Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

1. Việc luôn cho rằng mình là trung tâm của vũ trụ thể hiện khía cạnh nào của cái nhìn hạn hẹp?

A. Sự khiêm tốn
B. Sự ích kỷ và thiếu đồng cảm
C. Sự tự tin
D. Sự khách quan

2. Tác giả sử dụng từ ngữ như thế nào để thể hiện sự phê phán đối với cái nhìn hạn hẹp?

A. Trực tiếp, gay gắt
B. Mỉa mai, châm biếm
C. Khách quan, trung lập
D. Tôn trọng, thấu hiểu

3. Theo bài đọc, việc nhìn nhận sự vật, hiện tượng một cách phiến diện có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Hiểu biết sâu sắc hơn về vấn đề
B. Ra quyết định sai lầm hoặc thiếu sót
C. Tăng cường sự đồng thuận trong cộng đồng
D. Khuyến khích tư duy sáng tạo

4. Để khắc phục cái nhìn hạn hẹp, người đọc cần chủ động làm gì?

A. Chỉ tin vào kiến thức có sẵn
B. Tìm kiếm và tiếp nhận thông tin đa chiều
C. Tránh xa những quan điểm mới lạ
D. Giữ im lặng khi có ý kiến khác biệt

5. Trong bối cảnh nào thì cái nhìn hạn hẹp có thể gây ra hậu quả tiêu cực?

A. Khi thảo luận về các chủ đề ít quan trọng
B. Khi đối diện với những vấn đề cần sự hợp tác và thấu hiểu
C. Khi chỉ chia sẻ ý kiến cá nhân trên mạng xã hội
D. Khi xem xét các tác phẩm nghệ thuật

6. Theo bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp, nguyên nhân chính dẫn đến cái nhìn hạn hẹp là gì?

A. Sự thiếu thông tin và kiến thức
B. Sự chủ quan và định kiến cá nhân
C. Sự ảnh hưởng của môi trường xung quanh
D. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ

7. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì trong quá trình học tập?

A. Sự thuộc lòng kiến thức
B. Sự tư duy phản biện
C. Sự cạnh tranh với bạn bè
D. Sự sáng tạo không giới hạn

8. Câu nói nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần của bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp?

A. Biết rồi, khổ lắm, nói mãi
B. Nhìn một thấy mười, nhìn một thấy trăm
C. Trăm nghe không bằng một thấy
D. Đừng bao giờ tự cho mình là đủ

9. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để minh họa cho sự bế tắc của một lối suy nghĩ cũ?

A. Con ếch ngồi đáy giếng
B. Cánh cửa đóng kín
C. Bức tường thành kiên cố
D. Hành trình khám phá

10. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp khuyên chúng ta nên làm gì khi gặp một ý kiến trái chiều với mình?

A. Ngay lập tức bác bỏ nó
B. Lờ đi và tiếp tục quan điểm của mình
C. Tìm hiểu lý do và xem xét sự hợp lý của nó
D. Cho rằng người đưa ra ý kiến đó sai

11. Yếu tố nào sau đây **không** được đề cập trong bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp như một biểu hiện của sự hạn hẹp trong tư duy?

A. Luôn cho rằng mình đúng
B. Khó chấp nhận ý kiến trái chiều
C. Sẵn sàng lắng nghe và học hỏi
D. Chỉ nhìn nhận vấn đề theo một khía cạnh

12. Nếu một người luôn giữ quan điểm chuyện của người khác không liên quan đến mình, đó là biểu hiện của:

A. Sự khách quan
B. Sự vô trách nhiệm và cái nhìn hạn hẹp
C. Sự độc lập trong suy nghĩ
D. Sự tập trung vào bản thân

13. Để mở rộng cái nhìn, người đọc cần thực hành điều gì một cách thường xuyên?

A. Tránh xa những người có quan điểm khác biệt
B. Luôn giữ vững lập trường ban đầu
C. Tìm hiểu và đối thoại với những người có quan điểm đa dạng
D. Chỉ đọc những tài liệu khẳng định quan điểm của mình

14. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp đề cao vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành quan điểm đúng đắn?

A. Sự kiên định tuyệt đối
B. Sự tò mò và ham học hỏi
C. Sự tin vào cảm tính
D. Sự ảnh hưởng từ người nổi tiếng

15. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự giới hạn của cái nhìn hạn hẹp?

A. Liệt kê
B. Ẩn dụ
C. So sánh ngang bằng
D. Nói quá

16. Theo bài đọc, việc đóng khung một vấn đề vào một khuôn khổ cố định sẽ dẫn đến:

A. Sự hiểu biết toàn diện
B. Khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng
C. Sự bỏ lỡ các khía cạnh quan trọng khác
D. Sự đồng thuận cao

17. Cụm từ cái nhìn hạn hẹp trong bài đọc ám chỉ điều gì?

A. Khả năng nhìn xa trông rộng
B. Cách nhìn chỉ giới hạn trong một vài khía cạnh
C. Sự nhạy bén trong quan sát
D. Khả năng nhìn nhận vấn đề một cách khách quan

18. Tác giả bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp muốn truyền tải thông điệp gì về sự phát triển bản thân?

