1. Việc thay đổi ý nghĩa của một số chữ Hán khi dùng trong chữ Nôm thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu hiểu biết về chữ Hán của người Việt.
B. Sự sáng tạo và thích ứng của chữ Nôm với tiếng Việt.
C. Nỗ lực làm cho chữ Nôm giống chữ Hán hơn.
D. Sự suy thoái của ngôn ngữ dân tộc.
2. Câu thơ nào sau đây minh chứng rõ nhất cho việc sử dụng chữ Nôm để biểu đạt sắc thái văn hóa Việt?
A. Ngôn ngữ là cái chiêng, cái vạc, cái vành móng lợn. (Phạm Văn Đồng)
B. Thịt mỡ dưa hành câu đối đỏ, Cây nêu tràng pháo bánh chưng xanh. (Nguyễn Lân)
C. Bác có lòng dân, ta có lòng vua. (Trần Trọng Kim)
D. Sông có khúc, người có lúc. (Tục ngữ)
3. Chữ Nôm thể hiện sự tự tôn dân tộc của người Việt như thế nào?
A. Bằng cách từ chối mọi ảnh hưởng văn hóa nước ngoài.
B. Bằng cách tạo ra một hệ thống chữ viết riêng, gắn liền với ngôn ngữ dân tộc.
C. Bằng cách chỉ ghi lại những gì có sẵn trong chữ Hán.
D. Bằng cách hạn chế sử dụng tiếng Việt trong văn chương.
4. Sự suy giảm của chữ Nôm trong giai đoạn sau này chủ yếu là do...
A. Sự lỗi thời của nội dung văn học.
B. Sự xuất hiện và phổ biến của chữ Quốc ngữ.
C. Chữ Nôm quá khó để học.
D. Người Việt không còn yêu thích văn học dân tộc.
5. Tác phẩm nào được xem là đỉnh cao của văn học chữ Nôm thời kỳ trung đại?
A. Truyện Kiều của Nguyễn Du.
B. Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh.
C. Cung oán ngâm khúc của Nguyễn Gia Thiều.
D. Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn.
6. Chữ Nôm có mối quan hệ như thế nào với chữ Hán trong quá trình hình thành?
A. Hoàn toàn độc lập, không kế thừa.
B. Kế thừa và cải biến trên cơ sở chữ Hán.
C. Chỉ vay mượn âm đọc mà không dùng hình dáng.
D. Phản đối và bài trừ mọi ảnh hưởng của chữ Hán.
7. Tác phẩm nào dưới đây là ví dụ điển hình cho sự phát triển của văn học chữ Nôm trong thế kỷ 18?
A. Đại Việt sử ký toàn thư.
B. Thiên Nam ngữ lục.
C. Quốc âm thi tập.
D. Minh Tâm bảo giám.
8. So với chữ Hán, chữ Nôm có ưu điểm gì trong việc diễn đạt tiếng Việt?
A. Chữ Nôm chính xác tuyệt đối về ngữ âm.
B. Chữ Nôm có khả năng biểu âm và biểu ý tiếng Việt một cách linh hoạt hơn.
C. Chữ Nôm dễ viết và dễ nhớ hơn chữ Hán.
D. Chữ Nôm không cần đến ngữ cảnh để hiểu.
9. Trong các biện pháp tạo chữ Nôm, chỉ sự là gì?
A. Dùng chữ Hán có âm đọc giống tiếng Việt.
B. Dùng chữ Hán có ý nghĩa tương đồng với tiếng Việt.
C. Biến đổi hình dạng chữ Hán để biểu ý tiếng Việt.
D. Ghép hai chữ Hán lại để tạo nghĩa mới.
10. Chữ Nôm có thể được coi là một dạng phiên âm của tiếng Việt bằng chữ Hán, đúng hay sai?
A. Đúng, vì nó dùng chữ Hán để ghi âm tiếng Việt.
B. Sai, vì nó còn dùng cả ý nghĩa của chữ Hán.
C. Đúng, vì nó là một hệ thống chữ viết phụ thuộc hoàn toàn vào chữ Hán.
D. Sai, vì chữ Nôm là một loại chữ viết hoàn toàn mới.
11. Việc sử dụng chữ Nôm đã góp phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của...
A. Nền văn hóa Trung Hoa.
B. Ngôn ngữ và văn học dân tộc Việt Nam.
C. Các di sản văn hóa cổ đại.
D. Các triết lý Khổng Giáo.
12. Sự xuất hiện của chữ Nôm đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử ngôn ngữ Việt Nam vì?
A. Nó làm cho tiếng Việt trở nên phức tạp hơn.
B. Nó cho phép ghi lại tiếng Việt một cách tương đối đầy đủ và sáng tạo.
C. Nó thay thế hoàn toàn chữ Hán trong mọi văn bản.
D. Nó chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính.
13. Theo phân tích phổ biến về nguồn gốc, chữ Nôm được xem là...
A. Hệ thống chữ viết vay mượn hoàn toàn từ chữ Hán.
B. Sự sáng tạo dựa trên chữ Hán để ghi âm tiếng Việt.
C. Một loại chữ viết hoàn toàn mới, không liên quan đến chữ Hán.
D. Chữ viết chỉ dùng trong văn học dân gian.
14. Phân tích câu: Đường về xứ Nẫu còn xa/Còn xa xứ Nẫu ta còn đi. (tục ngữ). Từ ta trong câu này được ghi bằng chữ Nôm có thể là...
