Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

1. Văn bản "Năng lực sáng tạo" định nghĩa năng lực sáng tạo là gì?

A. Khả năng bắt chước hoàn hảo các tác phẩm đã có.
B. Khả năng tạo ra những ý tưởng mới, độc đáo và có giá trị.
C. Khả năng chỉ ra lỗi sai trong các sản phẩm hiện có.
D. Khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường cố định.

2. Văn bản nhấn mạnh vai trò của "tưởng tượng" trong năng lực sáng tạo. Tưởng tượng giúp ích gì?

A. Giúp chấp nhận hiện thực một cách thụ động.
B. Giúp hình dung ra những khả năng và giải pháp mới.
C. Giúp tránh những suy nghĩ phức tạp.
D. Giúp tuân thủ các quy trình đã định.

3. Theo văn bản, yếu tố nào sau đây là "chất xúc tác" cho năng lực sáng tạo?

A. Sự sợ hãi thất bại.
B. Môi trường học tập nghiêm khắc, ít sai sót.
C. Sự dám nghĩ, dám làm và chấp nhận thử thách.
D. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc.

4. Văn bản đề cập đến việc "phản biện". Phản biện trong ngữ cảnh sáng tạo có ý nghĩa là gì?

A. Là hành động bác bỏ mọi ý kiến trái chiều.
B. Là quá trình xem xét, đánh giá một cách khách quan và xây dựng.
C. Là việc chỉ trích cá nhân đưa ra ý tưởng.
D. Là sự lặp lại các ý tưởng đã có.

5. Theo văn bản, "sự linh hoạt trong suy nghĩ" giúp người sáng tạo như thế nào?

A. Giúp bám chặt vào các giả thuyết ban đầu.
B. Giúp thích ứng với các tình huống thay đổi và tìm ra giải pháp thay thế.
C. Giúp tránh mọi rủi ro tiềm ẩn.
D. Giúp đơn giản hóa mọi vấn đề phức tạp.

6. Theo văn bản, "tính độc đáo" của ý tưởng sáng tạo được đánh giá dựa trên tiêu chí nào?

A. Sự giống với các ý tưởng đã có.
B. Sự khác biệt, mới lạ và ít trùng lặp.
C. Sự đơn giản và dễ hiểu.
D. Sự chấp nhận rộng rãi của công chúng.

7. Theo văn bản, môi trường nào có thể thúc đẩy năng lực sáng tạo phát triển mạnh mẽ?

A. Môi trường áp đặt kỷ luật nghiêm ngặt, ít tự do.
B. Môi trường khuyến khích sự trao đổi, hợp tác và chấp nhận rủi ro.
C. Môi trường chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
D. Môi trường đề cao sự ổn định và tránh thay đổi.

8. Theo văn bản, "tư duy linh hoạt" có nghĩa là gì trong bối cảnh sáng tạo?

A. Khả năng chỉ tuân theo một phương pháp duy nhất.
B. Khả năng thay đổi cách tiếp cận khi gặp trở ngại.
C. Khả năng từ chối mọi ý kiến khác biệt.
D. Khả năng chỉ tập trung vào một khía cạnh của vấn đề.

9. Văn bản "Năng lực sáng tạo" gợi ý rằng một người có năng lực sáng tạo thường có đặc điểm gì trong giao tiếp?

A. Nói nhiều, thường ngắt lời người khác.
B. Lắng nghe tích cực và biết cách đặt câu hỏi gợi mở.
C. Chỉ nói về những chủ đề quen thuộc.
D. Tránh bày tỏ quan điểm cá nhân.

10. Theo văn bản, "sự nhạy bén" trong năng lực sáng tạo thể hiện ở điểm nào?

A. Khả năng chỉ nhìn thấy những điều hiển nhiên.
B. Khả năng nhận ra những vấn đề tiềm ẩn hoặc cơ hội.
C. Khả năng tuân thủ quy trình một cách máy móc.
D. Khả năng từ chối mọi sự thay đổi.

11. Theo văn bản, "sự kiên trì" đóng vai trò gì trong quá trình phát triển năng lực sáng tạo?

A. Là dấu hiệu của việc thiếu ý tưởng mới.
B. Giúp vượt qua khó khăn, thử thách và hoàn thiện sản phẩm.
C. Chỉ cần thiết khi gặp thất bại lớn.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công.

