1. Khi thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt trong Bài 1 trang 16, học sinh được hướng dẫn cách phân tích. Yếu tố nào sau đây không thuộc về cấu trúc ngữ âm của Tiếng Việt?
A. Thanh điệu.
B. Nguyên âm đôi.
C. Phụ âm cuối.
D. Yếu tố ngữ nghĩa.
2. Bài 1 Thực hành Tiếng Việt trang 16 Ngữ văn 8 kết nối giới thiệu về Ngôn ngữ Tiếng Việt. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc, thái độ của người nói/viết?
A. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
B. Sự lựa chọn từ ngữ và các yếu tố ngữ điệu, thanh điệu.
C. Việc sử dụng nhiều câu ghép.
D. Tuân thủ quy tắc viết hoa.
3. Bài 1 Thực hành Tiếng Việt trang 16 Ngữ văn 8 kết nối nhấn mạnh việc sử dụng Ngôn ngữ Tiếng Việt một cách hiệu quả. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng để đảm bảo sự hiệu quả đó?
A. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc, phù hợp với đối tượng và mục đích giao tiếp.
C. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
D. Chỉ tập trung vào việc mở rộng vốn từ.
4. Bài 1 Thực hành Tiếng Việt trang 16 Ngữ văn 8 kết nối tập trung vào Ngôn ngữ Tiếng Việt. Yếu tố nào giúp người nói/viết tạo ấn tượng, gây sức hút và làm cho lời nói/bài viết thêm sinh động?
A. Sự lặp lại ý tưởng.
B. Khả năng sử dụng các yếu tố tu từ (ẩn dụ, so sánh, nhân hóa...)
C. Việc sử dụng từ điển bách khoa.
D. Tốc độ nói nhanh.
5. Bài 1 Thực hành Tiếng Việt trang 16 Ngữ văn 8 kết nối nhấn mạnh việc hiểu Ngôn ngữ Tiếng Việt. Khi phân tích một câu, yếu tố nào giúp ta xác định chủ ngữ và vị ngữ?
A. Số lượng từ trong câu.
B. Trật tự từ và các dấu câu.
C. Tốc độ đọc câu.
D. Việc sử dụng các trạng từ.
6. Trong Thực hành Tiếng Việt Bài 1 trang 16, Ngôn ngữ Tiếng Việt được xem xét ở ngữ nghĩa. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp liên quan đến ngữ nghĩa của một câu?
A. Nghĩa của các từ trong câu.
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
C. Ngữ cảnh giao tiếp.
D. Tốc độ nói của người nói.
7. Trong ngữ cảnh Thực hành Tiếng Việt Bài 1 trang 16, Ngôn ngữ Tiếng Việt được đề cập đến như một hệ thống có tính chất gì?
A. Đa dạng về phương ngữ nhưng thiếu tính chuẩn mực.
B. Phức tạp, nhiều tầng nghĩa và luôn vận động.
C. Tĩnh tại, ít thay đổi theo thời gian và không gian.
D. Chỉ bao gồm từ vựng và ngữ pháp, không có yếu tố văn hóa.
8. Bài 1 Thực hành Tiếng Việt trang 16, tập trung vào Ngôn ngữ Tiếng Việt. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính sáng tạo và linh hoạt của người nói/viết Tiếng Việt?
A. Sử dụng ngôn ngữ theo đúng khuôn mẫu có sẵn.
B. Khả năng kết hợp các yếu tố ngôn ngữ để tạo ra ý nghĩa mới.
C. Chỉ sử dụng những từ ngữ đã được liệt kê trong từ điển.
D. Luôn tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp cũ.
9. Trong Thực hành Tiếng Việt Bài 1 trang 16, khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc phân biệt từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp ích gì cho người học?
A. Nhận biết được lỗi chính tả.
B. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, biểu cảm và tránh lặp từ.
