1. Ý nghĩa của từ khuyến khích trong ngữ cảnh giao tiếp là gì?
A. Ngăn cản, cấm đoán.
B. Động viên, thúc đẩy để làm tốt hơn.
C. Phê bình, chỉ trích.
D. Lờ đi, không quan tâm.
2. Câu nào sau đây sử dụng phép tu từ nhân hóa?
A. Bầu trời trong xanh, mây trắng lững lờ trôi.
B. Những cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ.
C. Bà cụ già mỉm cười hiền hậu.
D. Bụi tre làng rì rào hát khúc ca quê hương.
3. Câu nào sau đây mắc lỗi về cách dùng từ, cụ thể là dùng từ sai về sắc thái biểu cảm?
A. Em rất **thích** quyển sách này.
B. Anh ấy **ghét** cái cách làm việc của đội.
C. Tôi **mê mẩn** trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
D. Chị ấy **ngưỡng mộ** tài năng của em.
4. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ do sự lẫn lộn các từ gần âm?
A. Cô giáo đã **khuyên** em học tập chăm chỉ.
B. Chúng tôi cần phải **cống hiến** tài năng cho đất nước.
C. Việc này đòi hỏi sự **tỉ mỉ** và kiên nhẫn.
D. Anh ấy có một **sự nghiệp** vững chắc.
5. Câu nào sau đây mắc lỗi về cách dùng từ?
A. Nhờ sự giúp đỡ của thầy cô, em đã tiến bộ vượt bậc.
B. Anh ấy là một người có trách nhiệm với công việc.
C. Cuốn sách này có nội dung rất phong phú và bổ ích.
D. Chúng tôi sẽ **nhân nhượng** bạn bè khi có sai sót.
6. Xác định biện pháp tu từ chính trong câu: Tiếng sáo diều lại gọi mùa hè về.
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Điệp ngữ
7. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, việc hiểu và sử dụng đúng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp làm phong phú thêm vốn từ. Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với thành công?
A. Thắng lợi
B. Đắc thắng
C. Thất bại
D. Đạt kết quả
8. Câu nào sau đây mắc lỗi về cấu trúc ngữ pháp?
A. Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn đi dã ngoại.
B. Vì em học chăm chỉ, nên em đạt kết quả cao.
C. Bạn Lan, người bạn thân của tôi, đã đạt giải nhất cuộc thi.
D. Anh ấy là người mà tôi rất ngưỡng mộ.
9. Trong các câu sau, câu nào diễn đạt ý nghĩa chính xác và phù hợp với ngữ cảnh chung về thực hành tiếng Việt?
A. Thực hành tiếng Việt là học thuộc lòng các bài văn mẫu.
B. Thực hành tiếng Việt tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và sáng tạo trong các hoạt động giao tiếp.
C. Thực hành tiếng Việt chỉ đơn thuần là làm bài tập ngữ pháp.
D. Thực hành tiếng Việt là việc sử dụng ngôn ngữ một cách tùy tiện.
10. Câu nào sau đây thể hiện sự liên kết ý giữa các câu một cách rõ ràng?
A. Trời mưa rất to. Tôi ở nhà đọc sách.
B. Trời mưa rất to. Vì vậy, tôi ở nhà đọc sách.
C. Trời mưa rất to. Cô ấy đi chơi.
D. Trời mưa rất to. Nhưng tôi vẫn ra ngoài.
11. Việc lựa chọn từ ngữ có sắc thái biểu cảm phù hợp giúp lời nói thêm sinh động. Từ cặm cụi thường gợi lên sắc thái biểu cảm gì?
A. Vui vẻ, hớn hở
B. Chăm chỉ, cần mẫn, có phần vất vả.
C. Buồn bã, thất vọng
D. Hào hứng, phấn khích
12. Xác định phép tu từ chính trong câu: Trường học là ngôi nhà thứ hai của em.
A. So sánh
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. Ẩn dụ
13. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định chủ đề của đoạn văn đó là rất quan trọng. Chủ đề của đoạn văn thường là gì?
A. Chủ đề là một câu văn cụ thể được lặp đi lặp lại nhiều lần.
B. Chủ đề là ý tưởng hoặc thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải qua đoạn văn.
C. Chủ đề là tên riêng của nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
D. Chủ đề là những từ ngữ miêu tả cảnh vật.
14. Xác định phép tu từ chính trong câu: Mỗi khi thu về, lá vàng lại rơi đầy trên lối nhỏ.
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
15. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, việc xác định đúng chức năng ngữ pháp của từ loại trong câu là kỹ năng cơ bản. Xét câu: Hôm qua, cô giáo **vui vẻ** giảng bài. Từ vui vẻ trong câu này có chức năng ngữ pháp gì?
A. Bổ ngữ
B. Trạng ngữ
C. Chủ ngữ
D. Vị ngữ
16. Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ đa nghĩa có thể gây khó khăn cho người nghe. Từ chân trong câu nào sau đây KHÔNG mang nghĩa gốc là bộ phận cơ thể?
A. Chân anh ấy bị đau.
B. Đứng ở chân núi, chúng tôi ngước nhìn đỉnh cao.
C. Chân tường đã bị nứt.
D. Anh ấy là chân cầu thủ giỏi nhất đội.
17. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: Năm tháng cứ trôi đi như những dòng sông.?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
18. Trong câu Mẹ tôi là người phụ nữ đảm đang nhất nhà., từ đảm đang có ý nghĩa gì?
A. Có khả năng làm tốt mọi việc, tháo vát, quán xuyến công việc gia đình.
B. Luôn vui vẻ và lạc quan trong mọi hoàn cảnh.
C. Có kiến thức sâu rộng và uyên bác.
D. Biết cách trang điểm và ăn mặc đẹp.
19. Thành ngữ nào diễn tả ý nghĩa của sự việc đã xảy ra rồi, không thể thay đổi hoặc quay lại được?
A. Nước chảy đá mòn
B. Nước đổ lá khoai
C. Nước chảy đá mòn
D. Nước đổ lá khoai
20. Câu nào sau đây sử dụng thành ngữ một cách chính xác?
A. Anh ấy làm việc cật lực để gây dựng sự nghiệp, đúng là chân ướt chân ráo.
B. Dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy vẫn kiên trì, không hề đầu hàng.
C. Sau nhiều năm xa quê, anh ấy giờ đây đã **an cư lạc nghiệp**.
D. Cuộc thi này rất khó, tôi nghĩ mình sẽ **bình chân như vại**.
21. Việc sử dụng từ ngữ lịch sự, nhã nhặn trong giao tiếp thể hiện điều gì?
A. Sự yếu đuối, thiếu tự tin.
B. Sự tôn trọng người đối diện và thể hiện văn hóa giao tiếp.
C. Sự thiếu hiểu biết về ngôn ngữ.
D. Sự khoe mẽ, phô trương.
22. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ đang từ từ lặn xuống biển Đông.?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
23. Trong các câu sau, câu nào mắc lỗi về cách dùng từ, cụ thể là dùng sai từ loại?
A. Cuốn sách này rất **hay**.
B. Cô ấy **vui vẻ** đón khách.
C. Anh ấy **thành công** trong sự nghiệp.
D. Chúng ta cần **hỗ trợ** nhau cùng phát triển.
24. Việc sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp là rất quan trọng. Trong tình huống trang trọng, phát biểu trước đám đông, từ nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Kính thưa quý vị đại biểu...
B. Tôi xin phép được trình bày...
C. Mấy hôm nay tôi thấy hơi mệt.
D. Xin trân trọng cảm ơn.
25. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm lòng con.?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