Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 3 Văn bản 1: Chuyện chức phán sự đền Tản Viên (Nguyễn Dữ)
1. Lời của thần Rùa: "Thần chỉ biết có người ngay, người gian, chứ nào biết ai là quan, là dân" cho thấy điều gì?
A. Thần Rùa không hiểu biết pháp luật.
B. Thần Rùa đề cao giá trị của sự ngay thẳng, công bằng.
C. Thần Rùa chỉ quan tâm đến việc bảo vệ Ngô Lang.
D. Thần Rùa thiếu tôn trọng quan phán.
2. Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", khi Ngô Lang bị vu oan, hành động nào của ông cho thấy sự phản kháng mạnh mẽ?
A. Ngô Lang im lặng chịu trận.
B. Ngô Lang cầu xin sự thương xót.
C. Ngô Lang đối chất và yêu cầu được minh oan.
D. Ngô Lang bỏ trốn khỏi âm phủ.
3. Quan niệm "trời đất có mắt" được thể hiện rõ nét qua tình tiết nào trong tác phẩm?
A. Việc Ngô Lang bị quan phán vu oan.
B. Việc quan phán bị Ngô Lang chất vấn.
C. Việc kẻ có tội bị trừng phạt thích đáng và Ngô Lang được minh oan.
D. Việc thần Rùa xuất hiện.
4. Hành động nào của quan phán cho thấy sự thiên vị và bất công?
A. Quan phán lắng nghe lời khai của Ngô Lang.
B. Quan phán buộc tội Ngô Lang mà không cần xem xét chứng cứ.
C. Quan phán cho đánh 50 trượng.
D. Quan phán tịch thu tài sản.
5. Đoạn trích "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" tập trung khắc họa phẩm chất nào của nhân vật Ngô Lang?
A. Sự khôn ngoan và tài trí.
B. Sự dũng cảm và kiên trung bảo vệ lẽ phải.
C. Sự nhẫn nại và chịu đựng.
D. Sự ham muốn quyền lực.
6. Khi Ngô Lang bị vu oan, ai là người đã đứng ra minh oan cho ông?
A. Quan phán.
B. Quan án.
C. Thần Rùa.
D. Vua Thủy Tề.
7. Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", thái độ của Ngô Lang khi đối diện với quan phán ở âm phủ thể hiện điều gì?
A. Sự sợ hãi và cầu xin.
B. Sự bàng quan và thờ ơ.
C. Sự dũng cảm, kiên quyết bảo vệ lẽ phải và sự thật.
D. Sự nịnh hót và xu nịnh.
8. Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", hành động nào của Ngô Lang thể hiện sự trừng phạt nghiêm khắc đối với kẻ có tội?
A. Ngô Lang cho đánh 50 trượng và phạt tiền.
B. Ngô Lang sai lính bắt trói kẻ có tội và tra tấn.
C. Ngô Lang cho khắc vào mặt kẻ có tội hai chữ "gian" và "ác".
D. Ngô Lang tịch thu toàn bộ tài sản của kẻ có tội.
9. Tác giả Nguyễn Dữ sống ở thời đại nào?
A. Thời nhà Trần.
B. Thời nhà Hồ.
C. Thời nhà Lê sơ.
D. Thời nhà Mạc.
10. Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", khi Ngô Lang bị quan phán buộc tội, thái độ của thần Rùa cho thấy điều gì?
