Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 8 Văn bản 1: Pa-ra-na (Parana) (Trích Nhiệt đới buồn - Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt - Claude Lévi-Strauss)
1. Quan điểm của Lévi-Strauss về "man rợ" (barbarie) khác với cách nhìn thông thường như thế nào?
A. Ông cho rằng "man rợ" là biểu hiện của sự suy đồi đạo đức và tàn bạo không thể biện minh.
B. Ông cho rằng "man rợ" là một khái niệm do văn hóa phương Tây tạo ra để tự đề cao mình, và mọi nền văn hóa đều có logic nội tại riêng.
C. Ông đồng tình rằng các nền văn hóa không theo chuẩn mực phương Tây đều là "man rợ".
D. Ông tin rằng "man rợ" là giai đoạn phát triển tất yếu mà mọi nền văn minh phải trải qua.
2. Trong "Pa-ra-na", Claude Lévi-Strauss đã sử dụng những phương pháp thu thập dữ liệu nào?
A. Chỉ dựa vào các tài liệu lịch sử và ghi chép của người châu Âu.
B. Quan sát trực tiếp, phỏng vấn người bản địa, thu thập các câu chuyện thần thoại, tín ngưỡng.
C. Phân tích các công trình kiến trúc và khảo cổ.
D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm để kiểm chứng các giả thuyết.
3. Cái tên "Pa-ra-na" trong văn bản của Lévi-Strauss có thể gợi lên những liên tưởng gì về địa lý và văn hóa?
A. Gợi liên tưởng đến các sa mạc khô cằn và văn hóa du mục.
B. Gợi liên tưởng đến các vùng sông nước, rừng rậm nhiệt đới và các nền văn hóa bản địa gắn bó với môi trường này.
C. Gợi liên tưởng đến các dãy núi cao và các nền văn hóa hiếu chiến.
D. Gợi liên tưởng đến các vùng đất băng giá và các cộng đồng săn bắt hải cẩu.
4. Việc nghiên cứu các dân tộc bản địa như những người ở Pa-ra-na có ý nghĩa gì đối với việc phê phán chủ nghĩa thực dân và văn hóa phương Tây?
A. Nó khẳng định sự vượt trội của chủ nghĩa thực dân và văn hóa phương Tây.
B. Nó cho thấy sự đa dạng và tính logic nội tại của các nền văn hóa khác, qua đó đặt lại vấn đề về tính ưu việt của văn hóa phương Tây.
C. Nó chứng minh rằng các nền văn hóa bản địa cần được loại bỏ.
D. Nó chỉ ra rằng không có sự khác biệt đáng kể giữa các nền văn hóa.
5. Trong "Pa-ra-na", Lévi-Strauss có xu hướng phân tích các cấu trúc xã hội dựa trên nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc kinh tế thị trường và cạnh tranh.
B. Nguyên tắc trao đổi và tương hỗ, đặc biệt là trong các mối quan hệ họ hàng và hôn nhân.
C. Nguyên tắc chuyên chế và quyền lực tuyệt đối của người đứng đầu.
D. Nguyên tắc phân chia lao động theo giới tính một cách cứng nhắc.
6. Trong "Pa-ra-na", ngôn ngữ và cách diễn đạt của Lévi-Strauss thường mang đặc điểm gì?
A. Ngôn ngữ khoa học khô khan, chỉ tập trung vào dữ liệu và số liệu thống kê.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, mang tính suy tưởng, kết hợp miêu tả chi tiết với phân tích khái quát.
C. Ngôn ngữ văn chương trữ tình, tập trung vào cảm xúc cá nhân của tác giả.
D. Ngôn ngữ hùng biện, mang tính thuyết phục cao, sử dụng nhiều phép tu từ.
7. Việc Lévi-Strauss tập trung vào các khía cạnh phi vật chất như tín ngưỡng, biểu tượng cho thấy quan điểm nhân học của ông coi trọng yếu tố nào?
A. Hệ thống kinh tế và sự phát triển vật chất.
B. Cấu trúc chính trị và hệ thống luật pháp.
C. Cấu trúc tinh thần, hệ thống ý nghĩa và biểu tượng của văn hóa.
D. Công nghệ và sự tiến bộ khoa học kỹ thuật.
8. Lévi-Strauss sử dụng thuật ngữ "tư duy nhiệt đới" (tropical thought) để mô tả điều gì trong bối cảnh "Pa-ra-na"?
A. Cách suy nghĩ bị ảnh hưởng bởi khí hậu nóng ẩm, dẫn đến sự lười biếng và thiếu tổ chức.
B. Cách tư duy đặc trưng của các dân tộc sinh sống ở vùng nhiệt đới, thường gắn liền với thiên nhiên và các yếu tố thần bí.
C. Sự phát triển vượt trội của khoa học kỹ thuật trong các nước nhiệt đới.
D. Lối sống hưởng thụ, thiếu suy nghĩ sâu sắc về tương lai.
9. Theo Lévi-Strauss, vai trò của các câu chuyện thần thoại và tín ngưỡng trong đời sống của người bản địa là gì?
A. Chỉ là những câu chuyện giải trí, không có ảnh hưởng đến hành vi và tư duy.
B. Là phương tiện để giải thích thế giới, thiết lập trật tự xã hội và truyền đạt các giá trị văn hóa.
C. Là bằng chứng về sự lạc hậu và thiếu hiểu biết của con người nguyên thủy.
D. Là những ký ức cá nhân của những người kể chuyện.
10. Trong "Pa-ra-na", Claude Lévi-Strauss đã làm gì để kết nối giữa quan sát cụ thể và lý thuyết trừu tượng?
A. Chỉ trình bày các dữ liệu thu thập được mà không đưa ra bất kỳ phân tích lý thuyết nào.
B. Sử dụng các quan sát chi tiết về đời sống, tín ngưỡng để minh họa và kiểm chứng các khái niệm lý thuyết về cấu trúc tư duy.
C. Chỉ tập trung vào việc xây dựng các mô hình lý thuyết trừu tượng mà không dựa trên thực tế.
D. Phê phán các lý thuyết hiện có mà không đưa ra lý thuyết thay thế.
11. Việc khám phá "Pa-ra-na" và các nền văn hóa tương tự có ý nghĩa gì đối với sự hiểu biết của nhân loại về chính mình?
A. Chứng minh sự vượt trội của văn minh phương Tây so với các nền văn hóa khác.
B. Làm phong phú thêm hiểu biết về sự đa dạng của con người và các cách thức tổ chức xã hội, tư duy.
C. Khẳng định tính phổ quát của mọi giá trị văn hóa, không có sự khác biệt.
D. Chỉ cung cấp thông tin về các vấn đề lịch sử đã qua, không còn liên quan.
12. Khái niệm "tư duy hoang dã" (pensée sauvage) mà Lévi-Strauss đề cập có ý nghĩa như thế nào trong việc lý giải thế giới quan của người bản địa được miêu tả trong "Pa-ra-na"?
A. Là lối suy nghĩ phi lý trí, chỉ dựa vào cảm xúc và mê tín.
B. Là cách con người nguyên thủy phân loại thế giới dựa trên những đối lập nhị phân và các mối quan hệ tương đồng, phức tạp.
C. Là sự từ bỏ hoàn toàn mọi hình thức tư duy logic để hòa mình vào thiên nhiên.
D. Là sự phát triển vượt trội của tư duy khoa học, tiên đoán trước các hiện tượng tự nhiên.
13. Quan điểm của Lévi-Strauss về sự "nguyên thủy" (primitive) của các xã hội bản địa khác với quan niệm thông thường như thế nào?
A. Ông cho rằng họ "nguyên thủy" theo nghĩa tiêu cực, thiếu văn minh và tiến bộ.
B. Ông xem "nguyên thủy" không có nghĩa là lạc hậu, mà là những hình thái xã hội, tư duy có logic và cấu trúc riêng, cần được nghiên cứu để hiểu về bản chất con người.
C. Ông tin rằng tất cả các xã hội "nguyên thủy" đều giống nhau và không có gì đặc biệt.
D. Ông xem "nguyên thủy" là giai đoạn đã qua và không còn giá trị nghiên cứu.
14. Theo Claude Lévi-Strauss, văn bản "Pa-ra-na" thuộc thể loại nào trong các tác phẩm của ông, tập trung vào khía cạnh nào của đời sống con người?
A. Tiểu luận triết học, phân tích về triết học hiện sinh.
B. Khảo sát dân tộc học, nghiên cứu về văn hóa và tín ngưỡng bản địa.
C. Hồi ký cá nhân, ghi lại những trải nghiệm cá nhân ở vùng nhiệt đới.
D. Báo cáo khoa học, trình bày kết quả nghiên cứu về địa chất.
15. Khái niệm "bộ lạc" (tribe) trong các nghiên cứu của Lévi-Strauss, bao gồm cả bối cảnh "Pa-ra-na", thường được hiểu là gì?
A. Một nhóm người có tổ chức nhà nước chặt chẽ và luật pháp thành văn.
B. Một đơn vị xã hội tự trị, thường có chung ngôn ngữ, văn hóa, tín ngưỡng và quan hệ họ hàng.
C. Một tập hợp ngẫu nhiên các cá nhân sống trong cùng một khu vực địa lý.
D. Một quốc gia đa sắc tộc với hệ thống chính trị tập trung.
16. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về cách Claude Lévi-Strauss nhìn nhận mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong "Pa-ra-na"?
A. Con người là chủ thể duy nhất có khả năng định hình và kiểm soát thiên nhiên.
B. Thiên nhiên là một thực thể bị động, chỉ tồn tại để phục vụ nhu cầu của con người.
C. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên là sự tương tác phức tạp, mang tính hai chiều, ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Con người và thiên nhiên tồn tại độc lập, không có sự liên kết hay tương tác nào.
17. Trong "Pa-ra-na", Claude Lévi-Strauss sử dụng phương pháp nào để phân tích các biểu tượng văn hóa và tín ngưỡng của người bản địa?
A. Phân tích lịch sử theo trình tự thời gian, tập trung vào sự phát triển của các nghi lễ.
B. Tiếp cận cấu trúc luận, tìm kiếm các mô hình và quy luật tiềm ẩn trong các yếu tố văn hóa.
C. Phân tích tâm lý cá nhân, tập trung vào động cơ và suy nghĩ của từng thành viên trong cộng đồng.
D. So sánh văn hóa với các nền văn minh phương Tây để tìm ra điểm khác biệt.
18. Trong bối cảnh nghiên cứu về "Pa-ra-na", Lévi-Strauss thể hiện thái độ gì đối với các nền văn hóa bản địa mà ông tiếp xúc?
A. Thái độ coi thường, xem đó là những nền văn minh lạc hậu.
B. Thái độ tôn trọng, tìm hiểu với sự khách quan và mong muốn giải mã sự phức tạp của chúng.
C. Thái độ chỉ quan tâm đến các khía cạnh bề ngoài, không đi sâu vào ý nghĩa.
D. Thái độ hoài nghi về tính chính xác của các câu chuyện và tín ngưỡng.
19. Việc Lévi-Strauss chọn tiêu đề "Nhiệt đới buồn" cho tập sách có chứa "Pa-ra-na" có thể ám chỉ điều gì về trải nghiệm hoặc quan điểm của ông?
A. Sự nuối tiếc về một quá khứ vàng son đã mất của các nền văn hóa bản địa.
B. Cảm giác cô đơn, lạc lõng khi đối diện với sự khắc nghiệt của thiên nhiên nhiệt đới.
C. Sự thất vọng trước sự phát triển thiếu bền vững của các quốc gia nhiệt đới.
D. Niềm vui sướng trước vẻ đẹp kỳ vĩ của vùng nhiệt đới.
20. Theo Claude Lévi-Strauss, sự đa dạng của các nền văn hóa, dù khác biệt về hình thức, thường chia sẻ những cấu trúc tư duy nền tảng nào?
A. Sự tương đồng về ngôn ngữ nói và viết.
B. Sự giống nhau trong các cấu trúc đối lập nhị phân và cách thức phân loại thế giới.
C. Sự thống nhất về hệ thống tôn giáo và tín ngưỡng.
D. Sự tương đồng trong các phát minh khoa học và công nghệ.
21. Lévi-Strauss xem các hình thức nghệ thuật (ví dụ: chạm khắc, dệt vải) của người bản địa như thế nào?
A. Chỉ là những sản phẩm thủ công mang tính trang trí đơn thuần.
B. Là những biểu hiện của tư duy có cấu trúc, mang ý nghĩa biểu tượng và xã hội.
C. Là dấu hiệu của sự lãng phí tài nguyên và thời gian.
D. Là bằng chứng về sự thiếu sáng tạo và lặp đi lặp lại.
22. Claude Lévi-Strauss thường sử dụng các yếu tố tự nhiên (ví dụ: động vật, thực vật) trong văn hóa bản địa như thế nào trong phân tích của mình?
A. Chỉ xem đó là nguồn thức ăn và nguyên liệu thô.
B. Xem chúng như những yếu tố mang ý nghĩa biểu tượng, là phương tiện để con người phân loại và hiểu thế giới.
C. Coi đó là những sinh vật hoang dã cần được thuần hóa hoàn toàn.
D. Bỏ qua các yếu tố tự nhiên vì chúng không liên quan đến cấu trúc xã hội.
23. Việc Lévi-Strauss nghiên cứu về các dân tộc ở Amazon, bao gồm cả vùng Pa-ra-na, phản ánh sự quan tâm của ông đến những xã hội nào?
A. Các xã hội công nghiệp hóa, phát triển mạnh về công nghệ.
B. Các xã hội tiền văn minh, có cấu trúc xã hội và tư duy khác biệt với phương Tây.
C. Các xã hội có hệ thống chính trị toàn trị và quân chủ.
D. Các xã hội đô thị hóa cao với lối sống hiện đại.
24. Việc Lévi-Strauss sử dụng từ "buồn" trong tiêu đề "Nhiệt đới buồn" có thể được hiểu là sự suy tư về điều gì?
A. Nỗi buồn cá nhân của tác giả khi xa quê hương.
B. Sự mất mát, biến đổi của các nền văn hóa bản địa trước sự xâm nhập của văn minh phương Tây.
C. Nỗi buồn trước sự tàn phá môi trường tự nhiên của con người.
D. Sự nhàm chán khi khám phá những vùng đất mới.
25. Trong "Pa-ra-na", Claude Lévi-Strauss muốn làm nổi bật khía cạnh nào của đời sống con người?
A. Sự phát triển kinh tế và công nghiệp hóa.
B. Cấu trúc xã hội, hệ thống tín ngưỡng và cách con người tạo ra ý nghĩa cho thế giới.
C. Cuộc đấu tranh giành quyền lực chính trị.
D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ.