Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

1. Phát ngôn nào sau đây cho thấy sự thiếu trang trọng trong ngữ cảnh báo cáo trước tập thể lớp?

A. "Thưa cô và các bạn, em xin phép trình bày bài báo cáo của mình."
B. "Đề tài của nhóm em là về..."
C. "Nói chung là cái này nó cũng bình thường thôi, không có gì ghê gớm lắm."
D. "Em xin bắt đầu phần trình bày của mình."

2. Ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật hoặc văn bản quy phạm pháp luật?

A. Ngôn ngữ thân mật, giàu hình ảnh.
B. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, có tính pháp lý cao.
C. Ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, đời thường.
D. Ngôn ngữ văn chương, bay bổng.

3. Trong văn bản hành chính, việc sử dụng câu ngắn, mạch lạc và từ ngữ chính xác nhằm mục đích gì?

A. Tăng tính biểu cảm và cảm xúc.
B. Đảm bảo tính rõ ràng, minh bạch và hiệu quả trong truyền đạt thông tin.
C. Tạo sự gần gũi và thân thiện với người đọc.
D. Thúc đẩy sự sáng tạo trong cách diễn đạt.

4. Trong giao tiếp ứng xử, việc sử dụng đại từ nhân xưng "mày - tao" khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn có ý nghĩa gì về mặt xã hội?

A. Thể hiện sự tôn trọng và kính trọng.
B. Biểu thị sự bình đẳng tuyệt đối trong mối quan hệ.
C. Cho thấy sự thiếu lễ phép, bất kính và vi phạm chuẩn mực giao tiếp.
D. Phản ánh sự thân thiết, gắn bó sâu sắc.

5. Việc sử dụng từ lóng trong các bài đăng trên mạng xã hội có mục đích gì?

A. Nhấn mạnh tính trang trọng của thông điệp.
B. Thể hiện sự thuộc về một cộng đồng, tạo sự gần gũi, hài hước hoặc cá tính.
C. Đảm bảo tính chính xác và khách quan của thông tin.
D. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin cho mọi đối tượng.

6. Phát ngôn nào sau đây thể hiện sự thiếu trang trọng khi đưa ra lời khuyên?

A. Theo tôi, bạn nên xem xét lại kế hoạch này.
B. Bạn thử làm theo cách này xem sao, biết đâu lại hiệu quả.
C. Đừng có làm thế nữa, ngu ngốc lắm!
D. Lời khuyên của tôi dành cho bạn là hãy kiên trì hơn.

7. Lỗi sai về sắc thái ngữ nghĩa trong câu "Tôi xin phép gửi lời chào thân ái nhất đến toàn thể quý vị" là gì?

A. Sử dụng từ "thân ái" không phù hợp.
B. Thiếu đại từ nhân xưng phù hợp.
C. Kết hợp "thân ái" (sắc thái thân mật) với "quý vị" (sắc thái trang trọng) tạo ra sự không nhất quán.
D. Câu quá dài và rườm rà.

8. Chọn phương án diễn đạt phù hợp nhất về mặt ngôn ngữ khi viết thư gửi Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo để đề xuất một ý tưởng cải cách.

A. Thưa Bộ trưởng, em có cái này hay lắm, xin trình bày ạ.
B. Kính gửi Bộ trưởng, tôi xin phép được trình bày một số đề xuất về công tác giáo dục.
C. Chào Bộ trưởng, tui có ý này muốn nói, nghe có vẻ ok lắm.
D. Bộ trưởng ơi, tôi có một ý tưởng muốn chia sẻ, mong Bộ trưởng xem xét.

9. Khi nào ngôn ngữ thân mật được xem là không phù hợp?

A. Khi trò chuyện với bạn bè cùng sở thích.
B. Khi viết tin nhắn cho người yêu.
C. Khi trao đổi công việc với đồng nghiệp thân thiết trong giờ giải lao.
D. Khi phát biểu ý kiến tại một hội thảo khoa học quốc tế.

10. Chọn câu có cách dùng từ ngữ sai lệch về sắc thái trang trọng/thân mật trong ngữ cảnh:

A. Kính thưa Quý vị đại biểu, lời đầu tiên cho phép tôi gửi lời chào mừng nồng nhiệt nhất.
B. Bạn xem có "ngon lành" không khi chúng ta hoàn thành công việc này?
C. Tôi xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ quý báu của quý vị.
D. Báo cáo này của tôi có một vài điểm "hơi cấn" mà tôi muốn làm rõ thêm.

11. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo hiệu quả trang trọng trong diễn văn?

