1. Trần Quốc Vượng đã liên hệ văn hóa chơi cây cảnh với khía cạnh nào của đời sống người Việt để làm nổi bật giá trị văn hóa?
A. Hoạt động kinh doanh và thương mại.
B. Tư duy thẩm mỹ, quan niệm về cái đẹp và triết lý sống.
C. Kỹ thuật canh tác và sản xuất nông nghiệp.
D. Lịch sử hình thành và phát triển các loại cây cảnh.
2. Khi nói về sự thâm căn cố đế, Trần Quốc Vượng muốn nhấn mạnh khía cạnh nào của văn hóa hoa – cây cảnh?
A. Sự phổ biến rộng rãi trong đời sống hiện đại.
B. Tính truyền thống và sự gắn bó lâu đời trong lịch sử dân tộc.
C. Sự đa dạng về chủng loại và hình dáng.
D. Khả năng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
3. Theo Trần Quốc Vượng, ý nghĩa văn hóa sâu sắc nhất của cây cảnh trong đời sống tinh thần người Việt thể hiện qua khía cạnh nào?
A. Là phương tiện để thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội.
B. Là biểu tượng cho sự gắn kết với thiên nhiên và khát vọng sống hài hòa.
C. Là công cụ để trang trí không gian sống, tạo vẻ đẹp thẩm mỹ.
D. Là nguồn cung cấp bóng mát và điều hòa không khí cho môi trường sống.
4. Theo Trần Quốc Vượng, việc chơi cây cảnh thể hiện sự tinh tế trong cảm nhận cái đẹp ở người Việt thông qua hành động nào?
A. Sưu tầm thật nhiều loại cây cảnh khác nhau.
B. Chăm sóc cây cho ra nhiều hoa rực rỡ.
C. Tạo tác, định hình cây theo những dáng thế độc đáo, mang tính nghệ thuật.
D. Bán cây cảnh với giá cao trên thị trường.
5. Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng quan điểm của Trần Quốc Vượng về văn hóa hoa – cây cảnh?
A. Cây cảnh là phương tiện thể hiện cái tình và gửi gắm tâm tư.
B. Việc chơi cây cảnh là một hoạt động sáng tạo nghệ thuật (trước tác).
C. Giá trị chính của cây cảnh nằm ở giá trị kinh tế và khả năng sinh lời.
D. Văn hóa chơi cây cảnh thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên và khát vọng sống hài hòa.
6. Sự thâm căn cố đế của văn hóa hoa – cây cảnh ở Việt Nam cho thấy điều gì về vai trò của nó?
A. Chỉ là một thú vui nhất thời.
B. Là một thành tố quan trọng, ăn sâu vào đời sống văn hóa và tinh thần dân tộc.
C. Chủ yếu mang lại lợi ích kinh tế.
D. Là một ngành công nghiệp mới nổi.
7. Trần Quốc Vượng phân tích văn hóa hoa – cây cảnh như một biểu hiện của tư duy thẩm mỹ, điều này có nghĩa là gì?
A. Người Việt chỉ quan tâm đến vẻ đẹp bên ngoài của cây.
B. Người Việt có cách cảm nhận và tạo tác cái đẹp theo một chuẩn mực riêng, mang đậm dấu ấn văn hóa.
C. Cây cảnh chỉ đẹp khi được trồng ở những nơi sang trọng.
D. Vẻ đẹp của cây cảnh là khách quan, không phụ thuộc vào người nhìn.
8. Cây cảnh trong văn hóa Việt Nam, theo Trần Quốc Vượng, thường được ví von với hình ảnh nào trong đời sống?
A. Động vật hoang dã
B. Công cụ lao động
C. Con người thu nhỏ, người bạn tâm giao
D. Đồ vật trang trí đơn thuần
9. Theo Trần Quốc Vượng, việc trước tác cây cảnh không chỉ là tạo hình mà còn là gì?
A. Quá trình nhân giống cây.
B. Quá trình nghiên cứu khoa học về cây.
C. Quá trình gửi gắm tâm tư, tình cảm, triết lý sống của con người.
D. Quá trình tối ưu hóa năng suất cây trồng.
10. Trần Quốc Vượng cho rằng, việc chơi cây cảnh là một biểu hiện của sự hòa hợp giữa người và thiên nhiên, điều này thể hiện qua hành động nào?
