Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 9 đọc hiểu văn bản Người ngồi đợi trước hiện nhà
1. Ý nghĩa của việc miêu tả chi tiết về thời tiết hoặc cảnh vật xung quanh nhân vật là gì?
A. Góp phần tạo nên không khí, tâm trạng và làm nổi bật nội tâm nhân vật.
B. Chỉ đơn thuần là mô tả môi trường khách quan.
C. Để làm phân tán sự chú ý của người đọc khỏi nhân vật chính.
D. Cung cấp thông tin về địa lý.
2. Vai trò của các giác quan (thị giác, thính giác...) trong việc xây dựng hình ảnh nhân vật và không gian là gì?
A. Giúp người đọc hình dung rõ nét về nhân vật và khung cảnh, từ đó cảm nhận sâu sắc hơn.
B. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự vật, hiện tượng.
C. Tạo ra sự mâu thuẫn trong cảm nhận của người đọc.
D. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó theo dõi.
3. Trong văn bản Người ngồi đợi trước hiên nhà, hình ảnh mắt người ngồi đợi được miêu tả với những nét đặc trưng nào?
A. Đôi mắt sâu thẳm, chứa đựng bao nỗi niềm và sự chiêm nghiệm.
B. Đôi mắt mờ đục, phản chiếu sự mệt mỏi và tuổi già.
C. Đôi mắt sáng rực, thể hiện sự tò mò và háo hức.
D. Đôi mắt nhìn xa xăm, mơ màng về quá khứ.
4. Nếu phải đặt một nhan đề khác cho văn bản, nhan đề nào sau đây phù hợp nhất với nội dung và giọng điệu?
A. Khoảnh Khắc Chờ Đợi hoặc Nỗi Niềm Hiên Nhà.
B. Cuộc Phiêu Lưu Bất Ngờ.
C. Tiếng Cười Vang Vọng.
D. Thế Giới Diệu Kỳ.
5. Theo quan điểm đọc hiểu phổ biến, hiện nhà trong văn bản có thể hiểu theo nghĩa rộng hơn là gì?
A. Khung cảnh cuộc sống, nơi chứng kiến những biến đổi và sự tồn tại của con người.
B. Chỉ đơn thuần là một địa điểm vật lý.
C. Nơi chứa đựng những bí mật gia đình.
D. Khu vực ít người qua lại, tạo cảm giác tĩnh lặng.
6. Việc nhân vật ngồi đợi có thể ám chỉ điều gì về tình trạng hoặc tâm lý của họ?
A. Sự thụ động, trông chờ vào yếu tố bên ngoài để thay đổi tình thế.
B. Sự chủ động tìm kiếm giải pháp cho vấn đề.
C. Sự phẫn nộ và bất mãn với hoàn cảnh.
D. Sự hứng thú với các hoạt động thể chất.
7. Nhân vật người ngồi đợi trong văn bản thể hiện thái độ gì đối với thời gian?
A. Chấp nhận sự trôi chảy của thời gian, kiên nhẫn chờ đợi.
B. Cảm thấy thời gian trôi quá chậm, mong muốn nó nhanh hơn.
C. Cảm thấy thời gian trôi quá nhanh, nuối tiếc.
D. Không quan tâm đến thời gian, chỉ tập trung vào đối tượng chờ đợi.
8. Trong văn bản, hành động ngồi đợi có thể được xem là biểu hiện của sự gì?
A. Sự kiên nhẫn, hy vọng hoặc đôi khi là sự bất lực.
B. Sự tích cực và chủ động giải quyết vấn đề.
C. Sự thiếu quan tâm đến mọi việc diễn ra.
D. Sự tham gia vào các hoạt động xã hội.
9. Không gian hiên nhà trong văn bản gợi lên điều gì?
A. Không gian quen thuộc, bình dị, nơi nhân vật gửi gắm tâm tư và quan sát thế giới.
B. Không gian chật hẹp, tù túng, phản ánh sự giam cầm.
C. Không gian xa hoa, lộng lẫy, thể hiện sự sung túc.
D. Không gian bí ẩn, đầy rẫy những điều kỳ lạ.
10. Nhân vật người ngồi đợi có thể đang chờ đợi điều gì từ người hoặc sự vật bên ngoài?
A. Sự trở về của một người thân, một tin tức quan trọng, hoặc một sự kiện thay đổi cuộc sống.
B. Chỉ chờ đợi cho đến khi trời tối.
C. Chờ đợi một món quà bất ngờ.
D. Chờ đợi ai đó đến để yêu cầu giúp đỡ.
11. Tác giả sử dụng ngôi kể thứ mấy trong văn bản Người ngồi đợi trước hiên nhà?
A. Ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba.
B. Ngôi thứ hai.
C. Ngôi thứ nhất và thứ hai.
D. Ngôi thứ ba và thứ hai.
12. Sự tương phản giữa bên trong và bên ngoài hiên nhà có thể mang ý nghĩa gì?
A. Phản ánh sự khác biệt giữa thế giới nội tâm và thế giới bên ngoài, hoặc giữa quá khứ và hiện tại.
B. Chỉ đơn thuần là miêu tả hai không gian vật lý khác nhau.
C. Tạo ra sự nhầm lẫn về vị trí của nhân vật.
D. Nhấn mạnh sự cô lập của nhân vật.
13. Nếu nhân vật người ngồi đợi là một người trẻ tuổi, sự chờ đợi của họ có thể mang ý nghĩa gì khác?
