1. Bài 8 Thực hành tiếng Việt trang 71 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt các lớp từ Hán Việt. Lớp từ nào thường được dùng trong các văn bản hành chính, khoa học?
A. Từ thuần Việt.
B. Từ mượn.
C. Từ Hán Việt.
D. Từ địa phương.
2. Trong bài Thực hành tiếng Việt, có bài tập về việc sử dụng từ ngữ theo phép lặp. Phép lặp là gì?
A. Là việc sử dụng từ trái nghĩa.
B. Là việc nhắc lại một từ hoặc một cụm từ nhiều lần để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc tạo nhịp điệu.
C. Là việc sử dụng từ đồng âm.
D. Là việc dùng sai từ.
3. Bài thực hành tiếng Việt trang 71 tập trung vào việc sử dụng từ ngữ theo ngữ cảnh. Ngữ cảnh là gì?
A. Là ý nghĩa của từ.
B. Là hoàn cảnh giao tiếp, bao gồm cả tình huống, địa điểm, thời gian, mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
C. Là lỗi ngữ pháp.
D. Là cấu trúc câu.
4. Trong bài Thực hành tiếng Việt, có bài tập về việc sử dụng từ ngữ theo cấp độ khái quát. Từ nào có nghĩa khái quát nhất?
A. Cây bút.
B. Cây.
C. Cây bút chì.
D. Cây bút máy.
5. Bài thực hành tiếng Việt trang 71 đề cập đến việc sử dụng các yếu tố miêu tả trong văn chương. Yếu tố miêu tả nào tạo nên hiệu quả thẩm mỹ cao nhất?
A. Miêu tả chi tiết số lượng.
B. Miêu tả sự vận động.
C. Miêu tả màu sắc và âm thanh.
D. Miêu tả đặc điểm ngoại hình.
6. Trong bài Thực hành tiếng Việt, có bài tập về việc sử dụng từ ngữ theo phép tăng tiến. Phép tăng tiến là gì?
A. Là việc sử dụng từ trái nghĩa.
B. Là việc sử dụng các từ ngữ có ý nghĩa ngày càng mạnh hơn hoặc ngày càng nhỏ đi, đặt nối tiếp nhau.
C. Là việc sử dụng từ đồng nghĩa.
D. Là việc dùng từ sai ngữ cảnh.
7. Phần Thực hành tiếng Việt trang 71 có bài tập về việc sử dụng từ ngữ theo trường từ vựng. Trường từ vựng là gì?
A. Là tập hợp các từ có âm giống nhau.
B. Là tập hợp các từ cùng thuộc một lĩnh vực, có mối liên hệ về ý nghĩa.
C. Là các từ viết sai chính tả.
D. Là các từ mới được tạo ra.
8. Trong bài Thực hành tiếng Việt, có phần luyện tập về cách dùng câu. Câu nào sau đây là câu đặc biệt?
A. Trời xanh.
B. Anh ấy đang đọc sách.
C. Mặt trời mọc ở đằng Đông.
D. Trẻ em đang chơi đùa.
9. Trong phần Thực hành tiếng Việt, có bài tập yêu cầu nhận diện và sửa lỗi dùng từ. Lỗi dùng từ nào là phổ biến nhất khi nói về thời tiết?
A. Dùng sai đại từ nhân xưng.
B. Dùng sai từ đồng âm.
C. Dùng sai từ trái nghĩa.
D. Dùng sai từ ngữ chỉ hiện tượng thời tiết.
10. Trong bài Thực hành tiếng Việt, có bài tập về việc sử dụng từ ngữ theo phép đối. Phép đối là gì?
A. Là việc lặp lại một từ.
B. Là việc sử dụng hai từ hoặc cụm từ có ý nghĩa trái ngược nhau hoặc tương phản nhau đặt cạnh nhau.
C. Là việc sử dụng từ đồng nghĩa.
D. Là việc sử dụng từ đa nghĩa.
11. Bài thực hành tiếng Việt trang 71 nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ theo sắc thái ngữ nghĩa. Sắc thái ngữ nghĩa là gì?
A. Là ý nghĩa cố định của từ.
B. Là những ý nghĩa tăng thêm, phụ thuộc vào ngữ cảnh hoặc cách dùng từ.
C. Là cách đọc của từ.
D. Là nguồn gốc của từ.
12. Bài thực hành tiếng Việt trang 71 tập trung vào việc sử dụng từ ngữ theo sắc thái ý nghĩa. Từ nào có sắc thái ý nghĩa trang trọng nhất?
