Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

1. Bài 2 "Thực hành tiếng Việt" thường tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ để nâng cao năng lực sử dụng cho học sinh?

A. Phân tích, ứng dụng các yếu tố ngôn ngữ trong ngữ cảnh cụ thể.
B. So sánh các ngôn ngữ khác nhau trên thế giới.
C. Lịch sử hình thành và biến đổi của tiếng Việt.
D. Cấu trúc và ngữ nghĩa của từ vựng chuyên ngành.

2. Khi phân tích câu "Giặc đến nhà đàn bà cũng đánh", đây là ví dụ về cách dùng từ ngữ mang sắc thái gì?

A. Sắc thái biểu cảm (nhấn mạnh tinh thần yêu nước, bất khuất).
B. Sắc thái từ vựng (nghĩa của từ).
C. Sắc thái ngữ pháp (cấu trúc câu).
D. Sắc thái ngữ âm (cách phát âm).

3. Khi phân tích câu: "Trời xanh mây trắng, nắng vàng trải rộng", biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi tả cảnh vật?

A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và đảo ngữ.
D. Tượng thanh và tượng hình.

4. Trong bài "Thực hành tiếng Việt", khi phân tích về "Ngôn ngữ Tiếng Việt", yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi để hiểu rõ bản chất của ngôn ngữ?

A. Khả năng biểu đạt ý nghĩa và tư tưởng.
B. Sự đa dạng về âm vị và thanh điệu.
C. Nguồn gốc từ vựng từ các ngôn ngữ khác.
D. Sự phức tạp của hệ thống chữ viết.

5. Trong bài "Thực hành tiếng Việt", việc phân tích "ngữ cảnh" có ý nghĩa gì đối với việc hiểu nghĩa của từ ngữ?

A. Giúp xác định nghĩa của từ, câu phù hợp nhất trong một tình huống giao tiếp cụ thể.
B. Chỉ cần thiết khi phân tích các tác phẩm văn học cổ.
C. Là yếu tố phụ trợ, không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa chính.
D. Chỉ quan trọng đối với các từ ngữ ít dùng.

6. Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong giao tiếp có ý nghĩa như thế nào trong bài "Thực hành tiếng Việt"?

A. Tạo sắc thái vùng miền, bản sắc văn hóa và thể hiện sự gần gũi.
B. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu và thiếu chuẩn mực.
C. Thể hiện sự lỗi thời và lạc hậu trong cách dùng từ.
D. Chỉ phù hợp trong các tác phẩm văn học dân gian.

7. Bài 2 "Thực hành tiếng Việt" thường đề cập đến các phương châm hội thoại. Phương châm nào bị vi phạm khi ai đó cố tình che giấu thông tin hoặc nói sai sự thật?

A. Phương châm về chất.
B. Phương châm về lượng.
C. Phương châm quan hệ.
D. Phương châm cách thức.

8. Bài 2 "Thực hành tiếng Việt" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "phân tích cấu trúc câu". Cấu trúc "Chủ ngữ - Vị ngữ" là gì?

A. Cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất của câu tiếng Việt.
B. Chỉ áp dụng cho câu đơn.
C. Là cấu trúc duy nhất trong tiếng Việt.
D. Chỉ dùng trong văn nói.

9. Câu: "Nếu trời mưa thì chúng ta sẽ ở nhà." thể hiện mối quan hệ gì giữa hai vế câu?

A. Quan hệ điều kiện - kết quả.
B. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
C. Quan hệ tương phản.
D. Quan hệ bổ sung.

10. Nếu một người nói "Tôi buồn như con chuồn chuồn", đó là cách sử dụng loại hình tu từ nào?

A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.

11. Bài 2 "Thực hành tiếng Việt" yêu cầu học sinh nhận biết và phân tích các hiện tượng ngôn ngữ. Hiện tượng "nói lái" thuộc về lĩnh vực nào của ngôn ngữ?

A. Ngữ âm học và biến đổi ngữ âm.
B. Ngữ pháp và cấu trúc câu.
C. Ngữ nghĩa học và từ vựng.
D. Phong cách ngôn ngữ và tu từ.

12. Trong "Thực hành tiếng Việt", việc phân biệt "từ đồng âm" và "từ đồng nghĩa" quan trọng ở điểm nào?

A. Tránh nhầm lẫn về nghĩa và cách sử dụng, giúp diễn đạt chính xác.
B. Chỉ quan trọng trong việc học từ vựng mới.
C. Giúp làm phong phú thêm vốn từ.
D. Phân biệt các phương ngữ.

