1. Trong bài Lào Cai, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả vẻ đẹp của những thửa ruộng bậc thang?
A. So sánh với những dải lụa, những nấc thang.
B. Nhân hóa những thửa ruộng như đang nhảy múa.
C. Nói quá về sự rộng lớn của ruộng đồng.
D. Điệp ngữ để nhấn mạnh sự lặp lại của cảnh quan.
2. Trong bài Vào phủ chúa Trịnh, tác giả cho biết phủ chúa Trịnh có những đặc điểm gì về vật chất và không gian?
A. Phủ chúa Trịnh rộng lớn, nhiều nhà cửa, vườn tược sum sê, cây cối xanh tươi, hồ ao cá nhiều, chim muông nhộn nhịp.
B. Phủ chúa Trịnh có nhiều lầu son gác tía, vườn thượng uyển rộng lớn, có nhiều gươm giáo, đồ binh khí.
C. Phủ chúa Trịnh được xây dựng theo kiến trúc cổ, có nhiều đồ vật quý giá, cung điện nguy nga.
D. Phủ chúa Trịnh có nhiều người hầu, gia nhân, và được canh gác cẩn mật.
3. Trong bài Lào Cai, khi miêu tả mây, tác giả đã dùng những từ ngữ nào để gợi tả sự bao la và huyền ảo?
A. Mây trắng như bông, mây trôi lững lờ, mây vờn quanh đỉnh núi.
B. Mây xám xịt, mây đen kéo đến, mây mù bao phủ.
C. Mây bay tán loạn, mây cuồn cuộn, mây che kín trời.
D. Mây mỏng manh, mây tan biến nhanh, mây lơ lửng trên cao.
4. Bài Nam Quốc Sơn Hà được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?
A. Cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ hai (thế kỷ XI).
B. Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông xâm lược (thế kỷ XIII).
C. Cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (thế kỷ XV).
D. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đánh đuổi quân Minh (thế kỷ XV).
5. Câu văn Bao giờ dân ta được cái tự do ấy? trong bài Nam Quốc Sơn Hà thể hiện tâm tư, nguyện vọng gì của nhân dân ta thời Lý?
A. Ước mong được sống trong hòa bình, độc lập, tự do, không bị kẻ thù xâm lược.
B. Mong muốn được học hành, khai sáng và phát triển văn hóa dân tộc.
C. Khao khát được giàu có, sung túc và có cuộc sống ấm no.
D. Ước vọng được khám phá thế giới và giao lưu với các nền văn minh khác.
6. Đoạn trích Lào Cai trong sách Ngữ văn 7 (Kết nối tri thức) đã khắc họa những nét đặc sắc nào về cảnh quan thiên nhiên vùng cao Tây Bắc?
A. Miêu tả sự hùng vĩ của núi non, sự mênh mông của mây trời và sự đa dạng của hệ thực vật.
B. Tập trung vào hình ảnh những thửa ruộng bậc thang uốn lượn như những dải lụa và màu sắc rực rỡ của các loài hoa.
C. Nhấn mạnh sự trong lành của không khí, sự yên bình của cảnh vật và sự thân thiện của người dân địa phương.
D. Khắc họa sự khắc nghiệt của thời tiết, sự hiểm trở của địa hình và sự nghèo khó của người dân.
7. Theo bài Nam Quốc Sơn Hà, vô cớ trong câu Nam quốc sơn hà, nam đế cư; Tiệt nhiên định phận tại thiên thư; Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm; Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư có ý nghĩa gì?
A. Không có lý do chính đáng, bất chấp lẽ trời.
B. Vì một lý do nào đó không rõ ràng.
C. Do sự nhầm lẫn hoặc hiểu sai.
D. Vì một mục đích cao cả.
8. Trong bài Lào Cai, tác giả đã sử dụng những hình ảnh nào để gợi tả sự bình yên của cảnh vật?
A. Thung lũng xanh tươi, dòng sông hiền hòa, bản làng yên ả.
B. Núi cao vút, mây vờn quanh đỉnh, vực sâu thăm thẳm.
C. Rừng cây rậm rạp, thú dữ hoang dã.
D. Đường lên dốc, con đèo quanh co.
9. Phân tích ngôn ngữ trong bài Vào phủ chúa Trịnh, yếu tố nào được tác giả sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự giàu có và xa hoa?
A. Sử dụng từ ngữ gợi tả, gợi cảm, kết hợp với các biện pháp tu từ.
B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ để tăng tính trang trọng.
C. Sử dụng câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh để tạo sự sôi động.
D. Sử dụng lời văn giản dị, mộc mạc để thể hiện sự chân thật.
10. Trong bài Vào phủ chúa Trịnh, khi miêu tả về sự giàu có và xa hoa của phủ chúa, tác giả đã sử dụng những biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
A. So sánh, nhân hóa, liệt kê.
B. Ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ.
C. Nói quá, nói giảm nói tránh, câu hỏi tu từ.
D. Phép đối, phép tăng tiến, phép chuyển nghĩa.
11. Bài thơ Nam Quốc Sơn Hà được xem là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam vì điều gì?
A. Thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ non sông, đất nước, khẳng định chủ quyền dân tộc.
B. Khẳng định sức mạnh của quân dân Đại Việt trong cuộc kháng chiến chống Tống.
C. Chỉ ra nguyên nhân thất bại của quân Tống trong cuộc xâm lược.
D. Ca ngợi công lao của các vị anh hùng dân tộc trong việc giữ gìn bờ cõi.
12. Trong bài Lào Cai, khi miêu tả cảnh núi non, tác giả đã dùng những hình ảnh nào để làm nổi bật sự hùng vĩ?
A. Núi cao vút, mây vờn quanh đỉnh, vực sâu thăm thẳm.
B. Thung lũng xanh tươi, dòng sông uốn lượn, cánh đồng bát ngát.
C. Rừng cây rậm rạp, suối reo róc rách, chim hót líu lo.
D. Đường lên dốc, con đèo quanh co, bản làng ẩn hiện.
13. Bài Nam Quốc Sơn Hà khẳng định chủ quyền quốc gia dựa trên cơ sở nào?
A. Sự sắp đặt của thiên mệnh, ý trời.
B. Sức mạnh quân sự vượt trội của Đại Việt.
C. Sự đồng lòng, nhất trí của toàn dân.
D. Truyền thống lịch sử lâu đời của dân tộc.
14. Bài Nam Quốc Sơn Hà có ý nghĩa lịch sử và văn hóa quan trọng như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?
A. Là bản hùng ca, khích lệ tinh thần yêu nước, ý chí độc lập, tự cường.
B. Là tài liệu nghiên cứu về nghệ thuật làm thơ của Lý Thường Kiệt.
C. Là bằng chứng về sự phát triển của chữ Hán thời Lý.
D. Là bài học về chiến thuật quân sự trong kháng chiến.
15. Trong bài Vào phủ chúa Trịnh, khi miêu tả về các đồ vật quý giá, tác giả đã sử dụng những từ ngữ nào để thể hiện sự sang trọng và quý phái?
A. Vàng bạc, châu báu, đồ dùng bằng ngọc, gấm vóc.
B. Sắt, đồng, gỗ, vải thô.
C. Đất, đá, tre, nứa.
D. Giấy, mực, bút, nghiên.
16. Trong bài Lào Cai, khi nói về những thửa ruộng bậc thang, tác giả đã sử dụng cụm từ nào để gợi tả màu sắc?
A. Màu xanh của mạ, màu vàng của lúa chín.
B. Màu đỏ của hoa đỗ quyên, màu tím của hoa ban.
C. Màu trắng của mây, màu xám của đá.
D. Màu nâu của đất, màu xanh của cây rừng.
17. Trong bài Vào phủ chúa Trịnh, tác giả đã sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả sự trù phú của vườn tược?