A. Thần Rùa đồng tình với quan phán.
B. Thần Rùa sợ hãi và không dám nói gì.
C. Thần Rùa đứng về phía Ngô Lang, minh oan cho ông.
D. Thần Rùa cố gắng hòa giải giữa Ngô Lang và quan phán.
11. Lời của Ngô Lang: "Ta chỉ là một chức quan nhỏ, há dám làm trái lệnh trời" thể hiện điều gì về quan niệm của ông?
A. Sự yếu đuối và hèn nhát.
B. Sự tuân thủ pháp luật.
C. Sự kính sợ trước quyền uy thần linh và tuân thủ lẽ trời.
D. Sự thiếu hiểu biết về pháp luật.
12. Việc Ngô Lang được thăng chức sau khi xử lý vụ án ở âm phủ thể hiện ý nghĩa gì?
A. Sự may mắn bất ngờ.
B. Sự ban thưởng của thần linh cho người có đức hạnh và tài năng.
C. Sự thăng tiến trong sự nghiệp.
D. Sự công nhận của người dân.
13. Việc quan phán ở âm phủ phán xử vụ án của Ngô Lang phản ánh điều gì về xã hội phong kiến?
A. Sự suy đồi của pháp luật.
B. Sự tồn tại của thế lực đen tối.
C. Niềm tin vào một trật tự công lý siêu nhiên, ngay cả khi luật pháp trần gian chưa thực thi công bằng.
D. Sự bất công trong xã hội.
14. Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", việc Ngô Lang bị triệu vào âm phủ là một tình tiết mang ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự trừng phạt cho tội lỗi.
B. Sự thử thách lòng ngay thẳng, dũng cảm.
C. Sự suy đồi của đạo đức.
D. Sự bí ẩn của thế giới bên kia.
15. Vì sao Ngô Lang lại đến đền Tản Viên?
A. Để cầu mong may mắn.
B. Vì ông đang trên đường đi công vụ.
C. Vì ông bị oan và đến để kêu oan.
D. Vì ông nghe danh tiếng của đền.
16. Việc quan phán kết tội Ngô Lang dựa trên cơ sở nào?
A. Dựa trên lời khai của kẻ có tội.
B. Dựa trên sự suy đoán cá nhân của quan phán.
C. Dựa trên lời tố cáo của dân làng.
D. Dựa trên việc Ngô Lang làm chức phán sự.
17. Ai là người đã viết "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên"?
A. Nguyễn Trãi.
B. Nguyễn Du.
C. Nguyễn Dữ.
D. Chu Văn An.
18. Tác phẩm "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" thuộc thể loại nào?
A. Truyện Nôm.
B. Truyện cổ tích.
C. Truyện truyền kỳ.
D. Truyện ngụ ngôn.
19. Yếu tố nào trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" thể hiện rõ nhất quan niệm về thưởng phạt công minh của nhân dân ta thời xưa?
A. Việc thần linh phán xử thay cho con người.
B. Sự trừng phạt thích đáng dành cho kẻ gian ác và phần thưởng cho người ngay thẳng.
C. Tác phẩm ca ngợi đạo đức con người.
D. Ngôn ngữ kể chuyện sinh động, hấp dẫn.
20. Yếu tố kỳ ảo trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?
A. Tăng tính hư cấu, làm câu chuyện thêm ly kỳ.
B. Phản ánh niềm tin tín ngưỡng của con người về thế giới tâm linh.
C. Giúp tác giả gửi gắm bài học đạo đức và quan niệm về công lý một cách sâu sắc.
D. Tạo ra không khí huyền bí, rùng rợn.
21. Nghệ thuật xử lý tình huống của Nguyễn Dữ trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" thể hiện ở điểm nào?
A. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật.
B. Xây dựng tình huống kịch tính, gay cấn và bất ngờ.
C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.
D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
22. Vì sao Ngô Lang được miêu tả là "trạng nguyên" trong câu chuyện?
A. Vì ông là một nhà khoa bảng.
B. Vì ông có tài năng phán xử, xử lý vụ án một cách minh bạch, công bằng.
C. Vì ông được vua ban tước hiệu.
D. Vì ông có kiến thức uyên bác về luật pháp.
23. Nhân vật nào trong tác phẩm "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" được miêu tả là một người có trách nhiệm, dũng cảm và liêm khiết?
A. Vua Thủy Tề.
B. Đức Chúa Trời.
C. Ngô Lang.
D. Quan phán.
24. Đâu không phải là đặc điểm của thể loại truyện truyền kỳ?
A. Có yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
B. Phản ánh hiện thực xã hội, con người.
C. Thường có yếu tố răn đe, giáo huấn.
D. Chỉ tập trung vào các câu chuyện lịch sử.
25. Ngô Lang được phán xử công minh là nhờ yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Sự can thiệp của vua Thủy Tề.
B. Sự giúp đỡ của thần Rùa.
C. Sự trung thực và quyết tâm đòi lại công bằng của bản thân Ngô Lang.
D. Sự uyên bác của quan phán.