Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt
1. Trong các phương án sau, phương án nào thể hiện sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt mà không làm mất đi nét đẹp truyền thống?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ nước ngoài được phiên âm và thay thế các từ thuần Việt.
B. Tạo ra các câu nói lóng, tiếng địa phương một cách tùy tiện trong văn viết.
C. Biến tấu các thành ngữ, tục ngữ, câu ca dao một cách sáng tạo, phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
D. Dùng sai các quy tắc ngữ pháp và chính tả để tạo sự khác biệt.
2. Tại sao việc nghiên cứu và phát huy các di sản ngôn ngữ (như văn học dân gian, ca dao, tục ngữ) lại quan trọng đối với sự phát triển của tiếng Việt hiện đại?
A. Để làm cho tiếng Việt trở nên cổ xưa và khó hiểu.
B. Để tìm kiếm nguồn cảm hứng, bài học và sự phong phú cho ngôn ngữ hiện tại.
C. Để thay thế hoàn toàn các phương tiện giao tiếp mới.
D. Để chứng minh sự lỗi thời của tiếng Việt.
3. Trong việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt, vai trò của các phương tiện truyền thông đại chúng là gì?
A. Chỉ nên đưa tin tức mà không quan tâm đến cách diễn đạt.
B. Cần đi đầu trong việc sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, có trách nhiệm với việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
C. Khuyến khích sử dụng tiếng lóng và từ ngữ nước ngoài để thu hút khán giả.
D. Không có vai trò gì vì đó là vấn đề của các nhà ngôn ngữ học.
4. Việc thiếu các công trình nghiên cứu chuyên sâu về ngôn ngữ học tiếng Việt có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Làm cho tiếng Việt trở nên đơn giản và dễ học hơn.
B. Gây khó khăn trong việc chuẩn hóa, phân tích và phát triển tiếng Việt một cách khoa học.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo tự phát trong việc sử dụng ngôn ngữ.
D. Tăng cường sự hiểu biết về các ngôn ngữ khác.
5. Việc sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ trong tiếng Việt (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh) góp phần như thế nào vào việc phát triển ngôn ngữ?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên rườm rà, khó hiểu.
B. Làm cho cách diễn đạt thêm sinh động, giàu hình ảnh, biểu cảm và có sức thuyết phục.
C. Chỉ phù hợp với văn chương, không có ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.
D. Làm mất đi tính logic của câu nói.
6. Trong xu hướng phát triển của công nghệ thông tin và mạng xã hội, vai trò của việc giáo dục ý thức giữ gìn và phát triển tiếng Việt cho thế hệ trẻ là gì?
A. Không cần thiết vì giới trẻ tự có ý thức.
B. Cực kỳ quan trọng để định hướng và xây dựng thói quen sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, có văn hóa.
C. Chỉ cần dạy họ cách sử dụng các công cụ kỹ thuật số.
D. Nên để họ tự do sáng tạo mà không có sự can thiệp.
7. Theo các nhà ngôn ngữ học, việc sử dụng sai các quán ngữ (idioms) hoặc thành ngữ trong tiếng Việt có thể gây ra hậu quả gì?
A. Làm cho câu nói thêm sinh động và độc đáo.
B. Gây hiểu lầm, làm mất đi ý nghĩa gốc và có thể gây phản cảm.
C. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ.
D. Là dấu hiệu của sự sáng tạo ngôn ngữ.
8. Sự đa dạng trong cách diễn đạt, sử dụng từ ngữ phong phú, giàu hình ảnh trong tiếng Việt là biểu hiện của:
A. Sự thiếu chuyên nghiệp trong giao tiếp.
B. Sự giàu có, linh hoạt và tiềm năng phát triển của ngôn ngữ.
C. Sự ảnh hưởng tiêu cực của ngôn ngữ nước ngoài.
D. Sự phức tạp không cần thiết.
9. Việc sử dụng tiếng Việt một cách thiếu chuẩn mực, ví dụ như phát âm sai các âm tiết, sử dụng sai từ loại, có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả giao tiếp?