12. Văn bản "Năng lực sáng tạo" đề cập đến việc "tổng hợp thông tin". Mục đích chính của việc này là gì?

A. Để ghi nhớ tất cả các chi tiết một cách chính xác.
B. Để tạo ra một bức tranh toàn diện và tìm ra những liên kết mới.
C. Để loại bỏ những thông tin không cần thiết.
D. Để chỉ ra sự khác biệt giữa các nguồn thông tin.

13. Theo văn bản, "suy nghĩ khác biệt" có vai trò gì trong năng lực sáng tạo?

A. Là nguyên nhân dẫn đến sự cô lập và không được chấp nhận.
B. Giúp phá vỡ lối mòn tư duy và mở ra những khả năng mới.
C. Chỉ phù hợp với những người có tài năng thiên bẩm.
D. Là dấu hiệu của sự bướng bỉnh và thiếu hợp tác.

14. Văn bản "Năng lực sáng tạo" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "kết nối ý tưởng". Điều này có nghĩa là gì?

A. Chỉ kết nối những ý tưởng đã được kiểm chứng.
B. Tìm ra mối liên hệ giữa các khái niệm, thông tin tưởng chừng không liên quan.
C. Chỉ sử dụng các ý tưởng từ cùng một lĩnh vực.
D. Tránh xa những ý tưởng trái chiều để giữ sự nhất quán.

15. Theo văn bản, làm thế nào để nuôi dưỡng "tư duy hội tụ" trong quá trình sáng tạo?

A. Bằng cách liên tục phát sinh ý tưởng mới mà không đánh giá.
B. Bằng cách phân tích, đánh giá và lựa chọn những ý tưởng khả thi nhất.
C. Bằng cách sao chép các giải pháp thành công của người khác.
D. Bằng cách trì hoãn việc đưa ra quyết định cuối cùng.

16. Văn bản "Năng lực sáng tạo" cho rằng yếu tố "tò mò" có vai trò gì?

A. Làm phân tán sự tập trung vào mục tiêu chính.
B. Thúc đẩy việc tìm kiếm kiến thức mới và khám phá.
C. Là dấu hiệu của sự thiếu hiểu biết.
D. Chỉ phù hợp với trẻ em.

17. Theo văn bản, làm thế nào để "khơi nguồn" ý tưởng sáng tạo?

A. Bằng cách chờ đợi nguồn cảm hứng tự nhiên đến.
B. Bằng cách tìm hiểu sâu về vấn đề và liên kết với các lĩnh vực khác.
C. Bằng cách chỉ làm những việc quen thuộc và an toàn.
D. Bằng cách tránh xa những thử thách mới.

18. Theo văn bản "Năng lực sáng tạo", yếu tố nào được xem là nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển của năng lực sáng tạo?

A. Khả năng ghi nhớ kiến thức một cách thụ động.
B. Sự ham muốn tìm tòi, khám phá và đặt câu hỏi.
C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc đã có.
D. Sự phụ thuộc vào ý kiến của người khác.

19. Văn bản đề cập đến "tư duy hội tụ" và "tư duy phân kỳ". Đâu là đặc điểm của tư duy phân kỳ?

A. Tìm kiếm một câu trả lời đúng duy nhất.
B. Tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau từ một điểm xuất phát.
C. Tuân theo logic tuyến tính và trình tự cố định.
D. Đánh giá và chọn lọc ý tưởng một cách khắt khe.

20. Văn bản "Năng lực sáng tạo" cho rằng "sự chủ động" trong học tập có tác động gì đến năng lực sáng tạo?

A. Làm giảm khả năng khám phá những kiến thức mới.
B. Thúc đẩy việc tự tìm tòi, đặt câu hỏi và phát triển ý tưởng.
C. Chỉ phù hợp với những người có kinh nghiệm.
D. Là dấu hiệu của sự thiếu tổ chức.

21. Văn bản "Năng lực sáng tạo" đề cập đến "tư duy mở". Ý nghĩa của tư duy mở là gì?

A. Khả năng chỉ tiếp nhận thông tin theo một cách nhất định.
B. Sẵn sàng tiếp nhận và xem xét các ý tưởng, quan điểm mới.
C. Khả năng từ chối mọi ý kiến trái chiều.
D. Chỉ tập trung vào những gì đã biết.

