1. Chi tiết nào trong bài Bầy chim chìa vôi thể hiện rõ nhất sự hài hòa giữa thiên nhiên và cuộc sống?
A. Bầy chim bay lượn trên nền trời xanh thẳm, bên cạnh dòng sông êm đềm.
B. Bầy chim tìm kiếm thức ăn trên mặt đất.
C. Bầy chim xây tổ trên cây cao.
D. Bầy chim kêu gọi nhau giữa không trung.
2. Trong bài Bầy chim chìa vôi, hình ảnh bầy chim chìa vôi đang bay lượn trên cao gợi lên cảm xúc gì cho người đọc?
A. Sự tự do, phóng khoáng và niềm vui sống.
B. Nỗi buồn man mác về sự chia ly.
C. Sự cô đơn, lạc lõng giữa không gian rộng lớn.
D. Cảm giác lo lắng, bất an về tương lai.
3. Tác giả miêu tả tiếng kêu trong trẻo của bầy chim, điều này gợi lên liên tưởng gì về tâm trạng của chúng?
A. Vui tươi, hồn nhiên và yêu đời.
B. Buồn bã và thất vọng.
C. Lo lắng và sợ hãi.
D. Giận dữ và tức tối.
4. Trong bài Bầy chim chìa vôi, cách sắp xếp trình tự miêu tả (ví dụ: từ bầu trời đến bầy chim) có vai trò gì?
A. Tạo mạch văn logic, giúp người đọc dễ hình dung bức tranh toàn cảnh.
B. Gây nhầm lẫn cho người đọc về đối tượng chính.
C. Làm giảm sự hấp dẫn của bài viết.
D. Không có ý nghĩa quan trọng.
5. Tác giả dùng hình ảnh như ngàn chấm li ti để miêu tả điều gì?
A. Sự nhỏ bé và đông đảo của bầy chim khi nhìn từ xa.
B. Sự phân tán và lạc lõng của từng cá thể.
C. Sự chuyển động chậm chạp của bầy chim.
D. Sự cô đơn của tác giả khi nhìn bầy chim.
6. Trong bài Bầy chim chìa vôi, yếu tố nào được tác giả tập trung miêu tả nhiều nhất?
A. Hoạt động và âm thanh của bầy chim.
B. Cảnh vật xung quanh nơi bầy chim sinh sống.
C. Tâm trạng của tác giả.
D. Lịch sử của loài chim chìa vôi.
7. Bài Bầy chim chìa vôi có ý nghĩa gì trong việc giáo dục tình yêu thiên nhiên cho học sinh?
A. Khuyến khích học sinh quan sát, yêu quý và bảo vệ các loài chim, giữ gìn môi trường sống.
B. Chỉ đơn thuần là giới thiệu về một loài chim thông thường.
C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của thiên nhiên hoang dã.
D. Khuyến khích học sinh thực hiện các thí nghiệm khoa học về chim.
8. Nếu bài Bầy chim chìa vôi có thêm chi tiết miêu tả bầy chim đang kiếm ăn trên cánh đồng, điều này có thể bổ sung ý nghĩa gì?
A. Vẻ đẹp lao động, sự gắn bó với môi trường sống và nguồn thức ăn.
B. Sự nguy hiểm và khó khăn trong việc tìm kiếm thức ăn.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài.
D. Sự cô đơn của bầy chim khi phải tự kiếm ăn.
9. Trong bài Bầy chim chìa vôi, cách dùng từ bay lượn thay vì bay thể hiện điều gì?
A. Sự uyển chuyển, mềm mại và duyên dáng trong từng chuyển động.
B. Sự vội vàng và gấp gáp trong việc di chuyển.
C. Sự mệt mỏi và thiếu sức sống.
D. Sự thiếu khéo léo và vụng về.
10. Bài Bầy chim chìa vôi thể hiện quan điểm của tác giả về vai trò của thiên nhiên trong cuộc sống con người như thế nào?
