1. Trong bài thực hành, khi phân biệt so sánh và nhân hóa, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. So sánh dùng từ như, nhân hóa không dùng.
B. So sánh đối chiếu hai sự vật, sự việc để làm rõ đặc điểm, còn nhân hóa gán hoạt động, tính chất con người cho sự vật, con vật.
C. So sánh chỉ dùng cho sự vật, nhân hóa chỉ dùng cho con vật.
D. So sánh làm cho văn bản sinh động, nhân hóa làm cho văn bản hài hước.
2. Khi phân tích ngữ cảnh, yếu tố nào sau đây thường KHÔNG được coi là một phần của ngữ cảnh trực tiếp?
A. Các từ ngữ xung quanh.
B. Cấu trúc câu.
C. Hoàn cảnh giao tiếp.
D. Lịch sử ra đời của ngôn ngữ.
3. Phân tích câu Bà mẹ ngồi đó, đôi mắt đượm buồn nhìn ra xa. Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng để miêu tả đôi mắt?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Nói quá.
4. Câu Con thuyền nhỏ bé lặng lẽ trôi trên mặt nước phẳng lặng. Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Không có biện pháp tu từ nổi bật.
5. Câu Trời xanh mây trắng, nước trong veo. thuộc kiểu câu nào?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.
6. Câu Anh ấy đã cháy hết mình vì công việc. Từ cháy trong ngữ cảnh này được hiểu theo nghĩa nào?
A. Nghĩa đen: bị lửa thiêu.
B. Nghĩa bóng: làm việc hết sức, dốc hết tâm huyết, năng lượng.
C. Nghĩa hoán dụ: làm việc rất nhanh.
D. Nghĩa ẩn dụ: làm việc mệt mỏi.
7. Khi nào thì một từ được coi là đa nghĩa trong ngữ cảnh ngôn ngữ?
A. Khi từ đó có âm thanh giống với một từ khác.
B. Khi từ đó có thể được phát âm với nhiều ngữ điệu khác nhau.
C. Khi từ đó có nhiều hơn một nghĩa và nghĩa cụ thể được xác định bởi ngữ cảnh.
D. Khi từ đó có nguồn gốc từ một ngôn ngữ khác.
8. Tác giả sử dụng câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm con nhằm mục đích gì?
A. Chỉ đơn thuần miêu tả mẹ có thân nhiệt cao.
B. Nhấn mạnh tình yêu thương, sự che chở, ấm áp mà mẹ dành cho con.
C. So sánh mẹ với một vật dụng phát nhiệt.
D. Thể hiện sự vất vả, khó nhọc của người mẹ.
9. Phân tích câu Từng giọt sương mai rơi xuống, làm ướt đẫm thảm cỏ. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả giọt sương?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Không có biện pháp tu từ đặc biệt.
10. Biện pháp tu từ nhân hóa giúp làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sống động và gần gũi hơn với con người vì sao?
A. Nó chỉ đơn thuần là thay đổi cách gọi tên sự vật.
B. Nó gán cho sự vật những đặc điểm, hành động quen thuộc của con người, tạo sự đồng cảm.
C. Nó làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
D. Nó giúp người đọc ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
11. Trong bài tập về ngữ cảnh, khi gặp một từ đa nghĩa, bước đầu tiên cần làm là gì để xác định nghĩa phù hợp?
A. Tra từ điển để xem tất cả các nghĩa của từ đó.
B. Phán đoán nghĩa dựa trên cảm nhận cá nhân về từ.
C. Xem xét các từ và câu xung quanh từ đó trong văn bản.
D. Hỏi ý kiến của người khác về nghĩa của từ.
12. Trong bài thực hành, khi phân tích câu Những cánh đồng lúa chín vàng óng như một tấm thảm khổng lồ., tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về cánh đồng lúa?
A. Độ cao của cánh đồng.
B. Sự rộng lớn, màu sắc rực rỡ và vẻ đẹp trải dài của cánh đồng.
C. Số lượng bông lúa trên mỗi mét vuông.
D. Mùi hương của lúa chín.
13. Biện pháp tu từ nhân hóa có thể được nhận diện qua dấu hiệu nào sau đây?
A. Sử dụng các từ chỉ hoạt động của con người để nói về sự vật, con vật.
B. Dùng các từ ngữ miêu tả màu sắc hoặc hình dáng.
C. Sử dụng các từ ngữ so sánh có từ như.
D. Lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần.
14. Câu Giọt sương long lanh như những viên ngọc bé tí. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Nói quá.
15. Việc hiểu đúng ngữ cảnh giúp ích gì cho người học?
A. Chỉ giúp hiểu nghĩa của một vài từ khó.
B. Giúp hiểu chính xác nghĩa của từ, câu, đoạn văn và toàn bộ văn bản.
C. Chỉ giúp làm bài tập ngữ pháp.
D. Làm cho văn bản trở nên dễ đọc hơn.
16. Khi phân tích ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ khuất phục trong một câu, theo sách giáo khoa, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào là chủ yếu?
