Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

1. Tại sao việc đọc theo từng từ một lại được coi là một thói quen cản trở tốc độ đọc hiệu quả?

A. Nó giúp não bộ xử lý thông tin tốt hơn.
B. Nó cho phép người đọc dừng lại để suy nghĩ kỹ hơn.
C. Nó làm giảm khả năng tiếp nhận nhiều thông tin cùng lúc.
D. Nó là cách đọc truyền thống và được khuyến khích.

2. Bài đọc đề cập đến việc quét mắt qua văn bản. Mục đích chính của phương pháp này là gì?

A. Để ghi nhớ chi tiết từng câu.
B. Để nắm bắt ý chính và cấu trúc tổng thể của văn bản.
C. Để phân tích sâu sắc ngữ nghĩa của từng từ.
D. Để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.

3. Theo bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một nguyên nhân làm chậm tốc độ đọc?

A. Đọc chậm do thói quen đọc từng chữ một.
B. Đọc chậm do tật đọc thầm trong đầu.
C. Đọc chậm do các yếu tố ngoại cảnh gây mất tập trung.
D. Đọc chậm do thiếu từ vựng.

4. Bài đọc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì nhịp độ đều đặn khi đọc. Điều này có ý nghĩa gì?

A. Đọc nhanh ở đầu và chậm dần về cuối.
B. Đọc với tốc độ không đổi, tránh dừng lại đột ngột.
C. Dừng lại thường xuyên để suy ngẫm.
D. Tăng tốc độ đột ngột ở những phần quan trọng.

5. Bài đọc nhấn mạnh rằng việc đọc nhanh không có nghĩa là bỏ qua sự hiểu biết. Vậy, làm thế nào để đảm bảo hiểu biết khi đọc nhanh?

A. Đọc lại văn bản nhiều lần.
B. Sử dụng phương pháp đọc quét và đọc lướt.
C. Tập trung vào việc nắm bắt ý chính và thông tin quan trọng.
D. Học thuộc các từ khóa trong văn bản.

6. Bài đọc gợi ý rằng việc mở rộng phạm vi nhìn có thể được thực hiện thông qua việc:

A. Nhìn vào một điểm cố định giữa trang giấy.
B. Cố gắng bao quát nhiều từ hơn trong mỗi lần dừng mắt.
C. Di chuyển mắt theo đường zigzag qua văn bản.
D. Đọc từng dòng từ trái sang phải.

7. Theo bài đọc, việc luyện tập thường xuyên có vai trò gì trong việc nâng cao tốc độ đọc?

A. Giúp não bộ làm quen với việc đọc nhanh.
B. Giúp mắt khỏe hơn.
C. Giúp người đọc thuộc lòng nội dung.
D. Giúp người đọc hiểu thuật ngữ mới.

8. Theo bài đọc, việc sử dụng ngón tay hoặc bút chì để di chuyển theo dòng chữ có tác dụng gì đối với tốc độ đọc?

A. Làm chậm quá trình đọc vì phải điều khiển vật.
B. Giúp mắt theo dõi dòng chữ một cách có nhịp điệu và đều đặn.
C. Tập trung vào việc ghi nhớ từng chữ.
D. Khuyến khích việc đọc thầm.

9. Việc mắt dừng lại tại nhiều điểm trên dòng văn bản, thay vì chỉ một vài điểm, cho thấy người đọc đang gặp khó khăn gì?

A. Khó khăn trong việc hiểu nghĩa của từ.
B. Khó khăn trong việc mở rộng phạm vi nhìn.
C. Khó khăn trong việc ghi nhớ thông tin.
D. Khó khăn trong việc đọc to.

10. Yếu tố nào sau đây, theo bài đọc, là quan trọng nhất để đạt được tốc độ đọc nhanh và hiệu quả?

A. Sở hữu vốn từ vựng phong phú.
B. Khắc phục các thói quen đọc chậm đã hình thành.
C. Đọc các tài liệu phức tạp và có tính học thuật cao.
D. Tập trung vào việc phân tích ngữ pháp chi tiết.

