1. Yếu tố nào trong văn bản không trực tiếp miêu tả hành động quân sự nhưng vẫn làm nổi bật ý nghĩa chiến thắng?
A. Âm thanh của cờ, trống, chiêng.
B. Hình ảnh ngựa tan, voi quỳ.
C. Lời ca thể hiện sự suy sụp của quân địch.
D. Thái độ vui mừng, cổ vũ của nhân dân.
2. Trong bài Quang Trung đại phá quân Thanh, câu Đánh cho trận này tan tác thể hiện điều gì về ý chí của nghĩa quân?
A. Mong muốn chiến thắng nhanh chóng.
B. Quyết tâm tiêu diệt hoàn toàn quân địch.
C. Ước muốn tránh thương vong cho quân mình.
D. Kỳ vọng vào sự giúp đỡ của thiên nhiên.
3. Trong bài Quang Trung đại phá quân Thanh, cụm từ quân đi như nước lũ tràn sông có tác dụng gì?
A. Miêu tả sự chậm chạp của quân ta.
B. Nhấn mạnh sự hung hãn của thiên nhiên.
C. Thể hiện sức mạnh, tốc độ và sự áp đảo của quân ta.
D. So sánh quân ta với sự tàn phá của thiên nhiên.
4. Trong bài, hình ảnh áo bào gắn liền với Quang Trung có ý nghĩa gì?
A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
B. Biểu tượng cho quyền lực, uy phong của người lãnh đạo.
C. Biểu tượng cho sự khiêm nhường, giản dị.
D. Biểu tượng cho sự đau khổ, mất mát.
5. Trong bài Quang Trung đại phá quân Thanh, việc miêu tả quân Thanh tan tác và không còn một mống nhằm mục đích gì?
A. Làm giảm nhẹ công lao của Quang Trung.
B. Nhấn mạnh sự tàn bạo của chiến tranh.
C. Ca ngợi chiến thắng vẻ vang và sự hủy diệt hoàn toàn quân địch.
D. Phê phán sự yếu kém của quân Thanh.
6. Câu Trông thấy áo bào, ai chẳng muốn lui trong bài Quang Trung đại phá quân Thanh có thể hiểu là:
A. Ai thấy áo bào cũng muốn lui bước.
B. Ai thấy Quang Trung trong bộ áo bào cũng muốn bỏ chạy.
C. Ai thấy Quang Trung trong bộ áo bào cũng muốn đầu hàng.
D. Ai thấy áo bào cũng muốn được như Quang Trung.
7. Trong bài Quang Trung đại phá quân Thanh, hình ảnh voi quỳ có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự sợ hãi tột độ của voi.
B. Sự đầu hàng, quy phục trước sức mạnh của quân ta.
C. Sự mệt mỏi của voi sau trận chiến.
D. Sự phản kháng yếu ớt của voi.
8. Trong bài Quang Trung đại phá quân Thanh, yếu tố nào được tác giả dân gian nhấn mạnh khi miêu tả hành động của người anh hùng?
A. Sự khéo léo trong việc sử dụng mưu mẹo.
B. Sự dũng mãnh, quyết đoán và tài thao lược.
C. Sự kiên nhẫn chờ đợi thời cơ thích hợp.
D. Sự nhạy bén trong việc nắm bắt tâm lý địch.
9. Tác giả dân gian đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện sự uy dũng của Quang Trung khi đối mặt với kẻ thù?
A. Tương phản.
B. Nhân hóa.
C. Nói quá và so sánh.
D. Điệp ngữ.
10. Trong bài Quang Trung đại phá quân Thanh, từ tan tác mang sắc thái ý nghĩa nào?
A. Tán tỉnh, quyến rũ.
B. Tan vỡ, tan tác, không còn nguyên vẹn.
C. Tán thành, đồng ý.
D. Tan hoang, hoang dã.
11. Theo bài ca, khi đối mặt với Quang Trung, quân Thanh có biểu hiện gì?
A. Hào hứng, xông lên.
B. Ngoan cố chống cự.
C. Hoảng sợ, tan rã, bỏ chạy.
D. Cầu xin sự tha mạng.
12. Theo bài Quang Trung đại phá quân Thanh, thái độ của nhân dân được thể hiện qua những lời ca nào?
A. Bàng hoàng, lo sợ.
B. Phẫn nộ, căm ghét.
C. Tin tưởng, ca ngợi, cổ vũ.
D. Thờ ơ, lãnh đạm.
13. Trong bài Quang Trung đại phá quân Thanh, câu ai chẳng muốn lui là một cách nói giảm nhẹ hay cường điệu sự sợ hãi của quân địch?