A. Không ảnh hưởng, miễn là người nghe vẫn hiểu ý chính.
B. Làm giảm tính chuyên nghiệp, gây khó chịu cho người nghe và có thể dẫn đến hiểu lầm.
C. Thể hiện sự tự nhiên và gần gũi.
D. Là một phong cách giao tiếp hiện đại.
10. Việc sử dụng tiếng Việt trong các văn bản khoa học, pháp lý đòi hỏi yếu tố nào?
A. Sự tự do, sáng tạo, dùng từ ngữ theo ý thích.
B. Tính chính xác, rõ ràng, chặt chẽ về ngữ nghĩa và cú pháp.
C. Sự hài hước, dí dỏm để thu hút người đọc.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ nước ngoài để thể hiện tính quốc tế.
11. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt có nghĩa là gì?
A. Chỉ sử dụng các từ ngữ cổ xưa, tránh xa mọi yếu tố mới.
B. Nói và viết đúng chuẩn mực ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng, ngữ nghĩa của tiếng Việt.
C. Không tiếp nhận bất kỳ ngôn ngữ nào khác.
D. Tập trung vào việc tạo ra nhiều từ mới để làm tiếng Việt phong phú hơn.
12. Một trong những nhiệm vụ quan trọng của việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt là:
A. Chỉ tập trung vào việc dịch thuật các tác phẩm văn học nước ngoài.
B. Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Việt cho mọi đối tượng, đặc biệt là thế hệ trẻ.
C. Ưu tiên sử dụng các ngôn ngữ quốc tế trong mọi lĩnh vực.
D. Tạo ra các từ ngữ mới bằng cách ghép các từ nước ngoài.
13. Hiện tượng "lạm dụng" tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong giới trẻ, có thể dẫn đến hệ quả nào đối với tiếng Việt?
A. Làm phong phú thêm vốn từ vựng và thể hiện sự năng động, sáng tạo.
B. Gây khó hiểu cho người nghe, làm mất đi sự trong sáng và bản sắc của tiếng Việt.
C. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa ngôn ngữ, tạo sự kết nối mạnh mẽ hơn.
D. Giúp người nói tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài.
14. Câu nói "Ngôn ngữ là một khối tài sản vô giá của dân tộc" ám chỉ điều gì về tiếng Việt?
A. Tiếng Việt chỉ có giá trị trong phạm vi quốc gia.
B. Tiếng Việt chứa đựng những giá trị văn hóa, lịch sử, tinh thần quan trọng của dân tộc Việt Nam.
C. Tiếng Việt có thể bị thương mại hóa và mua bán.
D. Tiếng Việt là một công cụ giao tiếp đơn thuần.
15. Khi tiếp xúc với các ngôn ngữ khác, người Việt cần có thái độ như thế nào để vừa học hỏi, vừa giữ gìn tiếng Việt?
A. Nghiêm khắc từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
B. Học hỏi có chọn lọc, tiếp thu những yếu tố tích cực và phù hợp, đồng thời giữ gìn bản sắc tiếng Việt.
C. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ nước ngoài trong mọi giao tiếp.
D. Chỉ học những từ ngữ thông dụng nhất.
16. Phát triển tiếng Việt không chỉ là bảo tồn mà còn là gì?
A. Là thay thế hoàn toàn các từ cũ bằng từ mới.
B. Là làm cho tiếng Việt phong phú, hiện đại và có sức sống hơn.
C. Là chỉ tập trung vào việc dịch thuật.
D. Là từ bỏ các quy tắc ngữ pháp cũ.
17. Thế nào là "chuẩn hóa" tiếng Việt?
A. Là loại bỏ tất cả các phương ngữ và tiếng lóng.
B. Là xây dựng và tuân thủ các quy tắc chung về ngữ âm, chữ viết, ngữ pháp, từ vựng để đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả trong giao tiếp.
C. Là chỉ sử dụng các từ ngữ được công nhận bởi Viện Ngôn ngữ học.
D. Là dịch tất cả các tài liệu sang tiếng Anh.
18. Hành động nào sau đây thể hiện sự giữ gìn và phát triển tiếng Việt một cách tích cực?
A. Thường xuyên sử dụng tiếng lóng trên mạng xã hội.
B. Sử dụng từ ngữ nước ngoài thay thế hoàn toàn các từ thuần Việt.
C. Tìm hiểu, học hỏi và sử dụng tiếng Việt chuẩn mực, trau dồi vốn từ, tránh dùng từ sai, thiếu tôn trọng.
D. Chỉ đọc sách báo bằng tiếng Anh.
19. Việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt có ý nghĩa như thế nào đối với bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Không có mối liên hệ nào.
