Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 3 Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI
1. Theo các dự báo, Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của nước biển dâng. Khu vực nào của Việt Nam được đánh giá là nhạy cảm nhất?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Vùng núi phía Bắc.
C. Cao nguyên Trung phần.
D. Đồng bằng sông Hồng.
2. Việc phát triển các công trình năng lượng tái tạo, như điện gió và điện mặt trời, có tác động tích cực như thế nào trong việc giải quyết vấn đề nước biển dâng?
A. Giảm phát thải khí nhà kính, nguyên nhân chính gây ra nước biển dâng.
B. Làm tăng lượng nước ngọt trong khí quyển.
C. Giúp làm mát các đại dương một cách trực tiếp.
D. Tăng cường khả năng chống chịu của các đảo quốc.
3. Các biện pháp thích ứng với nước biển dâng bao gồm nhiều hoạt động khác nhau. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm thích ứng?
A. Trồng các giống cây trồng chịu mặn.
B. Cắt giảm lượng khí thải CO2 từ các nhà máy.
C. Đầu tư vào công nghệ thu giữ carbon.
D. Phát triển xe điện.
4. Việc phát triển các hệ thống cảnh báo sớm thiên tai, đặc biệt là liên quan đến nước biển dâng, có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Giúp người dân và chính quyền có thời gian chuẩn bị và ứng phó kịp thời, giảm thiểu thiệt hại.
B. Ngăn chặn hoàn toàn các hiện tượng thiên tai.
C. Làm tăng chi phí phòng chống thiên tai.
D. Chỉ có tác dụng sau khi thiên tai đã xảy ra.
5. Khái niệm tính bền vững trong bối cảnh ứng phó với nước biển dâng nhấn mạnh điều gì?
A. Các giải pháp phải đảm bảo hiệu quả lâu dài, không gây hại cho môi trường và xã hội.
B. Các giải pháp chỉ cần giải quyết vấn đề trước mắt.
C. Ưu tiên các giải pháp tốn kém nhưng mang lại hiệu quả tức thời.
D. Chỉ tập trung vào các biện pháp kỹ thuật mà bỏ qua yếu tố con người.
6. Nước biển dâng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ rừng ngập mặn trước nguy cơ này?
A. Trồng bổ sung và bảo vệ rừng ngập mặn, xây dựng các công trình phòng hộ.
B. Chuyển đổi rừng ngập mặn thành khu nuôi trồng thủy sản.
C. Nạo vét lòng sông để tăng khả năng thoát nước.
D. Sử dụng hóa chất để tăng trưởng nhanh cho cây ngập mặn.
7. Việc phát triển cơ sở hạ tầng chống chịu với biến đổi khí hậu là một chiến lược quan trọng. Công trình nào sau đây KHÔNG được xem là biện pháp thích ứng trực tiếp với nước biển dâng?
A. Xây dựng hệ thống thoát nước đô thị hiệu quả hơn.
B. Nâng cấp và mở rộng các nhà máy nhiệt điện.
C. Xây dựng các bức tường biển hoặc đê chắn sóng.
D. Quy hoạch lại các khu dân cư ven biển.
8. Đâu là một hệ quả kinh tế - xã hội nghiêm trọng có thể xảy ra do nước biển dâng và các hiện tượng liên quan?
A. Giảm năng suất nông nghiệp, thiệt hại về cơ sở hạ tầng và di dân.
B. Tăng trưởng kinh tế nhờ mở rộng các ngành công nghiệp mới.
C. Cải thiện chất lượng không khí do ít hoạt động công nghiệp.
D. Tăng cường an ninh lương thực toàn cầu.
9. Khái niệm tác động kép (double impact) trong bối cảnh nước biển dâng thường đề cập đến sự kết hợp của hai yếu tố nào?
A. Sự gia tăng mực nước biển và các cơn bão mạnh hơn.
B. Sự gia tăng nhiệt độ và giảm lượng mưa.
C. Sự tan chảy băng vĩnh cửu và hoạt động địa chấn.
D. Sự gia tăng dân số và ô nhiễm không khí.
10. Tác động của nước biển dâng đối với các hệ sinh thái ven biển như rạn san hô là gì?
A. Gây tẩy trắng san hô do nhiệt độ nước tăng và axit hóa đại dương.
B. Thúc đẩy sự phát triển của rạn san hô do nước ấm hơn.
C. Làm tăng cường nguồn dinh dưỡng cho san hô.
D. Không ảnh hưởng đến rạn san hô.
11. Việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là rừng, có mối liên hệ như thế nào với vấn đề nước biển dâng?
