1. Bài 7 Thực hành tiếng Việt có thể giúp học sinh nhận biết và phân biệt các loại từ loại nào trong Tiếng Việt?
A. Danh từ, động từ, tính từ.
B. Động từ, trạng từ, giới từ.
C. Tính từ, quan hệ từ, thán từ.
D. Đại từ, phó từ, liên từ.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi phân tích Thực hành tiếng Việt trong bài 7?
A. Sử dụng từ ngữ theo đúng nghĩa.
B. Biện pháp tu từ để tạo hiệu quả nghệ thuật.
C. Quy tắc phát âm chuẩn xác.
D. Cấu tạo từ và ý nghĩa của từ.
3. Việc phân tích các từ ngữ mang tính tượng thanh, tượng hình trong văn bản giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
A. Sự phức tạp của ngữ pháp Tiếng Việt.
B. Sự đa dạng của từ vựng.
C. Âm thanh, hình ảnh, trạng thái của sự vật, hiện tượng một cách sinh động.
D. Các quy tắc về chính tả.
4. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ mang tính gợi hình, gợi thanh có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của câu.
B. Làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động, gợi cảm và tác động mạnh mẽ đến cảm xúc người đọc.
C. Chứng minh sự đa dạng của từ vựng Tiếng Việt.
D. Tăng tính học thuật và chuyên môn cho văn bản.
5. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt của bài 7, sách Ngữ văn 8 Chân trời sáng tạo, việc xác định và phân tích các yếu tố ngôn ngữ trong văn bản thường tập trung vào khía cạnh nào là chủ yếu?
A. Phân tích giá trị thẩm mĩ, nghệ thuật của từ ngữ và biện pháp tu từ.
B. Xác định lỗi ngữ pháp, chính tả và đề xuất cách sửa.
C. Tìm hiểu nguồn gốc, lịch sử phát triển của các từ ngữ.
D. So sánh các phương ngữ khác nhau trên lãnh thổ Việt Nam.
6. Trong bài 7, việc nhận biết và phân tích các phép tu từ có ý nghĩa gì đối với học sinh?
A. Chỉ giúp nhận biết tên gọi của các phép tu từ.
B. Nâng cao khả năng cảm thụ văn học và sử dụng ngôn ngữ sáng tạo, hiệu quả.
C. Giúp ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
D. Tăng khả năng viết báo cáo khoa học.
7. Bài 7 Thực hành tiếng Việt tập trung vào những kiểu cấu tạo từ nào của Tiếng Việt? Chọn đáp án bao quát nhất.
A. Từ đơn, từ ghép, từ láy.
B. Từ mượn, từ thuần Việt, từ vay mượn.
C. Từ cổ, từ Hán Việt, từ ngữ địa phương.
D. Từ tình thái, từ biểu cảm, từ tượng thanh.
8. Biện pháp tu từ nào giúp làm tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh ý nghĩa bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng khác có nét gần gũi hoặc liên quan?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Ẩn dụ.
9. Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp tu từ?
