Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 7 Văn bản đọc Đường vào trung tâm vũ trụ
1. Văn bản Đường vào trung tâm vũ trụ thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngắn
B. Tùy bút
C. Kí sự
D. Báo chí khoa học
2. Theo văn bản, con người đã có những bước tiến nào trong việc khám phá vũ trụ?
A. Chỉ quan sát bằng mắt thường.
B. Chế tạo kính thiên văn, tàu vũ trụ và du hành không gian.
C. Chỉ dựa vào các lý thuyết triết học.
D. Chỉ tìm hiểu qua các câu chuyện thần thoại.
3. Văn bản đã sử dụng những hình ảnh nào để mô tả sự bao la của vũ trụ?
A. Các thành phố, con đường quen thuộc.
B. Các hành tinh, ngôi sao, thiên hà, dải ngân hà.
C. Các loài động vật và thực vật trên Trái đất.
D. Các tòa nhà chọc trời.
4. Vì sao việc tìm hiểu về vũ trụ lại quan trọng đối với con người, theo hàm ý của văn bản?
A. Để biết Trái đất là duy nhất và tốt đẹp nhất.
B. Để hiểu vị trí của con người trong vũ trụ rộng lớn và khơi dậy trí tò mò, khám phá.
C. Để tìm kiếm các hành tinh có thể sinh sống thay thế Trái đất.
D. Chỉ đơn giản là một môn khoa học khô khan.
5. Văn bản sử dụng những từ ngữ gợi tả, gợi cảm nào để miêu tả vũ trụ?
A. Nhàm chán, đơn điệu.
B. Bao la, huyền bí, kỳ diệu, lấp lánh.
C. Nhỏ bé, quen thuộc.
D. Nguy hiểm, đáng sợ.
6. Câu Vũ trụ bao la đến mức nào? trong văn bản có chức năng gì?
A. Đặt ra một vấn đề khoa học cần giải đáp.
B. Tạo sự tò mò, dẫn dắt người đọc suy nghĩ về quy mô của vũ trụ.
C. Nêu lên một sự thật hiển nhiên không cần bàn cãi.
D. Là một câu hỏi tu từ không cần câu trả lời.
7. Nhân hóa là một biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc nhân hóa?
A. Mặt Trời tỏa ra ánh sáng.
B. Các hành tinh lặng lẽ quay quanh.
C. Ngôi sao nhấp nháy như đang trò chuyện.
D. Vũ trụ là một khối đen.
8. Văn bản sử dụng những biện pháp tu từ nào để làm cho nội dung khoa học trở nên sinh động và dễ hiểu hơn?
A. Chỉ sử dụng thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
B. So sánh, nhân hóa, câu hỏi tu từ.
C. Liệt kê và phân loại.
D. Nghĩa đen và nghĩa bóng.
9. Tác giả của văn bản Đường vào trung tâm vũ trụ là ai?
A. Vũ Trọng Phụng
B. Nguyễn Nhật Ánh
C. Phạm Tuân
D. Không nêu rõ tên tác giả trong sách giáo khoa
10. Khi văn bản nói về những hành tinh xa xôi, nó muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Sự gần gũi của chúng với Trái đất.
B. Sự tồn tại của nhiều thế giới khác nhau trong vũ trụ.
C. Chúng chỉ là những chấm sáng không có ý nghĩa.
D. Chúng rất dễ dàng để con người tiếp cận.
11. Trong văn bản, hành trình vào trung tâm vũ trụ có thể hiểu theo nghĩa bóng là gì?
A. Một chuyến đi thực tế đến các hành tinh.
B. Quá trình con người tìm hiểu, khám phá và lý giải những bí ẩn của vũ trụ.
C. Cuộc sống của con người trên Trái đất.
D. Việc chế tạo các thiết bị bay vào không gian.
12. Trong văn bản, trung tâm vũ trụ được đề cập đến với ý nghĩa nào?
A. Một địa điểm vật lý cụ thể, nơi mọi thứ bắt đầu.
B. Khái niệm mang tính biểu tượng, chỉ sự bao la, rộng lớn và bí ẩn của vũ trụ.
C. Điểm nhìn của Trái đất khi quan sát vũ trụ.
D. Nơi chứa đựng các hố đen siêu khối lượng.
13. Văn bản khuyến khích người đọc điều gì thông qua việc mô tả đường vào trung tâm vũ trụ?
A. Hãy sợ hãi vũ trụ.
B. Hãy từ bỏ mọi nỗ lực khám phá.
C. Nuôi dưỡng lòng ham học hỏi, tinh thần khám phá khoa học.
D. Chỉ tập trung vào cuộc sống trên Trái đất.
14. Việc nhắc đến hố đen trong văn bản nhằm mục đích gì?
A. Giải thích cách các hành tinh quay quanh Mặt Trời.
B. Minh họa cho những hiện tượng vũ trụ kỳ lạ, bí ẩn và mạnh mẽ.
C. Cung cấp thông tin về sự hình thành của các vì sao.
D. Chứng minh Trái đất là trung tâm của vũ trụ.
15. Việc văn bản đề cập đến những câu hỏi lớn về vũ trụ như Nó bắt đầu như thế nào? hay Liệu có sự sống ở nơi khác không? có tác dụng gì?
