Trắc nghiệm Ngữ văn 9 Kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt: Một số yếu tố Hán Việt dễ nhầm lẫn và cách phân biệt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 9 Kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt: Một số yếu tố Hán Việt dễ nhầm lẫn và cách phân biệt

Trắc nghiệm Ngữ văn 9 Kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt: Một số yếu tố Hán Việt dễ nhầm lẫn và cách phân biệt

1. Yếu tố Hán Việt kỳ (奇) và kỳ (棋) có âm đọc giống nhau. Đâu là cách phân biệt đúng về nghĩa?

A. Kỳ (奇) chỉ lạ, kỳ (棋) chỉ quân cờ.
B. Kỳ (奇) chỉ quân cờ, kỳ (棋) chỉ lạ.
C. Kỳ (奇) chỉ thời gian, kỳ (棋) chỉ quân cờ.
D. Kỳ (奇) chỉ kỳ hạn, kỳ (棋) chỉ quân cờ.

2. Yếu tố Hán Việt bình (平) và bình (瓶) có âm đọc giống nhau. Đâu là cách phân biệt đúng về nghĩa?

A. Bình (平) chỉ bằng phẳng, bình (瓶) chỉ cái chai.
B. Bình (平) chỉ cái chai, bình (瓶) chỉ bằng phẳng.
C. Bình (平) chỉ sự yên ổn, bình (瓶) chỉ cái lọ.
D. Bình (平) chỉ cái lọ, bình (瓶) chỉ sự yên ổn.

3. Yếu tố Hán Việt sĩ (士) có nhiều nghĩa. Nghĩa phổ biến nhất của sĩ trong sĩ tử là gì?

A. Chỉ người có tài năng, học vấn.
B. Chỉ người lính.
C. Chỉ người làm quan.
D. Chỉ người lao động.

4. Trong tiếng Việt, nhiều từ Hán Việt có yếu tố vương (王) và vương (皇). Sự khác biệt cơ bản về nghĩa giữa hai yếu tố này là gì?

A. Vương (王) chỉ vua, vương (皇) chỉ vua.
B. Vương (王) chỉ vua, vương (皇) chỉ vua nhưng có uy quyền lớn hơn.
C. Vương (王) chỉ vua, vương (皇) chỉ thiên tử.
D. Vương (王) chỉ vua, vương (皇) chỉ người cai trị.

5. Yếu tố Hán Việt quốc (國) có nghĩa là gì và thường được dùng trong những ngữ cảnh nào?

A. Chỉ một vùng đất nhỏ, thuộc tỉnh.
B. Chỉ một quốc gia, đất nước có chủ quyền.
C. Chỉ một khu vực hành chính cấp huyện.
D. Chỉ một vùng lãnh thổ chưa có chính quyền.

6. Nhiều từ Hán Việt có âm tuyệt (絕) mang nhiều sắc thái nghĩa. Từ nào dưới đây có yếu tố tuyệt mang nghĩa cắt đứt, không còn?

A. Tuyệt vời
B. Tuyệt giao
C. Tuyệt đối
D. Tuyệt trần

7. Nhiều từ Hán Việt có cấu trúc tương tự nhưng mang sắc thái nghĩa khác nhau. Học sinh và sinh viên có điểm gì khác biệt về mặt ngữ nghĩa của yếu tố sinh (生)?

A. Trong học sinh, sinh chỉ người được học; trong sinh viên, sinh chỉ sự sống.
B. Trong học sinh, sinh chỉ người học; trong sinh viên, sinh chỉ người học.
C. Trong học sinh, sinh chỉ sự sống; trong sinh viên, sinh chỉ người được học.
D. Trong học sinh, sinh chỉ người được học; trong sinh viên, sinh chỉ người sinh ra.

8. Khi phân tích yếu tố Hán Việt, cần chú ý đến sự biến đổi âm đọc và nghĩa gốc. Từ công (公) và công (工) có sự khác biệt cơ bản về nghĩa là gì?