A. Sự háo hức, mong chờ một tương lai tươi sáng hoặc một mối quan hệ mới.
B. Sự nhàm chán và thiếu mục đích sống.
C. Sự thất vọng về những gì đã xảy ra trong quá khứ.
D. Sự phản kháng lại các quy tắc xã hội.
14. Chi tiết cánh cửa trong văn bản Người ngồi đợi trước hiên nhà có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Biểu tượng cho sự mong chờ, hy vọng vào một điều sắp đến hoặc sự trở về.
B. Biểu tượng cho sự đóng kín, ngăn cách với thế giới bên ngoài.
C. Biểu tượng cho sự giàu có và địa vị của gia đình.
D. Biểu tượng cho sự thay đổi và những biến cố trong cuộc sống.
15. Nếu văn bản tập trung vào một chi tiết nhỏ như chiếc lá rơi, ý nghĩa của nó có thể là gì?
A. Biểu tượng cho sự phù du, tuần hoàn của tự nhiên và cuộc sống, hoặc gợi lên một kỷ niệm.
B. Chỉ là một yếu tố trang trí cho khung cảnh.
C. Biểu thị sự đổ vỡ và kết thúc.
D. Là dấu hiệu cho thấy sự thay đổi thời tiết.
16. Cấu trúc lặp lại hoặc nhấn mạnh trong văn bản có thể nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh tâm trạng, cảm xúc của nhân vật hoặc một ý tưởng quan trọng.
B. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và khó hiểu.
C. Tạo sự hài hước và gây cười cho người đọc.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về bối cảnh.
17. Tác giả có thể sử dụng những hình ảnh đối lập nào để làm nổi bật tâm trạng của nhân vật?
A. Sự tĩnh lặng của nhân vật đối lập với sự vận động của cảnh vật bên ngoài, hoặc sự cô đơn đối lập với sự sum vầy.
B. Sự vui vẻ đối lập với sự buồn bã.
C. Sự sáng sủa đối lập với sự tối tăm.
D. Sự trẻ trung đối lập với sự già nua.
18. Nhân vật người ngồi đợi có thể đại diện cho tầng lớp hoặc nhóm người nào trong xã hội?
A. Những người lớn tuổi, những người trải qua nhiều biến cố cuộc đời, hoặc những người đang mong chờ sự thay đổi.
B. Thanh niên năng động, luôn tìm kiếm thử thách.
C. Trẻ em vô tư, hồn nhiên.
D. Những người làm công việc đòi hỏi sự tập trung cao độ.
19. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để diễn tả nội tâm nhân vật?
A. Ẩn dụ, so sánh, nhân hóa.
B. Điệp ngữ.
C. Nói quá.
D. Câu hỏi tu từ.
20. Yếu tố nào trong văn bản góp phần tạo nên không khí trầm lắng, suy tư?
A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tĩnh lặng và hành động chậm rãi của nhân vật.
B. Sử dụng nhiều câu văn ngắn, gấp gáp.
C. Tập trung vào các yếu tố gây cười, hài hước.
D. Miêu tả sự ồn ào, náo nhiệt của môi trường xung quanh.
21. Văn bản Người ngồi đợi trước hiên nhà thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngắn hoặc tùy bút.
B. Kịch.
C. Thơ.
D. Báo chí.
22. Cảm xúc chủ đạo của người ngồi đợi trước hiên nhà trong văn bản là gì?
A. Sự chờ đợi pha lẫn nỗi nhớ và suy tư về cuộc đời.
B. Sự sốt ruột và mong mỏi một điều gì đó xảy ra nhanh chóng.
C. Sự buồn bã và cô đơn trước cảnh vật xung quanh.
D. Sự bình yên và mãn nguyện với cuộc sống hiện tại.
23. Việc miêu tả khoảng lặng trong văn bản có tác dụng gì?
A. Tạo không gian cho người đọc suy ngẫm, cảm nhận và thấu hiểu sâu sắc hơn về nhân vật.
B. Làm cho văn bản trở nên trống rỗng và thiếu nội dung.
C. Gây sự khó chịu cho người đọc vì thiếu thông tin.
D. Thể hiện sự ngắt quãng trong dòng chảy suy nghĩ.
24. Nếu văn bản có những đoạn đối thoại, chúng sẽ có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật?
A. Làm rõ tính cách, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật.
B. Chỉ để làm cho câu chuyện thêm phần sinh động.
C. Tạo ra những tình huống bất ngờ, kịch tính.
D. Miêu tả chi tiết về hành động của nhân vật.
25. Ngôn ngữ trong văn bản Người ngồi đợi trước hiên nhà có đặc điểm gì nổi bật?
A. Giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, mang tính gợi tả cao.
B. Ngắn gọn, súc tích, tập trung vào thông tin.
C. Hài hước, dí dỏm, sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
D. Trang trọng, khách quan, mang tính học thuật.