Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Văn bản đọc Lễ rửa làng của người Lô Lô
1. Trong lễ rửa làng của người Lô Lô, vai trò của người làm chủ lễ được mô tả như thế nào?
A. Là người đại diện cho dân làng, thực hiện các nghi thức cầu cúng.
B. Là người hướng dẫn và điều khiển toàn bộ quá trình thực hiện lễ.
C. Là người duy nhất được phép ăn uống trong suốt buổi lễ.
D. Là người ghi chép lại toàn bộ diễn biến của buổi lễ.
2. Theo văn bản, lễ rửa làng thường được tổ chức vào thời điểm nào trong năm?
A. Đầu xuân, khi cây cối đâm chồi nảy lộc.
B. Giữa mùa hè, sau vụ thu hoạch.
C. Cuối năm, sau khi hoàn thành vụ mùa.
D. Vào một ngày cố định theo lịch âm.
3. Theo văn bản, trình tự các hoạt động chính trong lễ rửa làng thường bắt đầu bằng việc gì?
A. Tổ chức các trò chơi dân gian.
B. Thực hiện nghi thức cúng tế.
C. Phân phát lễ vật cho dân làng.
D. Tiến hành các điệu múa truyền thống.
4. Phân tích cách diễn đạt nghi lễ thiêng liêng trong văn bản, ta hiểu ý nghĩa của từ thiêng liêng là gì?
A. Quan trọng và cần thiết.
B. Được coi trọng, kính cẩn, thuộc về thần thánh.
C. Phức tạp và khó thực hiện.
D. Độc đáo và khác biệt.
5. Theo văn bản, lễ rửa làng của người Lô Lô không chỉ là một nghi thức tôn giáo mà còn là gì?
A. Một hoạt động giải trí.
B. Một dịp để giao thương.
C. Một sinh hoạt văn hóa cộng đồng.
D. Một cuộc thi tài.
6. Yếu tố nào dưới đây thể hiện tính cộng đồng rõ nét nhất trong lễ rửa làng?
A. Việc chuẩn bị các vật phẩm cúng tế.
B. Sự tham gia của tất cả thành viên trong làng vào các công đoạn.
C. Các bài hát và điệu múa được biểu diễn.
D. Vai trò của người làm chủ lễ.
7. Văn bản sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để khắc họa không khí trang nghiêm của buổi lễ?
A. Những từ ngữ chỉ sự nhộn nhịp, huyên náo.
B. Những hình ảnh về trang phục rực rỡ và âm nhạc sôi động.
C. Những từ ngữ, hình ảnh liên quan đến tâm linh, sự tôn kính.
D. Những mô tả về sự chuẩn bị công phu và tỉ mỉ.
8. Từ làng trong tên gọi Lễ rửa làng có ý nghĩa như thế nào đối với người Lô Lô?
A. Chỉ một đơn vị hành chính.
B. Chỉ một không gian sinh hoạt cộng đồng gắn bó.
C. Chỉ một khu vực địa lý cụ thể.
D. Chỉ một tập hợp các hộ gia đình.
9. Trong lễ rửa làng, làm sạch không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn có ý nghĩa gì?
A. Loại bỏ những vật dụng không cần thiết trong làng.
B. Tẩy rửa những điều không may mắn, mang lại sự tinh khiết và may mắn.
C. Đảm bảo vệ sinh môi trường sống của cộng đồng.
D. Thanh tẩy những tàn dư của các nghi lễ trước đó.
10. Nếu văn bản nhấn mạnh việc thanh tẩy không gian sống, ý nghĩa này có thể được suy rộng ra là gì?
A. Dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ.
B. Gột rửa những căng thẳng, mâu thuẫn trong cộng đồng.
C. Tái tạo lại cảnh quan môi trường.
D. Phân loại và xử lý rác thải.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của lễ rửa làng được mô tả trong văn bản?
