Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

1. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 7, Kết nối tri thức, trang 83), khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh là quan trọng nhất để thể hiện sự trong sáng của tiếng Việt?

A. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, tượng thanh, tượng hình.
B. Tuân thủ đúng quy tắc ngữ pháp, chuẩn mực tiếng Việt.
C. Sử dụng từ ngữ địa phương một cách sáng tạo.
D. Ưu tiên sử dụng từ Hán Việt để tăng tính trang trọng.

2. Trong bài Thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được coi là biểu hiện của sự phát triển và làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Việt?

A. Sử dụng lại các từ cũ với nghĩa mới.
B. Sáng tạo ra các từ mới để diễn đạt các khái niệm, hiện tượng mới.
C. Cấm đoán việc sử dụng từ mượn.
D. Chỉ sử dụng các từ cổ.

3. Bài thực hành tiếng Việt trang 83 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc giữ gìn sự trong sáng đó?

A. Tránh lạm dụng từ ngữ vay mượn không cần thiết.
B. Sử dụng ngôn ngữ mạng, tiếng lóng một cách phổ biến.
C. Nói và viết đúng chuẩn mực tiếng Việt.
D. Phân biệt rõ các sắc thái nghĩa của từ ngữ.

4. Khi một từ ngữ vay mượn được sử dụng trong tiếng Việt, điều kiện tiên quyết để nó được chấp nhận và không làm ảnh hưởng đến sự trong sáng là gì?

A. Từ đó phải có âm thanh bắt tai.
B. Từ đó phải được đa số người dùng mạng xã hội chấp nhận.
C. Từ đó phải có ý nghĩa rõ ràng, phù hợp với ngữ cảnh và không có từ tiếng Việt tương đương hoặc tương đương tốt hơn.
D. Từ đó phải xuất hiện trong các tác phẩm văn học nổi tiếng.

5. Bài thực hành tiếng Việt nêu tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ một cách có trách nhiệm. Điều này có ý nghĩa gì?

A. Chỉ cần nói những gì mình nghĩ mà không cần cân nhắc.
B. Nhận thức được tác động của lời nói đến người khác và xã hội, sử dụng ngôn ngữ một cách có đạo đức, văn minh.
C. Cố gắng làm cho lời nói của mình thật phức tạp.
D. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ theo ý thích cá nhân.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ có trách nhiệm?

A. Nói lời hay, ý đẹp.
B. Tôn trọng ý kiến người khác, ngay cả khi không đồng tình.
C. Lan truyền thông tin sai lệch (tin giả).
D. Góp phần xây dựng môi trường giao tiếp lành mạnh.

7. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về sắc thái biểu cảm của ngôn ngữ, điều này có nghĩa là gì?

A. Ngôn ngữ chỉ mang tính thông tin thuần túy.
B. Ngôn ngữ có khả năng biểu đạt tình cảm, thái độ, cảm xúc của người nói/viết.
C. Chỉ dùng các từ ngữ trang trọng.
D. Không quan trọng bằng ngữ pháp.

8. Việc sử dụng từ ngữ có sắc thái biểu cảm khác nhau (ví dụ: bố và cha, mẹ và mế) có ý nghĩa gì trong giao tiếp?

A. Làm cho tiếng Việt trở nên phức tạp và khó hiểu.
B. Giúp diễn đạt các mối quan hệ, tình cảm, hoàn cảnh giao tiếp một cách tinh tế hơn.
C. Chỉ là sự khác biệt về cách gọi không có ý nghĩa sâu sắc.
D. Làm cho ngôn ngữ trở nên nghèo nàn.

9. Trong ngữ cảnh bài Thực hành tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc nói và viết đúng chuẩn mực có ý nghĩa gì?

A. Chỉ cần nói rõ ràng, không cần quan tâm đến ngữ pháp.
B. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, cầu kỳ để gây ấn tượng.
C. Sử dụng từ ngữ, ngữ pháp, cách phát âm theo quy định chung của tiếng Việt.
D. Chỉ cần hiểu ý người nói là đủ.

10. Khi nói Bạn có thể giúp tôi việc này không?, yếu tố tình thái nào được sử dụng và nó biểu thị điều gì?

A. Yếu tố không, biểu thị sự phủ định.
B. Yếu tố bạn, biểu thị sự thân mật.
C. Yếu tố không, biểu thị sự nghi vấn, mong đợi câu trả lời.
D. Yếu tố việc này, biểu thị sự cụ thể.

