Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

1. Bài thơ Chân, tay, tai, mắt, miệng đề cao giá trị nào của con người?

A. Trí tuệ và sự thông minh.
B. Sức mạnh thể chất.
C. Sự đoàn kết, tương trợ và ý thức cộng đồng.
D. Khả năng giao tiếp và ngôn ngữ.

2. Khi chân và tay đồng lòng phản đối, miệng đã làm gì để giải quyết mâu thuẫn?

A. Miệng giữ im lặng để tránh làm tình hình tệ hơn.
B. Miệng cố gắng phân tích và giải thích cho mọi người hiểu.
C. Miệng ra lệnh cho chân và tay phải tuân theo.
D. Miệng bỏ đi và không can dự vào cuộc tranh cãi.

3. So sánh vai trò của tay và chân trong bài thơ, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

A. Tay thực hiện hành động cầm nắm, chân thực hiện di chuyển.
B. Tay làm việc nặng, chân làm việc nhẹ.
C. Tay tạo ra của cải, chân tiêu thụ của cải.
D. Tay giúp nhìn, chân giúp nghe.

4. Nếu chân là người lao động chân tay, thì tay trong bài thơ có thể được ví như ai trong một xã hội?

A. Người quản lý.
B. Người nghệ sĩ, người thợ thủ công.
C. Người làm công tác tư tưởng.
D. Người làm công tác hậu cần.

5. Nếu mắt là người chỉ đường, thì tai có thể được ví như ai trong một cuộc hành trình?

A. Người cảnh báo nguy hiểm từ xa.
B. Người chỉ đường thứ hai.
C. Người ghi chép lại hành trình.
D. Người đưa ra mệnh lệnh.

6. Câu chuyện Chân, tay, tai, mắt, miệng có thể được xem là một phép ẩn dụ cho mối quan hệ giữa các thành viên trong một gia đình như thế nào?

A. Mỗi thành viên đều có vai trò riêng và cần yêu thương, giúp đỡ lẫn nhau.
B. Cha mẹ là người quan trọng nhất trong gia đình.
C. Con cái cần nghe lời cha mẹ tuyệt đối.
D. Anh chị em cần cạnh tranh để phát triển.

7. Khi chân và tay cảm thấy bị đối xử bất công, thái độ của họ thể hiện điều gì về ý thức cộng đồng?

A. Họ sẵn sàng hy sinh vì lợi ích chung.
B. Họ có ý thức về quyền lợi và sự đóng góp của bản thân.
C. Họ chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
D. Họ muốn tự tách khỏi cơ thể.

8. Vai trò của mắt trong việc giúp chân di chuyển là minh chứng cho nguyên tắc nào trong cuộc sống?

A. Nguyên tắc cạnh tranh.
B. Nguyên tắc chuyên môn hóa.
C. Nguyên tắc hợp tác và tương hỗ.
D. Nguyên tắc độc lập tự chủ.

9. Khi chân và tay tham gia vào cuộc tranh luận, điều này thể hiện quan điểm nào về sự công bằng?

A. Họ đòi hỏi sự phân chia công việc hợp lý hơn.
B. Họ muốn được nghỉ ngơi nhiều hơn.
C. Họ muốn được khen thưởng nhiều hơn.
D. Họ yêu cầu được đối xử như người lãnh đạo.

10. Bài thơ Chân, tay, tai, mắt, miệng có thể được xem là một câu chuyện ngụ ngôn về bài học nào trong cuộc sống?

A. Tầm quan trọng của sự đoàn kết và tương trợ.
B. Sự cần thiết của việc học tập không ngừng.
C. Quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi cá nhân.
D. Sự khác biệt tạo nên sự phong phú.

11. Khi các bộ phận cơ thể tranh cãi, ai là người đóng vai trò trung gian hòa giải hiệu quả nhất?

A. Chân
B. Tay
C. Tai
D. Miệng

12. Khi tai nói với mắt rằng ngươi có thấy gì đâu mà nói là lời nói thể hiện điều gì?

A. Sự khinh thường đối với khả năng nhìn của mắt.
B. Sự nghi ngờ về vai trò của mắt.
C. Sự thiếu hiểu biết về chức năng của mắt.
D. Sự ghen tị với những gì mắt nhìn thấy.