C. Học thuộc các thành ngữ, tục ngữ.
D. Phân biệt các loại câu trong Tiếng Việt.
10. Bài 1 Thực hành Tiếng Việt trang 16 sách Ngữ văn 8 kết nối tập trung vào Ngôn ngữ Tiếng Việt. Yếu tố nào sau đây được coi là chìa khóa để người học có thể tiếp cận và làm chủ các kiến thức về ngôn ngữ?
A. Đọc nhiều sách báo để mở rộng vốn từ.
B. Sử dụng thành thạo công nghệ thông tin trong học tập.
C. Phân tích các hiện tượng ngôn ngữ một cách có hệ thống và logic.
D. Tham gia các hoạt động ngoại khóa về ngôn ngữ.
11. Trong Bài 1 Thực hành Tiếng Việt trang 16, khi phân tích Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây giúp phân biệt nghĩa của từ và câu?
A. Nhịp điệu và ngữ điệu khi nói.
B. Các dấu câu và khoảng cách giữa các từ.
C. Ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các từ, câu.
D. Tốc độ đọc nhanh hay chậm.
12. Trong Thực hành Tiếng Việt Bài 1 trang 16, khi nghiên cứu Ngôn ngữ Tiếng Việt, ngữ pháp có vai trò gì?
A. Chỉ quy định cách viết hoa đầu câu.
B. Cung cấp hệ thống quy tắc để sắp xếp từ ngữ thành câu có nghĩa.
C. Quy định về cách sử dụng các dấu chấm, phẩy.
D. Hướng dẫn cách đọc thơ.
13. Bài 1 Thực hành Tiếng Việt trang 16 Ngữ văn 8 kết nối khám phá Ngôn ngữ Tiếng Việt. Yếu tố nào sau đây giúp người đọc/nghe dự đoán được nội dung sắp tới hoặc hiểu được mối liên hệ giữa các phần của văn bản?
A. Việc sử dụng nhiều từ khó.
B. Các từ ngữ, cấu trúc mang tính gợi mở hoặc liên kết.
C. Độ dài của văn bản.
D. Việc sử dụng các ký tự đặc biệt.
14. Trong Thực hành Tiếng Việt, Bài 1 trang 16 sách Ngữ văn 8 kết nối, khi phân tích về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh là nền tảng để hiểu và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả?
A. Khả năng ghi nhớ từ vựng phong phú.
B. Nắm vững các quy tắc ngữ pháp và cấu trúc câu.
C. Sự nhạy bén trong việc nhận diện và phân tích các yếu tố ngôn ngữ.
D. Thành thạo các biện pháp tu từ để làm giàu diễn đạt.
15. Bài 1 Thực hành Tiếng Việt trang 16 tập trung vào Ngôn ngữ Tiếng Việt. Yếu tố nào giúp làm rõ nghĩa của từ, cụm từ, hoặc câu khi chúng có thể có nhiều cách hiểu?
A. Tăng cường tốc độ đọc.
B. Sử dụng các từ đồng âm.
C. Phân tích dựa trên ngữ cảnh cụ thể.
D. Viết hoa đầu câu.
16. Bài 1 Thực hành Tiếng Việt trang 16 Ngữ văn 8 kết nối nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu Ngôn ngữ Tiếng Việt. Theo đó, để sử dụng ngôn ngữ hiệu quả, người học cần chú trọng đến khía cạnh nào?
A. Khả năng phát âm chuẩn xác từng âm tiết.
B. Sự am hiểu về ngữ cảnh sử dụng và ý đồ giao tiếp.
C. Việc học thuộc lòng các tác phẩm văn học kinh điển.
D. Khả năng viết chữ đẹp và trình bày sạch sẽ.
17. Bài 1 Thực hành Tiếng Việt trang 16 Ngữ văn 8 kết nối tập trung vào Ngôn ngữ Tiếng Việt. Yếu tố nào sau đây giúp người đọc/nghe suy luận và hiểu được ý nghĩa ẩn dụ, hàm ý trong lời nói?