11. Bài học nhấn mạnh việc phân biệt các sắc thái nghĩa của từ ngữ. Điều này giúp ích gì cho việc sử dụng tiếng Việt?

A. Giúp câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu hơn.
B. Tăng khả năng diễn đạt chính xác, tránh gây hiểu lầm.
C. Chỉ quan trọng khi viết văn học.
D. Làm cho ngôn ngữ trở nên đơn điệu.

12. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tiếng Việt trong việc phản ánh và định hình bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam?

A. Sự phong phú của hệ thống âm vị.
B. Sự đa dạng của các phương ngữ.
C. Sự giàu có về vốn từ vựng, ngữ pháp và các yếu tố văn hóa, lịch sử được lưu giữ trong ngôn ngữ.
D. Khả năng vay mượn từ các ngôn ngữ khác.

13. Bài học đề cập đến sự đa dạng của ngôn ngữ. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đa dạng đó trong tiếng Việt?

A. Sự thống nhất tuyệt đối về cách phát âm trên cả nước.
B. Sự tồn tại của các phương ngữ, tiếng lóng, biệt ngữ xã hội.
C. Việc chỉ sử dụng một loại từ điển duy nhất.
D. Sự thiếu vắng các từ vay mượn.

14. Theo bài học, khi sử dụng các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa...), mục đích chính là gì?

A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho lời nói, bài viết sinh động và hấp dẫn hơn.
C. Khó hiểu hơn cho người đọc.
D. Chỉ dùng trong thơ ca.

15. Bài học nhấn mạnh sự hài hước, dí dỏm trong giao tiếp. Mục đích chính của yếu tố này là gì?

A. Làm cho cuộc nói chuyện trở nên căng thẳng.
B. Tạo không khí vui vẻ, thoải mái, tăng tính hấp dẫn và hiệu quả của giao tiếp.
C. Thể hiện sự thiếu nghiêm túc.
D. Chỉ dùng trong các buổi tiệc.

16. Khi phân tích một đoạn văn bản, việc nhận diện các yếu tố phi ngôn ngữ đi kèm (như nét mặt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

A. Làm cho văn bản trở nên dài dòng, thừa thãi.
B. Giúp hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa, tình cảm, thái độ của người nói/tác giả.
C. Chỉ quan trọng trong giao tiếp trực tiếp.
D. Không có giá trị trong phân tích văn bản.

17. Bài học nhấn mạnh việc tránh dùng từ ngữ sáo rỗng, công thức. Lý do chính cho lời khuyên này là gì?

A. Làm cho bài viết trở nên ngắn gọn hơn.
B. Từ ngữ sáo rỗng, công thức làm giảm tính chân thực, sáng tạo và sức biểu cảm của ngôn ngữ.
C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước nội dung.
D. Là yêu cầu bắt buộc của mọi bài kiểm tra.

18. Câu Trời hôm nay đẹp quá! thể hiện sắc thái biểu cảm gì?

A. Sự nghi ngờ.
B. Sự khẳng định chắc chắn.
C. Sự ngạc nhiên, thích thú.
D. Sự trách móc.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương tiện để tạo sự mạch lạc, chặt chẽ trong văn bản?

A. Sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, mặt khác, do đó...).
B. Sử dụng các đại từ thay thế cho danh từ đã được nhắc đến.
C. Lặp lại ý chính nhiều lần một cách không cần thiết.
D. Sắp xếp các ý theo một trình tự logic.

20. Bài thực hành có đề cập đến việc chuẩn hóa ngôn ngữ. Chuẩn hóa ngôn ngữ tiếng Việt chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Làm cho tiếng Việt trở nên khó học hơn.
B. Thống nhất cách sử dụng ngôn ngữ trên phạm vi toàn quốc.
C. Khuyến khích sự sáng tạo cá nhân không giới hạn.
D. Ưu tiên sử dụng tiếng Anh trong mọi trường hợp.

21. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của việc chú trọng đến ngữ điệu, âm điệu khi nói. Điều này quan trọng vì sao?

A. Chỉ làm cho người nói trở nên khoa trương.
B. Ngữ điệu, âm điệu góp phần truyền tải cảm xúc, thái độ và làm rõ ý nghĩa của lời nói.
C. Không có ảnh hưởng đến sự rõ nghĩa của lời nói.
D. Là quy tắc chỉ dành cho người lớn tuổi.

22. Bài học nhấn mạnh sự mạch lạc, chặt chẽ trong diễn đạt. Điều này có nghĩa là gì?

A. Các ý trong câu, đoạn văn không liên quan với nhau.
B. Các ý được sắp xếp theo một trình tự logic, có sự liên kết chặt chẽ với nhau bằng các phương tiện ngôn ngữ.
C. Sử dụng nhiều câu ngắn, rời rạc.
D. Chỉ cần nói hết ý là được.

23. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt có ý nghĩa như thế nào đối với việc quảng bá văn hóa Việt Nam?

A. Làm cho tiếng Việt kém hấp dẫn với người nước ngoài.
B. Giúp văn hóa Việt Nam được giới thiệu một cách chân thực, bản sắc và chuyên nghiệp.
C. Chỉ quan trọng đối với người Việt ở trong nước.
D. Không liên quan gì đến việc quảng bá văn hóa.

24. Bài học đề cập đến việc hiểu và sử dụng đúng các yếu tố tình thái. Các yếu tố tình thái thường thể hiện điều gì?

A. Chỉ là các từ thêm vào cho đủ câu.
B. Thái độ, tình cảm, mức độ khẳng định, nghi vấn, cầu khiến của người nói đối với sự việc được nói đến.
C. Thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng.
D. Các quy tắc ngữ pháp cứng nhắc.

25. Trong thực hành tiếng Việt, việc chọn lọc và sử dụng từ ngữ chính xác, gợi cảm có ý nghĩa như thế nào đối với hiệu quả giao tiếp?

A. Làm cho lời nói trở nên khó hiểu.
B. Giúp truyền đạt thông tin một cách sinh động, hiệu quả và tác động mạnh mẽ đến người nghe/đọc.
C. Chỉ làm cho câu văn thêm rườm rà.
D. Không có ảnh hưởng gì đến hiệu quả giao tiếp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 7, Kết nối tri thức, trang 83), khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh là quan trọng nhất để thể hiện sự trong sáng của tiếng Việt?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bài Thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được coi là biểu hiện của sự phát triển và làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Việt?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

3. Bài thực hành tiếng Việt trang 83 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc giữ gìn sự trong sáng đó?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

4. Khi một từ ngữ vay mượn được sử dụng trong tiếng Việt, điều kiện tiên quyết để nó được chấp nhận và không làm ảnh hưởng đến sự trong sáng là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

5. Bài thực hành tiếng Việt nêu tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ một cách có trách nhiệm. Điều này có ý nghĩa gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ có trách nhiệm?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về sắc thái biểu cảm của ngôn ngữ, điều này có nghĩa là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

8. Việc sử dụng từ ngữ có sắc thái biểu cảm khác nhau (ví dụ: bố và cha, mẹ và mế) có ý nghĩa gì trong giao tiếp?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

9. Trong ngữ cảnh bài Thực hành tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc nói và viết đúng chuẩn mực có ý nghĩa gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

10. Khi nói Bạn có thể giúp tôi việc này không?, yếu tố tình thái nào được sử dụng và nó biểu thị điều gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

11. Bài học nhấn mạnh việc phân biệt các sắc thái nghĩa của từ ngữ. Điều này giúp ích gì cho việc sử dụng tiếng Việt?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tiếng Việt trong việc phản ánh và định hình bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

13. Bài học đề cập đến sự đa dạng của ngôn ngữ. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đa dạng đó trong tiếng Việt?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

14. Theo bài học, khi sử dụng các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa...), mục đích chính là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

15. Bài học nhấn mạnh sự hài hước, dí dỏm trong giao tiếp. Mục đích chính của yếu tố này là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phân tích một đoạn văn bản, việc nhận diện các yếu tố phi ngôn ngữ đi kèm (như nét mặt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

17. Bài học nhấn mạnh việc tránh dùng từ ngữ sáo rỗng, công thức. Lý do chính cho lời khuyên này là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

18. Câu Trời hôm nay đẹp quá! thể hiện sắc thái biểu cảm gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương tiện để tạo sự mạch lạc, chặt chẽ trong văn bản?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

20. Bài thực hành có đề cập đến việc chuẩn hóa ngôn ngữ. Chuẩn hóa ngôn ngữ tiếng Việt chủ yếu nhằm mục đích gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

21. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của việc chú trọng đến ngữ điệu, âm điệu khi nói. Điều này quan trọng vì sao?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

22. Bài học nhấn mạnh sự mạch lạc, chặt chẽ trong diễn đạt. Điều này có nghĩa là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt có ý nghĩa như thế nào đối với việc quảng bá văn hóa Việt Nam?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

24. Bài học đề cập đến việc hiểu và sử dụng đúng các yếu tố tình thái. Các yếu tố tình thái thường thể hiện điều gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 9 Thực hành tiếng việt trang 83

Tags: Bộ đề 1

25. Trong thực hành tiếng Việt, việc chọn lọc và sử dụng từ ngữ chính xác, gợi cảm có ý nghĩa như thế nào đối với hiệu quả giao tiếp?