13. Nếu ví cơ thể con người như một nhà nước, thì chân trong bài Chân, tay, tai, mắt, miệng có thể được ví như lực lượng nào?

A. Lực lượng dân sự, người dân.
B. Lực lượng quân đội, người bảo vệ.
C. Lực lượng lao động, người sản xuất.
D. Lực lượng chính trị, người lãnh đạo.

14. Khi tay không làm việc, chân và mắt đã phản ứng như thế nào?

A. Họ thông cảm và an ủi tay.
B. Họ tức giận và trách móc tay.
C. Họ phớt lờ và tiếp tục công việc của mình.
D. Họ đề nghị tay nghỉ ngơi thêm.

15. Câu mắt nói với chân: Làm sao ngươi đi mà không có ta dẫn đường? thể hiện điều gì?

A. Sự khinh thường đối với chân.
B. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa mắt và chân.
C. Sự bất lực của chân khi không có mắt.
D. Sự chỉ bảo của mắt dành cho chân.

16. Trong bài Chân, tay, tai, mắt, miệng, các bộ phận cơ thể được nhân hóa như thế nào để thể hiện vai trò của chúng trong đời sống?

A. Chúng được miêu tả như những con người có suy nghĩ, tình cảm và hành động độc lập.
B. Chúng được coi là những người bạn đồng hành thân thiết của con người.
C. Chúng được ví như những công cụ lao động hữu ích.
D. Chúng được nhân hóa như những vị khách quý đến thăm.

17. Trong bài thơ Chân, tay, tai, mắt, miệng, khi tai cho rằng mắt không làm gì cả, điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa các bộ phận?

A. Sự ghen tị lẫn nhau về khả năng.
B. Sự thiếu hiểu biết về vai trò và công việc của nhau.
C. Sự bất mãn với cách phân chia công việc.
D. Sự cạnh tranh để giành quyền lực.

18. Quan điểm của tai về vai trò của mình trong bài thơ là gì?

A. Tai cho rằng mình chỉ nghe ngóng thông tin.
B. Tai cho rằng mình có vai trò quan trọng trong việc cảnh báo nguy hiểm.
C. Tai cho rằng mình là bộ phận tiếp nhận lời nói của miệng.
D. Tai cho rằng mình là người phân xử các cuộc tranh luận.

19. Bài học lớn nhất mà chân, tay, tai, mắt, miệng rút ra từ cuộc tranh luận là gì?

A. Mỗi bộ phận đều có vai trò riêng và không ai có thể thay thế ai.
B. Miệng là bộ phận quan trọng nhất.
C. Cần phải phân chia công việc rõ ràng hơn.
D. Nên hoạt động độc lập để phát huy tối đa năng lực.

20. Bài thơ Chân, tay, tai, mắt, miệng sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để thể hiện quan niệm về sự đoàn kết?

A. Ẩn dụ
B. So sánh
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ

21. Theo bài thơ, mắt đã chứng minh giá trị của mình bằng cách nào đối với chân?

A. Bằng cách nhìn thấy và chỉ đường cho chân đi.
B. Bằng cách giúp chân tránh khỏi chướng ngại vật.
C. Bằng cách cảnh báo nguy hiểm cho chân.
D. Bằng cách chỉ ra những nơi đẹp đẽ để chân đến.

22. Khi tay không hoạt động, miệng đã nhận ra điều gì về sự phụ thuộc của mình?

A. Miệng nhận ra mình không thể tự ăn uống.
B. Miệng nhận ra mình cần sự hỗ trợ của tay để cầm thức ăn.
C. Miệng nhận ra mình cần sự chỉ dẫn của mắt để đưa thức ăn vào.
D. Miệng nhận ra mình cần sự đồng thuận của chân để ăn.

23. Bài thơ Chân, tay, tai, mắt, miệng gợi cho người đọc suy nghĩ gì về cách ứng xử trong tập thể?

A. Luôn giữ thái độ tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau.
B. Chỉ nên tập trung vào công việc của mình.
C. Cần phê bình mạnh mẽ những ai làm sai.
D. Nên chia sẻ mọi thông tin một cách công khai.

