1. Bài 6 có đề cập đến "từ tượng hình" và "từ tượng thanh". Từ nào sau đây thuộc nhóm từ tượng thanh?
A. Lững thững
B. Rầm rầm
C. Xanh um
D. Mơn mởn
2. Bài 6 nhấn mạnh vai trò của "biện pháp tu từ" trong việc làm phong phú thêm đời sống ngôn ngữ. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gợi tả hình ảnh, tạo cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. Nói quá
D. Điệp ngữ
3. Khi phân tích "nghĩa biểu trưng" của từ, ta cần dựa vào đâu để hiểu đúng ý nghĩa?
A. Chỉ dựa vào nghĩa gốc của từ.
B. Dựa vào các quy ước văn hóa, xã hội và ngữ cảnh sử dụng.
C. Ưu tiên cách hiểu theo ý cá nhân.
D. Bỏ qua mọi yếu tố lịch sử, văn hóa.
4. Bài 6 đề cập đến "ngữ pháp". Lỗi sai ngữ pháp phổ biến nào thường gặp trong câu?
A. Thiếu chủ ngữ hoặc vị ngữ.
B. Sử dụng từ ngữ quá hoa mỹ.
C. Câu văn quá ngắn.
D. Chỉ tập trung vào ý nghĩa của từ.
5. Phân tích "câu ghép" trong tiếng Việt giúp ta hiểu rõ điều gì về cấu trúc ngữ pháp?
A. Câu ghép chỉ có một chủ ngữ và một vị ngữ.
B. Câu ghép là câu có nhiều cụm chủ-vị độc lập hoặc phụ thuộc nhau, thể hiện mối quan hệ logic.
C. Câu ghép luôn dùng liên từ "và".
D. Câu ghép chỉ dùng để liệt kê.
6. Việc sử dụng "ẩn dụ chuyển đổi cảm giác" trong văn chương nhằm mục đích gì?
A. Tạo sự mâu thuẫn trong diễn đạt.
B. Gợi tả sự vật, hiện tượng này bằng cách dùng từ ngữ vốn chỉ cảm giác khác, làm tăng tính gợi hình, gợi cảm.
C. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
D. Chỉ dùng trong các bài viết khoa học.
7. Trong phần "Thực hành tiếng Việt", "lỗi dùng từ" nào là lỗi do người nói/viết không nắm vững nghĩa của từ?
A. Thiếu chủ ngữ trong câu.
B. Dùng từ sai về sắc thái nghĩa hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.
C. Câu văn quá dài.
D. Lặp lại từ nhiều lần.
8. Bài 6 đề cập đến "câu cảm" (câu cảm thán). Câu nào sau đây thể hiện rõ chức năng cảm thán?
A. Anh ấy đang đi học.
B. Bạn có thích ăn kem không?
C. Ôi, đẹp quá!
D. Tôi sẽ đến đó.
9. Khi phân tích "hàm ý" trong giao tiếp, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để tránh hiểu sai ý người nói?
A. Chỉ tập trung vào nghĩa đen của từ ngữ.
B. Phân tích mối quan hệ giữa lời nói trực tiếp và những gì không được nói ra, dựa vào ngữ cảnh.
C. Ưu tiên cách hiểu theo ý chủ quan của người nghe.
D. Bỏ qua các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, nét mặt.
10. Bài 6 có nhấn mạnh việc "phân tích cấu trúc câu". Câu nào sau đây là câu đơn?
A. Trời trong xanh và mây trắng bay lững lờ.
B. Khi cơn mưa vừa tạnh, bầu trời bỗng sáng hẳn lên.
C. Cô giáo giảng bài còn học sinh thì chăm chú lắng nghe.
D. Mặt trời đã lên cao.
11. Trong phần "Thực hành tiếng Việt", việc nhận diện "lỗi logic" trong câu văn nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn trở nên hài hước hơn.
B. Đảm bảo tính mạch lạc, chặt chẽ và hợp lý trong diễn đạt.
C. Tăng tính tượng hình cho câu.
D. Chỉ quan trọng trong văn viết.
12. Bài 6 đề cập đến "lỗi diễn đạt". Lỗi nào sau đây là ví dụ điển hình của việc dùng từ sai về nghĩa?
A. Cô ấy có một vóc dáng thật "thướt tha".
B. Anh ấy đã "hồi đáp" lời mời của chúng tôi.
C. Cuốn sách này có "tầm quan trọng" rất lớn.
D. Bà ấy "tuyệt tác" trong bài phát biểu.
13. Trong phần "Thực hành tiếng Việt", việc xác định "từ đồng nghĩa" và "từ trái nghĩa" giúp ích gì cho người học?
A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp diễn đạt ý tưởng phong phú, chính xác và tránh lặp từ.