A. Việc chuẩn bị các vật phẩm cúng tế.
B. Các điệu múa và bài hát mang tính nghi lễ.
C. Sự tham gia của tất cả mọi người trong làng.
D. Việc trao đổi hàng hóa giữa các dân tộc.
12. Ai là người thường được giao trọng trách thực hiện nghi thức chính trong lễ rửa làng?
A. Trưởng làng.
B. Người có uy tín trong cộng đồng.
C. Người làm chủ lễ.
D. Thầy mo hoặc thầy cúng.
13. Phân tích cách dùng từ tâm linh trong văn bản, ta hiểu nó liên quan đến khía cạnh nào của lễ rửa làng?
A. Liên quan đến các hoạt động giải trí.
B. Liên quan đến các hoạt động kinh tế.
C. Liên quan đến niềm tin vào thần linh, thế giới siêu nhiên.
D. Liên quan đến các quy định pháp luật.
14. Theo văn bản Lễ rửa làng của người Lô Lô, nghi lễ rửa làng có ý nghĩa quan trọng nhất đối với cộng đồng là gì?
A. Tôn vinh các vị thần linh bảo hộ mùa màng.
B. Tưởng nhớ công ơn tổ tiên đã khai phá đất đai.
C. Cầu mong sự no ấm, mạnh khỏe và sự thịnh vượng cho cả làng.
D. Thắt chặt tình đoàn kết giữa các thành viên trong cộng đồng.
15. Ngôn ngữ trong văn bản Lễ rửa làng của người Lô Lô chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
A. Tự sự và miêu tả.
B. Miêu tả và biểu cảm.
C. Miêu tả và thuyết minh.
D. Tự sự và biểu cảm.
16. Cấu trúc của văn bản Lễ rửa làng của người Lô Lô thường tuân theo trình tự nào?
A. Giới thiệu chung, diễn biến chi tiết, kết luận ý nghĩa.
B. Nguyên nhân, hậu quả, giải pháp.
C. So sánh, đối chiếu với các lễ hội khác.
D. Phân tích nguyên lý hoạt động của nghi lễ.
17. Theo văn bản, lễ rửa làng có thể được hiểu là một hình thức nghi lễ nhằm mục đích gì?
A. Cúng tế để cầu xin thần linh ban phát tài lộc.
B. Tạ ơn thần linh và tổ tiên đã phù hộ cho mùa màng bội thu.
C. Thanh tẩy những điều xấu, mang lại sự may mắn và bình an.
D. Tổng kết lại những thành quả lao động trong năm.
18. Nếu văn bản mô tả việc rửa các vật dụng trong nhà, điều này thể hiện ý nghĩa gì?
A. Làm sạch bụi bẩn bám trên đồ vật.
B. Cầu mong sự gột rửa những điều không may mắn, mang lại may mắn cho gia đình.
C. Đảm bảo vệ sinh cho các vật dụng.
D. Chuẩn bị cho một nghi lễ quan trọng khác.
19. Nếu văn bản đề cập đến việc sử dụng các loại nhạc cụ truyền thống trong lễ, điều này nhằm mục đích gì?
A. Làm cho buổi lễ thêm phần náo nhiệt.
B. Tạo không khí trang trọng, linh thiêng và thể hiện bản sắc văn hóa.
C. Thu hút sự chú ý của những người ở xa.
D. Giúp mọi người ghi nhớ các bước của nghi lễ.
20. Việc dân làng cùng nhau tụ họp và thực hiện các nghi thức trong lễ rửa làng thể hiện điều gì về mặt xã hội?
A. Sự phân cấp thứ bậc rõ ràng trong làng.
B. Sự gắn kết và đoàn kết của cộng đồng.
C. Sự tôn trọng tuyệt đối với người lớn tuổi.
D. Sự độc lập và tự chủ của mỗi cá nhân.
21. Việc sử dụng những động từ mạnh như thực hiện, tiến hành, thực thi trong văn bản nhằm mục đích gì?
A. Tạo sự kịch tính cho các hoạt động.
B. Nhấn mạnh tính chủ động và sự quyết tâm của người tham gia.
C. Thể hiện sự uy nghiêm của các nghi thức.
D. Làm phong phú thêm vốn từ vựng.
22. Việc người dân cùng nhau tham gia vào lễ rửa làng thể hiện điều gì về mối quan hệ trong cộng đồng?
A. Sự phân chia vai trò rõ ràng giữa nam và nữ.
B. Sự phụ thuộc lẫn nhau và tinh thần tập thể.
C. Sự cạnh tranh để giành lấy vị trí quan trọng.
D. Sự thờ ơ với các hoạt động chung của làng.
23. Việc mô tả chi tiết các công đoạn trong lễ rửa làng nhằm mục đích gì?
A. Làm tăng tính hấp dẫn và kịch tính cho câu chuyện.
B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về văn hóa và phong tục của dân tộc Lô Lô.
C. Chứng minh sự công phu và tốn kém của nghi lễ.
D. So sánh lễ rửa làng với các lễ hội khác.
24. Lễ rửa làng của người Lô Lô thể hiện nét đẹp văn hóa nào của dân tộc này?
A. Sự coi trọng lễ nghi và truyền thống.
B. Khả năng thích ứng với thiên nhiên.
C. Nghệ thuật ẩm thực phong phú.
D. Kỹ năng canh tác nông nghiệp.
25. Văn bản có thể so sánh lễ rửa làng với những loại lễ hội nào của các dân tộc khác để làm nổi bật nét đặc trưng?
A. Các lễ hội âm nhạc quốc tế.
B. Các lễ hội tưởng nhớ các vị anh hùng dân tộc.
C. Các lễ hội nông nghiệp hoặc lễ cầu mùa.
D. Các lễ hội văn hóa ẩm thực.