A. Công (公) chỉ công bằng, công (工) chỉ công việc.
B. Công (公) chỉ công việc, công (工) chỉ công bằng.
C. Công (公) chỉ chung, công (工) chỉ nghề nghiệp.
D. Công (公) chỉ nghề nghiệp, công (工) chỉ chung.

9. Yếu tố Hán Việt gia (家) có hai nghĩa chính thường gặp. Đâu là hai nghĩa đó?

A. Chỉ người hoặc nghề nghiệp; chỉ nhà cửa.
B. Chỉ người hoặc nghề nghiệp; chỉ gia đình.
C. Chỉ nhà cửa; chỉ gia đình.
D. Chỉ người thân; chỉ nghề nghiệp.

10. Việc phân biệt các yếu tố Hán Việt có âm đọc gần giống nhau là rất quan trọng. Giữa khả (可) và khả ( શક્ય), đâu là yếu tố Hán Việt chỉ khả năng, có thể?

A. Khả (可) chỉ khả năng, khả ( શક્ય) không có nghĩa này.
B. Khả (可) không chỉ khả năng, khả ( શક્ય) chỉ khả năng.
C. Cả hai đều chỉ khả năng.
D. Không có yếu tố nào trong hai từ này chỉ khả năng.

11. Yếu tố Hán Việt quan (官) và quan (觀) có âm đọc giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Đâu là cách phân biệt đúng?

A. Quan (官) chỉ chức vụ, quan (觀) chỉ nhìn ngắm.
B. Quan (官) chỉ nhìn ngắm, quan (觀) chỉ chức vụ.
C. Quan (官) chỉ sự quan sát, quan (觀) chỉ người coi việc.
D. Quan (官) chỉ người coi việc, quan (觀) chỉ sự quan sát.

12. Trong tiếng Việt, nhiều từ Hán Việt có âm Hán Việt đọc khác với âm Hán-Việt gốc. Yếu tố hữu (有) trong hữu hạn và hữu ích có ý nghĩa chung là gì?

A. Chỉ sự sở hữu.
B. Chỉ sự tồn tại, có.
C. Chỉ sự kết hợp.
D. Chỉ sự phân chia.

13. Trong các từ ghép, việc hiểu đúng nghĩa của yếu tố Hán Việt giúp tránh nhầm lẫn. Yếu tố hành (行) trong hành động và hành vi có ý nghĩa chung là gì?

A. Chỉ sự di chuyển.
B. Chỉ sự làm, thực hiện.
C. Chỉ sự lặp lại.
D. Chỉ sự dừng lại.

14. Trong các từ ghép, việc hiểu đúng nghĩa của yếu tố Hán Việt giúp tránh nhầm lẫn. Yếu tố hòa (和) và hòa (禍) có sự khác biệt cơ bản về nghĩa là gì?

A. Hòa (和) chỉ yên vui, hòa (禍) chỉ tai họa.
B. Hòa (和) chỉ tai họa, hòa (禍) chỉ yên vui.
C. Hòa (和) chỉ hợp lại, hòa (禍) chỉ tai họa.
D. Hòa (和) chỉ tai họa, hòa (禍) chỉ hợp lại.

15. Trong các từ ghép có yếu tố Hán Việt, việc hiểu đúng nghĩa của yếu tố đó là rất quan trọng. Từ nào dưới đây có yếu tố Hán Việt mang nghĩa sự hiểu biết, trí tuệ?

A. Văn hóa
B. Minh triết
C. Kiến thức
D. Hiểu biết

16. Nhiều từ Hán Việt có âm đọc giống nhau nhưng nghĩa khác nhau, dễ gây nhầm lẫn. Từ thế (世) và thế (勢) có sự khác biệt cơ bản về ý nghĩa như thế nào?

A. Thế (世) chỉ thời gian, thế (勢) chỉ thế lực.
B. Thế (世) chỉ thế lực, thế (勢) chỉ thời gian.
C. Thế (世) chỉ sự thay đổi, thế (勢) chỉ vị trí.
D. Thế (世) chỉ vị trí, thế (勢) chỉ sự thay đổi.