24. Trong bài Chân, tay, tai, mắt, miệng, khi các bộ phận khác ngừng làm việc, miệng đã bị ảnh hưởng như thế nào?

A. Miệng vẫn hoạt động bình thường.
B. Miệng cũng ngừng hoạt động vì không có thức ăn.
C. Miệng cảm thấy cô đơn và buồn bã.
D. Miệng cố gắng làm thay công việc của các bộ phận khác.

25. Tại sao miệng lại có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đoàn kết giữa các bộ phận cơ thể trong bài Chân, tay, tai, mắt, miệng?

A. Vì miệng là nơi tiếp nhận thức ăn, nuôi dưỡng toàn bộ cơ thể.
B. Vì miệng là nơi phát ra tiếng nói, truyền đạt thông tin và kết nối mọi người.
C. Vì miệng có khả năng làm dịu đi mâu thuẫn và giảng hòa.
D. Vì miệng là bộ phận duy nhất có thể biểu đạt cảm xúc.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

1. Bài thơ Chân, tay, tai, mắt, miệng đề cao giá trị nào của con người?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

2. Khi chân và tay đồng lòng phản đối, miệng đã làm gì để giải quyết mâu thuẫn?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

3. So sánh vai trò của tay và chân trong bài thơ, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

4. Nếu chân là người lao động chân tay, thì tay trong bài thơ có thể được ví như ai trong một xã hội?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

5. Nếu mắt là người chỉ đường, thì tai có thể được ví như ai trong một cuộc hành trình?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

6. Câu chuyện Chân, tay, tai, mắt, miệng có thể được xem là một phép ẩn dụ cho mối quan hệ giữa các thành viên trong một gia đình như thế nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

7. Khi chân và tay cảm thấy bị đối xử bất công, thái độ của họ thể hiện điều gì về ý thức cộng đồng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

8. Vai trò của mắt trong việc giúp chân di chuyển là minh chứng cho nguyên tắc nào trong cuộc sống?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

9. Khi chân và tay tham gia vào cuộc tranh luận, điều này thể hiện quan điểm nào về sự công bằng?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

10. Bài thơ Chân, tay, tai, mắt, miệng có thể được xem là một câu chuyện ngụ ngôn về bài học nào trong cuộc sống?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

11. Khi các bộ phận cơ thể tranh cãi, ai là người đóng vai trò trung gian hòa giải hiệu quả nhất?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

12. Khi tai nói với mắt rằng ngươi có thấy gì đâu mà nói là lời nói thể hiện điều gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

13. Nếu ví cơ thể con người như một nhà nước, thì chân trong bài Chân, tay, tai, mắt, miệng có thể được ví như lực lượng nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

14. Khi tay không làm việc, chân và mắt đã phản ứng như thế nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

15. Câu mắt nói với chân: Làm sao ngươi đi mà không có ta dẫn đường? thể hiện điều gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bài Chân, tay, tai, mắt, miệng, các bộ phận cơ thể được nhân hóa như thế nào để thể hiện vai trò của chúng trong đời sống?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

17. Trong bài thơ Chân, tay, tai, mắt, miệng, khi tai cho rằng mắt không làm gì cả, điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa các bộ phận?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

18. Quan điểm của tai về vai trò của mình trong bài thơ là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

19. Bài học lớn nhất mà chân, tay, tai, mắt, miệng rút ra từ cuộc tranh luận là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

20. Bài thơ Chân, tay, tai, mắt, miệng sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để thể hiện quan niệm về sự đoàn kết?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

21. Theo bài thơ, mắt đã chứng minh giá trị của mình bằng cách nào đối với chân?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

22. Khi tay không hoạt động, miệng đã nhận ra điều gì về sự phụ thuộc của mình?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

23. Bài thơ Chân, tay, tai, mắt, miệng gợi cho người đọc suy nghĩ gì về cách ứng xử trong tập thể?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bài Chân, tay, tai, mắt, miệng, khi các bộ phận khác ngừng làm việc, miệng đã bị ảnh hưởng như thế nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 7 chân trời sáng tạo bài 2 Đọc mở rộng Chân, tay, tai, mắt, miệng

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao miệng lại có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đoàn kết giữa các bộ phận cơ thể trong bài Chân, tay, tai, mắt, miệng?