A. Ý nghĩa của các từ khuất và phục đứng riêng lẻ.
B. Ngữ cảnh của câu văn hoặc đoạn văn chứa từ khuất phục, bao gồm các từ ngữ và ý nghĩa của chúng.
C. Nguồn gốc từ nguyên của từ khuất phục.
D. Ý kiến của người nói về sự khuất phục.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ngữ cảnh cần xem xét khi phân tích nghĩa của từ?
A. Các từ ngữ đứng trước và sau từ cần phân tích.
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu chứa từ đó.
C. Mục đích giao tiếp của người nói hoặc người viết.
D. Màu sắc của trang giấy in văn bản.
18. Trong thực hành tiếng Việt về biện pháp tu từ, việc nhận diện nhân hóa thường dựa vào dấu hiệu nào?
A. Sự xuất hiện của từ như hoặc là.
B. Từ ngữ chỉ hoạt động, tính chất của con người được dùng cho sự vật, con vật.
C. Sự lặp lại của một từ hoặc cụm từ.
D. Sử dụng những từ có âm thanh giống nhau.
19. Phân tích câu Mặt trời nhô lên khỏi đỉnh núi, như một con mắt khổng lồ đang nhìn thế giới. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Điệp ngữ.
D. Hoán dụ.
20. Khi gặp câu Cả làng cùng ra đồng gặt lúa., từ ra trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?
A. Di chuyển từ trong nhà ra ngoài sân.
B. Di chuyển từ nơi ở đến nơi làm việc (cánh đồng).
C. Xuất hiện hoặc được đưa ra.
D. Trở nên phổ biến.
21. Trong bài Thực hành Tiếng Việt về Ngữ cảnh (trang 24-25), tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong việc xác định nghĩa của từ hoặc cụm từ?
A. Ngữ cảnh bao gồm các từ ngữ, câu văn, đoạn văn xung quanh từ hoặc cụm từ đang xét.
B. Ngữ cảnh chỉ bao gồm các từ đứng ngay trước và sau từ cần xác định nghĩa.
C. Ngữ cảnh là ý kiến cá nhân của người đọc về từ đó.
D. Ngữ cảnh chỉ là ngữ âm của từ.
22. Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh là gì?
A. Làm cho sự vật, sự việc được miêu tả trở nên cụ thể, sinh động, dễ hiểu hơn bằng cách đối chiếu với sự vật, sự việc khác.
B. Tạo ra sự bí ẩn, khó hiểu cho câu văn.
C. Chỉ dùng để làm câu văn dài ra.
D. Dùng để thay thế hoàn toàn ý nghĩa của sự vật được miêu tả.
23. Bài Thực hành Tiếng Việt này giới thiệu đến người học những biện pháp tu từ nào?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Điệp ngữ và nói quá.
D. Chơi chữ và câu hỏi tu từ.
24. Trong việc nhận diện biện pháp tu từ nhân hóa, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cần tìm kiếm?
A. Sử dụng các từ ngữ chỉ hoạt động, đặc điểm của con người để gọi hoặc tả con vật, đồ vật, cây cối.
B. Gán cho sự vật, con vật, cây cối những suy nghĩ, tình cảm, hành động giống như con người.
C. Miêu tả sự vật, con vật, cây cối bằng các từ ngữ vốn dùng để miêu tả con người.
D. Sử dụng các từ ngữ chỉ số lượng hoặc kích thước.
25. Tìm lỗi sai trong cách dùng từ hoặc diễn đạt sau đây (nếu có) liên quan đến kiến thức ngữ cảnh đã học:
A. Anh ấy đã chịu đựng cơn đau một cách kiên cường.
B. Cô ấy cảm nhận sự vui mừng dâng trào.
C. Con thuyền lướt trên mặt nước êm đềm.
D. Cả ba câu trên đều diễn đạt đúng, không có lỗi sai.