1. Bài văn bản đọc Hội lồng tồng sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?
A. Miêu tả kết hợp tự sự.
B. Tự sự kết hợp biểu cảm.
C. Miêu tả kết hợp biểu cảm.
D. Thuyết minh kết hợp miêu tả.
2. Tại sao lễ hội Lồng tồng lại có ý nghĩa quan trọng trong việc giáo dục thế hệ trẻ về văn hóa dân tộc?
A. Vì lễ hội có nhiều trò chơi hấp dẫn.
B. Vì lễ hội là dịp để giới thiệu về lịch sử và truyền thống của quê hương, dân tộc một cách sinh động.
C. Vì lễ hội có các hoạt động thi đấu thể thao.
D. Vì lễ hội thu hút nhiều người tham gia.
3. Trong bài văn bản đọc Hội lồng tồng, yếu tố nào được miêu tả là nổi bật và mang tính biểu tượng cho lễ hội?
A. Tiếng trống hội vang dội và nhịp điệu rộn ràng.
B. Những điệu múa uyển chuyển và trang phục sặc sỡ của người dân.
C. Không khí tưng bừng, náo nhiệt và sự sum vầy của cộng đồng.
D. Cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp bao quanh nơi diễn ra lễ hội.
4. Trong bài Hội lồng tồng, hình ảnh cây nêu thường được đặt ở đâu trong không gian lễ hội?
A. Giữa sân đình.
B. Trước cổng làng hoặc nơi trang trọng nhất của lễ hội.
C. Gần khu vực biểu diễn văn nghệ.
D. Ở hai bên lối vào khu vực chính.
5. Bài văn bản đọc Hội lồng tồng đã thành công trong việc truyền tải điều gì đến người đọc?
A. Thông tin về địa lý của vùng đất.
B. Sự hiểu biết về các loại cây trồng.
C. Hình ảnh sinh động và ý nghĩa sâu sắc của một lễ hội văn hóa truyền thống.
D. Kiến thức về các nhạc cụ dân tộc.
6. Theo bài đọc, nhạc cụ nào thường được sử dụng để tạo không khí sôi động cho lễ hội?
A. Đàn piano.
B. Trống và chiêng.
C. Guitar điện.
D. Violon.
7. Một trong những trò chơi dân gian thường thấy trong lễ hội Lồng tồng là gì?
A. Cờ vua.
B. Kéo co.
C. Bóng bàn.
D. Cờ tướng.
8. Theo văn bản, lễ hội Lồng tồng không chỉ là hoạt động tín ngưỡng mà còn là gì?
A. Một cuộc thi tài.
B. Một phương tiện để quảng bá du lịch.
C. Một hoạt động văn hóa cộng đồng và sinh hoạt xã hội.
D. Một dịp để nghỉ ngơi.
9. Phần thi hát Sli trong lễ hội Lồng tồng có ý nghĩa gì?
A. Tán tỉnh, giao duyên giữa nam và nữ.
B. Kể chuyện về lịch sử làng.
C. Biểu diễn kỹ năng ca hát.
D. Cầu mong sức khỏe.
10. Theo bài đọc, lồng tồng trong tiếng Tày có nghĩa là gì?
A. Lễ hội nhảy múa.
B. Lễ hội xuống đồng.
C. Lễ hội cầu mùa.
D. Lễ hội vui chơi.
11. Trong bài Hội lồng tồng, việc mô tả nụ cười rạng rỡ trên môi các cô gái có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh vẻ đẹp ngoại hình của các cô gái.
B. Gợi tả không khí vui tươi, phấn khởi và sự hạnh phúc của con người trong lễ hội.
C. Tạo sự tương phản với không khí trang nghiêm của nghi lễ.
D. Thể hiện sự mệt mỏi sau các hoạt động.
12. Vai trò của người kể chuyện trong bài văn bản đọc Hội lồng tồng là gì?
A. Nhà phê bình văn hóa.
B. Người tham gia trực tiếp và chứng kiến lễ hội.
C. Người nghiên cứu lịch sử.
D. Người đưa tin về lễ hội.
13. Khái niệm văn hóa phi vật thể được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào của lễ hội Lồng tồng?
A. Các công trình kiến trúc cổ.
B. Các món ăn truyền thống.
C. Các trò chơi dân gian, điệu múa, bài hát và nghi lễ.
D. Trang phục truyền thống.
14. Ý nghĩa quan trọng nhất của lễ hội Lồng tồng đối với đời sống tinh thần của người dân là gì?