A. Sự phát triển bản thân đến từ việc giữ vững quan điểm cá nhân
B. Sự phát triển bản thân đòi hỏi sự cởi mở và sẵn sàng thay đổi
C. Sự phát triển bản thân chỉ cần tập trung vào một lĩnh vực duy nhất
D. Sự phát triển bản thân là do yếu tố bẩm sinh

19. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp đề cao giá trị nào trong giao tiếp và ứng xử?

A. Sự kiêu ngạo
B. Sự bảo thủ
C. Sự tôn trọng và lắng nghe
D. Sự áp đặt

20. Tác dụng của việc sử dụng ví dụ minh họa cụ thể trong bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp là gì?

A. Làm tăng độ dài của bài viết
B. Giúp người đọc dễ hình dung và hiểu vấn đề hơn
C. Chứng minh tác giả là người có kinh nghiệm
D. Tạo sự thú vị, hấp dẫn cho bài đọc

21. Trong bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp, tác giả sử dụng phép tu từ nào để nhấn mạnh sự thiếu sót trong cách nhìn nhận vấn đề?

A. Phép so sánh
B. Phép nhân hóa
C. Phép điệp
D. Phép đối

22. Ý nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của cái nhìn hạn hẹp theo bài đọc?

A. Khả năng nhìn nhận mọi khía cạnh của vấn đề
B. Sự thiếu sót trong việc xem xét đầy đủ các yếu tố
C. Khả năng thích ứng nhanh với thay đổi
D. Sự nhạy bén trong việc dự đoán tương lai

23. Khi đối diện với một sự việc mới, người có cái nhìn rộng mở sẽ làm gì khác với người có cái nhìn hạn hẹp?

A. Luôn giữ nguyên quan điểm cũ
B. Chỉ tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm cũ
C. Sẵn sàng điều chỉnh quan điểm dựa trên thông tin mới
D. Tin tưởng tuyệt đối vào kinh nghiệm cá nhân

24. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp khuyên người đọc điều gì khi đối diện với một vấn đề phức tạp?

A. Tin tưởng vào quan điểm ban đầu của mình
B. Chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm của mình
C. Xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau
D. Chấp nhận quan điểm của đa số

25. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp muốn khuyên thế hệ trẻ điều gì?

A. Chỉ học theo những gì được dạy
B. Luôn đặt câu hỏi và tìm hiểu sâu hơn
C. Tránh xa những ý kiến trái chiều
D. Giữ vững những gì mình đã biết

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

1. Việc luôn cho rằng mình là trung tâm của vũ trụ thể hiện khía cạnh nào của cái nhìn hạn hẹp?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

2. Tác giả sử dụng từ ngữ như thế nào để thể hiện sự phê phán đối với cái nhìn hạn hẹp?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

3. Theo bài đọc, việc nhìn nhận sự vật, hiện tượng một cách phiến diện có thể dẫn đến hậu quả gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

4. Để khắc phục cái nhìn hạn hẹp, người đọc cần chủ động làm gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bối cảnh nào thì cái nhìn hạn hẹp có thể gây ra hậu quả tiêu cực?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

6. Theo bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp, nguyên nhân chính dẫn đến cái nhìn hạn hẹp là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

7. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì trong quá trình học tập?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

8. Câu nói nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần của bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

9. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để minh họa cho sự bế tắc của một lối suy nghĩ cũ?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

10. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp khuyên chúng ta nên làm gì khi gặp một ý kiến trái chiều với mình?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây **không** được đề cập trong bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp như một biểu hiện của sự hạn hẹp trong tư duy?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

12. Nếu một người luôn giữ quan điểm chuyện của người khác không liên quan đến mình, đó là biểu hiện của:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

13. Để mở rộng cái nhìn, người đọc cần thực hành điều gì một cách thường xuyên?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

14. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp đề cao vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành quan điểm đúng đắn?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

15. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự giới hạn của cái nhìn hạn hẹp?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

16. Theo bài đọc, việc đóng khung một vấn đề vào một khuôn khổ cố định sẽ dẫn đến:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

17. Cụm từ cái nhìn hạn hẹp trong bài đọc ám chỉ điều gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

18. Tác giả bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp muốn truyền tải thông điệp gì về sự phát triển bản thân?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

19. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp đề cao giá trị nào trong giao tiếp và ứng xử?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

20. Tác dụng của việc sử dụng ví dụ minh họa cụ thể trong bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp, tác giả sử dụng phép tu từ nào để nhấn mạnh sự thiếu sót trong cách nhìn nhận vấn đề?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

22. Ý nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của cái nhìn hạn hẹp theo bài đọc?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

23. Khi đối diện với một sự việc mới, người có cái nhìn rộng mở sẽ làm gì khác với người có cái nhìn hạn hẹp?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

24. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp khuyên người đọc điều gì khi đối diện với một vấn đề phức tạp?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc Những cái nhìn hạn hẹp

Tags: Bộ đề 1

25. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp muốn khuyên thế hệ trẻ điều gì?