17. Yếu tố Hán Việt văn (文) có nhiều nghĩa. Trong ngữ cảnh văn hóa, văn có nghĩa là gì?

A. Chỉ bài viết, câu chữ.
B. Chỉ nét đẹp, sự tinh tế, văn minh.
C. Chỉ người có học thức.
D. Chỉ phong tục, tập quán.

18. Trong tiếng Việt, việc sử dụng yếu tố Hán Việt thường mang lại sắc thái nghĩa sâu sắc hơn. Từ nào dưới đây có nguồn gốc Hán Việt và thường bị nhầm lẫn với từ thuần Việt có nghĩa tương tự?

A. Làm
B. Chế tạo
C. Lập
D. Ăn

19. Nhiều từ Hán Việt được vay mượn và sử dụng rộng rãi, đôi khi gây khó khăn trong việc phân biệt nghĩa với từ thuần Việt. Từ nào dưới đây là yếu tố Hán Việt, có nghĩa là sự bắt đầu?

A. Bắt đầu
B. Khởi đầu
C. Mở đầu
D. Tiền đề

20. Trong các từ ghép, việc hiểu đúng nghĩa của yếu tố Hán Việt giúp tránh nhầm lẫn. Yếu tố thắng (勝) và thắng (繩) có sự khác biệt cơ bản về nghĩa là gì?

A. Thắng (勝) chỉ chiến thắng, thắng (繩) chỉ dây thừng.
B. Thắng (勝) chỉ dây thừng, thắng (繩) chỉ chiến thắng.
C. Thắng (勝) chỉ sự vượt trội, thắng (繩) chỉ sợi dây.
D. Thắng (勝) chỉ sợi dây, thắng (繩) chỉ sự vượt trội.

21. Yếu tố Hán Việt giá (價) và giá (賈) có âm đọc giống nhau. Đâu là cách phân biệt đúng về nghĩa?

A. Giá (價) chỉ giá trị, giá (賈) chỉ người bán hàng.
B. Giá (價) chỉ người bán hàng, giá (賈) chỉ giá trị.
C. Giá (價) chỉ sự mua bán, giá (賈) chỉ người bán hàng.
D. Giá (價) chỉ sự mua bán, giá (賈) chỉ giá trị.

22. Yếu tố Hán Việt tâm (心) thường xuất hiện trong các từ chỉ trạng thái cảm xúc, suy nghĩ. Từ nào dưới đây có yếu tố tâm mang nghĩa chân thành, thật lòng?

A. Tâm tư
B. Tâm tình
C. Tâm huyết
D. Tâm lý

23. Nhiều từ Hán Việt có yếu tố thông (通) và thông (聰). Sự khác biệt cơ bản về nghĩa giữa hai yếu tố này là gì?

A. Thông (通) chỉ xuyên suốt, thông (聰) chỉ nghe rõ.
B. Thông (通) chỉ nghe rõ, thông (聰) chỉ xuyên suốt.
C. Thông (通) chỉ hiểu biết, thông (聰) chỉ nghe rõ.
D. Thông (通) chỉ nghe rõ, thông (聰) chỉ hiểu biết.

24. Yếu tố Hán Việt chính (正) và chính (政) có âm đọc giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Đâu là cách phân biệt đúng?

A. Chính (正) chỉ đúng đắn, chính (政) chỉ cai trị.
B. Chính (正) chỉ cai trị, chính (政) chỉ đúng đắn.
C. Chính (正) chỉ ngay thẳng, chính (政) chỉ chính sách.
D. Chính (正) chỉ chính sách, chính (政) chỉ ngay thẳng.

25. Khi phân tích yếu tố Hán Việt, cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa. Trong cụm từ thế hệ, yếu tố thế (世) có nghĩa là gì?

A. Chỉ sự thay đổi.
B. Chỉ một khoảng thời gian.
C. Chỉ thế lực.
D. Chỉ vị trí.

You need to add questions