1. Theo bài viết, "tinh hoa" của văn hóa dân tộc là gì?
A. Những gì lỗi thời và lạc hậu nhất.
B. Những giá trị cốt lõi, bền vững, mang bản sắc độc đáo.
C. Những yếu tố mới du nhập từ nước ngoài.
D. Những phong tục tập quán không còn phù hợp.
2. Theo bài viết, mối quan hệ giữa văn hóa dân tộc và văn hóa nhân loại là gì?
A. Luôn đối lập và không thể dung hòa.
B. Văn hóa dân tộc là một bộ phận cấu thành và làm phong phú văn hóa nhân loại.
C. Văn hóa nhân loại sẽ thay thế hoàn toàn văn hóa dân tộc.
D. Chỉ có văn hóa nhân loại mới là tiến bộ.
3. Bài "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" có thể được phân loại thuộc thể loại văn bản nào?
A. Truyện ngắn.
B. Báo chí.
C. Tập làm văn.
D. Văn bản nghị luận.
4. Theo quan điểm của bài "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng và phát triển văn hóa dân tộc?
A. Sự tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới.
B. Nguồn vốn văn hóa dân tộc phong phú và đa dạng.
C. Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ.
5. Theo cách hiểu phổ biến từ bài viết, "hồn cốt" của văn hóa dân tộc chủ yếu được thể hiện qua những phương diện nào?
A. Kiến trúc và công nghệ hiện đại.
B. Ngôn ngữ, văn học, phong tục, tập quán, đạo lý.
C. Thành tựu kinh tế và quân sự.
D. Các hoạt động giải trí và thể thao.
6. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, bài viết cho rằng việc giữ gìn "vốn văn hóa dân tộc" có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của một quốc gia?
A. Làm suy yếu khả năng hội nhập quốc tế.
B. Tạo ra sự khác biệt, khẳng định vị thế trên trường quốc tế.
C. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới.
D. Chỉ phù hợp với các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển.
7. Yếu tố nào sau đây được bài viết xem là "xương sống" của văn hóa dân tộc, liên quan mật thiết đến sự tồn tại và phát triển của nó?
A. Nền kinh tế thịnh vượng.
B. Hệ thống giáo dục tiên tiến.
C. Ngôn ngữ dân tộc.
D. Truyền thống hiếu thảo.
8. Bài viết có thể đã sử dụng những dẫn chứng nào để làm rõ luận điểm về vốn văn hóa dân tộc?
A. Các định luật vật lý, công thức toán học.
B. Các tác phẩm văn học, nghệ thuật, phong tục tập quán tiêu biểu.
C. Các sự kiện chính trị, kinh tế thế giới.
D. Các thí nghiệm khoa học hiện đại.
9. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, vấn đề "bản sắc văn hóa" được đặt ra như thế nào theo bài viết?
A. Không còn ý nghĩa quan trọng.
B. Càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
C. Chỉ quan trọng đối với các nước đang phát triển.
D. Đã được giải quyết triệt để.
10. Khi nói về "tiếp biến văn hóa", bài viết muốn đề cập đến khía cạnh nào của sự tương tác văn hóa?
A. Sự bài trừ hoàn toàn các yếu tố văn hóa ngoại lai.
B. Sự vay mượn, cải biến và hòa nhập các yếu tố văn hóa khác.
C. Sự áp đặt văn hóa của dân tộc này lên dân tộc khác.
D. Sự cô lập, không giao lưu với các nền văn hóa khác.
11. Theo bài "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", tác động tiêu cực của "chảy máu" văn hóa là gì?
A. Làm phong phú thêm nền văn hóa nước ngoài.
B. Làm suy yếu nguồn lực văn hóa dân tộc, mất bản sắc.
C. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa mạnh mẽ.
D. Tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các nền văn hóa.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là biểu hiện cụ thể của "vốn văn hóa dân tộc" theo nội dung bài học?
A. Di sản văn hóa vật thể (di tích lịch sử, kiến trúc).
B. Di sản văn hóa phi vật thể (nghệ thuật trình diễn, lễ hội).
C. Thành tựu khoa học kỹ thuật hiện đại.
D. Truyền thống đạo đức, lối sống.
13. Theo phân tích phổ biến của bài viết, việc "hiện đại hóa" văn hóa dân tộc cần phải đảm bảo yếu tố nào?
A. Thay thế hoàn toàn các giá trị truyền thống.
B. Giữ gìn và phát huy những giá trị cốt lõi của dân tộc.
C. Chỉ tiếp nhận những yếu tố văn hóa ngoại lai.
D. Ưu tiên phát triển các hình thức giải trí mới nhất.
14. Theo quan điểm của bài viết, hành động nào thể hiện sự tôn trọng đối với "vốn văn hóa dân tộc"?
A. Chỉ sử dụng các sản phẩm văn hóa đại trà, phổ biến.
B. Phê phán, chê bai các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Tìm hiểu, gìn giữ, phát huy các di sản và nét đẹp văn hóa.
D. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ nước ngoài trong mọi giao tiếp.
15. Bài "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" đề cập đến việc "bảo tồn" văn hóa dân tộc nhằm mục đích gì?
A. Giữ nguyên trạng mọi thứ, không thay đổi.
B. Ngăn chặn sự phát triển của văn hóa.
C. Làm cho văn hóa dân tộc tồn tại và phát triển bền vững.
D. Chỉ giới thiệu văn hóa cho khách du lịch.
16. Bài "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" nhấn mạnh vai trò của mỗi cá nhân trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc như thế nào?
A. Chỉ là người tiếp nhận thụ động.
B. Là chủ thể tích cực tham gia vào quá trình bảo tồn và phát huy.
C. Không có trách nhiệm gì đối với văn hóa dân tộc.
D. Chỉ cần tuân theo các quy định của nhà nước.
17. Bài "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" đề cập đến vai trò của ngôn ngữ dân tộc như thế nào trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa?
A. Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp đơn thuần, ít ảnh hưởng đến văn hóa.
B. Ngôn ngữ dân tộc là phương tiện lưu giữ, truyền bá và làm giàu thêm vốn văn hóa.
C. Sự phát triển của ngôn ngữ mới sẽ thay thế ngôn ngữ dân tộc cũ.
D. Chỉ những ngôn ngữ quốc tế mới có giá trị văn hóa cao.
18. Khi nói về "sự mai một" của văn hóa dân tộc, bài viết ám chỉ điều gì?
A. Văn hóa dân tộc ngày càng phát triển mạnh mẽ.
B. Các giá trị văn hóa dần bị lãng quên, biến mất.
C. Văn hóa dân tộc được bảo tồn nguyên vẹn.
D. Văn hóa dân tộc được thay thế bởi văn hóa hiện đại.
19. Khi bàn về "vốn văn hóa dân tộc", bài viết nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung của văn hóa?
A. Cái riêng của văn hóa dân tộc luôn đối lập và bài trừ cái chung.
B. Cái chung của văn hóa nhân loại là vô nghĩa nếu thiếu vắng cái riêng của dân tộc.
C. Cái riêng của văn hóa dân tộc tạo nên bản sắc, trong khi cái chung là sự giao thoa, học hỏi.
D. Chỉ nên tập trung vào cái chung để hòa nhập với văn hóa thế giới.
20. Bài viết đề cập đến "sự đa dạng văn hóa" trong nội bộ dân tộc có ý nghĩa gì?
A. Là dấu hiệu của sự chia rẽ, thiếu đoàn kết.
B. Là nguồn lực làm phong phú thêm văn hóa chung của dân tộc.
C. Cần phải loại bỏ để tạo ra sự đồng nhất.
D. Chỉ mang giá trị cục bộ, không có ý nghĩa quốc gia.
21. Bài "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" cảnh báo về nguy cơ nào khi chúng ta thiếu ý thức giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Trở nên quá bảo thủ, lạc hậu.
B. Bị đồng hóa, mất đi bản sắc riêng.
C. Phát triển quá nhanh, thiếu chiều sâu.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào văn hóa nước ngoài.
22. Bài viết sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của vốn văn hóa dân tộc?
A. Kể chuyện, miêu tả.
B. Phân tích, so sánh, chứng minh.
C. Tự sự, biểu cảm.
D. Miêu tả, tự sự.
23. Bài viết nhấn mạnh "công bằng" trong lĩnh vực văn hóa dân tộc là gì?
A. Mọi người đều có quyền tiếp cận và thụ hưởng di sản văn hóa.
B. Chỉ những người có địa vị cao mới được tham gia vào hoạt động văn hóa.
C. Phân phối tài nguyên văn hóa một cách không đồng đều.
D. Ưu tiên phát triển văn hóa của một nhóm người duy nhất.
24. Theo bài viết, "làm giàu" vốn văn hóa dân tộc có nghĩa là gì?
A. Chỉ tập trung vào các giá trị vật chất.
B. Tiếp nhận có chọn lọc và sáng tạo trên nền tảng sẵn có.
C. Từ bỏ hoàn toàn các giá trị cũ để thay thế cái mới.
D. Chỉ giữ gìn những gì đã có, không thay đổi.
25. Bài "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" có thể rút ra bài học kinh nghiệm gì cho thế hệ trẻ?
A. Chỉ cần học theo văn hóa phương Tây.
B. Cần có ý thức trách nhiệm với di sản văn hóa cha ông.
C. Văn hóa dân tộc là thứ không cần quan tâm.
D. Sống theo phong cách hiện đại là đủ.