1. Bài học thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc phân tích câu văn để làm gì?
A. Hiểu rõ cấu trúc và ý nghĩa sâu xa của câu.
B. Làm cho câu văn thêm rườm rà.
C. Chỉ để chấm điểm.
D. Tạo sự khác biệt với người khác.
2. Yếu tố nào sau đây tạo nên sự mạch lạc trong văn bản?
A. Sự liên kết chặt chẽ giữa các câu, các đoạn văn bằng phương tiện ngôn ngữ.
B. Sử dụng nhiều câu văn ngắn.
C. Dùng nhiều phép tu từ.
D. Nội dung luôn mới lạ.
3. Bài học thực hành tiếng Việt đề cập đến câu ghép với đặc điểm nào?
A. Gồm hai hoặc nhiều cụm chủ - vị độc lập, có quan hệ ý nghĩa với nhau.
B. Chỉ có một cụm chủ - vị.
C. Không có quan hệ ý nghĩa giữa các bộ phận.
D. Luôn sử dụng dấu phẩy để nối các vế.
4. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chính xác trong diễn đạt?
A. Sử dụng từ ngữ đúng nghĩa, rõ ràng, phù hợp với ngữ cảnh.
B. Dùng từ ngữ hoa mỹ.
C. Câu văn dài và phức tạp.
D. Nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
5. Bài Thực hành tiếng Việt (trang 23) đề cập đến hiện tượng ngôn ngữ bồi với ý nghĩa gì?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, sáo rỗng, thiếu chiều sâu cảm xúc.
B. Cách diễn đạt sai ngữ pháp, gây khó hiểu cho người đọc.
C. Sử dụng ngôn ngữ địa phương, khó phổ biến.
D. Cách nói thẳng, nói thật, không vòng vo.
6. Khi phân tích một đoạn văn, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để hiểu rõ ý đồ của tác giả?
A. Cách dùng từ, cấu trúc câu, biện pháp tu từ và mạch lạc của toàn đoạn.
B. Độ dài của đoạn văn.
C. Số lượng câu trong đoạn văn.
D. Vị trí của đoạn văn trong tác phẩm.
7. Việc sử dụng phép tu từ nào giúp câu văn trở nên sinh động và giàu sức gợi hình, gợi cảm?
A. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
B. Điệp ngữ.
C. Câu hỏi tu từ.
D. Nói giảm, nói tránh.
8. Bài học đề cập đến trường từ vựng với ý nghĩa gì?
A. Tập hợp các từ có nét nghĩa tương đồng, thuộc cùng một lĩnh vực hoặc phạm vi hoạt động.
B. Các từ có cách phát âm giống nhau.
C. Các từ có nghĩa hoàn toàn khác nhau.
D. Các từ chỉ dùng trong văn viết.
9. Khi phân tích biện pháp tu từ, chúng ta cần xem xét điều gì?
A. Tác dụng của biện pháp tu từ đó đối với việc thể hiện ý đồ nghệ thuật của tác giả.
B. Tên gọi của biện pháp tu từ.
C. Số lượng từ trong câu có sử dụng biện pháp tu từ.
D. Vị trí của biện pháp tu từ trong bài.
10. Trong bài, từ đồng nghĩa được sử dụng với mục đích gì?
A. Diễn đạt cùng một sự vật, hiện tượng, hành động với sắc thái ý nghĩa khác nhau.
B. Chỉ dùng để thay thế từ khó.
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp.
D. Giúp người đọc nhầm lẫn về ý nghĩa.
11. Việc nhận diện và tránh ngôn ngữ bồi giúp ích gì cho người học Ngữ văn?
A. Nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chân thực và sâu sắc.
B. Giúp nhớ từ vựng nhanh hơn.
C. Tăng cường kỹ năng phân tích ngữ pháp phức tạp.
D. Thúc đẩy việc sử dụng ngôn ngữ mạng xã hội.
12. Trong ngữ cảnh bài học, ngữ cảnh đóng vai trò như thế nào đối với việc hiểu nghĩa của từ ngữ?
A. Ngữ cảnh xác định nghĩa chính xác và phù hợp nhất của từ ngữ.
B. Ngữ cảnh chỉ quan trọng khi từ ngữ có nhiều nghĩa.
C. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến nghĩa của từ ngữ.