B. Là yếu tố cốt lõi, giúp bảo tồn và truyền bá những giá trị văn hóa, tinh thần của dân tộc.
C. Làm cho văn hóa dân tộc trở nên lỗi thời.
D. Thúc đẩy sự du nhập văn hóa nước ngoài.
20. Việc bảo tồn và phát huy các phương ngữ tiếng Việt có ý nghĩa gì trong việc giữ gìn sự đa dạng văn hóa?
A. Làm cho tiếng Việt trở nên khó hiểu và chia rẽ.
B. Góp phần làm phong phú thêm bức tranh ngôn ngữ, văn hóa của quốc gia.
C. Chỉ là một hoạt động mang tính học thuật, không có giá trị thực tiễn.
D. Nên thay thế các phương ngữ bằng ngôn ngữ chuẩn quốc gia.
21. Việc phát triển các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Việt có vai trò quan trọng như thế nào trong việc giữ gìn và phát triển ngôn ngữ?
A. Giúp tiếng Việt trở nên phức tạp và khó tiếp cận hơn.
B. Tạo điều kiện cho việc giảng dạy, nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ một cách hiệu quả bằng tiếng mẹ đẻ.
C. Chỉ mang ý nghĩa hình thức, không có tác động thực tế đến sự phát triển ngôn ngữ.
D. Thúc đẩy sự phụ thuộc vào ngôn ngữ nước ngoài trong các lĩnh vực chuyên môn.
22. Hiện tượng "sính ngoại" trong sử dụng ngôn ngữ, biểu hiện qua việc ưa chuộng từ ngữ nước ngoài thay thế từ thuần Việt, là một thách thức đối với tiếng Việt vì:
A. Nó làm cho tiếng Việt trở nên uyên bác hơn.
B. Nó có thể dẫn đến sự mai một, biến dạng của các yếu tố thuần Việt.
C. Nó giúp người Việt dễ dàng hòa nhập vào cộng đồng quốc tế.
D. Nó phản ánh sự tiến bộ và hiện đại của ngôn ngữ.
23. Theo quan điểm hiện đại về giữ gìn và phát triển tiếng Việt, việc tiếp nhận từ ngữ mới từ nước ngoài cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Ưu tiên vay mượn các từ ngữ đã được Việt hóa và phù hợp với cấu trúc ngữ âm, ngữ pháp tiếng Việt.
B. Chỉ vay mượn những từ ngữ bắt buộc phải có, không có từ tiếng Việt tương đương.
C. Vay mượn nguyên bản tất cả các từ ngữ mới để thể hiện sự hội nhập.
D. Hạn chế tối đa việc vay mượn từ ngữ mới để giữ gìn sự thuần khiết của tiếng Việt.
24. Việc sử dụng ngôn ngữ mạng với nhiều viết tắt, ký tự đặc biệt, icon có ảnh hưởng như thế nào đến sự chuẩn mực của tiếng Việt?
A. Không ảnh hưởng vì đó là phong cách giao tiếp riêng của cộng đồng mạng.
B. Làm suy giảm chuẩn mực ngôn ngữ, dễ dẫn đến sự tùy tiện và thiếu tôn trọng trong giao tiếp.
C. Thúc đẩy sự phát triển của ngôn ngữ theo hướng hiện đại và quốc tế.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các bạn trẻ, không tác động đến các thế hệ lớn tuổi hơn.
25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc phát triển tiếng Việt cần chú trọng yếu tố nào để giữ vững bản sắc?
A. Chỉ tập trung vào việc dịch thuật các tác phẩm nước ngoài.
B. Nghiên cứu và phát huy các yếu tố văn hóa, lịch sử, con người Việt Nam trong ngôn ngữ.
C. Sử dụng tiếng Việt như một công cụ giao tiếp quốc tế thụ động.
D. Tạo ra các thuật ngữ mới hoàn toàn dựa trên tiếng nước ngoài.