A. Chỉ là những câu hỏi mang tính hình thức.
B. Khơi gợi sự tò mò, trí tưởng tượng và suy ngẫm về những bí ẩn chưa lời giải của vũ trụ.
C. Đưa ra những câu trả lời khoa học đã được chứng minh.
D. Chứng tỏ con người đã hiểu hết về vũ trụ.
16. Mục đích chính của văn bản Đường vào trung tâm vũ trụ là gì?
A. Kể lại một câu chuyện hư cấu về du hành vũ trụ.
B. Giới thiệu và cung cấp kiến thức về vũ trụ cho người đọc.
C. Phê phán những quan niệm sai lầm về vũ trụ.
D. Hướng dẫn cách làm một kính thiên văn đơn giản.
17. Khi nói về ánh sáng, văn bản làm rõ điều gì về bản chất của nó trong không gian vũ trụ?
A. Ánh sáng di chuyển nhanh nhất trong mọi môi trường.
B. Ánh sáng từ các vì sao mất một khoảng thời gian để đến được Trái đất, cho thấy quy mô của vũ trụ.
C. Ánh sáng có thể tự tạo ra trong chân không.
D. Ánh sáng là sóng âm thanh truyền trong không gian.
18. Việc văn bản đề cập đến tốc độ ánh sáng có vai trò gì trong việc thể hiện quy mô vũ trụ?
A. Nó cho thấy con người có thể du hành nhanh hơn ánh sáng.
B. Nó là một đơn vị đo khoảng cách trong vũ trụ.
C. Nó giúp người đọc hình dung về khoảng thời gian khổng lồ cần thiết để ánh sáng đi từ các thiên thể xa xôi, qua đó thể hiện sự bao la.
D. Nó chỉ là một thông tin khoa học không liên quan đến quy mô.
19. Theo văn bản, việc hiểu về vũ trụ giúp chúng ta thay đổi cách nhìn nhận về điều gì?
A. Chỉ về các loài động vật.
B. Về chính bản thân mình, vị trí của con người trong vũ trụ.
C. Về các quy tắc giao thông.
D. Về các món ăn.
20. Trong văn bản, thuật ngữ thiên hà ám chỉ điều gì?
A. Một hành tinh duy nhất.
B. Một nhóm lớn các ngôi sao, hành tinh, khí và bụi vũ trụ liên kết với nhau bằng lực hấp dẫn.
C. Một loại tàu vũ trụ.
D. Một ngôi sao rất sáng.
21. Nếu ví vũ trụ như một bức tranh khổng lồ, thì các hành tinh, ngôi sao trong văn bản đóng vai trò như thế nào?
A. Là những nét vẽ không có ý nghĩa.
B. Là những chi tiết, mảng màu tạo nên sự sống động và phong phú cho bức tranh.
C. Là khung tranh.
D. Là dụng cụ để vẽ bức tranh đó.
22. Thái độ của người viết đối với vũ trụ trong văn bản là gì?
A. Thờ ơ, thiếu quan tâm.
B. Kinh ngạc, say mê và khát khao khám phá.
C. Sợ hãi và bi quan.
D. Chỉ mang tính chất thông báo thông tin khô khan.
23. Câu Chúng ta đang đứng trên một hành tinh nhỏ bé, quay quanh một ngôi sao tầm thường trong một góc nhỏ của thiên hà... có ý nghĩa gì?
A. Khẳng định Trái đất là trung tâm của vũ trụ.
B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, khiêm nhường của Trái đất và con người trong vũ trụ bao la.
C. Chỉ ra sự khác biệt giữa Trái đất và các hành tinh khác.
D. Thông báo về sự tồn tại của các ngôi sao tầm thường.
24. Văn bản sử dụng cấu trúc câu như thế nào để tạo hiệu quả truyền đạt kiến thức khoa học?
A. Chỉ sử dụng câu đơn ngắn gọn.
B. Kết hợp câu đơn, câu ghép, câu phức với các mệnh đề rõ ràng, logic.
C. Chỉ dùng câu hỏi.
D. Sử dụng nhiều câu cảm thán.
25. Theo văn bản, Trái đất của chúng ta nằm trong hệ thiên hà nào?
A. Andromeda
B. Thiên hà Tam Giác
C. Dải Ngân Hà
D. Không có thông tin trong văn bản