Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 2 Thực hành tiếng việt: Sắc thái nghĩa của từ ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 2 Thực hành tiếng việt: Sắc thái nghĩa của từ ngữ

Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 2 Thực hành tiếng việt: Sắc thái nghĩa của từ ngữ

1. So sánh sắc thái nghĩa của từ nhỏ bé và khiêm tốn trong hai câu: Con chim nhỏ bé đậu trên cành cây và Anh ấy là người khiêm tốn. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

A. Nhỏ bé chỉ kích thước vật lý, còn khiêm tốn chỉ thái độ, đức tính.
B. Nhỏ bé chỉ sự yếu đuối, khiêm tốn chỉ sự tự tin.
C. Nhỏ bé là tiêu cực, khiêm tốn là tích cực.
D. Hai từ này có sắc thái nghĩa tương đồng, đều chỉ sự ít.

2. Trong câu Anh ấy có một giọng nói trầm ấm, từ trầm ấm gợi lên sắc thái cảm xúc gì?

A. Êm dịu, nhẹ nhàng, tạo cảm giác dễ chịu và tin tưởng.
B. To, vang và mạnh mẽ.
C. Nhỏ, yếu và không rõ ràng.
D. Khàn, rè và khó nghe.

3. Sắc thái nghĩa của từ mong manh khác với yếu ớt ở điểm nào?

A. Mong manh thường gợi cảm giác dễ vỡ, dễ tổn thương, có vẻ đẹp yếu mềm; yếu ớt chỉ sự thiếu sức lực, không đủ khả năng.
B. Mong manh chỉ sự lớn lao, yếu ớt chỉ sự nhỏ bé.
C. Mong manh là tích cực, yếu ớt là tiêu cực.
D. Hai từ này đồng nghĩa hoàn toàn.

4. Sắc thái nghĩa của từ tinh tế khác với tinh vi ở điểm nào?

A. Tinh tế thường chỉ sự nhạy bén, tinh tường, có khả năng nhận ra những điều nhỏ nhặt, tinh vi; tinh vi thường chỉ sự phức tạp, khéo léo, hoặc có vẻ bí ẩn.
B. Tinh tế là khen, tinh vi là chê.
C. Tinh tế chỉ sự to lớn, tinh vi chỉ sự nhỏ bé.
D. Hai từ này đồng nghĩa.

5. Trong câu Anh ấy có một tâm hồn cao thượng, từ cao thượng thể hiện phẩm chất gì?

A. Trong sáng, cao đẹp, đề cao những giá trị đạo đức, không vụ lợi.
B. Giàu có và có địa vị.
C. Thông minh và tài giỏi.
D. Vui vẻ và hòa đồng.

6. Sắc thái nghĩa của từ chăm chỉ khác với cần mẫn ở điểm nào?

A. Chăm chỉ nhấn mạnh sự làm việc đều đặn, không ngừng nghỉ; cần mẫn nhấn mạnh sự siêng năng, chịu khó, làm việc cẩn thận và có trách nhiệm.
B. Chăm chỉ là làm việc ít, cần mẫn là làm việc nhiều.
C. Chăm chỉ là khen, cần mẫn là chê.
D. Hai từ này đồng nghĩa hoàn toàn.

7. Trong câu Những lời lẽ gay gắt của anh ta khiến mọi người khó chịu, từ gay gắt biểu thị sắc thái nghĩa gì?

A. Mạnh mẽ, quyết liệt, có phần làm người nghe cảm thấy không thoải mái hoặc bị tấn công.
B. Nhẹ nhàng, tình cảm, dễ chịu.
C. Buồn bã, ai oán.
D. Hài hước, dí dỏm.

8. Trong câu Bầu không khí thật trang nghiêm, từ trang nghiêm gợi lên cảm giác gì?

A. Nghi thức, kính cẩn, có phần uy nghiêm, thể hiện sự tôn trọng.
B. Vui vẻ, náo nhiệt.
C. Buồn bã, ảm đạm.
D. Thân mật, gần gũi.