13. Trong bài "Thực hành tiếng Việt", yếu tố "từ đồng âm khác nghĩa" có thể gây ra hiện tượng gì trong giao tiếp?

A. Hiểu lầm, nhầm lẫn ý nghĩa của lời nói.
B. Làm cho lời nói thêm sinh động.
C. Tăng tính khách quan của thông tin.
D. Giảm bớt sự phức tạp của ngôn ngữ.

14. Bài 2 "Thực hành tiếng Việt" đề cập đến "tính mạch lạc" trong diễn đạt. Điều này có nghĩa là gì?

A. Các ý trong lời nói, bài viết phải liên kết chặt chẽ, logic, dễ hiểu.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
C. Nói nhiều về một chủ đề duy nhất.
D. Đảm bảo giọng điệu trang trọng, nghiêm túc.

15. Trong ngữ cảnh "Thực hành tiếng Việt", vai trò của dấu câu như dấu phẩy là gì?

A. Ngăn cách các thành phần câu, tạo nhịp điệu và rõ nghĩa.
B. Nhấn mạnh ý nghĩa của từ ngữ đứng sau nó.
C. Biểu thị cảm xúc mạnh mẽ của người nói.
D. Chỉ ra sự kết thúc của một câu.

16. Câu "Con chim sâu rất bé, nhưng nó có ích." thuộc kiểu câu gì về cấu trúc ngữ pháp?

A. Câu ghép.
B. Câu đơn.
C. Câu rút gọn.
D. Câu hỏi tu từ.

17. Khái niệm "sắc thái biểu cảm" trong tiếng Việt liên quan đến yếu tố nào của ngôn ngữ?

A. Cách diễn đạt tình cảm, thái độ, cảm xúc của người nói.
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
C. Nguồn gốc từ vựng.
D. Sự đa dạng của các phương ngữ.

18. Bài 2 "Thực hành tiếng Việt" thường khuyến khích học sinh sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo. Trường hợp nào sau đây thể hiện sự sáng tạo trong cách dùng từ?

A. Sáng tạo ra các từ mới, cách nói mới dựa trên quy tắc ngôn ngữ.
B. Sử dụng các từ ngữ cổ đã lỗi thời.
C. Chỉ dùng những từ ngữ thông dụng nhất.
D. Lặp lại các cụm từ đã có sẵn.

19. Trong bài "Thực hành tiếng Việt", khi phân tích tác dụng của "biện pháp điệp ngữ", mục đích chính là gì?

A. Nhấn mạnh, làm nổi bật một ý, một hình ảnh, tạo nhịp điệu cho lời nói hoặc bài viết.
B. Làm cho lời nói trở nên mơ hồ và khó hiểu hơn.
C. Tạo sự ngẫu nhiên và bất ngờ cho người nghe.
D. Giảm bớt sự lặp lại và nhàm chán.

20. Trong "Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ Tiếng Việt" của Ngữ văn 12 Chân trời, đơn vị kiến thức nào được nhấn mạnh về vai trò của ngôn ngữ trong đời sống xã hội?

A. Chức năng giao tiếp và công cụ tư duy.
B. Nguồn gốc lịch sử và sự phát triển.
C. Các quy tắc ngữ pháp và cú pháp.
D. Các biện pháp tu từ và phong cách ngôn ngữ.

21. Trong "Thực hành tiếng Việt", khi gặp từ "vô hình", yếu tố "vô-" có chức năng gì?

A. Là tiền tố mang nghĩa phủ định, đối lập.
B. Là hậu tố chỉ người.
C. Là yếu tố chỉ nơi chốn.
D. Là từ chỉ số lượng.

22. Khi nói về "Ngôn ngữ Tiếng Việt", việc sử dụng "biện pháp nói quá" (cường điệu) nhằm mục đích gì?

A. Nhấn mạnh, tô đậm đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, gây ấn tượng mạnh.
B. Làm cho lời nói trở nên khách quan và chính xác hơn.
C. Thể hiện sự trung lập, không thiên vị.
D. Tránh sử dụng từ ngữ khó hiểu.

23. Bài 2 "Thực hành tiếng Việt" nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc xây dựng "bản sắc văn hóa". Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

A. Sự tồn tại và phát triển của các yếu tố văn hóa truyền thống.
B. Sự tiếp thu ngôn ngữ từ các nền văn hóa khác.
C. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

24. Câu "Trẻ cậy cha, già cậy con" là một ví dụ về kiểu câu gì trong tiếng Việt?

A. Câu tục ngữ (thể hiện kinh nghiệm sống).
B. Câu hỏi tu từ.
C. Câu cầu khiến.
D. Câu cảm thán.

25. