1. Theo quan điểm phổ biến trong giới nghiên cứu văn học, yếu tố nào là cốt lõi nhất tạo nên bi kịch của Vũ Nương trong Chuyện người con gái Nam Xương?
A. Sự ghen tuông vô cớ và thiếu tin tưởng của chồng.
B. Lòng tin mù quáng vào lời nói của người ngoài.
C. Hoàn cảnh xã hội phong kiến đầy bất công và định kiến với người phụ nữ.
D. Tính cách nhu mì, cam chịu và thiếu quyết đoán của Vũ Nương.
2. Nhân vật nào trong Chuyện người con gái Nam Xương thể hiện rõ nhất vai trò của yếu tố ngoại cảnh tác động đến tình cảm gia đình?
A. Trương Sinh
B. Vũ Nương
C. Bé Đản
D. Nguyệt Cô
3. Trong tác phẩm, lời thoại Thiếp mong manh như ngó trúc, yếu ớt như lá dâu, đâu dám làm chuyện bất nghĩa của Vũ Nương thể hiện điều gì?
A. Sự yếu đuối và nhu nhược của người phụ nữ.
B. Nỗi oan khuất và sự thanh minh của nàng về lòng chung thủy.
C. Sự trách móc Trương Sinh vì đã không tin tưởng mình.
D. Mong muốn được Trương Sinh thấu hiểu và tha thứ.
4. Trong Chuyện người con gái Nam Xương, nghệ thuật dùng lời thoại của nhân vật được thể hiện rõ nhất qua ai?
A. Trương Sinh
B. Vũ Nương
C. Bé Đản
D. Nguyệt Cô
5. Theo quan điểm phổ biến, nhân vật nào đại diện cho công lý và sự minh oan trong Chuyện người con gái Nam Xương?
A. Trương Sinh
B. Vũ Nương
C. Nguyệt Cô (Linh Phi)
D. Quan xử kiện
6. Trong Chuyện người con gái Nam Xương, lời của Trương Sinh khi thấy cái bóng: Sao con bảo cha là bóng cha về, mà cha về thì không có bóng? cho thấy điều gì?
A. Trương Sinh đã nhận ra lỗi lầm của mình.
B. Trương Sinh vẫn còn hoang mang và nghi ngờ.
C. Bé Đản đang cố tình lừa dối Trương Sinh.
D. Trương Sinh đang cố gắng tìm hiểu sự thật.
7. Trong Chuyện người con gái Nam Xương, chi tiết nào cho thấy sự đối lập giữa tình yêu chân thành và sự nghi ngờ mù quáng?
A. Vũ Nương nói chuyện với bóng, Trương Sinh nghi ngờ.
B. Trương Sinh đi lính, Vũ Nương ở nhà chăm con.
C. Bé Đản chỉ bóng gọi cha, Trương Sinh nổi giận.
D. Vũ Nương chết oan, Trương Sinh hối hận.
8. Theo quan điểm phổ biến, yếu tố nào tạo nên sức hấp dẫn và giá trị nhân văn sâu sắc cho Chuyện người con gái Nam Xương?
A. Sự ly kỳ của yếu tố kỳ ảo.
B. Ngôn ngữ điêu khắc tinh tế và giàu hình ảnh.
C. Khắc họa sâu sắc vẻ đẹp và bi kịch của người phụ nữ.
D. Bài học cảnh tỉnh về sự nghi ngờ và ghen tuông.
9. Theo quan điểm phổ biến, Trương Sinh đã thể hiện thái độ gì sau khi Vũ Nương qua đời và được minh oan?
A. Anh ta hối hận sâu sắc và tìm cách chuộc lỗi.
B. Anh ta cố gắng quên đi quá khứ và sống tiếp.
C. Anh ta tiếp tục sống trong dằn vặt và sám hối.
D. Anh ta tìm cách trả thù những kẻ đã hãm hại vợ.
10. Theo quan điểm phổ biến, tình cảm của Vũ Nương dành cho Trương Sinh khi anh đi xa được thể hiện qua hành động nào?
A. Nàng khóc thương nhớ chồng.
B. Nàng chăm sóc con cái chu đáo.
C. Nàng nói chuyện với bóng mình trên vách như nói chuyện với chồng.
D. Nàng giữ gìn nhà cửa ngăn nắp.
11. Trong Chuyện người con gái Nam Xương, lời của bé Đản: Sao cha lại tìm con ở đây? nói với cái bóng trên vách cho thấy điều gì?
A. Bé Đản đã nhìn thấy cha mình trở về.
B. Bé Đản có khả năng nhìn thấy người âm.
C. Bé Đản vẫn còn ngây thơ, nhầm lẫn cái bóng với cha mình.
D. Bé Đản đang cố tình lừa dối cha mẹ.
12. Theo quan điểm của tác phẩm, hành động nào của Trương Sinh cho thấy anh ta là nạn nhân của sự thiếu hiểu biết và mê tín?
