Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

1. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định mối quan hệ giữa các câu giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

A. Độ dài trung bình của câu.
B. Sự mạch lạc, logic và chủ đề của đoạn văn.
C. Số lượng từ ngữ khó.
D. Phong cách ngôn ngữ của tác giả.

2. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng dấu câu. Dấu chấm phẩy (;) thường được dùng để:

A. Kết thúc câu hỏi.
B. Ngăn cách các thành phần chính trong câu.
C. Ngăn cách các vế câu có quan hệ tương đương hoặc có ý nghĩa liên kết với nhau.
D. Biểu thị sự ngắt quãng hoặc liệt kê.

3. Trong việc trau dồi từ ngữ, việc học các từ đồng nghĩa, trái nghĩa có lợi ích gì?

A. Giúp làm cho câu văn trở nên rườm rà.
B. Tăng khả năng diễn đạt ý một cách linh hoạt, phong phú và chính xác.
C. Chỉ giúp ích cho việc học từ mới.
D. Làm giảm sự đa dạng của ngôn ngữ.

4. Bài học đề cập đến biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào dùng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. Nhân hóa.
D. So sánh.

5. Trong bài Thực hành tiếng Việt (trang 82) sách Ngữ văn 7 Cánh Diều, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh là quan trọng để làm rõ ý nghĩa của từ ngữ, câu văn?

A. Ngữ cảnh của từ ngữ, câu văn.
B. Cảm xúc cá nhân của người đọc.
C. Sự quen thuộc của từ ngữ.
D. Độ dài của câu văn.

6. Bài Thực hành tiếng Việt (trang 82) khuyến khích việc sử dụng từ điển để làm gì?

A. Chỉ để tra cứu các từ khó hiểu.
B. Để tra cứu nghĩa của từ, nguồn gốc, cách dùng và các thông tin liên quan khác, làm giàu vốn từ và hiểu biết ngôn ngữ.
C. Để tìm kiếm các câu chuyện liên quan đến từ vựng.
D. Để kiểm tra chính tả.

7. Khi phân tích cấu trúc câu, chủ ngữ thường biểu thị:

A. Hoạt động hoặc đặc điểm của người, vật.
B. Thời gian, địa điểm diễn ra hành động.
C. Đối tượng thực hiện hành động hoặc đối tượng được miêu tả.
D. Cách thức thực hiện hành động.

8. Bài học đề cập đến việc phân tích thành phần câu để làm rõ ý nghĩa. Thành phần nào thường bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, phương thức, nguyên nhân?

A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Trạng ngữ.
D. Khởi ngữ.

9. Việc sử dụng từ ngữ chính xác, gợi cảm trong bài Thực hành tiếng Việt nhằm mục đích gì?

A. Làm cho lời nói hoặc bài viết trở nên hoa mỹ.
B. Tăng cường khả năng diễn đạt, tạo ấn tượng và cảm xúc cho người đọc/nghe.
C. Đạt được sự đồng tình của người đối diện.
D. Giúp người đọc dễ dàng phán đoán ý đồ của người viết.

10. Bài học về Thực hành tiếng Việt (trang 82) nhấn mạnh việc chú ý đến sắc thái nghĩa của từ. Sắc thái nghĩa này liên quan đến điều gì?

A. Chỉ màu sắc của từ.
B. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người nói/viết đối với sự vật, hiện tượng được nói đến.
C. Độ lớn của từ.
D. Số lượng âm tiết của từ.

11. Việc phân biệt nghĩa đen và nghĩa bóng của từ ngữ có vai trò gì trong việc đọc hiểu?

A. Giúp nhận biết các từ hiếm gặp.
B. Giúp hiểu sâu sắc hơn các lớp nghĩa ẩn dụ, tượng trưng, lời văn giàu hình ảnh.
C. Tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng.
D. Phân biệt đúng các loại câu.

12. Bài học đề cập đến việc phân tích cấu trúc câu. Câu Nam đọc sách trong thư viện thuộc kiểu câu gì về mặt cấu trúc?

A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu ghép chính phụ.
D. Câu rút gọn.

