1. Bài 5 Thực hành Tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ như thế nào?
A. Lựa chọn từ ngữ chính xác, phù hợp với ngữ cảnh và có sức biểu đạt cao.
B. Ưu tiên sử dụng từ ngữ hiếm gặp.
C. Sử dụng từ ngữ càng dài càng tốt.
D. Chỉ sử dụng các từ ngữ đã học ở các bài trước.
2. Khi thực hành tiếng Việt, việc xác định các yếu tố cấu tạo nên câu văn giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Mối quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần và ý nghĩa tổng thể của câu.
B. Tác giả của câu văn đó.
C. Thời gian viết câu văn.
D. Địa điểm mà câu văn được sử dụng.
3. Trong Bài 5 Thực hành Tiếng Việt, khi phân tích về biện pháp tu từ, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để xác định hiệu quả biểu đạt của biện pháp đó?
A. Ngữ cảnh sử dụng và ý đồ của tác giả.
B. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong câu.
C. Tần suất xuất hiện của biện pháp tu từ trong văn bản.
D. Sự phức tạp của cấu trúc ngữ pháp.
4. Bài 5 Thực hành Tiếng Việt tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng nào khi phân tích biện pháp tu từ?
A. Nhận diện đúng biện pháp tu từ và giải thích rõ tác dụng biểu đạt của nó.
B. Đếm số lần xuất hiện của biện pháp tu từ.
C. Tìm các từ ngữ tương tự với biện pháp tu từ.
D. Sử dụng biện pháp tu từ trong bài viết.
5. Khi phân tích hiệu quả của một câu có sử dụng biện pháp nhân hóa, ta cần xem xét điều gì?
A. Sự vật được nhân hóa có được gán cho những đặc điểm, hành động của con người hay không và tác dụng của việc đó.
B. Số lượng động vật được nhắc đến.
C. Độ dài của câu có nhân hóa.
D. Sự có mặt của các tính từ.
6. Trong việc phân tích câu, thành phần nào bổ sung ý nghĩa về cách thức, phương tiện, nguyên nhân, mục đích của hành động?
A. Trạng ngữ.
B. Chủ ngữ.
C. Vị ngữ.
D. Bổ ngữ.
7. Việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh trong bài văn có tác dụng gì?
A. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận nội dung được miêu tả.
B. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu hơn.
C. Tăng số lượng từ vựng cần thiết.
D. Giảm sự sáng tạo của người viết.
8. Trong phân tích cấu tạo câu, chủ ngữ là thành phần gì?
A. Thành phần chính của câu, chỉ sự vật, hiện tượng có hành động, trạng thái, đặc điểm.
B. Thành phần bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm.
C. Thành phần chỉ đối tượng tác động của hành động.
D. Thành phần miêu tả âm thanh.
9. Khi phân tích một câu có sử dụng ẩn dụ, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
A. Sự tương đồng ngầm giữa hai sự vật/hiện tượng mà ẩn dụ liên kết.
B. Số lượng từ được dùng để ẩn dụ.
C. Độ dài của câu chứa ẩn dụ.
D. Sự phổ biến của từ được dùng để ẩn dụ.
10. Trong bài 5, việc sử dụng từ ngữ theo đúng nghĩa gốc có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo sự rõ ràng, chính xác và tránh hiểu lầm trong giao tiếp.
B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
C. Tăng tính nghệ thuật cho lời nói.
D. Thực hành từ vựng mới học.
11. Khi phân tích câu Dòng sông như một dải lụa đào, yếu tố nào được dùng để tạo nên sự sinh động và gợi cảm?
A. Phép so sánh dòng sông với dải lụa đào.
B. Sự lặp lại của từ sông.
C. Cấu trúc câu đơn giản.
D. Việc sử dụng từ như.
12. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt giữa câu đơn và câu ghép trong tiếng Việt?
