1. Việc lặp lại các hình ảnh quen thuộc trong Đồng dao mùa xuân có tác dụng gì?
A. Làm cho bài thơ trở nên nhàm chán, thiếu sáng tạo.
B. Tạo ấn tượng thị giác và thính giác mạnh mẽ, khắc sâu hình ảnh mùa xuân vào tâm trí người đọc.
C. Thể hiện sự thiếu phong phú về vốn từ của tác giả.
D. Chỉ đơn thuần là do thiếu ý tưởng.
2. Trong bài Đồng dao mùa xuân, câu Giêng hai, nắng ấm chan hòa thể hiện đặc điểm thời tiết của giai đoạn nào?
A. Cuối thu, đầu đông.
B. Giữa mùa hè oi bức.
C. Đầu xuân, khi tiết trời ấm áp trở lại.
D. Cuối đông, trời còn giá rét.
3. Trong bài Đồng dao mùa xuân, hình ảnh gà gáy ò ó o dùng để miêu tả hoạt động nào của mùa xuân?
A. Cảnh vật thức giấc, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.
B. Âm thanh của lễ hội mùa xuân.
C. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây.
D. Hoạt động của người nông dân trên đồng ruộng.
4. Theo bài Đồng dao mùa xuân, yếu tố nào sau đây KHÔNG được nhắc đến trực tiếp để gợi tả không khí mùa xuân?
A. Cây cối đâm chồi, nảy lộc.
B. Nắng ấm chan hòa.
C. Mưa phùn giăng lối.
D. Chim én bay lượn.
5. Câu thơ Chồi biếc nảy trên cành trong Đồng dao mùa xuân gợi lên điều gì?
A. Sự tàn lụi của thiên nhiên.
B. Sự sống mới, sự phát triển và hy vọng.
C. Cảnh báo về thiên tai.
D. Nỗi buồn chia ly.
6. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phổ biến và khả năng lan tỏa của thể loại đồng dao như Đồng dao mùa xuân?
A. Sự tồn tại của các quy tắc ngữ pháp cứng nhắc.
B. Ngôn ngữ trang trọng, chỉ dành cho giới trí thức.
C. Nhịp điệu vui tươi, dễ thuộc, dễ truyền miệng qua nhiều thế hệ.
D. Nội dung triết lý sâu xa, chỉ người lớn mới hiểu.
7. Theo phân tích phổ biến, bài Đồng dao mùa xuân thể hiện thái độ gì của nhân dân ta đối với mùa xuân?
A. Thái độ thờ ơ, lãnh đạm.
B. Thái độ yêu mến, trân trọng và mong chờ.
C. Thái độ e ngại, sợ hãi.
D. Thái độ phê phán, chỉ trích.
8. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất kết nối tri thức của bài Đồng dao mùa xuân trong chương trình Ngữ văn 7?
A. Việc phân tích cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
B. Việc liên hệ bài học với kiến thức về thiên nhiên, văn hóa dân gian và cảm xúc của con người.
C. Việc học thuộc lòng toàn bộ bài đồng dao.
D. Việc so sánh bài đồng dao với các tác phẩm văn học nước ngoài.
9. Bài Đồng dao mùa xuân cho thấy sự hiểu biết của nhân dân ta về quy luật tự nhiên nào?
A. Quy luật biến đổi của thời tiết theo mùa.
B. Quy luật sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
C. Chu kỳ vận động của các vì sao.
D. Quy luật di cư của các loài chim.
10. Trong Đồng dao mùa xuân, từ ngữ tươi xanh khi miêu tả chồi non có ý nghĩa gì?
A. Biểu thị sự già cỗi, héo úa.
B. Nhấn mạnh sức sống mãnh liệt, sự non trẻ và đầy hy vọng.
C. Gợi tả màu sắc của đất đai.
D. Thể hiện sự u ám, buồn bã.
11. Việc sử dụng các từ ngữ gợi âm thanh như ò ó o, lích tích trong Đồng dao mùa xuân có tác dụng gì?
A. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu sinh động.
B. Tạo hiệu quả thẩm mĩ, làm cho hình ảnh và âm thanh sống động, gần gũi hơn với người đọc.
C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ.