13. Khi đọc một câu có nhiều tính từ, việc phân tích vai trò của các tính từ đó giúp người đọc hiểu rõ hơn về:

A. Tốc độ viết của tác giả.
B. Đặc điểm, tính chất, màu sắc, hình dáng, âm thanh của sự vật, hiện tượng được miêu tả.
C. Số lượng câu trong đoạn văn.
D. Vị trí của tác giả trong câu chuyện.

14. Bài học có đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại ngôn ngữ này là gì?

A. Ngôn ngữ viết thường dùng từ ngữ địa phương.
B. Ngôn ngữ nói thường có tính trực tiếp, biểu cảm hơn, còn ngôn ngữ viết đòi hỏi sự chặt chẽ, chuẩn mực.
C. Ngôn ngữ viết luôn dài hơn ngôn ngữ nói.
D. Ngôn ngữ nói không bao giờ sử dụng dấu câu.

15. Khi phân tích một câu văn có chứa từ ngữ đa nghĩa, việc xác định nghĩa phù hợp nhất cần dựa vào đâu?

A. Nghĩa gốc, ít dùng của từ đó.
B. Ngữ cảnh cụ thể mà từ ngữ được sử dụng.
C. Ý kiến của số đông người đọc.
D. Số lượng âm tiết trong từ.

16. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc phân tích từ ngữ trong ngữ cảnh. Nếu một từ có nhiều nghĩa, nghĩa nào thường được ưu tiên sử dụng trong văn phong trang trọng, khoa học?

A. Nghĩa bóng, ẩn dụ.
B. Nghĩa đen, nghĩa gốc.
C. Nghĩa địa phương.
D. Nghĩa mới phát sinh.

17. Bài Thực hành tiếng Việt (trang 82) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc hiểu đối với loại văn bản nào?

A. Chỉ các văn bản văn học.
B. Tất cả các loại văn bản, từ văn học đến khoa học, báo chí.
C. Chỉ các văn bản khoa học kỹ thuật.
D. Chỉ các văn bản nghị luận.

18. Trong phân tích câu, quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ trong câu là gì?

A. Là mối liên hệ về âm thanh giữa các từ.
B. Là mối liên hệ về ý nghĩa giữa các từ, giúp tạo nên ý nghĩa chung của câu.
C. Là mối liên hệ về độ dài của các từ.
D. Là mối liên hệ về nguồn gốc của các từ.

19. Khi phân tích vị ngữ trong câu, vị ngữ thường biểu thị điều gì?

A. Đối tượng được nói đến.
B. Hành động, trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
C. Thời gian, địa điểm diễn ra hành động.
D. Nguyên nhân của hành động.

20. Khi gặp một câu có cấu trúc phức tạp, người đọc nên làm gì để hiểu rõ ý nghĩa?

A. Bỏ qua câu đó và đọc tiếp.
B. Chia nhỏ câu thành các thành phần chính, phụ và phân tích mối quan hệ giữa chúng.
C. Đoán nghĩa dựa trên cảm tính.
D. Tìm sự giúp đỡ từ người bạn không hiểu biết về văn học.

21. Khi gặp một từ Hán Việt, việc tra từ điển để hiểu nghĩa của nó có ý nghĩa quan trọng vì:

A. Giúp làm giàu vốn từ vựng.
B. Nhiều từ Hán Việt có gốc nghĩa từ tiếng Hán, cần tra cứu để hiểu chính xác.
C. Tăng thêm tính trang trọng cho lời nói.
D. Giúp nhớ lâu hơn các từ tiếng Việt khác.

22. Trong thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ theo đúng nghĩa nhằm mục đích gì?

A. Để làm cho câu văn thêm phức tạp.
B. Để tránh gây hiểu lầm và truyền đạt thông tin chính xác.
C. Để thể hiện sự uyên bác của người nói/viết.
D. Để rút ngắn thời gian giao tiếp.