A. Nói lái.
B. Nói giảm, nói tránh.
C. So sánh ngang bằng.
D. Ẩn dụ sáng tạo.

12. Trong một buổi lễ trao giải, người dẫn chương trình sử dụng những từ ngữ như "kính thưa", "trân trọng", "vinh dự" nhằm mục đích gì?

A. Tạo không khí hài hước, vui vẻ.
B. Tăng tính trang trọng, nghiêm túc và thể hiện sự tôn trọng đối với sự kiện và khách mời.
C. Làm cho buổi lễ trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Giảm sự chú ý của khán giả vào nội dung chính.

13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật trong một tình huống cụ thể?

A. Độ dài của câu.
B. Ngữ cảnh giao tiếp và mối quan hệ giữa người nói/viết và người nghe/đọc.
C. Số lượng từ ngữ tiếng Anh được sử dụng.
D. Sự có mặt của các câu hỏi tu từ.

14. Việc sử dụng ngôn ngữ có yếu tố địa phương trong một bài phát biểu trước công chúng quốc tế có thể gây ra tác động gì?

A. Tăng tính gần gũi và độc đáo cho bài phát biểu.
B. Gây khó khăn trong việc hiểu và tạo ấn tượng tiêu cực về sự thiếu chuyên nghiệp.
C. Thể hiện sự tự tin và bản sắc văn hóa.
D. Không ảnh hưởng gì đến người nghe.

15. Trong trường hợp nào, việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong giao tiếp là chấp nhận được và có thể mang lại hiệu quả tích cực?

A. Khi phát biểu tại một cuộc họp quốc tế yêu cầu ngôn ngữ chuẩn.
B. Khi giao tiếp với người nước ngoài không hiểu tiếng Việt.
C. Khi trò chuyện với những người cùng quê hương, tạo sự gần gũi, thân mật.
D. Khi viết một bài báo khoa học trên tạp chí uy tín.

16. Việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp có thể mang lại hiệu quả gì khi muốn tạo sự gần gũi?

A. Tăng tính trang trọng và khách quan.
B. Làm cho lời nói trở nên sâu sắc, giàu hình ảnh và tạo cảm giác thân mật.
C. Giúp người nghe hiểu ngay lập tức ý nghĩa của lời nói.
D. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức rộng.

17. Trong các tình huống giao tiếp sau, trường hợp nào đòi hỏi việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng?

A. Trò chuyện với bạn bè thân thiết vào cuối tuần.
B. Tham dự một buổi họp với ban giám đốc công ty để báo cáo tiến độ dự án.
C. Chia sẻ cảm xúc cá nhân trên mạng xã hội.
D. Nói chuyện với người thân trong bữa cơm gia đình.

18. Phát ngôn nào thể hiện sự thiếu trang trọng trong một buổi phỏng vấn xin học bổng?

A. Em xin cảm ơn hội đồng đã cho em cơ hội này.
B. Em tin rằng mình có đủ năng lực để nhận học bổng.
C. Thực ra thì em cũng không quá mặn mà với học bổng này lắm.
D. Em đã chuẩn bị rất kỹ cho buổi phỏng vấn hôm nay.

19. Trong bối cảnh nào, việc sử dụng ngôn ngữ mang tính biểu cảm cao, ví dụ như thán từ, thán từ, là phù hợp?

A. Khi viết báo cáo khoa học.
B. Khi đọc một bản tin thời sự.
C. Khi trò chuyện với bạn bè về một sự kiện bất ngờ.
D. Khi soạn thảo hợp đồng kinh tế.

20. Đâu là ví dụ về ngôn ngữ thân mật có thể gặp trong văn bản nhật ký cá nhân?

A. Hôm nay, tôi đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.
B. Chắc là hôm nay sẽ là một ngày "chán òm" đây.
C. Kính mong quý vị xem xét đề xuất này.
D. Tôi xin trân trọng kính gửi báo cáo tổng kết.

21. Khi viết email gửi giảng viên để hỏi về bài tập, cách diễn đạt nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Thầy ơi, bài tập này em không hiểu lắm, giải thích cho em với.
B. Kính gửi Thầy/Cô, em là [Tên sinh viên], mã số sinh viên [Mã số]. Em xin phép hỏi về bài tập [Tên bài tập] ạ.
C. Ê thầy/cô, bài tập khó quá, làm sao đây?
D. Thầy/Cô ơi, em bí bài này quá trời luôn!

22. Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên nên sử dụng cách xưng hô nào để thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp?

A. Xưng "tao" với người phỏng vấn để tạo sự gần gũi.
B. Xưng "anh/chị" hoặc "ông/bà" tùy theo tuổi tác và vai vế của người phỏng vấn.
C. Xưng "tớ" để thể hiện sự chân thành.
D. Sử dụng tên riêng của người phỏng vấn một cách tùy tiện.

23. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ thân mật?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành và cấu trúc câu phức tạp.
B. Thường đi kèm với các biểu hiện cảm xúc, ngữ điệu tự nhiên và từ ngữ gần gũi.
C. Yêu cầu sự chính xác tuyệt đối về mặt ngữ pháp và cú pháp.
D. Ưu tiên sử dụng đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất và thứ ba một cách trang trọng.

24. Việc một nhà lãnh đạo phát biểu tại một diễn đàn quốc tế bằng ngôn ngữ tiếng mẹ đẻ, không thông qua phiên dịch, sẽ mang hàm ý gì?

A. Thể hiện sự thiếu chuẩn bị và không tôn trọng khán giả.
B. Nhấn mạnh bản sắc văn hóa, sự tự tin và mong muốn chia sẻ trực tiếp.
C. Cho thấy sự yếu kém về ngoại ngữ.
D. Tạo ra rào cản ngôn ngữ không thể vượt qua.

25. Chọn câu có cách diễn đạt thể hiện sự trang trọng và khách quan khi nhận xét về một tác phẩm nghệ thuật:

A. Cái này vẽ "ngầu" thật đấy!
B. Tác phẩm này thực sự là một đỉnh cao của nghệ thuật.
C. Tranh này nhìn "chán thế nhỉ".
D. Nó cũng được, có gì đâu mà khen.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

1. Phát ngôn nào sau đây cho thấy sự thiếu trang trọng trong ngữ cảnh báo cáo trước tập thể lớp?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

2. Ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật hoặc văn bản quy phạm pháp luật?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

3. Trong văn bản hành chính, việc sử dụng câu ngắn, mạch lạc và từ ngữ chính xác nhằm mục đích gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

4. Trong giao tiếp ứng xử, việc sử dụng đại từ nhân xưng mày - tao khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn có ý nghĩa gì về mặt xã hội?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

5. Việc sử dụng từ lóng trong các bài đăng trên mạng xã hội có mục đích gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

6. Phát ngôn nào sau đây thể hiện sự thiếu trang trọng khi đưa ra lời khuyên?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

7. Lỗi sai về sắc thái ngữ nghĩa trong câu Tôi xin phép gửi lời chào thân ái nhất đến toàn thể quý vị là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

8. Chọn phương án diễn đạt phù hợp nhất về mặt ngôn ngữ khi viết thư gửi Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo để đề xuất một ý tưởng cải cách.

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

9. Khi nào ngôn ngữ thân mật được xem là không phù hợp?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

10. Chọn câu có cách dùng từ ngữ sai lệch về sắc thái trang trọng/thân mật trong ngữ cảnh:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

11. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo hiệu quả trang trọng trong diễn văn?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

12. Trong một buổi lễ trao giải, người dẫn chương trình sử dụng những từ ngữ như kính thưa, trân trọng, vinh dự nhằm mục đích gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật trong một tình huống cụ thể?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

14. Việc sử dụng ngôn ngữ có yếu tố địa phương trong một bài phát biểu trước công chúng quốc tế có thể gây ra tác động gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

15. Trong trường hợp nào, việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong giao tiếp là chấp nhận được và có thể mang lại hiệu quả tích cực?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

16. Việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp có thể mang lại hiệu quả gì khi muốn tạo sự gần gũi?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

17. Trong các tình huống giao tiếp sau, trường hợp nào đòi hỏi việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

18. Phát ngôn nào thể hiện sự thiếu trang trọng trong một buổi phỏng vấn xin học bổng?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bối cảnh nào, việc sử dụng ngôn ngữ mang tính biểu cảm cao, ví dụ như thán từ, thán từ, là phù hợp?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là ví dụ về ngôn ngữ thân mật có thể gặp trong văn bản nhật ký cá nhân?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

21. Khi viết email gửi giảng viên để hỏi về bài tập, cách diễn đạt nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

22. Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên nên sử dụng cách xưng hô nào để thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ thân mật?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

24. Việc một nhà lãnh đạo phát biểu tại một diễn đàn quốc tế bằng ngôn ngữ tiếng mẹ đẻ, không thông qua phiên dịch, sẽ mang hàm ý gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Tags: Bộ đề 1

25. Chọn câu có cách diễn đạt thể hiện sự trang trọng và khách quan khi nhận xét về một tác phẩm nghệ thuật: