Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 8 Văn bản 1: Tuyên ngôn Độc lập (Hồ Chí Minh)
1. Trong câu "dù phải hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ", từ "hy sinh" có vai trò gì trong việc thể hiện ý chí dân tộc?
A. Nhấn mạnh sự đoàn kết toàn dân.
B. Thể hiện sự sẵn sàng chiến đấu đến cùng.
C. Khẳng định tinh thần yêu nước nồng nàn.
D. Biểu thị sự quyết tâm bảo vệ độc lập và tự do.
2. Tại sao Hồ Chí Minh lại mở đầu Tuyên ngôn Độc lập bằng việc nhắc lại Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ và Tuyên ngôn Nhân quyền của Pháp?
A. Để chứng tỏ Việt Nam có truyền thống dân chủ lâu đời.
B. Để kêu gọi sự giúp đỡ của Hoa Kỳ và Pháp.
C. Để tạo cơ sở quốc tế cho việc tuyên bố độc lập của Việt Nam.
D. Để cho thấy sự ảnh hưởng của tư tưởng cách mạng phương Tây.
3. Câu "Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa đã ban cho họ những quyền không thể xâm phạm, trong đó có quyền Sống, quyền Tự do và quyền Mưu cầu Hạnh phúc" được trích từ văn bản nào?
A. Tuyên ngôn Độc lập của Pháp năm 1789.
B. Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ năm 1776.
C. Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1789.
D. Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
4. Theo Hồ Chí Minh, hành động nào của Pháp sau Cách mạng tháng Tám là trái với tinh thần khai sáng và nhân đạo?
A. Việc Pháp quay lại xâm lược Việt Nam.
B. Việc Pháp đàn áp phong trào đấu tranh của nhân dân.
C. Việc Pháp không tôn trọng quyền tự quyết của dân tộc.
D. Việc Pháp tiếp tục chính sách bóc lột thuộc địa.
5. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ngôn ngữ và phong cách của Tuyên ngôn Độc lập?
A. Ngôn ngữ trang trọng, giàu sức thuyết phục.
B. Sử dụng nhiều phép tu từ như liệt kê, đối chiếu.
C. Phong cách hùng hồn, đanh thép, thể hiện ý chí dân tộc.
D. Ngôn ngữ giản dị, thiên về kể chuyện đời thường.
6. Ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh khẳng định "chúng tôi ra Tuyên ngôn này để Com-mun-wít thế giới và các nước đồng minh biết rằng...
A. Tăng cường quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Thông báo cho thế giới về sự ra đời của một quốc gia độc lập.
C. Kêu gọi sự hỗ trợ vật chất từ các nước đồng minh.
D. Phơi bày bộ mặt thật của kẻ thù xâm lược.
7. Hồ Chí Minh đã sử dụng thủ pháp nào để tạo sự tương phản giữa lý tưởng khai sáng của các nước phương Tây và hành động thực tế của Pháp tại Việt Nam?
A. Điệp ngữ.
B. Nhân hóa.
C. Đối lập.
D. Ẩn dụ.
8. Hồ Chí Minh đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào hiệu quả khi liệt kê những hành động của Pháp xâm lược và áp bức nhân dân ta?
A. So sánh và đối chiếu.
B. Liệt kê và tăng tiến.
C. Nói quá và nói giảm.
D. Điệp ngữ và ẩn dụ.
9. Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh khẳng định quyền độc lập của dân tộc Việt Nam dựa trên những nguyên tắc nào của nhân loại?
A. Quyền tự quyết và quyền sống của các dân tộc.
B. Quyền tự do ngôn luận và quyền được sống trong hòa bình.
C. Quyền bình đẳng giữa các quốc gia và quyền tự do kinh doanh.
D. Quyền mưu cầu hạnh phúc và quyền tự do lập hội.
10. Cụm từ "chúng tôi tin chắc rằng" trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì về niềm tin của Chủ tịch Hồ Chí Minh và nhân dân ta?
A. Niềm tin vào sức mạnh của vũ khí hiện đại.
B. Niềm tin vào sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
C. Niềm tin vào chính nghĩa và thắng lợi tất yếu của dân tộc.
D. Niềm tin vào khả năng đàm phán và hòa giải với Pháp.
11. Câu "Nếu súng đã lớn tiếng, thì chúng ta phải dùng tiếng nói để đáp lại" thể hiện thái độ gì của Hồ Chí Minh đối với kẻ thù?
A. Khước từ mọi sự đối đầu về quân sự.
B. Chấp nhận thương lượng để giải quyết xung đột.
C. Sử dụng lý lẽ và chính nghĩa để đấu tranh.
D. Phản kháng một cách yếu ớt và cam chịu.
12. Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã dùng những từ ngữ nào để tố cáo tội ác của thực dân Pháp?
A. Bóc lột, đàn áp, cướp bóc.
B. Khám phá, khai hóa, văn minh hóa.
C. Hợp tác, phát triển, tương trợ.
D. Hòa bình, hữu nghị, hợp tác quốc tế.
13. Trong phần lịch sử, câu "Chúng tôi đã bị xiềng xích trong nhiều năm nay" ám chỉ thời kỳ nào của dân tộc Việt Nam?
A. Thời kỳ Pháp thuộc.
B. Thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng.
C. Thời kỳ Pháp - Nhật cùng đô hộ.
D. Thời kỳ thực dân Anh xâm lược.
14. Trong phần lịch sử, Hồ Chí Minh nhấn mạnh điều gì khi nói về quá trình đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam?
A. Sự đoàn kết của nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng.
B. Sự hy sinh to lớn của các thế hệ cha ông.
C. Ý chí kiên cường, bất khuất, không chịu làm nô lệ.
D. Sự giúp đỡ của các nước đồng minh trên thế giới.
15. Theo Tuyên ngôn Độc lập, tội ác lớn nhất của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam là gì?
A. Bóc lột tài nguyên thiên nhiên.
B. Áp đặt chế độ cai trị hà khắc.
C. Cướp đoạt quyền sống và quyền tự do của nhân dân.
D. Phá hoại nền văn hóa dân tộc.
16. Mục đích chính của việc Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập và Tuyên ngôn Nhân quyền của Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam là gì?
A. Chứng minh sự tương đồng về tư tưởng với các nước phương Tây.
B. Nhấn mạnh tính phổ quát của các quyền con người và quyền dân tộc.
C. Tăng tính thuyết phục cho luận điểm về quyền độc lập của Việt Nam.
D. Khẳng định Việt Nam là một quốc gia văn minh, có truyền thống đấu tranh.
17. Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng lịch sử nào để khẳng định quyền độc lập của dân tộc Việt Nam?
A. Chỉ dựa vào các văn kiện quốc tế.
B. Dựa vào lịch sử hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước.
C. Dựa vào chiến thắng chống Pháp năm 1945.
D. Dựa vào sự ủng hộ của các nước Đồng minh.
18. Việc Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình lịch sử có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Di chúc.
B. Biểu tượng của sức mạnh quần chúng và sự tự hào dân tộc.
C. Nơi ký kết các hiệp định quốc tế quan trọng.
D. Địa điểm thiêng liêng của thủ đô Hà Nội.
19. Câu "chúng tôi quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, sinh mạng và của cải để giữ vững quyền tự do và độc lập ấy" thể hiện điều gì?
A. Sự chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh lâu dài.
B. Ý chí quyết tâm bảo vệ nền độc lập bằng mọi giá.
C. Niềm tin vào thắng lợi của chính nghĩa.
D. Sự cam kết với cộng đồng quốc tế.
20. Việc Hồ Chí Minh khẳng định "việc thành lập chính phủ là hoàn toàn tự do, không ai có quyền can thiệp" có ý nghĩa gì?
A. Khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam.
B. Cảnh báo các thế lực bên ngoài không can thiệp vào công việc nội bộ.
C. Tăng cường vai trò của chính phủ trong nước.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng đất nước.
21. Việc Hồ Chí Minh nhắc đến việc nhân dân Việt Nam đã "lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa" có ý nghĩa gì trong bối cảnh Tuyên ngôn Độc lập?
A. Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Minh chứng cho ý chí và nguyện vọng thống nhất của dân tộc.
C. Thông báo một sự thật chính trị đã diễn ra, không thể đảo ngược.
D. Kêu gọi sự công nhận quốc tế đối với chính quyền mới.
22. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc khẳng định dân tộc Việt Nam có quyền tự do, độc lập là gì?
A. Đề cao chủ quyền của quốc gia Việt Nam.
B. Khẳng định tính hợp pháp của chính quyền Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
C. Tạo cơ sở pháp lý và đạo đức cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
D. Chứng minh Việt Nam tuân thủ các nguyên tắc quốc tế.
23. Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với lịch sử dân tộc Việt Nam?
A. Đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến chống Pháp.
B. Mở ra một kỷ nguyên mới độc lập, tự do cho dân tộc.
C. Kêu gọi nhân dân ta đoàn kết chống lại mọi kẻ thù.
D. Khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
24. Tuyên ngôn Độc lập đã đặt nền móng pháp lý cho sự tồn tại của quốc gia nào?
A. Việt Nam Cộng hòa.
B. Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
C. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
D. Liên bang Đông Dương.
25. Hồ Chí Minh đã dùng hình ảnh ẩn dụ nào để nói về sự áp bức của Pháp đối với dân tộc Việt Nam?
A. Chiếc gông xiềng.
B. Con đường khai hóa.
C. Ánh sáng văn minh.
D. Cánh cửa tự do.