9. Trong câu Anh ấy có một lối sống giản dị, từ giản dị thể hiện điều gì?

A. Không cầu kỳ, phô trương, sống thanh đạm, phù hợp với hoàn cảnh.
B. Nghèo nàn, thiếu thốn.
C. Cầu kỳ, sang trọng.
D. Buồn bã, thiếu sức sống.

10. Sắc thái nghĩa của từ thông thái khác với thông minh ở điểm nào?

A. Thông thái bao hàm cả kiến thức uyên bác, kinh nghiệm và sự sáng suốt trong ứng xử, còn thông minh chủ yếu chỉ khả năng nhận thức, hiểu biết nhanh.
B. Thông thái chỉ sự nhanh nhẹn, thông minh chỉ sự sâu sắc.
C. Thông thái là khen, thông minh là chê.
D. Không có sự khác biệt, hai từ đồng nghĩa hoàn toàn.

11. Sắc thái nghĩa của từ thành thạo khác với giỏi ở điểm nào?

A. Thành thạo nhấn mạnh sự thuần thục, làm việc nhuần nhuyễn, ít mắc lỗi; giỏi là khái niệm rộng hơn, chỉ năng lực cao.
B. Thành thạo là mới học, giỏi là đã có kinh nghiệm.
C. Thành thạo chỉ kiến thức, giỏi chỉ kỹ năng.
D. Hai từ này đồng nghĩa hoàn toàn.

12. Sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa thân thiết và thân mật khi nói về mối quan hệ?

A. Thân thiết nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc, tin cậy; thân mật nhấn mạnh sự gần gũi, thoải mái, có thể bao gồm cả cử chỉ tình cảm.
B. Thân thiết là mối quan hệ mới bắt đầu, thân mật là mối quan hệ lâu dài.
C. Thân thiết chỉ tình bạn, thân mật chỉ tình yêu.
D. Hai từ này đồng nghĩa hoàn toàn.

13. Câu Nụ cười của em thật khả ái thể hiện sắc thái nghĩa gì?

A. Diễn tả nụ cười đẹp, dễ thương, khiến người đối diện cảm thấy mến yêu.
B. Miêu tả nụ cười to, rộng và gây chú ý.
C. Nụ cười gượng gạo, thiếu tự nhiên.
D. Nụ cười buồn bã, u sầu.

14. Câu Anh ấy là người rất quyết đoán thể hiện phẩm chất gì?

A. Có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát, không do dự.
B. Dễ bị lung lay bởi ý kiến người khác.
C. Chậm chạp và thiếu quyết tâm.
D. Cầu toàn và hay trì hoãn.

15. Khi nói Anh ấy có một phong thái đĩnh đạc, từ phong thái miêu tả khía cạnh nào?

A. Cách cư xử, điệu bộ, cử chỉ và dáng vẻ bên ngoài tạo nên một ấn tượng nhất định.
B. Sự giàu có và địa vị xã hội.
C. Trình độ học vấn và kiến thức.
D. Sự vui vẻ và hòa đồng với mọi người.

16. Trong câu Ngôi nhà này trông thật khang trang, từ khang trang dùng để miêu tả đặc điểm gì?

A. Rộng rãi, thoáng đãng, có quy mô và vẻ ngoài lịch sự, tươm tất.
B. Cũ kỹ, có nhiều đồ đạc.
C. Nhỏ nhắn, ấm cúng.
D. Sạch sẽ, gọn gàng.

17. Trong ngữ cảnh Mẹ tôi rất tần tảo, nuôi tôi ăn học, từ tần tảo mang sắc thái nghĩa gì?

A. Miêu tả sự chăm chỉ, chịu khó, làm việc vất vả để lo cho gia đình.
B. Chỉ sự khéo léo, giỏi giang trong công việc nội trợ.
C. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của gia đình.
D. Diễn tả sự nhẫn nhịn, chịu đựng trong cuộc sống.