A. Chỉ đơn thuần là mua cây về trưng bày.
B. Tạo tác, chăm sóc cây theo ý muốn cá nhân, đôi khi trái với quy luật tự nhiên.
C. Quan sát, học hỏi từ thiên nhiên để tạo tác và chăm sóc cây.
D. Phân tích khoa học về sự phát triển của cây cảnh.
11. Tác giả Trần Quốc Vượng đề cập đến quan niệm trước tác khi nói về cây cảnh, điều này ám chỉ điều gì?
A. Việc trồng cây cảnh chỉ mang tính chất thời vụ, theo mùa.
B. Người chơi cây cảnh coi việc tạo tác cây như một hoạt động sáng tạo nghệ thuật.
C. Cây cảnh được tạo ra từ những nguyên liệu nhân tạo, không phải tự nhiên.
D. Việc chăm sóc cây cảnh đòi hỏi kỹ thuật cao, giống như nghệ thuật điêu khắc.
12. Theo Trần Quốc Vượng, cái tình trong văn hóa chơi cây cảnh được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Chi tiêu nhiều tiền để mua cây.
B. Chăm sóc cây tỉ mỉ, coi cây như người bạn, gửi gắm tâm tư.
C. Trưng bày cây ở những vị trí trang trọng nhất.
D. Trao đổi kinh nghiệm chơi cây với người khác.
13. Khái niệm thâm căn cố đế khi nói về văn hóa hoa – cây cảnh ở Việt Nam theo Trần Quốc Vượng hàm ý điều gì?
A. Cây cảnh chỉ có nguồn gốc từ một vài vùng đất nhất định.
B. Văn hóa chơi cây cảnh đã tồn tại và ăn sâu bén rễ trong lịch sử dân tộc.
C. Cây cảnh chỉ có thể sinh trưởng tốt ở những vùng đất có khí hậu ổn định.
D. Cây cảnh là biểu tượng cho sự trường tồn, vĩnh cửu.
14. Theo Trần Quốc Vượng, cây cảnh trong văn hóa Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc thể hiện triết lý sống của con người?
A. Là phương tiện để thể hiện quyền lực và sự thống trị.
B. Là đối tượng để con người khai thác triệt để các giá trị vật chất.
C. Là phương tiện để con người gửi gắm quan niệm về sự hài hòa, cân bằng và vẻ đẹp của tự nhiên.
D. Là biểu tượng cho sự thay đổi liên tục theo thời gian.
15. Trần Quốc Vượng nhận định rằng, cây cảnh trong văn hóa Việt Nam không chỉ là đối tượng thụ động mà còn mang ý nghĩa gì?
A. Là biểu tượng của sự thay đổi và biến động.
B. Là đối tượng tương tác, phản ánh tâm tư, tình cảm của con người.
C. Là nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho con người.
D. Là công cụ để đo lường sự phát triển của xã hội.
16. Ý nghĩa văn hóa của cây cảnh, theo Trần Quốc Vượng, thể hiện qua việc nó trở thành phương tiện gì trong đời sống tinh thần?
A. Phương tiện để thể hiện sự giàu có.
B. Phương tiện để thể hiện sự hiểu biết về khoa học.
C. Phương tiện để gửi gắm những khát vọng, ước mơ và chiêm nghiệm về cuộc sống.
D. Phương tiện để cạnh tranh với người khác.
17. Trần Quốc Vượng cho rằng, văn hóa hoa – cây cảnh đã ăn sâu vào đời sống tinh thần người Việt, điều này thể hiện qua những khía cạnh nào?