D. Ngữ cảnh chỉ giúp hiểu nghĩa bóng, không ảnh hưởng nghĩa đen.
13. Bài học thực hành tiếng Việt tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Cách sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt hiệu quả và tinh tế.
B. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
C. Các ngôn ngữ khác trên thế giới.
D. Nguồn gốc của từ ngữ.
14. Khi sử dụng ẩn dụ, người viết muốn truyền tải điều gì?
A. Sự giống nhau giữa hai sự vật, hiện tượng để làm cho hình ảnh sinh động, gợi cảm hơn.
B. Ý nghĩa trực tiếp của sự vật.
C. Thông tin khách quan, không có yếu tố cảm xúc.
D. Sự khác biệt giữa hai đối tượng.
15. Trong bài Thực hành tiếng Việt (trang 23), tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thể hiện sự tinh tế và giàu sắc thái?
A. Sử dụng từ ngữ đa dạng, phong phú, giàu hình ảnh.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp và chính tả.
C. Ưu tiên sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành để tăng tính học thuật.
D. Chỉ tập trung vào ý nghĩa trực tiếp của từ ngữ, tránh ẩn dụ, so sánh.
16. Bài học nhấn mạnh yếu tố nào khi phân tích cấu trúc câu?
A. Mối quan hệ giữa các thành phần câu và chức năng của chúng.
B. Độ dài của câu.
C. Số lượng từ trong câu.
D. Loại dấu câu được sử dụng.
17. Trong bài, từ trái nghĩa được sử dụng để làm gì?
A. Tạo sự tương phản, làm nổi bật ý nghĩa của sự vật, hiện tượng.
B. Làm câu văn trở nên đơn điệu.
C. Chỉ dùng trong thơ ca.
D. Gây hiểu lầm cho người đọc.
18. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định thể loại có ý nghĩa gì?
A. Giúp hiểu đặc điểm chung về nội dung và hình thức của tác phẩm.
B. Chỉ quan trọng đối với các tác phẩm cổ điển.
C. Không ảnh hưởng đến cách hiểu tác phẩm.
D. Giúp làm bài kiểm tra dễ hơn.
19. Bài học thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của ngữ pháp trong việc gì?
A. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và rõ nghĩa của lời nói/bài viết.
B. Giúp câu văn trở nên hoa mỹ hơn.
C. Tăng cường tính biểu cảm của ngôn ngữ.
D. Tạo ra sự đa dạng về từ vựng.
20. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của dấu câu trong việc gì?
A. Ngăn cách các bộ phận trong câu, thể hiện nhịp điệu, ngữ điệu lời nói.
B. Làm cho câu văn dài hơn.
C. Chỉ dùng để kết thúc câu.
D. Tạo điểm nhấn cho từ ngữ.
21. Bài học đề cập đến chuyển đổi cặp từ loại với mục đích gì?
A. Tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt, tránh lặp từ.
B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
C. Giảm bớt số lượng từ trong câu.
D. Chỉ áp dụng cho các bài thơ.
22. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ cảnh trong việc gì?
A. Giải thích ý nghĩa của các từ ngữ đa nghĩa hoặc có sắc thái khác nhau.
B. Làm cho câu văn trở nên thú vị hơn.
C. Chỉ dùng trong văn học.
D. Tăng cường tính biểu cảm.
23. Bài học đề cập đến phân tích thành phần câu nhằm mục đích gì?
A. Hiểu rõ vai trò ngữ pháp của từng từ, cụm từ trong câu.
B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng.
C. Tăng cường tính biểu cảm.
D. Giúp nhớ từ vựng dễ hơn.
24. Bài học đề cập đến ngữ âm với khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Âm thanh của lời nói và cách phát âm.
B. Cấu trúc của câu.
C. Ý nghĩa của từ.
D. Cách viết của từ.
25. Yếu tố nào sau đây giúp câu văn súc tích?
A. Sử dụng từ ngữ chính xác, cô đọng, tránh rườm rà.
B. Sử dụng nhiều tính từ.
C. Câu văn dài và phức tạp.
D. Nhiều câu hỏi tu từ.