Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối bài 8 Đọc văn - cuộc chơi tìm ý nghĩa ( Trần Đình Sử)
1. Bài viết sử dụng phép ẩn dụ cuộc chơi để nhấn mạnh khía cạnh nào của hoạt động đọc?
A. Tính cạnh tranh và thắng thua.
B. Tính khám phá, trải nghiệm và sáng tạo.
C. Tính áp đặt và kiểm soát.
D. Tính thụ động và đơn điệu.
2. Khái niệm hạt nhân trong quan niệm của Trần Đình Sử về ý nghĩa văn chương ám chỉ điều gì?
A. Cấu trúc hình thức của tác phẩm.
B. Ngôn ngữ sử dụng trong tác phẩm.
C. Giá trị cốt lõi, nền tảng làm nên ý nghĩa của tác phẩm.
D. Chủ đề chính mà tác giả muốn truyền tải.
3. Theo Trần Đình Sử, để chơi văn học một cách hiệu quả, người đọc cần trang bị những gì?
A. Chỉ cần có tài năng bẩm sinh và sự nhạy cảm nghệ thuật.
B. Kiến thức nền tảng về ngôn ngữ, văn hóa và kinh nghiệm sống.
C. Sự kiên nhẫn chờ đợi tác giả giải thích rõ ràng mọi ý nghĩa.
D. Khả năng phân tích văn bản một cách máy móc theo quy tắc.
4. Bài Cuộc chơi tìm ý nghĩa có thể được xem là lời khuyên cho người đọc về cách tiếp cận tác phẩm văn học như thế nào?
A. Nên đọc tác phẩm một cách nhanh chóng để nắm bắt cốt truyện.
B. Nên đọc tác phẩm với thái độ tò mò, chủ động khám phá và đối thoại.
C. Nên chỉ tập trung vào những thông tin có thể kiểm chứng được.
D. Nên đọc tác phẩm theo trình tự đã được định sẵn.
5. Trong bài viết, cuộc chơi được hiểu như thế nào đối với hoạt động đọc hiểu văn bản?
A. Là sự đối đầu gay gắt giữa người đọc và văn bản để tìm ra đáp án duy nhất.
B. Là hành trình khám phá, trải nghiệm, đối thoại và sáng tạo ý nghĩa.
C. Là hoạt động mang tính giải trí đơn thuần, không đòi hỏi sự tư duy.
D. Là sự áp đặt quan điểm cá nhân lên nội dung tác phẩm.
6. Khi nói về ý nghĩa, Trần Đình Sử ngụ ý rằng ý nghĩa đó có tính chất gì?
A. Cố định, bất biến và chỉ có một cách hiểu duy nhất.
B. Đa dạng, phong phú, có thể được diễn giải theo nhiều cách.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý định ban đầu của tác giả.
D. Chỉ có thể tìm thấy trong các tài liệu tham khảo.
7. Theo Trần Đình Sử, trong bài Cuộc chơi tìm ý nghĩa, yếu tố nào được xem là hạt nhân, là điểm tựa để nhà văn khám phá và thể hiện ý nghĩa cuộc sống?
A. Cốt truyện hấp dẫn và tình tiết ly kỳ.
B. Ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh và nhạc điệu.
C. Thế giới quan, quan niệm sống của nhà văn về con người và cuộc đời.
D. Nghệ thuật xây dựng nhân vật độc đáo và phức tạp.
8. Đâu là yếu tố quan trọng giúp người đọc cảm được ý nghĩa của tác phẩm theo Trần Đình Sử?
A. Khả năng phân tích cấu trúc văn bản một cách logic.
B. Sự đồng cảm với hoàn cảnh và tâm trạng của nhân vật.
C. Việc ghi nhớ các thông tin lịch sử liên quan đến tác phẩm.
D. Khả năng thuộc lòng các câu văn hay và ý nghĩa.
9. Bài Cuộc chơi tìm ý nghĩa nhấn mạnh vai trò của người đọc trong việc tìm ý nghĩa. Điều này hàm ý rằng, để thưởng thức tác phẩm văn học, người đọc cần có phẩm chất gì?
A. Khả năng ghi nhớ chi tiết và thuộc lòng tác phẩm.
B. Sự chủ động, tích cực và khả năng suy ngẫm, liên tưởng.
C. Kiến thức sâu rộng về lịch sử và văn hóa dân tộc.
D. Kỹ năng phân tích cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phức tạp.
10. Theo Trần Đình Sử, điểm khác biệt cơ bản giữa đọc văn học và đọc các loại văn bản khác (ví dụ: văn bản khoa học) là gì?
A. Văn học đòi hỏi kiến thức chuyên sâu hơn.
B. Văn học chủ yếu dựa vào sự suy diễn chủ quan.
C. Văn học đòi hỏi sự tham gia tích cực của chủ thể đọc để kiến tạo ý nghĩa.
D. Văn bản khoa học có nhiều hình ảnh và ẩn dụ hơn.
11. Trần Đình Sử cho rằng, để chơi văn học, người đọc cần có vốn. Vốn này bao gồm những gì?
A. Chỉ là vốn từ vựng phong phú.
B. Vốn tri thức, kinh nghiệm sống, và khả năng cảm thụ.
C. Vốn hiểu biết về các giải thưởng văn học.
D. Vốn tài chính để mua sách.
12. Bài Cuộc chơi tìm ý nghĩa phê phán cách đọc nào?
A. Cách đọc khám phá những tầng ý nghĩa sâu sắc, đa dạng.
B. Cách đọc chủ động, đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời từ văn bản.
C. Cách đọc chỉ tìm kiếm một ý nghĩa duy nhất, cố định, do tác giả quy định.
D. Cách đọc liên hệ tác phẩm với cuộc sống và các tác phẩm khác.
13. Bài viết nhấn mạnh rằng văn bản văn học là một cánh cửa, điều này gợi lên ý nghĩa gì về vai trò của người đọc?
A. Người đọc có trách nhiệm đóng cánh cửa đó lại sau khi đọc xong.
B. Người đọc cần có chìa khóa để mở cánh cửa đó.
C. Người đọc có thể bước qua cánh cửa đó để bước vào thế giới ý nghĩa.
D. Người đọc chỉ được phép nhìn ngắm cánh cửa từ bên ngoài.
14. Theo quan điểm của Trần Đình Sử, sự phong phú của ý nghĩa trong văn chương đến từ đâu?
A. Chỉ đến từ sự sáng tạo không ngừng của tác giả.
B. Chỉ đến từ sự hiểu biết sâu sắc của người đọc về lịch sử.
C. Đến từ sự giao thoa giữa văn bản và những trải nghiệm, tri thức của người đọc.
D. Đến từ việc áp dụng các phương pháp phân tích văn học hiện đại.
15. Trong Cuộc chơi tìm ý nghĩa, suy ngẫm được đề cập như là một hành động thiết yếu. Hoạt động suy ngẫm này nhằm mục đích gì?