22. Văn bản "Năng lực sáng tạo" gợi ý rằng việc "đặt câu hỏi" có tác dụng gì?

A. Làm chậm quá trình giải quyết vấn đề.
B. Kích thích tư duy, đào sâu vào bản chất vấn đề.
C. Là biểu hiện của sự không chắc chắn.
D. Chỉ nên đặt câu hỏi khi không còn lựa chọn nào khác.

23. Để phát triển năng lực sáng tạo, người học cần có thái độ như thế nào đối với kiến thức?

A. Xem kiến thức là những quy tắc bất biến, không thể thay đổi.
B. Tiếp nhận kiến thức một cách chủ động, có chọn lọc và phê phán.
C. Chỉ học những kiến thức đã được công nhận rộng rãi.
D. Tập trung vào việc ghi nhớ chi tiết thay vì hiểu bản chất.

24. Trong quá trình sáng tạo, việc "thử nghiệm" mang lại ý nghĩa gì theo văn bản?

A. Là hành động đảm bảo thành công ngay lập tức.
B. Là cơ hội để kiểm tra các giả thuyết và học hỏi từ kết quả.
C. Là biểu hiện của sự thiếu tự tin vào ý tưởng ban đầu.
D. Là cách để tránh sự chỉ trích của người khác.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là biểu hiện của năng lực sáng tạo theo văn bản?

A. Sẵn sàng thử nghiệm những cách tiếp cận mới.
B. Dám chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
C. Luôn tìm kiếm sự đồng thuận và tránh khác biệt.
D. Có khả năng liên kết các ý tưởng tưởng chừng không liên quan.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

1. Văn bản Năng lực sáng tạo định nghĩa năng lực sáng tạo là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

2. Văn bản nhấn mạnh vai trò của tưởng tượng trong năng lực sáng tạo. Tưởng tượng giúp ích gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

3. Theo văn bản, yếu tố nào sau đây là chất xúc tác cho năng lực sáng tạo?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

4. Văn bản đề cập đến việc phản biện. Phản biện trong ngữ cảnh sáng tạo có ý nghĩa là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

5. Theo văn bản, sự linh hoạt trong suy nghĩ giúp người sáng tạo như thế nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

6. Theo văn bản, tính độc đáo của ý tưởng sáng tạo được đánh giá dựa trên tiêu chí nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

7. Theo văn bản, môi trường nào có thể thúc đẩy năng lực sáng tạo phát triển mạnh mẽ?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

8. Theo văn bản, tư duy linh hoạt có nghĩa là gì trong bối cảnh sáng tạo?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

9. Văn bản Năng lực sáng tạo gợi ý rằng một người có năng lực sáng tạo thường có đặc điểm gì trong giao tiếp?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

10. Theo văn bản, sự nhạy bén trong năng lực sáng tạo thể hiện ở điểm nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

11. Theo văn bản, sự kiên trì đóng vai trò gì trong quá trình phát triển năng lực sáng tạo?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

12. Văn bản Năng lực sáng tạo đề cập đến việc tổng hợp thông tin. Mục đích chính của việc này là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

13. Theo văn bản, suy nghĩ khác biệt có vai trò gì trong năng lực sáng tạo?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

14. Văn bản Năng lực sáng tạo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết nối ý tưởng. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

15. Theo văn bản, làm thế nào để nuôi dưỡng tư duy hội tụ trong quá trình sáng tạo?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

16. Văn bản Năng lực sáng tạo cho rằng yếu tố tò mò có vai trò gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

17. Theo văn bản, làm thế nào để khơi nguồn ý tưởng sáng tạo?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

18. Theo văn bản Năng lực sáng tạo, yếu tố nào được xem là nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển của năng lực sáng tạo?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

19. Văn bản đề cập đến tư duy hội tụ và tư duy phân kỳ. Đâu là đặc điểm của tư duy phân kỳ?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

20. Văn bản Năng lực sáng tạo cho rằng sự chủ động trong học tập có tác động gì đến năng lực sáng tạo?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

21. Văn bản Năng lực sáng tạo đề cập đến tư duy mở. Ý nghĩa của tư duy mở là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

22. Văn bản Năng lực sáng tạo gợi ý rằng việc đặt câu hỏi có tác dụng gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

23. Để phát triển năng lực sáng tạo, người học cần có thái độ như thế nào đối với kiến thức?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quá trình sáng tạo, việc thử nghiệm mang lại ý nghĩa gì theo văn bản?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 3 Văn bản 2: Năng lực sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là biểu hiện của năng lực sáng tạo theo văn bản?