23. Bài học nhấn mạnh việc phân tích ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ. Ngữ cảnh bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm các từ đứng trước và sau từ cần phân tích.
B. Bao gồm các từ ngữ xung quanh, tình huống giao tiếp và cả văn bản mà từ ngữ đó xuất hiện.
C. Chỉ bao gồm ý kiến cá nhân của người đọc.
D. Chỉ bao gồm bối cảnh lịch sử.

24. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến biện pháp tu từ. Biện pháp nào dùng cách thay thế tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi (ví dụ: lấy bộ phận thay cho toàn thể)?

A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.

25. Theo bài học, để hiểu rõ một câu, người đọc cần chú ý đến mối quan hệ giữa các từ ngữ trong câu và mối quan hệ của câu đó với:

A. Độ tuổi của người viết.
B. Nội dung của các câu khác trong văn bản.
C. Màu sắc của trang giấy.
D. Chất liệu của cuốn sách.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định mối quan hệ giữa các câu giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

2. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng dấu câu. Dấu chấm phẩy (;) thường được dùng để:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

3. Trong việc trau dồi từ ngữ, việc học các từ đồng nghĩa, trái nghĩa có lợi ích gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

4. Bài học đề cập đến biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào dùng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bài Thực hành tiếng Việt (trang 82) sách Ngữ văn 7 Cánh Diều, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh là quan trọng để làm rõ ý nghĩa của từ ngữ, câu văn?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

6. Bài Thực hành tiếng Việt (trang 82) khuyến khích việc sử dụng từ điển để làm gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

7. Khi phân tích cấu trúc câu, chủ ngữ thường biểu thị:

8 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

8. Bài học đề cập đến việc phân tích thành phần câu để làm rõ ý nghĩa. Thành phần nào thường bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, phương thức, nguyên nhân?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

9. Việc sử dụng từ ngữ chính xác, gợi cảm trong bài Thực hành tiếng Việt nhằm mục đích gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

10. Bài học về Thực hành tiếng Việt (trang 82) nhấn mạnh việc chú ý đến sắc thái nghĩa của từ. Sắc thái nghĩa này liên quan đến điều gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

11. Việc phân biệt nghĩa đen và nghĩa bóng của từ ngữ có vai trò gì trong việc đọc hiểu?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

12. Bài học đề cập đến việc phân tích cấu trúc câu. Câu Nam đọc sách trong thư viện thuộc kiểu câu gì về mặt cấu trúc?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

13. Khi đọc một câu có nhiều tính từ, việc phân tích vai trò của các tính từ đó giúp người đọc hiểu rõ hơn về:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

14. Bài học có đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại ngôn ngữ này là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích một câu văn có chứa từ ngữ đa nghĩa, việc xác định nghĩa phù hợp nhất cần dựa vào đâu?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

16. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc phân tích từ ngữ trong ngữ cảnh. Nếu một từ có nhiều nghĩa, nghĩa nào thường được ưu tiên sử dụng trong văn phong trang trọng, khoa học?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

17. Bài Thực hành tiếng Việt (trang 82) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc hiểu đối với loại văn bản nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

18. Trong phân tích câu, quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ trong câu là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

19. Khi phân tích vị ngữ trong câu, vị ngữ thường biểu thị điều gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

20. Khi gặp một câu có cấu trúc phức tạp, người đọc nên làm gì để hiểu rõ ý nghĩa?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

21. Khi gặp một từ Hán Việt, việc tra từ điển để hiểu nghĩa của nó có ý nghĩa quan trọng vì:

22 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

22. Trong thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ theo đúng nghĩa nhằm mục đích gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

23. Bài học nhấn mạnh việc phân tích ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ. Ngữ cảnh bao gồm những yếu tố nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

24. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến biện pháp tu từ. Biện pháp nào dùng cách thay thế tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi (ví dụ: lấy bộ phận thay cho toàn thể)?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Thực hành tiếng Việt (trang 82)

Tags: Bộ đề 1

25. Theo bài học, để hiểu rõ một câu, người đọc cần chú ý đến mối quan hệ giữa các từ ngữ trong câu và mối quan hệ của câu đó với: