1. Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu Bọn họ chui rúc trong những túp lều xiêu vẹo, dưới những mái nhà dột nát là gì?
A. Điệp ngữ.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Liệt kê.
2. Câu Trời lại càng thêm xanh, mây lại càng thêm trắng trong bài Buổi học cuối cùng có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?
A. Tạo sự tương phản gay gắt.
B. Nhấn mạnh không khí vui tươi, tự do.
C. Thể hiện nỗi buồn và sự nuối tiếc.
D. Miêu tả sự thay đổi của thời tiết.
3. Khi gặp một tình huống có thể gây hiểu lầm, việc đầu tiên cần làm để đảm bảo hiệu quả giao tiếp là gì?
A. Nói rõ quan điểm của mình ngay lập tức.
B. Yêu cầu người đối diện giải thích lại.
C. Lắng nghe và tìm hiểu rõ nguyên nhân gây hiểu lầm.
D. Phớt lờ và tiếp tục cuộc nói chuyện.
4. Thành ngữ Sống chết mặc bay, tiền thầy bỏ túi phê phán điều gì?
A. Sự cần cù, chăm chỉ trong lao động.
B. Sự đoàn kết, tương thân tương ái.
C. Lối sống ích kỷ, vô trách nhiệm.
D. Sự hi sinh vì cộng đồng.
5. Câu Cánh cửa gỗ nặng nề khép lại, mang theo cả một thế giới tuổi thơ mà tôi sẽ không bao giờ tìm lại được thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?
A. Hào hứng, mong chờ tương lai.
B. Buồn bã, tiếc nuối quá khứ.
C. Tự tin, quyết đoán.
D. Vui vẻ, lạc quan.
6. Thành ngữ Nóng như lửa thuộc loại thành ngữ nào về ý nghĩa?
A. Thành ngữ chỉ hoạt động.
B. Thành ngữ chỉ đặc điểm.
C. Thành ngữ chỉ tính chất.
D. Thành ngữ chỉ quan hệ.
7. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu Điệp vàng, điệp bạc, điệp thắm trong bài Nói với con của Y Phương?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. Điệp ngữ.
D. Nhân hóa.
8. Thành ngữ Đẽo cày giữa khúc gỗ có ý nghĩa phê phán gì?
A. Chỉ người làm việc cẩu thả, không đúng quy trình.
B. Chỉ người làm việc thiếu suy nghĩ, không phù hợp với hoàn cảnh.
C. Chỉ người làm việc hiệu quả, tận dụng tối đa.
D. Chỉ người làm việc có kế hoạch rõ ràng.
9. Trong văn bản Mẹ thiên nhiên, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự vĩ đại và sức mạnh của thiên nhiên?
A. Nhân hóa và so sánh.
B. Hoán dụ và ẩn dụ.
C. Điệp ngữ và liệt kê.
D. Nói quá và câu hỏi tu từ.
10. Trong Cuộc chia tay của những con búp bê, hành động An trao búp bê cho Thành thể hiện điều gì?
A. Sự thờ ơ, vô tâm của An.
B. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
C. Sự yêu quý, gắn bó và chia sẻ của An.
D. Sự không quan tâm đến cảm xúc của Thành.
11. Trong giao tiếp, cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người đối diện một cách rõ ràng nhất?
A. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã, gần gũi.
B. Sử dụng kính ngữ và lời nói lịch sự.
C. Nói thẳng thắn mọi điều mình nghĩ.
D. Nói với âm lượng đủ lớn để người khác nghe rõ.
12. Thành ngữ Nói như tằm ăn lá có ý nghĩa gì?
A. Chỉ người nói nhanh và nhiều.
B. Chỉ người nói nhỏ nhẹ, từ tốn.
C. Chỉ người nói năng liên tục, không ngừng nghỉ.
D. Chỉ người nói không có ý nghĩa.
13. Trong văn bản Mẹ và con, khi nói mẹ là tất cả, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Sự quan trọng của người mẹ trong gia đình.
