Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

1. Khi phân tích một văn bản, việc xác định chủ đề giúp người đọc làm gì?

A. Chỉ tìm hiểu về tiểu sử tác giả.
B. Nắm bắt được tư tưởng, thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải.
C. Phân biệt các loại từ.
D. Đếm số câu trong bài.

2. Đâu là một trong những cách hiệu quả để củng cố kiến thức Ngữ văn?

A. Chỉ đọc lướt qua bài học.
B. Thường xuyên luyện tập giải các dạng bài tập liên quan, thảo luận với bạn bè.
C. Chỉ ghi nhớ các ví dụ.
D. Tránh xa các bài tập thực hành.

3. Trong văn bản Mẹ thiên nhiên, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện tình yêu và sự gắn bó với thiên nhiên?

A. Nhân hóa và ẩn dụ.
B. Hoán dụ và điệp ngữ.
C. So sánh và nói quá.
D. Tương phản và câu hỏi tu từ.

4. Trong bài học về ngôn ngữ Tiếng Việt, khi nói về củng cố và mở rộng, ý nghĩa bao trùm nhất là gì?

A. Chỉ học lại các kiến thức cũ.
B. Vận dụng kiến thức đã học vào tình huống mới và đào sâu hơn.
C. Chỉ tập trung vào các quy tắc ngữ pháp.
D. Học thêm từ vựng mới mà không liên hệ.

5. Khi phân tích một văn bản, việc xác định các yếu tố phi ngôn ngữ (như thái độ, cử chỉ của nhân vật nếu có miêu tả) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

A. Số trang của văn bản.
B. Tâm trạng, ý định và tính cách của nhân vật.
C. Lỗi chính tả trong văn bản.
D. Nguồn gốc xuất bản của văn bản.

6. Đâu là một ví dụ về ngôn ngữ mang tính biểu cảm cao?

A. Trái đất quay quanh Mặt Trời.
B. Ôi, con sông quê hương, con sông của những kỷ niệm thân thương!
C. Quy định về giao thông đường bộ.
D. Công thức tính diện tích hình chữ nhật.

7. Trong bài Trò chuyện với mẹ, việc tác giả sử dụng ngôi thứ nhất tôi có vai trò gì?

A. Tạo khoảng cách khách quan, xa lạ với người đọc.
B. Tăng tính chân thực, gần gũi và chia sẻ cảm xúc cá nhân.
C. Giúp người đọc phân tích cấu trúc câu dễ dàng hơn.
D. Nhấn mạnh vào các sự kiện lịch sử được đề cập.

8. Việc mở rộng vốn từ có ý nghĩa gì đối với việc học Ngữ văn?

A. Chỉ giúp nhớ tên các tác giả.
B. Giúp diễn đạt ý tưởng phong phú, chính xác và hiệu quả hơn.
C. Làm cho bài viết trở nên dài dòng.
D. Chỉ cần học từ vựng của một vài bài.

9. Trong các thể loại văn học, văn bản nào thường mang đậm tính biểu cảm và cá nhân?

A. Văn bản khoa học.
B. Văn bản nghị luận.
C. Văn bản nhật dụng.
D. Văn bản thơ, văn xuôi trữ tình.

10. Đâu là mục đích chính của việc luyện tập viết đoạn văn phân tích một khía cạnh của văn bản?

A. Để làm bài tập về nhà.
B. Để rèn luyện khả năng diễn đạt, phân tích và trình bày ý kiến cá nhân một cách logic, mạch lạc.
C. Để ghi nhớ các nhân vật trong truyện.
D. Để học thuộc lòng văn bản.

11. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ trong văn bản Mẹ thiên nhiên?

A. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, ít hình ảnh.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính biểu cảm cao.
C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu sức gợi, tập trung vào miêu tả.
D. Ngôn ngữ trang trọng, khách quan, chỉ tập trung vào sự kiện.

12. Khi phân tích văn bản Mẹ thiên nhiên, việc xác định các yếu tố miêu tả và biểu cảm giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

A. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp của câu.
B. Mục đích và tình cảm của tác giả khi viết.
C. Thủ pháp liệt kê được sử dụng.
D. Tác động của văn bản đến lịch sử.

13. Trong văn bản, việc lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc ý tưởng có thể nhằm mục đích gì?

A. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán.
B. Nhấn mạnh, làm nổi bật một ý quan trọng hoặc tạo nhịp điệu cho văn bản.
C. Che giấu nội dung chính.
D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của tác giả.

14. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho lời nói trở nên sinh động, giàu hình ảnh và gợi cảm xúc?

A. Đảo ngữ.
B. Ẩn dụ, so sánh, nhân hóa.
C. Câu hỏi tu từ.
D. Liệt kê.

15. Ngôn ngữ trong văn bản Mẹ thiên nhiên có những nét tương đồng nào với ngôn ngữ trong văn bản Trò chuyện với mẹ?

A. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ khoa học, khô khan.
B. Cả hai đều giàu cảm xúc, hình ảnh và mang tính cá nhân cao.
C. Cả hai đều tập trung vào miêu tả chi tiết đối tượng.
D. Cả hai đều sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

16. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất khi đọc hiểu văn bản Trò chuyện với mẹ?

A. Nắm vững các quy tắc chấm câu.
B. Hiểu được tình cảm, suy nghĩ của người con đối với mẹ.
C. Phân tích cách sử dụng từ láy.
D. Nhận biết các thành phần chính của câu.