A. Nói giảm nhẹ.
B. Nói cường điệu.
C. Nói giảm nhẹ và cường điệu.
D. Không rõ ý nghĩa.
14. Lời ca nào trong Quang Trung đại phá quân Thanh cho thấy ý nghĩa tượng trưng về sự đoàn kết dân tộc dưới ngọn cờ của người anh hùng?
A. Trông thấy áo bào, ai chẳng muốn lui
B. Đánh cho trận này tan tác/Lũ giặc kia không còn một mống
C. Trông voi thấy bóng dáng người/Ngựa tan, voi quỳ, đều phục tùng
D. Cờ bay, trống giục, chiêng vang/Quân đi như nước lũ tràn sông
15. Yếu tố ngôn ngữ nào giúp bài Quang Trung đại phá quân Thanh tạo nên không khí hào hùng, sôi nổi?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
B. Kết hợp các biện pháp tu từ so sánh, nhân hóa.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ chỉ hành động, âm thanh, nhịp điệu nhanh.
D. Tập trung vào việc miêu tả tâm trạng của nhân vật.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng để miêu tả sự thất bại của quân Thanh trong bài?
A. Ngựa tan.
B. Voi quỳ.
C. Quân địch bỏ chạy tán loạn.
D. Vua tôi nhà Thanh ăn năn, hối hận.
17. Bài Quang Trung đại phá quân Thanh thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện ngắn.
B. Thơ trữ tình.
C. Văn tế.
D. Ca dao, dân ca.
18. Yếu tố nào trong bài Quang Trung đại phá quân Thanh cho thấy tính chất quy mô và sức mạnh của cuộc tấn công?
A. Sự xuất hiện của voi chiến.
B. Âm thanh của cờ, trống, chiêng.
C. Sự tan tác của quân địch.
D. Thái độ của vua Lê Chiêu Thống.
19. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa sự thất bại thảm hại của quân Thanh trong bài Quang Trung đại phá quân Thanh?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nói quá.
D. Nhân hóa.
20. Câu Cờ bay, trống giục, chiêng vang gợi lên hình ảnh gì về cuộc hành quân của nghĩa quân?
A. Sự bí mật và thận trọng.
B. Sự chậm rãi và mệt mỏi.
C. Sự nhộn nhịp, khí thế hào hùng và quyết thắng.
D. Sự chuẩn bị sơ sài và thiếu tổ chức.
21. Bài ca thể hiện tư tưởng gì của dân tộc ta?
A. Ưa chuộng hòa bình, ghét chiến tranh.
B. Tinh thần yêu nước, chống giặc ngoại xâm.
C. Sự tôn sùng quyền lực tuyệt đối.
D. Mong muốn được sống sung sướng.
22. Tác dụng chính của việc lặp lại cụm từ Trông voi thấy bóng dáng người trong bài là gì?
A. Nhấn mạnh sự hung tợn của voi.
B. Tăng tính nhạc cho bài ca.
C. Khắc sâu hình ảnh uy dũng của Quang Trung và sức ảnh hưởng của ngài.
D. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
23. Yếu tố nào trong bài Quang Trung đại phá quân Thanh thể hiện sự đối lập giữa hai bên?
A. Sự đối lập giữa voi và ngựa.
B. Sự đối lập giữa Quang Trung và vua Lê Chiêu Thống.
C. Sự đối lập giữa khí thế quân ta và sự tan rã của quân địch.
D. Sự đối lập giữa ngày và đêm trong trận chiến.
24. Bài ca dao Quang Trung đại phá quân Thanh đã khắc họa thành công hình ảnh người anh hùng Quang Trung qua các phương diện nào?
A. Chỉ qua hành động quân sự.
B. Qua hành động quân sự và uy danh lẫy lừng.
C. Chỉ qua sự yêu mến của nhân dân.
D. Qua sự đối lập với quân địch.
25. Trong bài Quang Trung đại phá quân Thanh, yếu tố nào thể hiện rõ tài thao lược của Quang Trung trong việc đối phó với quân địch?
A. Việc sai khiến voi quỳ.
B. Việc khiến quân địch tan tác, không còn một mống.
C. Việc khiến ngựa tan, voi quỳ, đều phục tùng.
D. Việc làm quân địch trông thấy áo bào, ai chẳng muốn lui.