11. Bài đọc gợi ý phương pháp mở rộng phạm vi nhìn để làm gì?

A. Để hiểu sâu hơn từng từ.
B. Để tăng số lượng từ mắt có thể bao quát trong mỗi lần dừng.
C. Để giảm số lượng từ cần đọc.
D. Để phân biệt các loại dấu câu.

12. Theo bài đọc, thói quen đọc từng chữ một là một dạng của việc:

A. Đọc quét hiệu quả.
B. Đọc lướt để nắm ý chính.
C. Đọc chậm và thiếu tập trung.
D. Đọc theo cụm từ.

13. Theo bài đọc, mục tiêu của việc mở rộng phạm vi nhìn khi đọc là gì?

A. Để ghi nhớ từng chữ cái trong từ.
B. Để có thể đọc cả một dòng văn bản cùng một lúc.
C. Để tập trung vào ngữ pháp và cấu trúc câu.
D. Để giảm thiểu số lần di chuyển mắt trên trang giấy.

14. Bài đọc khuyên người đọc nên thay đổi thói quen đọc từng từ. Điều này nhằm mục đích gì?

A. Để ghi nhớ chi tiết từng từ.
B. Để tăng tốc độ đọc bằng cách xử lý nhóm từ.
C. Để tập trung vào phát âm chuẩn.
D. Để tránh đọc thầm.

15. Bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn tập trung vào việc cải thiện kỹ năng nào?

A. Kỹ năng viết sáng tạo.
B. Kỹ năng nghe hiểu.
C. Kỹ năng đọc nhanh.
D. Kỹ năng nói trước đám đông.

16. Theo bài đọc, việc đọc thầm trong đầu có tác động gì đến tốc độ đọc?

A. Làm tăng tốc độ đọc vì giúp ghi nhớ tốt hơn.
B. Không ảnh hưởng đến tốc độ đọc.
C. Làm chậm tốc độ đọc vì nó tương đương với việc nói thầm.
D. Giúp tập trung vào ý nghĩa của câu.

17. Bài đọc gợi ý rằng tốc độ đọc của con người có thể được cải thiện đáng kể. Điều này hàm ý rằng tốc độ đọc là một kỹ năng:

A. Bẩm sinh và không thể thay đổi.
B. Cần được rèn luyện và phát triển.
C. Chỉ phụ thuộc vào khả năng ghi nhớ.
D. Liên quan trực tiếp đến trí thông minh.

18. Bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn khuyến khích người đọc thay đổi cách đọc từng từ. Điều này có nghĩa là chuyển sang đọc:

A. Theo từng âm tiết.
B. Theo từng cụm từ hoặc nhóm từ.
C. Theo từng câu hoàn chỉnh.
D. Theo từng đoạn văn.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thói quen đọc chậm được đề cập trong bài?

A. Đọc theo từng từ riêng lẻ.
B. Đọc thầm với âm thanh rõ ràng trong đầu.
C. Di chuyển mắt theo từng chữ cái.
D. Tập trung vào việc phân tích cấu trúc ngữ pháp.

20. Bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn đề cập đến việc sử dụng ngón tay hoặc bút chì để di chuyển theo dòng chữ nhằm mục đích gì?

A. Giúp mắt theo dõi dòng chữ dễ dàng hơn.
B. Tạo nhịp điệu cho việc đọc.
C. Ngăn chặn việc đọc thầm.
D. Cả A và B đều đúng.

21. Để cải thiện tốc độ đọc, người đọc cần chú trọng vào việc tăng cường khả năng xử lý thông tin của não bộ. Điều này ám chỉ điều gì?

A. Học thêm nhiều từ vựng mới mỗi ngày.
B. Rèn luyện não bộ để tiếp nhận và hiểu nhiều thông tin cùng lúc.
C. Chỉ đọc những tài liệu có nội dung quen thuộc.
D. Nghe giảng hoặc xem video tóm tắt nội dung.

22. Khi đọc một văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là thói quen đọc chậm theo bài Chúng ta có thể đọc nhanh hơn?

A. Đọc từng từ một.
B. Đọc thầm.
C. Di chuyển mắt theo từng từ.
D. Đọc lướt để nắm ý chính.

23. Bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn gợi ý phương pháp nào để khắc phục tình trạng đọc thầm trong đầu?