C. Chỉ quan trọng trong việc học từ vựng.
D. Không có tác dụng thực tế.
14. Trong các phong cách ngôn ngữ, phong cách ngôn ngữ nghệ thuật có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chủ yếu dùng từ ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành.
B. Ưu tiên sự rõ ràng, chính xác, khách quan của thông tin.
C. Sử dụng các biện pháp tu từ, ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính thẩm mĩ cao.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin một cách trực tiếp.
15. Bài 6 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "sử dụng từ ngữ chính xác". Từ nào sau đây có thể gây nhầm lẫn về sắc thái nghĩa nếu dùng không cẩn thận?
A. Thân thiện
B. Đáng yêu
C. Tình cảm
D. Mến mộ
16. Trong giao tiếp, "lỗi dùng từ" có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Làm cho câu văn sinh động hơn.
B. Gây hiểu lầm, làm sai lệch thông tin, ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp.
C. Thể hiện sự uyên bác của người nói.
D. Không có ảnh hưởng gì đến ý nghĩa của lời nói.
17. Trong phần thực hành tiếng Việt, việc xác định "phong cách ngôn ngữ" của một văn bản giúp ta hiểu rõ điều gì?
A. Chỉ mục đích của người viết.
B. Đặc trưng của phương tiện ngôn ngữ được sử dụng và mục đích giao tiếp.
C. Tình trạng sức khỏe của người viết.
D. Thời gian sáng tác văn bản.
18. Bài 6 có đề cập đến "câu cầu khiến". Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng cầu khiến?
A. Bạn có khỏe không?
B. Ngày mai trời sẽ mưa.
C. Hãy cẩn thận khi qua đường!
D. Tôi rất vui khi gặp bạn.
19. Bài 6 giới thiệu về "biện pháp tu từ hoán dụ". Hoán dụ lấy bộ phận thay thế cho toàn thể được gọi là gì?
A. Lấy dấu hiệu của sự vật thay thế cho sự vật.
B. Lấy cái cụ thể thay thế cho cái trừu tượng.
C. Lấy cái chứa đựng thay thế cho cái được chứa đựng.
D. Lấy cái bộ phận thay thế cho cái toàn thể.
20. Trong phân tích "biện pháp tu từ nói quá", mục đích chính là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên mơ hồ, khó hiểu.
B. Nhấn mạnh, tô đậm đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, tạo hiệu quả hài hước hoặc châm biếm.
C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người nói.
D. Chỉ dùng trong các tác phẩm thiếu tính chân thực.
21. Bài 6 nhấn mạnh vai trò của "câu" trong việc tạo lập văn bản. Câu nào sau đây có cấu trúc chủ ngữ - vị ngữ đảo?
A. Bác Hồ đã ra đi tìm đường cứu nước.
B. Nhiều lắm những kỷ niệm tuổi thơ.
C. Chúng em đều yêu quý thầy cô giáo.
D. Thế hệ trẻ hôm nay đang xây dựng đất nước.
22. Trong Bài 6 "Thực hành tiếng Việt" của Ngữ văn 12 Chân trời, khái niệm "ngữ cảnh" được nhấn mạnh như thế nào đối với việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ?
A. Ngữ cảnh là yếu tố quan trọng nhất quyết định nghĩa của từ ngữ và cách diễn đạt phù hợp.
B. Ngữ cảnh chỉ đóng vai trò bổ sung, không ảnh hưởng đến nghĩa gốc của từ.
C. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong thơ ca, không cần thiết trong văn xuôi.
D. Hiểu ngữ cảnh giúp xác định đúng thái độ, tình cảm của người nói/viết.
23. Khi phân tích "ngữ nghĩa của từ", ta cần xem xét những khía cạnh nào?
A. Chỉ xem xét âm tiết của từ.
B. Xem xét nghĩa đen, nghĩa bóng, nghĩa biểu trưng và các lớp nghĩa khác.
C. Ưu tiên cách đọc của từ.
D. Bỏ qua các từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
24. Bài 6 đề cập đến "từ đồng âm". Việc phân biệt từ đồng âm có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong giao tiếp?
A. Làm cho câu văn thêm phức tạp.
B. Giúp tránh hiểu lầm và đảm bảo tính rõ nghĩa, chính xác của thông điệp.
C. Chỉ quan trọng khi viết thơ.
D. Không cần thiết nếu ngữ cảnh rõ ràng.
25. Khi phân tích "từ láy", ta cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ sắc thái nghĩa của nó?
A. Chỉ chú ý đến âm thanh của từ.
B. Xem xét các yếu tố cấu tạo và ngữ cảnh sử dụng để xác định sắc thái nghĩa cụ thể.
C. Từ láy luôn mang nghĩa tiêu cực.
D. Bỏ qua ý nghĩa gốc của tiếng được láy.