1. Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ?
A. Bác về, bác có nhớ trường không? Bác có nhớ làng không? Bác có nhớ ngôi nhà không?
B. Thời gian trôi nhanh như một cơn gió.
C. Con người có một, Tổ quốc có một. Chúng ta chỉ có một cuộc đời để cống hiến.
D. Học, học nữa, học mãi.
2. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách dùng từ, việc sử dụng từ chữ nghĩa thay cho kiến thức có ý nghĩa gì?
A. Làm cho câu văn trở nên tối nghĩa.
B. Tạo sự trang trọng, cổ kính và nhấn mạnh chiều sâu tri thức.
C. Giảm bớt sự phức tạp của kiến thức.
D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người nói.
3. Xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu sau: Mặt trời đỏ rực như một quả cầu lửa khổng lồ đang từ từ lặn xuống biển.
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
4. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Tổ quốc em ơn Đảng, ơn Bác Hồ.?
A. Hoán dụ
B. Điệp cấu trúc
C. Nhân hóa
D. Nói giảm nói tránh
5. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách dùng từ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự chính xác và hiệu quả trong việc sử dụng từ ngữ?
A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt phức tạp.
B. Chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh, đúng nghĩa, giàu hình ảnh và sắc thái biểu cảm.
C. Ưu tiên sử dụng từ đồng nghĩa để câu văn thêm phong phú.
D. Dùng từ lóng để tạo sự gần gũi với giới trẻ.
6. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Làng tôi xanh mướt, có con sông xanh biếc.?
A. Điệp âm
B. Điệp vần
C. Điệp từ
D. Điệp ngữ
7. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Những cánh buồm trắng lại ra khơi.?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. So sánh
8. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 8 - Chân trời sáng tạo), khi phân tích về các biện pháp tu từ, câu nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp nhân hóa?
A. Trời xanh mây trắng lặng lẽ trôi.
B. Cây đa già đứng nghiêm trang như người lính gác.
C. Dòng sông uốn lượn mềm mại, hát khúc ca êm đềm.
D. Nỗi buồn trĩu nặng trong tim tôi.
9. Khi phân tích về thành ngữ, câu nào sau đây KHÔNG phải là thành ngữ?
A. Ăn như rồng cuốn.
B. Nói như sấm.
C. Chạy như bay.
D. Mây đen kéo đến.
10. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách dùng từ, việc sử dụng từ chăm thay vì làm việc vất vả có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên mơ hồ.
B. Giúp diễn đạt cô đọng, giàu hình ảnh và sắc thái biểu cảm.
C. Tăng tính trang trọng cho câu văn.
D. Tạo sự mới lạ cho ngôn ngữ.
11. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách diễn đạt, việc sử dụng nói giảm nói tránh nhằm mục đích gì?
A. Làm cho lời nói trở nên hoa mỹ, bay bổng hơn.
B. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói.
C. Giảm nhẹ tính tiêu cực, tế nhị hoặc lịch sự trong lời nói.
D. Tăng cường sự gay gắt, thẳng thắn trong giao tiếp.
12. Trong bài Thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc điểm của biện pháp tu từ hoán dụ?
A. Lấy một bộ phận để chỉ toàn thể.
B. Lấy cái cụ thể để chỉ cái trừu tượng.
C. Lấy cái nguyên nhân để chỉ kết quả.
D. Lấy cái tên riêng để chỉ tên chung.
13. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Con voi này to bằng cả cái nhà sàn.?
A. Nói giảm nói tránh
B. Nói quá
C. Chơi chữ
D. Hoán dụ
14. Biện pháp tu từ nào giúp làm tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu văn, khiến sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sống động, gần gũi hơn?
A. Nói giảm nói tránh
B. Chơi chữ
C. Điệp ngữ
D. Nhân hóa và so sánh
15. Xác định biện pháp tu từ chính trong câu: Vì sao Trái Đất lại quay? Vì Mặt Trời có sức hút lớn.
A. Câu hỏi tu từ
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Điệp ngữ
16. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm đời con.?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
17. Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng phép tu từ nhân hóa?
A. Sông Cửu Long chảy nặng phù sa.
B. Bà mẹ thiên nhiên hiền từ.
C. Cây phượng già cất tiếng chào mùa hè.
D. Nắng vàng rải mật trên đồng.
18. Thành ngữ Nói như sấm dùng để miêu tả người có đặc điểm gì?
A. Nói nhỏ nhẹ, thỏ thẻ.
B. Nói to, vang, có sức thuyết phục hoặc đe dọa.
C. Nói lắp bắp, khó nghe.
D. Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.
19. Phân tích câu Trăm năm bia đá cũng mòn, ngàn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo ra sự tương phản và nhấn mạnh ý nghĩa?
A. Hoán dụ
B. So sánh
C. Đối lập (chênh lệch)
D. Nhân hóa
20. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về cách dùng từ ngữ địa phương, mục đích chính của việc này là gì?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp hơn.
B. Tạo màu sắc chân thực, gần gũi, thể hiện đặc trưng văn hóa vùng miền.
C. Tăng cường tính trang trọng của bài viết.
D. Thay thế hoàn toàn ngôn ngữ toàn dân.
21. Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng phép tu từ nói quá?
A. Đau xé ruột, đứt từng khúc ruột.
B. Chân đi không muốn rời xa.
C. Trời mưa to như trút nước.
D. Cha mẹ làm quần quật cả ngày lẫn đêm.
22. Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng phép tu từ chơi chữ?
A. Cá không ăn muối cá ươn. Con không nghe lời mẹ, trăm đường con hư.
B. Thuyền về có nhớ bến chăng? Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.
C. Anh đi anh nhớ quê nhà, Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương.
D. Đừng sợ chi, cứ liều ăn nhiều đi!
23. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ nói giảm nói tránh?
A. Anh ấy đẹp trai như tài tử.
B. Cô ấy không được khỏe lắm.
C. Tôi rất vui mừng khi gặp bạn.
D. Trời hôm nay thật đẹp.
24. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách dùng từ, yếu tố nào sau đây cần lưu ý để tránh gây hiểu lầm hoặc phản cảm?
A. Sử dụng từ ngữ đa nghĩa.
B. Sử dụng từ đồng âm khác nghĩa.
C. Sử dụng từ ngữ mang sắc thái biểu cảm tiêu cực.
D. Sử dụng từ ngữ có tính khẩu ngữ, suồng sã.
25. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ?
A. Bầu trời như một tấm màn xanh khổng lồ.
B. Trái tim anh là tảng đá.
C. Con đường này dài như vô tận.
D. Những cánh tay vươn lên trời.