A. Tập trung vào việc ghi nhớ từng từ.
B. Nghe nhạc nhẹ khi đọc để thư giãn.
C. Sử dụng một vật gì đó để giữ cho miệng không phát ra âm thanh khi đọc.
D. Đọc to hơn để luyện âm thanh.

24. Khi đọc một đoạn văn bản, việc mắt dừng lại ở nhiều từ thay vì một vài từ cố định cho thấy điều gì?

A. Người đọc có khả năng tập trung cao độ.
B. Người đọc đang áp dụng phương pháp đọc quét.
C. Người đọc đang đọc với tốc độ chậm.
D. Người đọc đang cố gắng hiểu sâu từng từ.

25. Theo bài đọc, tại sao việc đọc thầm lại được coi là bất lợi đối với tốc độ đọc?

A. Nó làm cho giọng đọc bị rè.
B. Nó giới hạn tốc độ tiếp nhận thông tin bằng tốc độ nói.
C. Nó đòi hỏi sự tập trung cao độ vào âm thanh.
D. Nó làm mỏi cơ miệng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao việc đọc theo từng từ một lại được coi là một thói quen cản trở tốc độ đọc hiệu quả?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

2. Bài đọc đề cập đến việc quét mắt qua văn bản. Mục đích chính của phương pháp này là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

3. Theo bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một nguyên nhân làm chậm tốc độ đọc?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

4. Bài đọc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì nhịp độ đều đặn khi đọc. Điều này có ý nghĩa gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

5. Bài đọc nhấn mạnh rằng việc đọc nhanh không có nghĩa là bỏ qua sự hiểu biết. Vậy, làm thế nào để đảm bảo hiểu biết khi đọc nhanh?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

6. Bài đọc gợi ý rằng việc mở rộng phạm vi nhìn có thể được thực hiện thông qua việc:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

7. Theo bài đọc, việc luyện tập thường xuyên có vai trò gì trong việc nâng cao tốc độ đọc?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

8. Theo bài đọc, việc sử dụng ngón tay hoặc bút chì để di chuyển theo dòng chữ có tác dụng gì đối với tốc độ đọc?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

9. Việc mắt dừng lại tại nhiều điểm trên dòng văn bản, thay vì chỉ một vài điểm, cho thấy người đọc đang gặp khó khăn gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây, theo bài đọc, là quan trọng nhất để đạt được tốc độ đọc nhanh và hiệu quả?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

11. Bài đọc gợi ý phương pháp mở rộng phạm vi nhìn để làm gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

12. Theo bài đọc, thói quen đọc từng chữ một là một dạng của việc:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

13. Theo bài đọc, mục tiêu của việc mở rộng phạm vi nhìn khi đọc là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

14. Bài đọc khuyên người đọc nên thay đổi thói quen đọc từng từ. Điều này nhằm mục đích gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

15. Bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn tập trung vào việc cải thiện kỹ năng nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

16. Theo bài đọc, việc đọc thầm trong đầu có tác động gì đến tốc độ đọc?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

17. Bài đọc gợi ý rằng tốc độ đọc của con người có thể được cải thiện đáng kể. Điều này hàm ý rằng tốc độ đọc là một kỹ năng:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

18. Bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn khuyến khích người đọc thay đổi cách đọc từng từ. Điều này có nghĩa là chuyển sang đọc:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thói quen đọc chậm được đề cập trong bài?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

20. Bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn đề cập đến việc sử dụng ngón tay hoặc bút chì để di chuyển theo dòng chữ nhằm mục đích gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

21. Để cải thiện tốc độ đọc, người đọc cần chú trọng vào việc tăng cường khả năng xử lý thông tin của não bộ. Điều này ám chỉ điều gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

22. Khi đọc một văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là thói quen đọc chậm theo bài Chúng ta có thể đọc nhanh hơn?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

23. Bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn gợi ý phương pháp nào để khắc phục tình trạng đọc thầm trong đầu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

24. Khi đọc một đoạn văn bản, việc mắt dừng lại ở nhiều từ thay vì một vài từ cố định cho thấy điều gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 5 Đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn

Tags: Bộ đề 1

25. Theo bài đọc, tại sao việc đọc thầm lại được coi là bất lợi đối với tốc độ đọc?