A. Mặt hồ xanh biếc như tấm thảm.
B. Cây đa già đứng lặng lẽ.
C. Bầu trời như một chiếc ô.
D. Những cánh đồng lúa chín vàng ươm.
10. Trong các biện pháp tu từ, phép ẩn dụ có đặc điểm gì nổi bật khi sử dụng trong văn bản?
A. Dùng từ ngữ gọi tên sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
B. Dùng từ ngữ gọi tên con người để gọi tên sự vật, hiện tượng khác.
C. Dùng từ ngữ chỉ bộ phận để gọi tên toàn thể.
D. Dùng từ ngữ gọi tên sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác có nét gần gũi.
11. Khi phân tích một đoạn văn giàu hình ảnh, học sinh cần chú ý đến yếu tố nào của ngôn ngữ?
A. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
B. Các từ ngữ gợi tả, gợi cảm, biện pháp tu từ tạo hình.
C. Nguồn gốc của các từ Hán Việt.
D. Sự xuất hiện của các từ vay mượn.
12. Trong bài 7, khi phân tích từ ghép, học sinh cần chú ý đến điều gì?
A. Số lượng âm tiết của từ.
B. Sự kết hợp ý nghĩa giữa các tiếng trong từ.
C. Âm thanh lặp lại của các tiếng.
D. Nguồn gốc từ Hán Việt.
13. Việc phân tích ngữ cảnh của từ ngữ trong văn bản có vai trò gì?
A. Để xác định trọng lượng của từ.
B. Để hiểu đúng nghĩa của từ trong tình huống sử dụng cụ thể.
C. Để đếm số lần xuất hiện của từ.
D. Để tìm các từ đồng nghĩa.
14. Việc vận dụng các biện pháp tu từ vào viết văn giúp học sinh thể hiện điều gì?
A. Sự hiểu biết về ngữ pháp.
B. Khả năng diễn đạt ý tưởng một cách sinh động, sáng tạo và giàu cảm xúc.
C. Khả năng ghi nhớ từ vựng.
D. Sự chính xác về chính tả.
15. Việc nhận biết và phân tích từ láy trong bài 7 giúp học sinh hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Khả năng tạo nghĩa mới và sắc thái biểu cảm cho từ.
B. Nguồn gốc lịch sử của từ.
C. Sự vay mượn từ nước ngoài.
D. Các quy tắc về dấu câu.
16. Trong bài 7, khi phân tích từ láy, học sinh cần chú ý đến loại từ láy nào phổ biến?
A. Từ láy toàn bộ và từ láy bộ phận.
B. Từ láy âm và từ láy nghĩa.
C. Từ láy thuần và từ láy ghép.
D. Từ láy Hán Việt và từ láy thuần Việt.
17. Trong bài 7, khi phân tích từ đơn, học sinh cần hiểu rõ điều gì về chúng?
A. Chúng chỉ có một tiếng và không thể phân tích thành các bộ phận có nghĩa.
B. Chúng luôn mang nghĩa biểu cảm.
C. Chúng là từ vay mượn.
D. Chúng luôn đi kèm với từ láy.
18. Khi phân tích một câu văn, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp ta hiểu rõ điều gì?
A. Thứ tự các từ trong câu.
B. Quan hệ ý nghĩa giữa các thành phần trong câu và nội dung chính của câu.
C. Số lượng từ trong câu.
D. Nguồn gốc của câu.
19. Việc thực hành phân tích các yếu tố ngôn ngữ trong bài 7 giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nào?
A. Kỹ năng làm toán.
B. Kỹ năng đọc hiểu, phân tích văn bản và diễn đạt ngôn ngữ.
C. Kỹ năng lập trình máy tính.
D. Kỹ năng giao tiếp bằng ngoại ngữ.
20. Câu nào sau đây sử dụng phép so sánh để tạo hiệu quả thẩm mĩ?
A. Hoa hồng rất đẹp.
B. Mái tóc em óng ả như dòng suối.
C. Bầu trời xanh thẳm.
D. Những đám mây trôi lững lờ.
21. Bài 7 Thực hành tiếng Việt giúp học sinh phân biệt được ý nghĩa của các loại từ nào?
A. Từ tượng thanh và từ tượng hình.
B. Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa.
C. Từ Hán Việt và từ thuần Việt.
D. Từ mượn và từ vay mượn.
22. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi tả nhất?
A. Mặt trời lên cao.
B. Mặt trời đỏ rực như quả cam trên đồi.
C. Mặt trời chiếu sáng.
D. Mặt trời rất ấm áp.
23. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng biện pháp nhân hóa?
A. Chiếc lá rơi nhẹ nhàng.
B. Ngọn gió thì thầm kể chuyện.
C. Con sông chảy xiết.
D. Bầu trời bao la.
24. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo ra sự sống động, gần gũi cho sự vật, hiện tượng khi ví chúng như con người trong văn bản?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
25. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp hoán dụ để làm tăng tính biểu cảm?
A. Cô giáo em rất hiền.
B. Cả lớp chăm chú nghe giảng.
C. Tôi muốn ăn một bát phở.
D. Cả làng cùng ra đồng gặt lúa.