1. Bài thực hành có thể đưa ra ví dụ về cách sử dụng phép nói giảm, nói tránh. Mục đích của phép tu từ này là gì?
A. Giữ gìn sự tế nhị, lịch sự, tránh gây cảm giác khó chịu cho người nghe/đọc.
B. Làm cho câu văn trở nên bí ẩn và khó đoán hơn.
C. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói/viết.
D. Tăng cường tính biểu cảm và cảm xúc tiêu cực.
2. Bài thực hành có thể đưa ra ví dụ về cách sử dụng câu rút gọn. Mục đích chính của việc sử dụng câu rút gọn là gì?
A. Làm cho lời nói, bài viết cô đọng, súc tích và hiệu quả hơn.
B. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp trong giao tiếp.
C. Làm tăng độ phức tạp của cấu trúc câu.
D. Chỉ dùng trong các tình huống giao tiếp thân mật.
3. Trong bài Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 8 - Chân trời sáng tạo), khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, tác giả nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ dân tộc trong việc gì?
A. Gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Mở rộng giao lưu với các ngôn ngữ quốc tế.
C. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học công nghệ.
D. Tạo ra các tác phẩm văn học kinh điển.
4. Bài thực hành nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ có sắc thái như thế nào trong Tiếng Việt?
A. Giúp thể hiện thái độ, tình cảm, ý hướng của người nói/viết.
B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và phức tạp hơn.
C. Chỉ quan trọng trong thơ ca và văn xuôi trữ tình.
D. Là yếu tố duy nhất tạo nên sự hay dở của câu.
5. Trong ngữ cảnh Thực hành Tiếng Việt, phân tích Ngôn ngữ Tiếng Việt có thể bao gồm việc nhận diện và sửa lỗi gì?
A. Lỗi dùng từ sai nghĩa, lỗi cấu trúc câu, lỗi chính tả.
B. Lỗi phát âm sai các nguyên âm đôi.
C. Lỗi thiếu dấu câu trong các đoạn hội thoại.
D. Lỗi sử dụng quá nhiều từ mượn.
6. Trong bài Thực hành Tiếng Việt, khi phân tích về Ngôn ngữ Tiếng Việt, người ta thường xem xét những yếu tố nào?
A. Từ vựng, ngữ pháp, ngữ âm, phong cách ngôn ngữ.
B. Lịch sử hình thành và phát triển của chữ viết.
C. Các phương ngữ trên khắp thế giới.
D. Ngôn ngữ ký hiệu và ngôn ngữ cơ thể.
7. Bài thực hành nhấn mạnh vai trò của Ngôn ngữ Tiếng Việt trong việc gìn giữ di sản văn hóa. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ?
A. Giúp thế hệ trẻ hiểu và tự hào về cội nguồn dân tộc.
B. Khuyến khích thế hệ trẻ sử dụng nhiều từ ngữ quốc tế.
C. Làm cho ngôn ngữ trở nên lỗi thời và kém hấp dẫn.
D. Giảm bớt sự sáng tạo trong cách diễn đạt.
8. Theo bài Thực hành Tiếng Việt, khi phân tích Ngôn ngữ Tiếng Việt, chúng ta nên chú trọng điều gì để giao tiếp hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp.
B. Luôn sử dụng những từ ngữ hoa mỹ, cầu kỳ nhất.
C. Hạn chế tối đa việc sử dụng các từ ngữ đời thường.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin, không cần quan tâm đến cảm xúc.
9. Trong bài Thực hành Tiếng Việt, tác giả có thể sử dụng các câu hỏi tu từ để làm gì?
A. Nhấn mạnh ý, gợi suy nghĩ, tạo sự hấp dẫn cho bài viết.
B. Kiểm tra kiến thức của người đọc một cách trực tiếp.
C. Cung cấp thông tin một cách khô khan, thiếu cảm xúc.
D. Minh họa cho các quy tắc ngữ pháp phức tạp.
10. Bài thực hành có thể phân tích cách sử dụng các từ ngữ có tính chất ẩn dụ. Mục đích chính của ẩn dụ là gì?
A. Tạo ra hình ảnh sinh động, gợi liên tưởng, làm cho ngôn ngữ giàu sức biểu cảm.
B. Giúp người đọc dễ dàng hiểu nghĩa đen của từ.
C. Làm cho câu văn trở nên khô khan và thiếu sức sống.
D. Chỉ dùng để diễn tả các khái niệm trừu tượng.
11. Bài học Thực hành Tiếng Việt có thể đề cập đến việc sử dụng các từ láy để làm gì?
A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho ngôn ngữ sinh động hơn.
B. Rút ngắn thời gian giao tiếp bằng cách dùng từ ngắn gọn.
C. Tạo ra các từ mới, chưa từng có trong từ điển.
D. Chỉ sử dụng trong các văn bản hành chính.
12. Bài thực hành có thể đề cập đến việc sử dụng các từ ngữ có tính chất chơi chữ. Mục đích của việc này là gì?
A. Tạo hiệu quả hài hước, dí dỏm, làm câu văn thêm thú vị.
B. Làm tăng tính trang trọng và nghiêm túc của văn bản.
C. Giúp người đọc dễ dàng suy luận ý nghĩa ẩn dụ.
D. Chỉ dùng trong các bài tập về ngữ âm.
13. Khi phân tích một câu văn, việc xác định chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ giúp người học hiểu rõ điều gì về cấu trúc câu?