18. Sắc thái nghĩa của từ kiên trì khác với cứng đầu ở điểm nào?

A. Kiên trì là đức tính tốt, thể hiện sự bền bỉ theo đuổi mục tiêu; cứng đầu là thói quen xấu, thể hiện sự bảo thủ, không nghe lời.
B. Kiên trì là chậm chạp, cứng đầu là nhanh nhẹn.
C. Kiên trì là thích giúp đỡ người khác, cứng đầu là ích kỷ.
D. Hai từ này đồng nghĩa.

19. Câu Anh ấy làm việc này rất hời hợt có ý nghĩa gì về cách làm việc của anh ấy?

A. Làm việc không đi sâu vào bản chất, chỉ làm qua loa, đại khái.
B. Làm việc rất nhiệt tình và có trách nhiệm.
C. Làm việc chậm chạp và thiếu hiệu quả.
D. Làm việc cẩu thả và thiếu suy nghĩ.

20. Trong câu Cô ấy có một phong cách ăn mặc rất phóng khoáng, từ phóng khoáng thể hiện điều gì?

A. Sự tự do, thoải mái, không gò bó, có thể có nét hiện đại, phá cách.
B. Sự lịch sự, trang nhã, kín đáo.
C. Sự cầu kỳ, diêm dúa.
D. Sự đơn giản, giản dị.

21. Sắc thái nghĩa của từ cố gắng khác với gắng sức ở điểm nào?

A. Cố gắng chỉ sự nỗ lực để đạt được một mục tiêu, còn gắng sức nhấn mạnh sự dồn toàn bộ sức lực, thậm chí vượt quá khả năng.
B. Cố gắng là làm việc ít, gắng sức là làm việc nhiều.
C. Cố gắng là khen, gắng sức là chê.
D. Hai từ này đồng nghĩa hoàn toàn.

22. Câu Anh ấy là người rất khéo léo, làm việc gì cũng cẩn thận khác biệt về sắc thái nghĩa với câu Anh ấy làm việc gì cũng tỉ mỉ ở điểm nào?

A. Khéo léo nhấn mạnh sự tinh tế, vừa vặn; tỉ mỉ nhấn mạnh sự kỹ lưỡng đến từng chi tiết nhỏ.
B. Khéo léo chỉ sự nhanh nhẹn, tỉ mỉ chỉ sự chậm chạp.
C. Khéo léo ám chỉ sự may mắn, tỉ mỉ ám chỉ sự kiên trì.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt về sắc thái nghĩa giữa hai từ này.

23. Câu Món quà này thật ý nghĩa thể hiện sắc thái gì của món quà?

A. Giá trị tinh thần, tình cảm mà món quà mang lại vượt trội hơn giá trị vật chất.
B. Món quà có giá trị vật chất rất lớn.
C. Món quà được làm từ vật liệu quý hiếm.
D. Món quà có kích thước lớn và nổi bật.

24. Trong câu Đứa bé có vẻ kháu khỉnh, từ kháu khỉnh mô tả đặc điểm gì của đứa bé?

A. Đáng yêu, có nét mặt tươi tắn, lanh lợi.
B. Hay ăn chóng lớn.
C. Tóc đen, mắt to.
D. Ngoan ngoãn, biết vâng lời.

25. Khi nói Cô ấy có một vẻ đẹp rạng ngời, từ rạng ngời thể hiện sắc thái nghĩa gì về vẻ đẹp đó?

A. Vẻ đẹp tươi tắn, sáng sủa, đầy sức sống và niềm vui.
B. Vẻ đẹp dịu dàng, e ấp, kín đáo.
C. Vẻ đẹp bí ẩn, quyến rũ.
D. Vẻ đẹp thanh tao, quý phái.

You need to add questions