A. Sum sê, tươi tốt, cây cối xanh um, hoa lá tốt tươi.
B. Hoang vu, cằn cỗi, cây cối khô héo, hoa lá úa tàn.
C. Lặng lẽ, u buồn, cây cối trơ trụi, hoa lá thưa thớt.
D. Rậm rạp, um tùm, cây cối phủ bóng, hoa lá chen chúc.
18. Theo bài Nam Quốc Sơn Hà, cụm từ tiệt nhiên có ý nghĩa gì?
A. Rõ ràng, dứt khoát, không ai có thể thay đổi.
B. Tạm thời, có thể thay đổi.
C. Chỉ là tạm thời, không lâu dài.
D. Vì một lý do nào đó.
19. Bài Lào Cai thể hiện tình cảm gì của tác giả đối với vùng đất này?
A. Tình yêu mến, sự ngưỡng mộ và niềm tự hào về vẻ đẹp thiên nhiên, con người nơi đây.
B. Sự đồng cảm với những khó khăn, vất vả của người dân lao động.
C. Nỗi buồn man mác trước sự thay đổi của cảnh vật theo mùa.
D. Sự tò mò, khám phá về một vùng đất xa lạ.
20. Bài Nam Quốc Sơn Hà thể hiện tinh thần gì của dân tộc Việt Nam?
A. Tinh thần yêu nước, ý chí độc lập, bất khuất.
B. Tinh thần hiếu học, ham hiểu biết.
C. Tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái.
D. Tinh thần lạc quan, yêu đời.
21. Trong bài Vào phủ chúa Trịnh, khi miêu tả cảnh vật, tác giả chú trọng đến những yếu tố nào để tạo ấn tượng về sự trù phú?
A. Sự sum sê của cây cối, sự phong phú của hồ ao và sự nhộn nhịp của chim muông.
B. Sự nguy nga, tráng lệ của kiến trúc và sự hiện diện của nhiều đồ vật quý giá.
C. Sự nhộn nhịp của các hoạt động sinh hoạt và sự đông đúc của người hầu.
D. Sự uy nghiêm của phủ chúa và sự kiểm soát chặt chẽ của quân lính.
22. Trong bài Vào phủ chúa Trịnh, yếu tố nào được tác giả sử dụng để miêu tả âm thanh trong phủ chúa?
A. Tiếng chim muông nhộn nhịp, tiếng người nói chuyện.
B. Tiếng trống trận, tiếng kèn hiệu.
C. Tiếng nhạc, tiếng hát.
D. Tiếng gió thổi, tiếng lá cây xào xạc.
23. Câu mặc cho người Việt Nam ta chỉ là hạng người nhỏ bé, nước Nam ta chỉ là nước nhỏ bé trong bài Nam Quốc Sơn Hà có ý nghĩa gì?
A. Phản bác lại luận điệu xuyên tạc của kẻ thù về sự yếu kém của Đại Việt.
B. Thừa nhận sự yếu kém của Đại Việt so với nước Tống.
C. Thể hiện sự khiêm nhường của tác giả.
D. Mô tả thực trạng đất nước lúc bấy giờ.
24. Bài Nam Quốc Sơn Hà có thể được xem là một ví dụ điển hình cho thể loại nào trong văn học trung đại Việt Nam?
A. Thơ tuyên ngôn độc lập.
B. Thơ ca ngợi chiến công.
C. Thơ tình tự dân tộc.
D. Thơ than thân trách phận.
25. Trong bài Vào phủ chúa Trịnh, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa vẻ đẹp thiên nhiên và sự xa hoa của phủ chúa?
A. Sự sum sê, tươi tốt của cây cối, hồ ao cá nhiều, chim muông nhộn nhịp đối lập với lầu son gác tía.
B. Sự tĩnh lặng của thiên nhiên đối lập với sự ồn ào của cuộc sống trong phủ.
C. Sự đơn giản của cảnh vật đối lập với sự phức tạp của kiến trúc.
D. Sự tự nhiên của thiên nhiên đối lập với sự nhân tạo của phủ chúa.