A. Thiên nhiên là nguồn cảm hứng, mang lại vẻ đẹp và sự thư thái cho tâm hồn con người.
B. Thiên nhiên là đối tượng cần chinh phục và khai thác.
C. Thiên nhiên là mối đe dọa tiềm tàng.
D. Thiên nhiên không có giá trị gì đặc biệt.
11. Trong bài Bầy chim chìa vôi, âm thanh nào được miêu tả là trong trẻo?
A. Tiếng kêu của bầy chim.
B. Tiếng gió thổi qua kẽ lá.
C. Tiếng nước chảy róc rách.
D. Tiếng côn trùng kêu đêm.
12. Trong bài Bầy chim chìa vôi, chi tiết nào cho thấy sự gắn bó, quây quần của đàn chim?
A. Bầy chim bay lượn thành từng tốp, gọi nhau.
B. Một vài con chim bay xa đàn.
C. Chim mẹ đi kiếm ăn một mình.
D. Chim non đang tập bay.
13. Cách diễn đạt cứ bay lượn như không biết mệt trong bài Bầy chim chìa vôi thể hiện điều gì?
A. Sự dẻo dai, tràn đầy sức sống của bầy chim.
B. Sự mệt mỏi, kiệt sức của bầy chim sau một chuyến bay dài.
C. Sự thiếu tập trung và lơ đãng của bầy chim.
D. Sự sợ hãi, muốn trốn chạy khỏi nguy hiểm.
14. Tác giả miêu tả bầu trời xanh thẳm để nhấn mạnh điều gì về không gian sống của bầy chim?
A. Sự rộng lớn, bao la, tạo cảm giác tự do cho chúng.
B. Sự tù túng, chật hẹp, gây khó chịu.
C. Sự nguy hiểm, đe dọa từ các loài săn mồi trên không.
D. Sự đơn điệu, nhàm chán của cảnh vật.
15. Tác giả chọn miêu tả bầy chim chìa vôi mà không phải một loài chim khác, có thể vì lý do gì?
A. Loài chim này gần gũi, quen thuộc, có những đặc điểm dễ quan sát và gợi cảm xúc.
B. Loài chim này hiếm gặp, mang ý nghĩa biểu tượng đặc biệt.
C. Loài chim này có màu sắc sặc sỡ, thu hút sự chú ý.
D. Loài chim này có tiếng kêu lớn, dễ nhận biết.
16. Nếu phải đặt một nhan đề khác cho bài Bầy chim chìa vôi thể hiện đúng nội dung, nhan đề nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Bầu trời và những cánh chim.
B. Cuộc sống khắc nghiệt của loài chim.
C. Tác hại của việc săn bắt chim.
D. Nỗi cô đơn của tác giả.
17. Tại sao tác giả lại chọn miêu tả bầu trời trong veo, cao xanh thẳm khi giới thiệu về khung cảnh?
A. Để tạo nên một không gian thoáng đãng, yên bình, làm nổi bật vẻ đẹp của bầy chim.
B. Để nhấn mạnh sự cô đơn và trống trải của thiên nhiên.
C. Để thể hiện sự gay gắt của thời tiết, báo hiệu điều chẳng lành.
D. Để miêu tả sự ô nhiễm môi trường hiện nay.
18. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào trong câu Tiếng kêu trong trẻo của chúng như tiếng chuông bạc? (Giả định có câu tương tự trong bài)
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
19. Đọc bài Bầy chim chìa vôi, tác giả chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
A. Miêu tả kết hợp biểu cảm.
B. Thuyết minh kết hợp nghị luận.
C. Tự sự kết hợp miêu tả.
D. Bình luận kết hợp tự sự.
20. Bài Bầy chim chìa vôi gợi cho em suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
A. Con người cần sống hòa hợp, tôn trọng và bảo vệ thiên nhiên, vì thiên nhiên mang lại vẻ đẹp và sự sống.
B. Con người nên khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phát triển.
C. Thiên nhiên chỉ là phông nền, không có ảnh hưởng đến cuộc sống con người.
D. Con người nên tránh xa thiên nhiên để đảm bảo an toàn.
21. Trong bài Bầy chim chìa vôi, từ chìa vôi được dùng để chỉ loại chim gì?
A. Một loài chim nhỏ, thường sống gần nước, có tiếng kêu trong trẻo.
B. Một loài chim săn mồi lớn, có bộ lông màu xám.
C. Một loài chim có khả năng bắt chước tiếng người.
D. Một loài chim di cư với bộ lông sặc sỡ.
22. Bài Bầy chim chìa vôi thuộc thể loại văn học nào?
A. Văn miêu tả.
B. Văn tự sự.
C. Văn biểu cảm.
D. Văn nghị luận.
23. Bài Bầy chim chìa vôi có thể giúp người đọc liên tưởng đến những giá trị sống nào?
A. Tình yêu thiên nhiên, sự tự do, tinh thần lạc quan và vẻ đẹp của cuộc sống.
B. Sự cạnh tranh khốc liệt và đấu tranh sinh tồn.
C. Nỗi buồn và sự cô đơn trong cuộc sống hiện đại.
D. Sự nhàm chán và vô nghĩa của vạn vật.
24. Nếu một học sinh viết lại đoạn văn miêu tả Bầy chim chìa vôi và chỉ thay đổi từ trong veo thành u ám, điều này sẽ tác động như thế nào đến cảm xúc của người đọc?
A. Tạo cảm giác tiêu cực, buồn bã, hoặc bất an.
B. Tạo cảm giác vui vẻ, phấn khởi.
C. Không làm thay đổi cảm xúc của người đọc.
D. Làm nổi bật vẻ đẹp của bầy chim hơn.
25. Tác giả dùng từ vút lên khi miêu tả hành động của bầy chim để làm nổi bật điều gì?
A. Sự nhanh nhẹn và đột ngột của chuyển động.
B. Sự chậm chạp và thiếu quyết đoán.
C. Sự mệt mỏi và lờ đờ.
D. Sự sợ hãi và vội vàng trốn chạy.