A. Tìm kiếm những lỗi sai trong cách hành văn của tác giả.
B. Liên hệ tác phẩm với các tác phẩm văn học khác đã đọc.
C. Khám phá những tầng nghĩa sâu hơn, những hàm ẩn của văn bản.
D. Kiểm tra lại kiến thức về ngôn ngữ và văn hóa.
16. Tác giả Trần Đình Sử sử dụng hình ảnh cuộc chơi để nói lên bản chất nào của hoạt động đọc hiểu văn bản?
A. Tính cạnh tranh và ganh đua giữa các độc giả.
B. Tính thụ động, tuân thủ và chờ đợi.
C. Tính tương tác, sáng tạo và chủ động của người đọc.
D. Tính học thuật, lý thuyết và khô khan.
17. Bài Cuộc chơi tìm ý nghĩa khuyên người đọc nên có thái độ gì đối với sự mơ hồ, đa nghĩa trong văn chương?
A. Nên tìm cách loại bỏ sự mơ hồ để có câu trả lời rõ ràng.
B. Nên xem sự mơ hồ, đa nghĩa là cơ hội để khám phá và sáng tạo ý nghĩa.
C. Nên từ bỏ việc đọc nếu không tìm thấy ý nghĩa rõ ràng.
D. Nên coi đó là lỗi của tác giả và văn bản.
18. Trần Đình Sử ví von văn bản như một vũ trụ thu nhỏ. Ý nghĩa của sự ví von này là gì?
A. Văn bản chỉ chứa đựng những thông tin khoa học và triết học.
B. Văn bản có khả năng chứa đựng nhiều tầng nghĩa, nhiều mối quan hệ phức tạp.
C. Văn bản là một thế giới khép kín, không liên quan đến thế giới bên ngoài.
D. Văn bản chỉ có một ý nghĩa duy nhất, giống như một hành tinh.
19. Hoạt động đối thoại với văn bản mà Trần Đình Sử đề cập bao gồm những hành động nào?
A. Chỉ đơn thuần là lặp lại những gì đã đọc.
B. Đặt câu hỏi, tìm kiếm câu trả lời, so sánh, đối chiếu.
C. Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu.
D. Ghi nhớ và trích dẫn lại các câu văn.
20. Theo Trần Đình Sử, yếu tố nào trong tác phẩm văn học có khả năng gợi nhiều ý nghĩa nhất?
A. Những đoạn miêu tả chi tiết, cụ thể và rõ ràng.
B. Những chi tiết mang tính biểu tượng, hàm ẩn, đa nghĩa.
C. Những đoạn đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.
D. Những lời bình luận, giải thích của tác giả.
21. Yếu tố kinh nghiệm sống đóng vai trò gì trong cuộc chơi tìm ý nghĩa của người đọc?
A. Là yếu tố duy nhất quyết định khả năng hiểu tác phẩm.
B. Là công cụ giúp người đọc liên hệ, đồng cảm và diễn giải ý nghĩa.
C. Là thứ cần phải loại bỏ để có cái nhìn khách quan về tác phẩm.
D. Là kiến thức về lịch sử văn học.
22. Trần Đình Sử cho rằng, một trong những cái bẫy mà người đọc dễ mắc phải khi tìm ý nghĩa là gì?
A. Dành quá nhiều thời gian phân tích ngôn ngữ.
B. Bỏ qua những chi tiết nhỏ và chỉ tập trung vào cốt truyện.
C. Chỉ tìm kiếm một ý nghĩa duy nhất, cố định, không có tính mở.
D. Liên hệ quá nhiều với kinh nghiệm cá nhân, làm sai lệch ý tác giả.
23. Theo bài viết, để chơi văn học, người đọc không chỉ cần nhìn mà còn cần gì?
A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
B. Cần nghe, cảm và suy ngẫm về những gì đọc được.
C. Chỉ cần ghi nhớ các chi tiết vụn vặt.
D. Cần phân tích ngôn ngữ theo đúng quy tắc ngữ pháp.
24. Bài viết Cuộc chơi tìm ý nghĩa đề cao vai trò của người đọc như một người:
A. Người tiếp nhận thụ động thông tin.
B. Người giải mã duy nhất ý định của tác giả.
C. Người đồng sáng tạo ý nghĩa.
D. Người phê phán gay gắt tác phẩm.
25. Trần Đình Sử cho rằng ý nghĩa trong văn chương không phải là thứ có sẵn mà là kết quả của một quá trình. Quá trình đó bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ đơn thuần là sự tiếp nhận thụ động thông điệp của tác giả.
B. Sự tương tác giữa văn bản và hoạt động tinh thần của người đọc.
C. Việc tra cứu từ điển và các tài liệu tham khảo.
D. Sự đồng nhất hoàn toàn quan điểm của người đọc với tác giả.