A. Anh ta bỏ đi đánh giặc theo lệnh vua.
B. Anh ta tin lời con trai và nghi oan cho vợ.
C. Anh ta không tìm hiểu rõ sự thật trước khi phán xét.
D. Anh ta bị ám ảnh bởi cái bóng trên vách.
13. Theo quan điểm phổ biến, bi kịch của Vũ Nương được thể hiện qua hành động nào là rõ nét nhất?
A. Nàng gieo mình xuống sông Hoàng Giang.
B. Nàng nói chuyện với cái bóng trên vách.
C. Nàng khóc lóc khi Trương Sinh đi lính.
D. Nàng cầu xin Trương Sinh tin mình.
14. Theo quan điểm phổ biến, ý nghĩa biểu tượng của cái bóng trên vách trong Chuyện người con gái Nam Xương là gì?
A. Biểu tượng cho sự tan vỡ của hạnh phúc gia đình.
B. Biểu tượng cho nỗi oan khuất và sự minh oan sau này.
C. Biểu tượng cho tình yêu và nỗi nhớ thương của Vũ Nương dành cho chồng.
D. Biểu tượng cho sự hiện diện của người tình bí ẩn.
15. Chi tiết nào trong tác phẩm thể hiện sự trân trọng và yêu thương của Vũ Nương dành cho Trương Sinh ngay cả khi anh đi xa?
A. Nàng thường xuyên khóc lóc nhớ chồng.
B. Nàng chăm sóc con cái chu đáo để Trương Sinh yên tâm.
C. Nàng giữ gìn lời hứa và luôn nhớ về những kỷ niệm xưa.
D. Nàng nói chuyện với bóng mình trên vách như nói chuyện với chồng.
16. Trong tình huống Trương Sinh trở về, chi tiết nào cho thấy Vũ Nương là người vợ lý tưởng theo quan niệm phong kiến?
A. Nàng vui vẻ đón chồng, không trách móc việc đi xa.
B. Nàng lo lắng cho sức khỏe và sự an nguy của chồng.
C. Nàng giữ gìn tiết hạnh, chăm sóc con cái chu đáo.
D. Nàng đối xử chân thành và yêu thương Trương Sinh hết mực.
17. Theo quan điểm phổ biến, chi tiết Trương Sinh lập đàn giải oan cho Vũ Nương có ý nghĩa gì?
A. Để tưởng nhớ người vợ đã mất.
B. Để cầu xin sự tha thứ từ Vũ Nương.
C. Để minh oan cho vợ và sám hối lỗi lầm.
D. Để chứng minh sự trong sạch của bản thân.
18. Theo quan điểm phổ biến, việc Vũ Nương cầu xin Trương Sinh đừng đi lính xuất phát từ động cơ nào?
A. Nỗi sợ hãi về sự nguy hiểm của chiến tranh.
B. Mong muốn Trương Sinh ở lại chăm sóc gia đình.
C. Tình yêu sâu đậm và nỗi lo cho sự an nguy của chồng.
D. Muốn giữ Trương Sinh ở lại để tránh xa những cám dỗ.
19. Theo quan điểm phổ biến, hành động của Vũ Nương sau khi bị oan khuất thể hiện điều gì về phẩm chất của nàng?
A. Sự tuyệt vọng và buông xuôi.
B. Sự khẳng định trong sạch và bảo vệ danh dự.
C. Nỗi oán giận và mong muốn trả thù.
D. Sự cam chịu và chấp nhận số phận.
20. Trong văn bản, chi tiết dưới trướng có một cái bóng, ai bắt được cái bóng ấy thì vợ chồng được với nhau được Trương Sinh hiểu theo nghĩa nào?
A. Nghĩa bóng, ẩn dụ về sự chung thủy.
B. Nghĩa đen, ám chỉ một vật thể có thể bắt giữ được.
C. Nghĩa tình cảm, biểu tượng cho tình yêu.
D. Nghĩa xã hội, liên quan đến quy ước cộng đồng.
21. Trong bối cảnh xã hội phong kiến, tại sao Vũ Nương lại không thể tự bảo vệ mình trước lời buộc tội của Trương Sinh?
A. Nàng quá sợ hãi và không dám chống đối.
B. Nàng thiếu bằng chứng để phản bác lại lời chồng.
C. Định kiến xã hội không cho phép phụ nữ lên tiếng phản bác chồng.
D. Nàng tin rằng sự trong sạch sẽ tự được minh chứng.
22. Trong Chuyện người con gái Nam Xương, chi tiết nào thể hiện rõ nhất phẩm chất thủy chung, son sắt của Vũ Nương đối với chồng?
A. Vũ Nương một mình nuôi con, chờ chồng nơi chiến trận.
B. Vũ Nương giữ gìn lời hứa với chồng về cái bóng trên vách.
C. Vũ Nương luôn nhớ thương chồng, nói chuyện với bóng mình như nói với chồng.
D. Vũ Nương giữ gìn tiết hạnh, không để ai xúc phạm.
23. Tại sao Trương Sinh lại tin lời con trai mình mà nghi oan cho Vũ Nương?
A. Vì Trương Sinh vốn là người đa nghi, hay ghen.
B. Vì Trương Sinh quá yêu con, không muốn con mình khổ sở.
C. Vì sự ngây thơ, vô tình của bé Đản đã bị cha mẹ khác dẫn dắt.
D. Vì Trương Sinh không hiểu ý nghĩa của cái bóng trên vách.
24. Chi tiết nào trong Chuyện người con gái Nam Xương thể hiện sự can thiệp của yếu tố kỳ ảo?
A. Vũ Nương nói chuyện với cái bóng trên vách.
B. Trương Sinh đi đánh giặc.
C. Vũ Nương được đưa về cung điện dưới thủy cung.
D. Bé Đản chỉ cái bóng và gọi là cha.
25. Theo quan điểm phổ biến, nghệ thuật xây dựng nhân vật Vũ Nương trong tác phẩm tập trung vào yếu tố nào?
A. Sự đấu tranh mạnh mẽ chống lại định kiến xã hội.
B. Vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất cao quý của người phụ nữ.
C. Sự thay đổi tâm lý phức tạp dưới áp lực cuộc sống.
D. Sự giằng xé giữa tình yêu và bổn phận.