1. Khi phân tích ý nghĩa của câu Trời xanh mây trắng, biển lặng cá bơi., các từ xanh, trắng, lặng, bơi chủ yếu có chức năng gì về mặt ngữ pháp?
A. Làm chủ ngữ.
B. Làm vị ngữ.
C. Làm trạng ngữ.
D. Làm định ngữ.
2. Trong câu Mặt trời lên, làm tan sương đêm lạnh giá., biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhân hóa cảnh vật thiên nhiên?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
3. Trong câu Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn., biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi tả âm thanh?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Điệp ngữ.
D. Ẩn dụ.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của từ ghép đẳng lập trong Tiếng Việt?
A. Hai tiếng có vai trò ngữ pháp ngang nhau, có thể thay đổi vị trí cho nhau.
B. Nghĩa của từ ghép đẳng lập bằng nghĩa của các tiếng tạo thành.
C. Có thể thêm các quan hệ từ như và, với vào giữa hai tiếng.
D. Hai tiếng có quan hệ chính phụ, một tiếng chính, một tiếng phụ.
5. Trong câu Chiếc lá vàng rơi xào xạc trên con đường quen thuộc., từ xào xạc thuộc loại từ gì và có chức năng gì?
A. Động từ, bổ sung ý nghĩa cho hành động rơi.
B. Tính từ, miêu tả đặc điểm của chiếc lá.
C. Từ tượng thanh, mô phỏng âm thanh.
D. Trạng ngữ, chỉ thời gian diễn ra sự việc.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của dấu chấm lửng (...) trong Tiếng Việt?
A. Đánh dấu sự bế tắc, ngắt quãng trong dòng suy nghĩ.
B. Đánh dấu sự liệt kê chưa đầy đủ.
C. Đánh dấu lời nói hoặc ý nghĩ còn ngập ngừng.
D. Đánh dấu sự kết thúc của một câu trần thuật.
7. Trong câu Giọng nói của em tôi vang lên như tiếng chim sơn ca., biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả sự trong trẻo, du dương của giọng nói?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Nói giảm nói tránh.
8. Trong câu Học, học nữa, học mãi., phép tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng và sự cần thiết của việc học?
A. Ẩn dụ.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Hoán dụ.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cách diễn đạt ý nghĩa cho câu Bà cụ ân cần hỏi han.?
A. Bà cụ quan tâm hỏi.
B. Bà cụ nhẹ nhàng hỏi.
C. Bà cụ chăm sóc hỏi.
D. Bà cụ vội vàng hỏi.
10. Trong câu Bầu trời xanh thẳm, mây trắng bồng bềnh trôi., từ xanh thẳm và bồng bềnh có vai trò ngữ pháp chính là gì?
A. Động từ.
B. Danh từ.
C. Tính từ.
D. Trạng từ.
11. Trong câu Cuộc đời là một chuyến đi, không phải là đích đến., câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn đạt ý nghĩa?
A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Nói giảm nói tránh.
12. Xét về loại từ, từ bạn trong câu Bạn có khỏe không? thuộc nhóm nào?
A. Đại từ xưng hô.
B. Danh từ chung.
C. Động từ.
D. Tính từ.
13. Xét về chức năng ngữ pháp, trong câu Bé Lan, cô bé ngoan ngoãn nhất lớp, hôm nay rất vui., từ cô bé ngoan ngoãn nhất lớp đóng vai trò gì?
A. Bổ ngữ trực tiếp.
B. Trạng ngữ.
C. Định ngữ.
D. Vị ngữ.
14. Khi phân tích cấu trúc của một câu ghép, yếu tố nào là bắt buộc phải có?
A. Chỉ có một chủ ngữ và một vị ngữ.
B. Ít nhất hai chủ ngữ và hai vị ngữ.
C. Một chủ ngữ và hai vị ngữ.
D. Hai chủ ngữ và một vị ngữ.
15. Trong câu Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa hình ảnh người mẹ tần tảo, hy sinh?, câu hỏi này thuộc loại câu hỏi gì?
A. Câu hỏi trần thuật.
B. Câu hỏi tu từ.
C. Câu hỏi cung cấp thông tin.
D. Câu hỏi yêu cầu phân tích.
16. Trong các câu sau, câu nào sử dụng phép tu từ nói quá?
A. Nó bé như cái kẹo.
B. Cô ấy đẹp như tiên.
C. Anh ấy khỏe như voi.
D. Mẹ làm việc từ sáng đến tối mịt.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cách để tạo ra từ ghép đẳng lập trong Tiếng Việt?
A. Hai tiếng có nghĩa tương đương, có thể thay đổi vị trí.
B. Hai tiếng có nghĩa ngang nhau về ngữ pháp.
C. Có thể thêm các quan hệ từ và, hoặc vào giữa hai tiếng.
D. Một tiếng chính, một tiếng phụ bổ sung ý nghĩa.
18. Khi phân tích ý nghĩa của các từ đồng âm khác nghĩa, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?
A. Cả hai từ đều có âm giống nhau.
B. Cả hai từ đều có nghĩa giống nhau.
C. Cả hai từ đều có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
D. Cả hai từ đều có nghĩa khác nhau nhưng âm khác nhau.
19. Khi phân tích nghĩa của từ mạnh trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ mạnh khỏe và mạnh bạo, sự thay đổi nghĩa này thuộc về loại hiện tượng nào?
A. Từ đồng nghĩa.
B. Từ trái nghĩa.
C. Từ đa nghĩa.
D. Từ đồng âm.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết một câu đặc biệt trong Tiếng Việt?
A. Chỉ có một thành phần câu.
B. Thiếu chủ ngữ.
C. Thiếu vị ngữ.
D. Có đủ chủ ngữ và vị ngữ nhưng cấu trúc khác thường.
21. Trong một câu có sử dụng dấu phẩy để tách các thành phần biệt lập, thành phần biệt lập nào thường đứng ở đầu câu và có chức năng gọi đáp hoặc bộc lộ cảm xúc?
A. Thành phần tình thái.
B. Thành phần phụ chú.
C. Thành phần gọi - đáp.
D. Thành phần cảm thán.
22. Trong ngữ cảnh của các biện pháp tu từ, việc sử dụng từ vàng ngọc để chỉ lời nói, hành động của con người trong Tiếng Việt thường mang ý nghĩa gì?
A. Lời nói, hành động quý báu, đáng trân trọng.
B. Lời nói, hành động có giá trị vật chất cao.
C. Lời nói, hành động mang tính giáo huấn.
D. Lời nói, hành động mang tính châm biếm.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thể hiện sự liên kết về mặt chủ đề giữa các câu trong một đoạn văn?
A. Sử dụng các từ ngữ có nghĩa tương đồng hoặc trái ngược.
B. Sử dụng các đại từ thay thế cho danh từ đã xuất hiện.
C. Sử dụng phép lặp lại từ ngữ hoặc ngữ âm.
D. Sử dụng câu hỏi tu từ để đặt vấn đề.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương châm hội thoại?
A. Phương châm về lượng.
B. Phương châm về mối quan hệ.
C. Phương châm về cách thức.
D. Phương châm về tình cảm.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một cách để tạo ra từ ghép chính phụ trong Tiếng Việt?
A. Tiếng phụ đứng trước, tiếng chính đứng sau.
B. Tiếng chính đứng trước, tiếng phụ đứng sau.
C. Tiếng phụ bổ sung ý nghĩa cho tiếng chính.
D. Tiếng chính bổ sung ý nghĩa cho tiếng phụ.