A. Mối quan hệ giữa các thành phần câu và ý nghĩa tổng thể.
B. Sự đa dạng của các loại dấu câu.
C. Nguồn gốc lịch sử của từng từ.
D. Khả năng thay đổi trật tự từ mà không làm thay đổi ý nghĩa.
14. Khi thực hành phân tích ngôn ngữ, việc xác định đúng sắc thái ý nghĩa của từ ngữ giúp ích gì cho người nói/viết?
A. Truyền tải thông điệp chính xác và hiệu quả hơn.
B. Tạo ấn tượng mạnh mẽ về vốn từ vựng.
C. Gây bất ngờ và tò mò cho người nghe/đọc.
D. Thể hiện sự uyên bác về ngôn ngữ học.
15. Trong quá trình thực hành, việc phân biệt các từ đồng âm khác nghĩa (ví dụ: oan và oan) có vai trò gì?
A. Đảm bảo sự chính xác và rõ ràng trong giao tiếp, tránh hiểu lầm.
B. Tăng thêm sự phong phú và đa dạng cho từ vựng.
C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các từ khó.
D. Phân biệt các phương ngữ khác nhau.
16. Bài học đề cập đến việc sử dụng từ thật thà trong các ngữ cảnh khác nhau. Điểm khác biệt cơ bản khi dùng thật thà để tả người và tả việc là gì?
A. Khi tả người là phẩm chất, khi tả việc là tính chất của hành động.
B. Khi tả người là tính từ, khi tả việc là trạng từ.
C. Khi tả người là hành động, khi tả việc là kết quả.
D. Không có sự khác biệt, ý nghĩa luôn giống nhau.
17. Việc hiểu rõ các lớp nghĩa của từ (nghĩa gốc, nghĩa chuyển) giúp ích gì cho người học Ngữ văn 8?
A. Nắm bắt được sự phong phú, sáng tạo trong cách dùng từ của Tiếng Việt.
B. Phân biệt được các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
C. Nhớ từ vựng lâu hơn thông qua việc học thuộc lòng.
D. Đảm bảo sự chính xác tuyệt đối về ngữ pháp.
18. Bài thực hành có thể đề cập đến việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ. Mục đích của việc này là gì?
A. Làm cho lời nói, bài viết thêm sinh động, giàu hình ảnh và thể hiện chiều sâu văn hóa.
B. Chứng tỏ người nói/viết có khả năng ghi nhớ nhiều câu nói.
C. Tạo ra sự khác biệt, làm cho ngôn ngữ khó hiểu hơn.
D. Chỉ dùng trong các bài văn nghị luận xã hội.
19. Bài thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt có thể phân tích cách sử dụng từ cảm động để diễn tả nhiều mức độ tình cảm khác nhau. Ví dụ, bài phát biểu cảm động và câu chuyện cảm động khác nhau ở điểm nào?
A. Mức độ và đối tượng tác động gây ra sự xúc động.
B. Loại từ được sử dụng để miêu tả.
C. Ngữ pháp của câu chứa từ cảm động.
D. Không có sự khác biệt, ý nghĩa hoàn toàn giống nhau.
20. Bài Thực hành Tiếng Việt tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ Tiếng Việt để thể hiện sự phong phú và sinh động?
A. Sử dụng các biện pháp tu từ, từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp và chính tả.
C. Hạn chế sử dụng từ ngữ địa phương và tiếng lóng.
D. Tập trung vào các thuật ngữ khoa học và kỹ thuật.
21. Trong bài Thực hành Tiếng Việt, việc phân tích Ngôn ngữ Tiếng Việt giúp người học nhận ra điều gì về cách diễn đạt?
A. Tính mạch lạc, rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp.
B. Sự phức tạp và khó hiểu của các cấu trúc câu.
C. Sự đa dạng về ngữ âm và thanh điệu.
D. Khả năng thay đổi ngữ nghĩa của từ vựng theo ngữ cảnh.
22. Trong bài Thực hành Tiếng Việt, khi phân tích Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc chú trọng đến các từ ngữ mang sắc thái biểu cảm giúp ích gì?
A. Thể hiện tâm trạng, tình cảm, thái độ của người nói/viết một cách tinh tế.
B. Làm cho thông điệp trở nên khách quan và trung lập hơn.
C. Giảm bớt sự phức tạp của thông tin cần truyền đạt.
D. Chỉ quan trọng trong các bài viết khoa học.
23. Theo bài học, từ chân thành thuộc loại từ nào và mang sắc thái ý nghĩa gì?
A. Tính từ, thể hiện sự thật thà, không giả dối, thật lòng.
B. Động từ, thể hiện hành động bày tỏ cảm xúc.
C. Trạng từ, bổ nghĩa cho tính từ khác.
D. Danh từ, chỉ một phẩm chất tốt đẹp.
24. Trong bài Thực hành Tiếng Việt, việc phân tích Ngôn ngữ Tiếng Việt thường liên quan đến việc sử dụng các từ ngữ miêu tả, biểu cảm. Ví dụ, từ lấp lánh miêu tả điều gì?
A. Ánh sáng phản chiếu từ bề mặt vật thể một cách lung linh, chập chờn.
B. Sự chuyển động nhanh chóng, không ngừng nghỉ.
C. Âm thanh nhẹ nhàng, du dương.
D. Mùi hương thơm ngát, quyến rũ.
25. Trong bài Thực hành Tiếng Việt, khi phân tích cách dùng từ, việc hiểu hán ngữ trong Tiếng Việt có ý nghĩa gì?
A. Giúp nhận diện và hiểu nguồn gốc của nhiều từ vựng Tiếng Việt.
B. Phân biệt Tiếng Việt với các ngôn ngữ gốc Hán.
C. Tăng khả năng nói trôi chảy tiếng Quan Thoại.
D. Chỉ quan trọng đối với những người học Hán cổ.