1. Câu Cứ thế, nó vung chân trước lên, đánh vun vút vào mình đối phương thể hiện điều gì về cách Dế chọi chiến đấu?
A. Sự thiếu kỹ năng, đánh lung tung.
B. Sự quyết liệt, tấn công có chủ đích và mạnh mẽ.
C. Sự phòng thủ thụ động.
D. Sự mệt mỏi, đánh cầm chừng.
2. Câu Trông nó như một chiến binh tí hon là một ví dụ của phép tu từ nào?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Điệp ngữ.
3. Theo văn bản, Dế chọi có đặc điểm gì về tính cách khi đối đầu với đối thủ?
A. Nhút nhát, dễ bỏ chạy.
B. Kiên cường, không chịu khuất phục.
C. Hèn nhát, chỉ biết kêu la.
D. Thận trọng, luôn chờ đợi thời cơ.
4. Việc miêu tả Dế chọi nhảy lên, xòe cánh, dang chân ra như một võ sĩ nhằm mục đích gì?
A. Thể hiện sự sợ hãi của Dế chọi.
B. Nhấn mạnh tư thế sẵn sàng chiến đấu, sự hung hăng của Dế chọi.
C. Cho thấy Dế chọi đang tìm kiếm thức ăn.
D. Miêu tả hành động giao tiếp của Dế chọi.
5. Việc tác giả dân gian sử dụng cách miêu tả bộ cánh trông như cái áo giáp bằng giấy bóng kính nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh sự yếu đuối, dễ vỡ của Dế chọi.
B. Làm nổi bật vẻ đẹp mong manh, trong suốt của đôi cánh.
C. So sánh với vật liệu hiện đại để tăng tính hấp dẫn.
D. Thể hiện sự không hài lòng của tác giả với đôi cánh.
6. Hành động vung chân trước lên, đánh vun vút của Dế chọi cho thấy nó là loài vật có đặc điểm gì nổi bật?
A. Khả năng bay xa.
B. Sức mạnh và sự hung hăng.
C. Khả năng ẩn nấp.
D. Sự khéo léo trong việc bắt mồi.
7. Việc miêu tả Dế chọi có bộ cánh màu nâu sẫm, có những vằn đen có ý nghĩa gì?
A. Làm cho Dế chọi trở nên nổi bật giữa thiên nhiên.
B. Giúp Dế chọi ngụy trang tốt hơn.
C. Thể hiện sự già cỗi, yếu ớt của Dế chọi.
D. Tạo ấn tượng về sự uyển chuyển, nhẹ nhàng.
8. Việc sử dụng các từ ngữ như oai phong, dũng mãnh khi miêu tả Dế chọi có tác dụng gì?
A. Làm giảm đi sự hấp dẫn của văn bản.
B. Thể hiện thái độ yêu mến, khâm phục của tác giả.
C. Gây cảm giác sợ hãi cho người đọc.
D. Tạo sự khách quan, trung lập.
9. Văn bản Dế chọi thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngắn.
B. Tùy bút.
C. Miêu tả.
D. Báo cáo khoa học.
10. Đặc điểm nào của Dế chọi không được nhấn mạnh trong văn bản?