A. Làm giảm khả năng hấp thụ CO2 của Trái Đất, góp phần làm tăng hiệu ứng nhà kính.
B. Làm tăng lượng nước ngọt chảy vào đại dương.
C. Giúp làm mát khí quyển và giảm tốc độ tan băng.
D. Không có mối liên hệ trực tiếp nào.
12. Theo các nhà khoa học, việc giảm thiểu nước biển dâng cần sự thay đổi hành vi ở cấp độ nào?
A. Cả cấp độ cá nhân, cộng đồng và quốc gia/quốc tế.
B. Chỉ ở cấp độ quốc gia và quốc tế.
C. Chỉ ở cấp độ cá nhân.
D. Không cần thay đổi hành vi, chỉ cần công nghệ.
13. Một trong những thách thức lớn nhất khi giải quyết vấn đề nước biển dâng là tính toàn cầu của nó. Điều này có nghĩa là gì?
A. Vấn đề cần sự hợp tác quốc tế và hành động đồng bộ từ tất cả các quốc gia.
B. Vấn đề chỉ ảnh hưởng đến các quốc đảo và các nước có đường bờ biển dài.
C. Vấn đề có thể được giải quyết bằng các biện pháp kỹ thuật cục bộ.
D. Vấn đề chỉ là tạm thời và sẽ tự khắc phục theo thời gian.
14. Sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển, theo các nghiên cứu, chủ yếu là do hoạt động nào của con người?
A. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí đốt) và phá rừng.
B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và chăn nuôi bền vững.
C. Tăng cường trồng cây xanh và phục hồi rừng.
D. Giảm thiểu sử dụng nhựa và tái chế.
15. Theo phân tích phổ biến về vấn đề nước biển dâng, yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng mực nước biển trên phạm vi toàn cầu?
A. Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu làm tan chảy các sông băng và chỏm băng ở hai cực, cùng với sự giãn nở nhiệt của nước biển.
B. Hoạt động địa chấn dưới đáy biển làm thay đổi thể tích đại dương.
C. Sự gia tăng hoạt động núi lửa ngầm làm tăng lượng nước trong đại dương.
D. Thay đổi chu kỳ thủy triều do tác động của Mặt Trăng và Mặt Trời.
16. Tác động cụ thể của việc nước biển dâng đối với các khu vực ven biển là gì?
A. Tăng nguy cơ ngập lụt, xâm nhập mặn vào đất liền và các nguồn nước ngọt.
B. Giảm diện tích sa mạc ven biển do nước biển xâm thực.
C. Làm tăng sự đa dạng sinh học của các hệ sinh thái nước lợ.
D. Thúc đẩy hoạt động du lịch biển do bờ biển mở rộng hơn.
17. Trong bối cảnh nước biển dâng, việc quản lý tài nguyên nước ngọt ở các vùng ven biển trở nên cấp thiết. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để bảo vệ nguồn nước ngọt khỏi xâm nhập mặn?
A. Xây dựng các hồ chứa nước ngọt, hệ thống đê ngăn mặn và quản lý khai thác nước ngầm hợp lý.
B. Tăng cường sử dụng nước biển cho sinh hoạt và sản xuất.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang các loại cây trồng không cần nước ngọt.