A. Một chữ Hán có âm đọc ta.
B. Một chữ Nôm được tạo ra từ chữ Hán 我 (ngã).
C. Một chữ Hán có ý nghĩa tương đương với ta.
D. Một ký tự mới hoàn toàn không liên quan chữ Hán.
15. Khi Nguyễn Du viết Truyện Kiều bằng chữ Nôm, ông muốn gửi gắm điều gì?
A. Khẳng định vị thế của tiếng Việt và văn hóa dân tộc.
B. Phê phán sự phức tạp của chữ Hán.
C. Chứng minh khả năng sáng tác văn học của mình.
D. Tạo ra một tác phẩm chỉ dành cho giới tinh hoa.
16. Việc sử dụng chữ Nôm trong sáng tác văn học đã có đóng góp gì quan trọng cho nền văn học dân tộc?
A. Làm cho văn học dân tộc trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp văn học dân tộc phát triển độc lập, mang đậm bản sắc.
C. Chỉ dành cho giới trí thức cao cấp đọc hiểu.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các tác phẩm chữ Hán.
17. Khi phân tích một câu văn được viết bằng chữ Nôm, yếu tố nào cần được chú trọng để hiểu đúng nghĩa?
A. Chỉ cần hiểu nghĩa của các chữ Hán gốc.
B. Cần hiểu cả cấu trúc ngữ pháp tiếng Việt và ý nghĩa biểu âm/biểu ý của chữ Nôm.
C. Chỉ cần dựa vào ngữ cảnh để đoán nghĩa.
D. Quan trọng nhất là tìm hiểu lịch sử của từng chữ Hán.
18. Một trong những khó khăn khi học và sử dụng chữ Nôm là gì?
A. Chữ Nôm quá đơn giản, dễ học.
B. Sự phức tạp trong việc tạo nghĩa và âm cho chữ Nôm.
C. Chữ Nôm chỉ có một cách đọc duy nhất cho mỗi chữ.
D. Chữ Nôm không có quy tắc rõ ràng.
19. Vai trò của chữ Nôm đối với sự hình thành bản sắc văn hóa Việt Nam là gì?
A. Làm cho văn hóa Việt Nam giống văn hóa Trung Hoa hơn.
B. Giúp văn hóa Việt Nam có công cụ ghi lại và phát triển những giá trị riêng.
C. Hạn chế sự giao lưu văn hóa với các nước khác.
D. Chỉ phục vụ cho việc ghi chép lịch sử.
20. Trong việc hình thành chữ Nôm, nguyên tắc mượn chữ có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ sao chép nguyên vẹn chữ Hán.
B. Sử dụng âm Hán để đọc các chữ Nôm tương ứng.
C. Dựa vào hình dáng và cấu trúc chữ Hán để tạo chữ Nôm.
D. Loại bỏ hoàn toàn ý nghĩa của chữ Hán.
21. Tại sao chữ Nôm ra đời và phát triển mạnh mẽ trong lịch sử văn học Việt Nam?
A. Để thay thế hoàn toàn chữ Hán trong mọi lĩnh vực.
B. Đáp ứng nhu cầu ghi lại và phát triển ngôn ngữ, văn học dân tộc.
C. Do các nhà nho không học được chữ Hán.
D. Chỉ phục vụ cho việc giao thương với Trung Quốc.
22. Đặc điểm nổi bật của chữ Nôm trong việc biểu đạt âm tiếng Việt là gì?
A. Chỉ sử dụng các ký tự Hán có sẵn, không thay đổi.
B. Sáng tạo thêm các ký tự mới hoàn toàn khác chữ Hán.
C. Biến đổi hoặc sử dụng các yếu tố của chữ Hán để biểu âm tiếng Việt.
D. Chỉ ghi lại các từ thuần Việt, bỏ qua từ Hán-Việt.
23. Câu Chữ Nôm là chữ của người Việt thể hiện điều gì về vai trò của chữ Nôm?
A. Chữ Nôm chỉ là một biến thể nhỏ của chữ Hán.
B. Chữ Nôm là công cụ ghi lại và phát triển ngôn ngữ, văn hóa Việt.
C. Chữ Nôm chỉ được sử dụng bởi một nhóm nhỏ người Việt.
D. Chữ Nôm mang tính chất tạm thời và sẽ bị thay thế.
24. Tác giả nào là người tiên phong trong việc sử dụng chữ Nôm với quy mô lớn và đạt nhiều thành tựu?
A. Lý Thường Kiệt.
B. Hồ Chí Minh.
C. Nguyễn Trãi.
D. Trần Quốc Tuấn.
25. Biện pháp ghép chữ trong tạo chữ Nôm có ý nghĩa như thế nào?
A. Dùng hai chữ Hán có âm đọc giống nhau.
B. Dùng hai chữ Hán có ý nghĩa bổ sung cho nhau để tạo nghĩa mới.
C. Ghép hai chữ Hán có hình dáng giống nhau.
D. Chỉ đơn giản là viết hai chữ Hán cạnh nhau.