A. Việc ghi nhớ toàn bộ nội dung văn bản.
B. Khả năng phân tích ngữ cảnh và các tín hiệu phi ngôn ngữ.
C. Sự quen thuộc với các biện pháp tu từ.
D. Đọc lướt qua văn bản.
18. Trong Thực hành Tiếng Việt Bài 1 trang 16, khi phân tích Ngôn ngữ Tiếng Việt, người ta thường tìm hiểu về ngữ dụng học. Ngữ dụng học tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Nguồn gốc và lịch sử phát triển của từ vựng.
B. Cách ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế.
C. Cấu trúc âm thanh và cách tạo ra âm.
D. So sánh Tiếng Việt với các ngôn ngữ khác trên thế giới.
19. Trong Bài 1 Thực hành Tiếng Việt trang 16 về Ngôn ngữ Tiếng Việt, sự mạch lạc trong diễn đạt có ý nghĩa gì?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Câu văn dài, phức tạp và khó hiểu.
C. Các ý được sắp xếp hợp lý, liên kết chặt chẽ với nhau.
D. Nói hoặc viết với âm lượng lớn.
20. Trong Thực hành Tiếng Việt Bài 1 trang 16, Ngôn ngữ Tiếng Việt được xem xét ở phong cách ngôn ngữ. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thường đặc trưng bởi điều gì?
A. Sự trang trọng, chuẩn mực và khách quan.
B. Tính cá thể, gần gũi, tự nhiên và thường không trau chuốt.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
D. Tính hình tượng và biểu cảm cao độ.
21. Trong Thực hành Tiếng Việt Bài 1 trang 16, Ngôn ngữ Tiếng Việt được phân tích về ngữ âm. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của hệ thống ngữ âm Tiếng Việt?
A. Sự đa dạng về âm tiết với nhiều phụ âm đầu phức tạp.
B. Hệ thống thanh điệu phân biệt nghĩa.
C. Sử dụng nhiều nguyên âm đôi và ba.
D. Thiếu các âm gió.
22. Bài 1 Thực hành Tiếng Việt trang 16 đề cập đến Ngôn ngữ Tiếng Việt. Việc hiểu rõ chức năng của các loại từ (danh từ, động từ, tính từ...) giúp ta điều gì trong giao tiếp?
A. Tăng cường khả năng ghi nhớ từ mới.
B. Xác định chính xác vai trò của từ trong câu và tạo câu có nghĩa.
C. Phân biệt giọng nói vùng miền.
D. Học thuộc các định lý ngôn ngữ học.
23. Trong Thực hành Tiếng Việt Bài 1 trang 16, Ngôn ngữ Tiếng Việt được xem xét dưới góc độ chức năng. Chức năng nào của ngôn ngữ được nhấn mạnh khi nói về khả năng truyền đạt thông tin, kiến thức?
A. Chức năng biểu cảm.
B. Chức năng tạo lập quan hệ.
C. Chức năng thông tin.
D. Chức năng thẩm mỹ.
24. Bài 1 Thực hành Tiếng Việt trang 16 Ngữ văn 8 kết nối đề cập đến Ngôn ngữ Tiếng Việt. Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên sự phong phú và đa dạng trong cách diễn đạt?
A. Sử dụng lặp đi lặp lại một cấu trúc câu.
B. Khả năng sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các biện pháp tu từ.
C. Giới hạn vốn từ vựng.
D. Tránh sử dụng các từ mượn.
25. Trong Thực hành Tiếng Việt Bài 1 trang 16, khi phân tích Ngôn ngữ Tiếng Việt, tính liên kết trong văn bản có nghĩa là gì?
A. Câu văn phải thật dài và phức tạp.
B. Các câu, các đoạn văn được nối với nhau bằng các phương tiện liên kết (từ ngữ, câu văn).
C. Sử dụng nhiều dấu chấm phẩy.
D. Viết toàn bộ văn bản bằng chữ in hoa.