D. Đào sâu thêm các giếng khoan để lấy nước từ các tầng địa chất sâu hơn.
18. Theo các tổ chức quốc tế, việc hành động sớm để ứng phó với nước biển dâng mang lại lợi ích gì so với việc trì hoãn?
A. Chi phí ứng phó thấp hơn và giảm thiểu thiệt hại lâu dài.
B. Chi phí ứng phó cao hơn nhưng tác động ít hơn.
C. Không có sự khác biệt đáng kể về chi phí.
D. Chỉ có lợi ích về mặt chính trị mà không có lợi ích kinh tế.
19. Theo các nhà khoa học, việc giảm phát thải khí nhà kính là giải pháp then chốt để ứng phó với vấn đề nước biển dâng. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?
A. Phát triển và sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió thay thế nhiên liệu hóa thạch.
B. Xây dựng đê chắn sóng và hệ thống bơm nước ở các khu vực thấp.
C. Di dời dân cư khỏi các vùng có nguy cơ ngập lụt cao.
D. Trồng rừng ngập mặn để chắn sóng.
20. Khái niệm tính dễ bị tổn thương (vulnerability) trong bối cảnh nước biển dâng đề cập đến điều gì?
A. Mức độ mà một hệ thống (con người, tự nhiên) có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các tác động của nước biển dâng.
B. Khả năng chống chịu của các hệ thống trước biến đổi khí hậu.
C. Tốc độ tăng của mực nước biển toàn cầu.
D. Sự sẵn có của các nguồn lực để đối phó với thiên tai.
21. Theo quan điểm phổ biến, vai trò của công nghệ trong việc giải quyết vấn đề nước biển dâng là gì?
A. Hỗ trợ giám sát, dự báo, phát triển năng lượng sạch và các giải pháp thích ứng.
B. Chỉ có khả năng làm trầm trọng thêm vấn đề do phát thải.
C. Không đóng vai trò quan trọng vì đây là vấn đề tự nhiên.
D. Chỉ giúp đo lường mức độ thiệt hại mà không có giải pháp.
22. Việc biến đổi khí hậu và nước biển dâng có thể ảnh hưởng đến an ninh lương thực toàn cầu như thế nào?
A. Giảm năng suất cây trồng do hạn hán, lũ lụt và xâm nhập mặn.
B. Tăng cường sản xuất lương thực ở các vùng ôn đới.
C. Làm cho giá cả lương thực ổn định hơn.
D. Tăng cường khả năng tiếp cận lương thực cho các nước nghèo.
23. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu và nước biển dâng có vai trò quan trọng như thế nào trong việc giải quyết vấn đề này?
A. Thúc đẩy sự tham gia và ủng hộ của người dân đối với các chính sách ứng phó và giảm thiểu tác động.
B. Chỉ giúp người dân hiểu rõ hơn về nguyên nhân mà không thay đổi được hành vi.
C. Làm tăng gánh nặng thông tin cho người dân.
D. Chỉ có tác dụng đối với các nhà khoa học và nhà hoạch định chính sách.
24. Việc nước biển dâng gây ra hiện tượng xâm nhập mặn ảnh hưởng nghiêm trọng đến lĩnh vực nào của đời sống?
A. Nông nghiệp, nguồn nước sinh hoạt và công nghiệp.
B. Ngành công nghiệp khai khoáng dưới lòng đất.
C. Lĩnh vực hàng không vũ trụ.
D. Sản xuất hàng tiêu dùng không liên quan đến nước.
25. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khái niệm hiệu ứng nhà kính liên quan trực tiếp như thế nào đến vấn đề nước biển dâng?
A. Hiệu ứng nhà kính làm tăng nhiệt độ Trái Đất, dẫn đến tan băng và giãn nở nhiệt của nước biển.
B. Hiệu ứng nhà kính làm giảm lượng mưa trên các lục địa, khiến nước chảy về biển nhiều hơn.
C. Hiệu ứng nhà kính làm tăng cường bốc hơi nước, tạo ra nhiều mây hơn và gây mưa lớn.
D. Hiệu ứng nhà kính làm giảm nồng độ CO2 trong khí quyển, ảnh hưởng đến quá trình hòa tan CO2 của nước biển.