B. Sự phụ thuộc hoàn toàn của con cái vào mẹ.
C. Tầm vóc to lớn của người mẹ.
D. Sự vĩ đại và toàn diện của tình mẹ.
14. Trong văn bản Bài học đường đời đầu tiên, Dế Mèn đã có những hành động nào thể hiện sự kiêu căng, tự mãn?
A. Chăm chỉ luyện tập để có sức khỏe tốt.
B. Luôn tự cho mình là giỏi nhất, coi thường người khác.
C. Giúp đỡ các bạn yếu hơn mình.
D. Lắng nghe lời khuyên của Dế Choắt.
15. Trong bài Cuộc chia tay của những con búp bê, vì sao An phải chia tay búp bê Thành?
A. Vì An không còn thích chơi với búp bê Thành nữa.
B. Vì bố mẹ An chuyển nhà đi nơi khác.
C. Vì An muốn tặng búp bê Thành cho bạn khác.
D. Vì búp bê Thành bị hỏng.
16. Trong văn bản Buổi học cuối cùng, tác giả An-phông-xơ Đô-đê đã sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả sự im lặng đáng sợ của buổi học?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Ẩn dụ.
17. Câu Đôi bàn tay mẹ chăm sóc cho con từng li từng tí trong bài Mẹ và con thể hiện ý nghĩa gì?
A. Sự vất vả, lam lũ của người mẹ.
B. Sự yêu thương, hy sinh và chu đáo của người mẹ.
C. Sự đảm đang, tháo vát của người mẹ.
D. Sự mạnh mẽ, kiên cường của người mẹ.
18. Câu Một thế giới mà mọi phụ nữ và trẻ em gái đều được sống trong an toàn, tự do và bình đẳng là một thế giới mà tất cả chúng ta đều có thể tự hào trong Thông điệp nhân ngày thế giới xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ thuộc kiểu câu gì về cấu tạo?
A. Câu ghép.
B. Câu đơn.
C. Câu ghép đẳng lập.
D. Câu ghép chính phụ.
19. Trong bài Thông điệp nhân ngày thế giới xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ, tác giả đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh thông điệp về bạo lực giới?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Điệp ngữ và hoán dụ.
C. Nhân hóa và điệp cấu trúc.
D. Nói quá và câu hỏi tu từ.
20. Trong bài Nói với con, ngữ cha ông truyền cho con về bài học đường đời đầu tiên có ý nghĩa gì?
A. Bài học về sự khôn ngoan và kinh nghiệm sống.
B. Bài học về sự kiên cường, ý chí và lòng nhân ái.
C. Bài học về sự thành công và danh vọng.
D. Bài học về tình yêu quê hương và đất nước.
21. Việc sử dụng từ thầy để gọi ông giáo Ham-men trong bài Buổi học cuối cùng thể hiện điều gì?
A. Sự xa cách và trang trọng.
B. Sự kính trọng và tình cảm gắn bó.
C. Sự thiếu hiểu biết về vai vế.
D. Sự mỉa mai và châm biếm.
22. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng thành ngữ Ăn như rồng cuốn, nói như rồng leo có ý nghĩa gì?
A. Chỉ người ăn uống khỏe mạnh và nói năng lưu loát.
B. Chỉ người có lối sống xa hoa và lời nói hoa mỹ.
C. Chỉ người ăn uống không kiểm soát và nói năng tùy tiện.
D. Chỉ người ăn uống điều độ và nói năng có ý tứ.
23. Thành ngữ Nghèo rớt mồng tơi dùng để miêu tả tình trạng gì?
A. Nghèo nàn về vật chất, thiếu thốn mọi bề.
B. Nghèo về kiến thức, hiểu biết.
C. Nghèo về tình cảm, thiếu sự quan tâm.
D. Nghèo về cơ hội, thiếu điều kiện phát triển.
24. Trong bài Nói với con, khi nói Mai con lớn, con đi xa / Có dặm dài chia cắt giữa cha mẹ và con, tác giả muốn diễn tả điều gì?
A. Sự lo lắng của cha mẹ khi con ra đời.
B. Sự mong muốn con khám phá thế giới bên ngoài.
C. Nỗi buồn chia ly và sự trưởng thành của con cái.
D. Sự tự hào của cha mẹ khi con khôn lớn.
25. Trong Buổi học cuối cùng, thái độ của các học sinh đối với môn tiếng Pháp và thầy giáo Ham-men thay đổi như thế nào trong buổi học cuối cùng?
A. Từ thờ ơ sang hứng thú và yêu mến.
B. Từ thích thú sang chán nản và bực bội.
C. Từ sợ hãi sang tự tin và dũng cảm.
D. Từ không quan tâm sang tò mò và hiếu kỳ.