A. Số lượng các vị ngữ (hoặc cụm vị ngữ) độc lập.
B. Số lượng các chủ ngữ.
C. Sự có mặt của các từ láy.
D. Độ dài của câu.
13. Trong câu Những con sóng bạc đầu xô vào ghềnh đá, từ bạc đầu miêu tả điều gì của sóng?
A. Màu sắc trắng xóa, bọt tung lên của sóng.
B. Sóng có màu bạc.
C. Sóng đã già.
D. Sóng có vẻ ngoài dữ dằn.
14. Trong Bài 5, khi phân tích về từ tượng thanh, mục đích chính là gì?
A. Tái hiện âm thanh của sự vật, hiện tượng một cách sinh động.
B. Tạo ra sự im lặng trong văn bản.
C. Giảm bớt số lượng từ trong câu.
D. Thay thế các từ miêu tả bằng từ ngắn gọn.
15. Khi phân tích câu Mặt trời là một quả cầu lửa khổng lồ, biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
16. Trong cấu trúc câu tiếng Việt, trạng ngữ có chức năng chính là gì?
A. Bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, cách thức diễn ra hành động.
B. Chỉ ra chủ thể thực hiện hành động.
C. Nêu lên đối tượng của hành động.
D. Xác định đặc điểm của chủ thể.
17. Bài 5 Thực hành Tiếng Việt giúp học sinh phát triển khả năng nào trong việc phân tích văn bản?
A. Nhận diện, phân tích và đánh giá hiệu quả của các yếu tố ngôn ngữ và biện pháp tu từ.
B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
C. Tìm lỗi chính tả trong văn bản.
D. Dịch văn bản sang ngôn ngữ khác.
18. Bài 5 Thực hành Tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của ngữ cảnh trong việc giải thích nghĩa của từ như thế nào?
A. Ngữ cảnh giúp xác định nghĩa của từ, đặc biệt là với các từ đa nghĩa hoặc có sắc thái nghĩa khác nhau.
B. Ngữ cảnh chỉ quan trọng khi từ đó là từ mới.
C. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
D. Ngữ cảnh chỉ giúp xác định loại từ.
19. Bài 5 Thực hành Tiếng Việt thường tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng nào của học sinh?
A. Sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, sinh động, hiệu quả và phân tích các yếu tố ngôn ngữ.
B. Học thuộc lòng các tác phẩm văn học.
C. Ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp phức tạp.
D. Viết các bài văn theo mẫu có sẵn.
20. Bài 5 Thực hành Tiếng Việt khuyến khích việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào trong giao tiếp hàng ngày?
A. Lịch sự, mạch lạc, rõ ràng và có sức thuyết phục.
B. Nhanh chóng, ít từ nhất có thể.
C. Sử dụng nhiều tiếng lóng.
D. Nói to, nói lớn để người khác nghe rõ.
21. Câu Trường Sa, Hoàng Sa là máu thịt của nhân dân Việt Nam là một ví dụ về cách dùng từ ngữ mang ý nghĩa gì?
A. Biểu đạt tình cảm, ý chí và sự gắn bó sâu sắc, thiêng liêng.
B. Cung cấp thông tin địa lý.
C. Mô tả cảnh vật.
D. So sánh hai khái niệm.
22. Phân biệt từ tượng hình và từ tượng thanh là một trong những nội dung thực hành. Từ tượng hình dùng để làm gì?
A. Miêu tả hình dáng, trạng thái của sự vật, hiện tượng.
B. Tái hiện âm thanh.
C. Biểu thị cảm xúc.
D. Nêu lên nguyên nhân sự việc.
23. Bài 5 Thực hành Tiếng Việt thường đề cập đến các phương pháp nào để làm cho lời nói, bài viết sinh động hơn?
A. Sử dụng từ ngữ gợi tả, gợi cảm, các biện pháp tu từ, và cách diễn đạt sáng tạo.
B. Chỉ sử dụng các từ ngữ có trong từ điển.
C. Viết câu ngắn gọn, ít từ.
D. Lặp đi lặp lại một ý chính nhiều lần.
24. Khi đánh giá một câu văn có sử dụng phép so sánh, điều gì cần được chú trọng để nhận xét về tính hiệu quả của nó?
A. Sự tương đồng giữa hai sự vật/hiện tượng được so sánh và khả năng gợi hình, gợi cảm.
B. Độ dài của hai sự vật/hiện tượng được so sánh.
C. Số lượng từ như, là, hơn trong câu.
D. Tính phổ biến của hai sự vật/hiện tượng được so sánh.
25. Trong ngữ cảnh của Thực hành Tiếng Việt, phân tích từ ngữ có ý nghĩa gì?
A. Tìm hiểu về nguồn gốc, nghĩa của từ và cách dùng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
B. Đếm số lượng từ có trong một đoạn văn.
C. Tra cứu từ điển để tìm các từ đồng nghĩa.
D. Sắp xếp các từ theo thứ tự bảng chữ cái.