A. Ăn cơm.
B. Thưởng thức bữa ăn.
C. Nạp năng lượng.
D. Làm đầy bụng.
13. Bài Thực hành tiếng Việt trang 71 nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ theo tình thái. Tình thái là gì?
A. Là ý nghĩa từ vựng của từ.
B. Là ý nghĩa ngữ pháp của từ.
C. Là thái độ, ý định của người nói đối với sự việc được nói đến, được thể hiện qua các từ tình thái hoặc ngữ điệu.
D. Là cách đặt câu.
14. Bài thực hành tiếng Việt trang 71 nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ theo tính biểu cảm. Từ nào sau đây diễn tả sự ngạc nhiên, kinh ngạc?
A. Vui vẻ.
B. Buồn bã.
C. Ối trời!
D. Ngạc nhiên.
15. Bài thực hành tiếng Việt trang 71 tập trung vào việc sử dụng từ ngữ giàu tính biểu cảm. Từ nào sau đây diễn tả cảm xúc vui vẻ, phấn khởi?
A. Buồn bã.
B. Tức giận.
C. Hớn hở.
D. Lo lắng.
16. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 71, tác giả nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng từ ngữ Tiếng Việt chính xác và giàu hình ảnh. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất cách dùng từ ngữ giàu hình ảnh?
A. Bông lúa chín vàng như những giọt mật ong.
B. Cánh đồng lúa chín.
C. Lúa chín rộ trên cánh đồng.
D. Cánh đồng lúa đang chín.
17. Trong bài Thực hành tiếng Việt, có bài tập về việc sử dụng từ ngữ theo nghĩa chuyển. Nghĩa chuyển là gì?
A. Là nghĩa đen của từ.
B. Là nghĩa mới được hình thành dựa trên cơ sở nghĩa gốc của từ, do sự liên tưởng, so sánh.
C. Là cách đọc sai của từ.
D. Là từ đồng nghĩa.
18. Trong bài tập về cách đặt câu, câu nào sau đây là câu cầu khiến?
A. Bạn có muốn đi chơi không?
B. Hãy giữ im lặng!
C. Tôi thích đọc sách.
D. Buổi biểu diễn thật tuyệt vời.
19. Bài thực hành tiếng Việt trang 71 nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ theo phép đối lập. Phép đối lập là gì?
A. Là việc sử dụng từ đồng âm.
B. Là việc sử dụng hai từ hoặc cụm từ có ý nghĩa trái ngược nhau.
C. Là việc lặp lại một từ.
D. Là việc sử dụng từ đa nghĩa.
20. Bài tập Thực hành tiếng Việt trang 71 tập trung vào việc phân tích cấu trúc và chức năng của các biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo sự mới lạ, bất ngờ và gợi hình ảnh độc đáo?
A. Phép nói quá.
B. Phép hoán dụ.
C. Phép nhân hóa.
D. Phép ẩn dụ.
21. Trong bài Thực hành tiếng Việt, có bài tập về phân tích cấu trúc câu. Câu nào sau đây là câu ghép?
A. Mặt trời chiếu sáng.
B. Cô giáo giảng bài.
C. Trời mưa nên chúng em ở nhà.
D. Bạn học rất chăm chỉ.
22. Bài Thực hành tiếng Việt trang 71 giới thiệu về các phép tu từ từ vựng. Phép tu từ nào dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?
A. Phép so sánh.
B. Phép nhân hóa.
C. Phép hoán dụ.
D. Phép ẩn dụ.
23. Trong bài Thực hành tiếng Việt, có bài tập về việc sử dụng từ ngữ theo phép nhân hóa. Phép nhân hóa là gì?
A. Là việc sử dụng từ trái nghĩa.
B. Là việc gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
C. Là việc dùng các từ ngữ chỉ hoạt động, đặc điểm của con người để miêu tả sự vật, con vật, cây cối.
D. Là việc nhắc lại một từ.
24. Bài thực hành tiếng Việt trang 71 đề cập đến việc sử dụng từ láy. Từ láy nào diễn tả trạng thái mệt mỏi, rã rời?
A. Xinh xắn.
B. Nhỏ bé.
C. Mệt mỏi rã rời.
D. Lao xao.
25. Trang 71 của bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng từ ngữ theo sắc thái biểu cảm. Sắc thái biểu cảm là gì?
A. Là ý nghĩa đen của từ.
B. Là tình cảm, thái độ của người nói/viết đối với sự vật, hiện tượng được nói đến.
C. Là cách sắp xếp các từ trong câu.
D. Là việc sử dụng từ ngữ địa phương.