D. Chỉ là những từ ngữ trang trí không có ý nghĩa.
12. Theo phân tích phổ biến, bài Đồng dao mùa xuân cho thấy sự sáng tạo của dân gian trong việc:
A. Chỉ biết lặp lại các câu chuyện cổ.
B. Tái hiện thế giới tự nhiên bằng ngôn ngữ giàu hình ảnh và âm thanh.
C. Sử dụng các phép tu từ phức tạp, khó hiểu.
D. Phát minh ra các khái niệm khoa học mới.
13. Trong bài Đồng dao mùa xuân, nhịp điệu của bài thơ chủ yếu là gì?
A. Nhịp nhanh, gấp gáp, thể hiện sự vội vã.
B. Nhịp chậm rãi, khoan thai, thể hiện sự bình yên.
C. Nhịp đều đặn, vui tươi, phù hợp với không khí mùa xuân.
D. Nhịp thất thường, khó đoán.
14. Bài Đồng dao mùa xuân sử dụng ngôn ngữ như thế nào để tạo nên sự hấp dẫn?
A. Ngôn ngữ bác học, phức tạp, nhiều thuật ngữ khoa học.
B. Ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh, âm thanh và nhịp điệu.
C. Ngôn ngữ trang trọng, nghi thức, mang tính pháp lý.
D. Ngôn ngữ trừu tượng, khó hiểu, mang tính triết lý sâu sắc.
15. Bài Đồng dao mùa xuân thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện cổ tích.
B. Thơ lục bát.
C. Đồng dao.
D. Tùy bút.
16. Trong bài Đồng dao mùa xuân, việc nhân hóa các sự vật như gà gáy có tác dụng gì?
A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
B. Tạo cảm giác các sự vật như có hồn, sống động và gần gũi hơn.
C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa con người và thiên nhiên.
D. Chỉ là một cách diễn đạt tùy tiện.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại đồng dao?
A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
B. Có vần điệu, nhịp điệu.
C. Nội dung phức tạp, trừu tượng.
D. Thường được truyền miệng trong dân gian.
18. Bài Đồng dao mùa xuân có thể được coi là một hình thức ghi chép về khía cạnh nào của văn hóa Việt Nam?
A. Lịch sử các triều đại phong kiến.
B. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
C. Đời sống tinh thần, tình yêu thiên nhiên và các phong tục, tập quán liên quan đến mùa xuân.
D. Nền kinh tế nông nghiệp thời xưa.
19. Trong bài Đồng dao mùa xuân, từ lích tích được dùng để miêu tả âm thanh gì?
A. Tiếng gió thổi.
B. Tiếng chim sẻ hót.
C. Tiếng mưa rơi.
D. Tiếng vó ngựa.
20. Nếu phải đặt một tiêu đề khác cho bài Đồng dao mùa xuân mà vẫn giữ được ý chính, tiêu đề nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Khúc hát chia tay mùa đông.
B. Thiên nhiên rực rỡ ngày xuân.
C. Lời ru của mẹ.
D. Truyện cổ tích về mùa xuân.
21. Theo ngữ cảnh bài Đồng dao mùa xuân, hình ảnh chim én bay lượn thường gắn liền với sự kiện nào?
A. Mùa thu hoạch lúa.
B. Sự trở về của mùa xuân, báo hiệu thời tiết ấm áp.
C. Lễ hội mùa đông.
D. Cảnh vật tiêu điều, hoang vắng.
22. Bài Đồng dao mùa xuân chủ yếu ca ngợi điều gì?
A. Sự giàu có của con người.
B. Cái đẹp và sự sống động của thiên nhiên mùa xuân.
C. Những thành tựu khoa học kỹ thuật.
D. Tình yêu đôi lứa.
23. Bài Đồng dao mùa xuân có thể giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì?
A. Kỹ năng giải toán cao cấp.
B. Kỹ năng phân tích, cảm thụ văn học và liên hệ với thực tế.
C. Kỹ năng lập trình máy tính.
D. Kỹ năng nấu ăn.
24. Trong văn hóa Việt Nam, mùa xuân thường gắn liền với những ý nghĩa gì?
A. Sự kết thúc, sự tàn lụi.
B. Sự khởi đầu mới, may mắn, sinh sôi và hy vọng.
C. Sự cô đơn, lạnh lẽo.
D. Sự ảm đạm, buồn bã.
25. Việc sử dụng các hình ảnh cụ thể, gần gũi trong bài Đồng dao mùa xuân có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ tác phẩm?
A. Làm cho bài thơ trở nên xa lạ với người đọc hiện đại.
B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung, cảm nhận và kết nối với những gì được miêu tả.
C. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu về ý nghĩa bài thơ.
D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự vật.