17. Khi đánh giá một văn bản, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

A. Tính mạch lạc và logic.
B. Ngữ pháp và chính tả.
C. Tính chân thực của thông tin.
D. Số lượng từ vựng được sử dụng.

18. Phân tích cấu trúc của một văn bản giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

A. Màu sắc bìa sách.
B. Cách tổ chức ý tưởng, lập luận và mối liên hệ giữa các phần.
C. Số lượng từ điển được tham khảo.
D. Thời gian tác giả hoàn thành tác phẩm.

19. Trong bài học, củng cố có nghĩa là gì?

A. Học những kiến thức hoàn toàn mới.
B. Ôn tập, làm vững chắc lại những kiến thức đã học.
C. Bỏ qua những kiến thức cũ.
D. Chỉ ghi nhớ các định nghĩa.

20. Nếu một văn bản sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, mục đích của tác giả thường là gì?

A. Để cung cấp thông tin một cách trực tiếp.
B. Để thể hiện sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn.
C. Để nhấn mạnh ý muốn nói, khơi gợi suy nghĩ cho người đọc.
D. Để làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.

21. Khi đọc một văn bản, việc xác định giọng điệu của tác giả giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

A. Tác giả có thích văn bản đó không.
B. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của tác giả đối với đối tượng và vấn đề được nói đến.
C. Số lượng chương trong sách.
D. Thời gian tác giả viết văn bản.

22. Việc đọc lại và tự sửa lỗi trong bài viết của mình có tác dụng gì?

A. Làm bài viết dài hơn.
B. Giúp nhận ra và khắc phục các lỗi về ngữ pháp, chính tả, diễn đạt, từ đó nâng cao chất lượng bài viết.
C. Chỉ để nộp bài đúng hạn.
D. Thể hiện sự cầu toàn không cần thiết.

23. Trong Ngữ văn, mở rộng kiến thức có nghĩa là gì?

A. Chỉ học thêm các bài hát.
B. Tìm hiểu sâu hơn về chủ đề, liên hệ với các kiến thức, kinh nghiệm khác hoặc mở rộng sang các lĩnh vực liên quan.
C. Học thuộc lòng các từ điển.
D. Bỏ qua các bài học trước đó.

24. Khi mở rộng hiểu biết về một tác giả, điều gì là quan trọng nhất?

A. Chỉ nhớ tên tác giả.
B. Tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác, phong cách nghệ thuật và các tác phẩm tiêu biểu khác của họ.
C. Đếm số chữ trong tên tác giả.
D. Tìm hiểu về nơi sinh của tác giả mà bỏ qua tác phẩm.

25. Việc phân tích các biện pháp tu từ trong một văn bản giúp người đọc đạt được hiệu quả gì?

A. Hiểu sai ý đồ của tác giả.
B. Nắm bắt sâu sắc hơn ý nghĩa, cảm xúc và nghệ thuật ngôn từ.
C. Chỉ đơn thuần là ghi nhớ tên gọi của các biện pháp.
D. Làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp hơn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích một văn bản, việc xác định chủ đề giúp người đọc làm gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là một trong những cách hiệu quả để củng cố kiến thức Ngữ văn?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

3. Trong văn bản Mẹ thiên nhiên, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện tình yêu và sự gắn bó với thiên nhiên?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

4. Trong bài học về ngôn ngữ Tiếng Việt, khi nói về củng cố và mở rộng, ý nghĩa bao trùm nhất là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích một văn bản, việc xác định các yếu tố phi ngôn ngữ (như thái độ, cử chỉ của nhân vật nếu có miêu tả) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một ví dụ về ngôn ngữ mang tính biểu cảm cao?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bài Trò chuyện với mẹ, việc tác giả sử dụng ngôi thứ nhất tôi có vai trò gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

8. Việc mở rộng vốn từ có ý nghĩa gì đối với việc học Ngữ văn?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

9. Trong các thể loại văn học, văn bản nào thường mang đậm tính biểu cảm và cá nhân?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là mục đích chính của việc luyện tập viết đoạn văn phân tích một khía cạnh của văn bản?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ trong văn bản Mẹ thiên nhiên?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

12. Khi phân tích văn bản Mẹ thiên nhiên, việc xác định các yếu tố miêu tả và biểu cảm giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

13. Trong văn bản, việc lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc ý tưởng có thể nhằm mục đích gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

14. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho lời nói trở nên sinh động, giàu hình ảnh và gợi cảm xúc?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

15. Ngôn ngữ trong văn bản Mẹ thiên nhiên có những nét tương đồng nào với ngôn ngữ trong văn bản Trò chuyện với mẹ?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất khi đọc hiểu văn bản Trò chuyện với mẹ?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

17. Khi đánh giá một văn bản, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

18. Phân tích cấu trúc của một văn bản giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bài học, củng cố có nghĩa là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

20. Nếu một văn bản sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, mục đích của tác giả thường là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

21. Khi đọc một văn bản, việc xác định giọng điệu của tác giả giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

22. Việc đọc lại và tự sửa lỗi trong bài viết của mình có tác dụng gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

23. Trong Ngữ văn, mở rộng kiến thức có nghĩa là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

24. Khi mở rộng hiểu biết về một tác giả, điều gì là quan trọng nhất?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

25. Việc phân tích các biện pháp tu từ trong một văn bản giúp người đọc đạt được hiệu quả gì?