A. Sức mạnh của đôi chân.
B. Sự nhanh nhẹn trong di chuyển.
C. Khả năng bay lượn.
D. Tư thế chiến đấu.
11. Câu văn Cặp chân trước của nó to và khỏe, có những gai sắc như dao cạo thể hiện điều gì về Dế chọi?
A. Sự hiền lành, thân thiện của Dế chọi.
B. Khả năng chiến đấu và sức mạnh của Dế chọi.
C. Khả năng đào hang của Dế chọi.
D. Sự nguy hiểm của Dế chọi đối với con người.
12. Yếu tố nào trong văn bản góp phần tạo nên tính hấp dẫn và sinh động cho miêu tả Dế chọi?
A. Việc sử dụng từ ngữ mang tính học thuật.
B. Sự xen kẽ các yếu tố lịch sử.
C. Sự kết hợp giữa miêu tả ngoại hình, hành động và tâm trạng.
D. Việc sử dụng các thuật ngữ quân sự.
13. Trong văn bản, Dế chọi được ví với hình ảnh nào để thể hiện sự dũng mãnh?
A. Một chiến binh trên võ đài.
B. Một con hổ oai phong.
C. Một con rồng mạnh mẽ.
D. Một con sư tử dũng mãnh.
14. Theo văn bản, người xưa thường quan sát những đặc điểm nào của Dế chọi để chọn nó đi chọi?
A. Chỉ quan tâm đến màu sắc cánh.
B. Chỉ chú ý đến tiếng kêu.
C. Quan sát kỹ lưỡng ngoại hình, dáng vóc, bộ chân và thần thái.
D. Chỉ chọn những con Dế chọi lớn nhất.
15. Yếu tố nào dưới đây không phải là đặc điểm ngoại hình nổi bật của Dế chọi được miêu tả trong văn bản?
A. Đôi cánh dài, mỏng như cánh chuồn chuồn.
B. Cặp chân trước to khỏe, có gai sắc.
C. Phần đầu tròn, mắt lồi.
D. Thân hình vạm vỡ, có màu nâu sẫm.
16. Trong văn bản Dế chọi, tác giả dân gian đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả ngoại hình của Dế chọi?
A. So sánh với các loài vật khác và sử dụng ngôn ngữ miêu tả sinh động.
B. Liệt kê các bộ phận cơ thể và mô tả chi tiết.
C. Sử dụng phép nhân hóa và ẩn dụ.
D. Dùng biện pháp đối lập để làm nổi bật đặc điểm.
17. Việc Dế chọi bỏ qua mọi sự đe dọa thể hiện phẩm chất gì của nó?
A. Sự non nớt, thiếu kinh nghiệm.
B. Sự kiêu ngạo, coi thường đối thủ.
C. Sự dũng cảm, quyết tâm chiến đấu đến cùng.
D. Sự thờ ơ, không quan tâm.
18. Theo văn bản, Dế chọi được miêu tả là có bộ phận nào nổi bật với những gai sắc?
A. Đôi cánh.
B. Phần đầu.
C. Cặp chân trước.
D. Phần bụng.
19. Ngôn ngữ trong văn bản Dế chọi có đặc điểm gì nổi bật?
A. Ngôn ngữ trang trọng, khoa học.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính tạo hình cao.
C. Ngôn ngữ khô khan, chỉ tập trung vào thông tin.
D. Ngôn ngữ đa nghĩa, khó hiểu.
20. Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự mạnh mẽ của Dế chọi qua hình ảnh đôi chân trước to và khỏe, có những gai sắc như dao cạo?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
21. Tác giả dân gian đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả tiếng kêu của Dế chọi?
A. So sánh với tiếng sáo, tiếng đàn.
B. Miêu tả bằng các từ tượng thanh.
C. Sử dụng phép điệp ngữ.
D. Dùng phép nhân hóa.
22. Trong văn bản, Dế chọi được miêu tả là có chiến thuật như thế nào?
A. Chỉ biết tấn công trực diện.
B. Luôn tìm cách lẩn trốn đối thủ.
C. Biết sử dụng lợi thế địa hình và tấn công bất ngờ.
D. Chỉ biết phòng thủ, không tấn công.
23. Tác giả dân gian đã dùng từ ngữ nào để gợi tả sự hùng dũng, sẵn sàng chiến đấu của Dế chọi?
A. Nhỏ bé, yếu ớt.
B. Vạm vỡ, hung hăng.
C. Mong manh, yếu đuối.
D. Rụt rè, sợ hãi.
24. Tác giả dân gian đã dùng cách diễn đạt nào để thể hiện sự quyết liệt của Dế chọi trong cuộc chiến?
A. Nó chỉ đứng im nhìn đối phương.
B. Nó nhảy lên, xòe cánh, dang chân ra như một võ sĩ.
C. Nó kêu la thảm thiết.
D. Nó cố gắng chạy trốn.
25. Tại sao Dế chọi lại được người xưa ưa chuộng nuôi để chọi?
A. Vì chúng có tiếng kêu hay.
B. Vì chúng có vẻ ngoài đẹp đẽ, hiền lành.
C. Vì chúng có sức chiến đấu mãnh liệt, dũng cảm.
D. Vì chúng dễ nuôi, ít tốn công chăm sóc.