A. Tạo cơ hội giao lưu, kết bạn.
B. Giúp mọi người thư giãn sau những ngày lao động vất vả.
C. Thắt chặt tình đoàn kết cộng đồng, phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Cầu mong sức khỏe và tài lộc.
15. Trong bài Hội lồng tồng, yếu tố nào thể hiện sự đa dạng trong các hoạt động của lễ hội?
A. Chỉ có các trò chơi dân gian.
B. Bao gồm các trò chơi dân gian, thi đấu thể thao và biểu diễn nghệ thuật.
C. Chủ yếu là các nghi thức cúng bái.
D. Tập trung vào các hoạt động ẩm thực.
16. Lễ hội Lồng tồng thường gắn liền với mùa vụ nào trong năm?
A. Mùa gặt hái.
B. Mùa trồng trọt và cầu mong mưa thuận gió hòa.
C. Mùa thu hoạch hoa màu.
D. Mùa lễ hội cuối năm.
17. Đâu là tên gọi khác hoặc nét đặc trưng về trang phục của người dân tộc tham gia lễ hội Lồng tồng?
A. Áo dài truyền thống.
B. Trang phục thổ cẩm sặc sỡ.
C. Áo bà ba.
D. Váy xòe.
18. Tại sao việc cúng thần nông lại là một phần quan trọng của lễ hội Lồng tồng?
A. Để cầu xin thần nông ban phát tài lộc.
B. Để bày tỏ lòng biết ơn và cầu mong mùa màng bội thu, mùa vụ tốt tươi.
C. Để nhờ thần nông ban cho sức khỏe.
D. Để xua đuổi tà ma.
19. Bài văn bản đọc Hội lồng tồng thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện ngắn.
B. Báo chí.
C. Văn miêu tả (văn bản thông tin về lễ hội).
D. Kịch.
20. Theo bài đọc, xòe Thái có phải là một hoạt động phổ biến trong lễ hội Lồng tồng không?
A. Có, xòe Thái là điệu múa chính.
B. Không, xòe Thái là của dân tộc Thái, không phải Tày.
C. Có, xòe Thái là một trong nhiều điệu múa được biểu diễn.
D. Không, xòe Thái chỉ có trong lễ hội của dân tộc Thái.
21. Điều gì làm cho lễ hội Lồng tồng trở nên độc đáo so với các lễ hội nông nghiệp khác?
A. Sự góp mặt của các nghệ sĩ nổi tiếng.
B. Quy mô tổ chức rất lớn.
C. Sự kết hợp hài hòa giữa các hoạt động tín ngưỡng, văn hóa dân gian và tinh thần cộng đồng đặc trưng của dân tộc Tày.
D. Thời gian diễn ra kéo dài cả tuần.
22. Bài văn bản đọc Hội lồng tồng gợi cho người đọc cảm xúc chủ đạo nào?
A. Sự tiếc nuối về quá khứ.
B. Niềm tự hào về văn hóa dân tộc và sự hứng khởi.
C. Sự lo lắng về tương lai.
D. Sự hoài nghi về ý nghĩa của lễ hội.
23. Ai là người thường khởi xướng và tổ chức các hoạt động chính trong lễ hội Lồng tồng?
A. Các nhà sư.
B. Trưởng làng và các bô lão trong cộng đồng.
C. Những người trẻ tuổi năng động.
D. Chính quyền địa phương.
24. Trong phần thi đẩy gậy của lễ hội Lồng tồng, yếu tố nào được nhấn mạnh?
A. Sự khéo léo trong động tác.
B. Sức mạnh, sự dẻo dai và tinh thần thượng võ.
C. Tốc độ di chuyển nhanh.
D. Khả năng chịu đựng áp lực.
25. Tại sao việc rước lúa về làng lại là một nghi thức quan trọng trong lễ hội Lồng tồng?
A. Để thể hiện sự giàu có của làng.
B. Để tôn vinh công sức của người nông dân và cầu mong mùa màng bội thu.
C. Để trang trí cho không gian lễ hội thêm phần sinh động.
D. Để chia lộc cho dân làng.