A. Chỉ xuất hiện trong các dịp lễ hội lớn.
B. Trở thành một thú vui tao nhã, gắn liền với nhiều hoạt động văn hóa, tâm linh.
C. Chủ yếu phục vụ mục đích kinh tế.
D. Là sở thích của một bộ phận nhỏ giới thượng lưu.
18. Tại sao việc chơi cây cảnh lại được xem là một nét đẹp văn hóa, thể hiện chiều sâu tâm hồn?
A. Vì cây cảnh mang lại giá trị kinh tế cao, giúp người chơi làm giàu.
B. Vì cây cảnh là biểu tượng của sự giàu sang, quyền quý.
C. Vì quá trình chăm sóc, tạo tác cây cảnh đòi hỏi sự kiên nhẫn, tinh tế, gửi gắm tình cảm và triết lý sống.
D. Vì cây cảnh có thể sử dụng làm thuốc chữa bệnh hiệu quả.
19. Theo quan niệm của tác giả Trần Quốc Vượng, mối quan hệ giữa con người và cây cảnh trong văn hóa Việt Nam có thể được mô tả như thế nào?
A. Chỉ là mối quan hệ giữa người sở hữu và vật trang trí.
B. Là mối quan hệ tương tác, gửi gắm tình cảm, tâm tư và triết lý sống.
C. Là mối quan hệ chủ yếu về mặt kinh tế, mua bán.
D. Là mối quan hệ giữa người trồng và sản phẩm nông nghiệp.
20. Quan niệm trước tác khi chơi cây cảnh nhấn mạnh vai trò nào của người chơi?
A. Người tiêu dùng, mua và bán cây.
B. Nhà khoa học, nghiên cứu về sinh học cây trồng.
C. Người sáng tạo, nghệ sĩ, người định hình và gửi gắm ý tưởng vào cây.
D. Người nông dân, chăm sóc cây theo kỹ thuật truyền thống.
21. Trong bài viết, Trần Quốc Vượng sử dụng thuật ngữ nào để nói về quá trình định hình và tạo dáng cho cây cảnh, thể hiện sự sáng tạo của người chơi?
A. Chăm sóc định kỳ
B. Cắt tỉa tạo tán
C. Trước tác
D. Nuôi dưỡng tự nhiên
22. Ý nghĩa của việc chơi cây cảnh đối với đời sống tinh thần của người Việt, theo Trần Quốc Vượng, chủ yếu nằm ở đâu?
A. Khả năng sinh lời cao từ việc bán cây.
B. Việc tạo ra những sản phẩm có giá trị thẩm mỹ cao.
C. Sự thư giãn, giải tỏa căng thẳng và nuôi dưỡng tâm hồn.
D. Việc sở hữu những giống cây quý hiếm.
23. Tác giả Trần Quốc Vượng phân tích văn hóa hoa – cây cảnh như một minh chứng cho điều gì về người Việt?
A. Sự ham thích làm giàu và tích lũy tài sản.
B. Sự khéo léo trong kỹ thuật nông nghiệp.
C. Sự tinh tế trong cảm nhận cái đẹp và chiều sâu tâm hồn.
D. Sự phụ thuộc vào tự nhiên để sinh tồn.
24. Tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng từ ngữ nào để diễn tả sự gắn bó lâu đời và ăn sâu bén rễ của văn hóa hoa – cây cảnh trong đời sống người Việt?
A. Nét văn hóa mới
B. Truyền thống lâu đời
C. Thâm căn cố đế
D. Sự phát triển mạnh mẽ
25. Theo Trần Quốc Vượng, ý nghĩa triết học nào được gửi gắm trong việc lựa chọn và tạo tác cây cảnh?
A. Triết lý về sự phát triển không ngừng của khoa học kỹ thuật.
B. Triết lý về sự cân bằng âm dương và sự hài hòa trong vũ trụ.
C. Triết lý về sự cạnh tranh và sinh tồn trong tự nhiên.
D. Triết lý về sự bóc lột tài nguyên thiên nhiên.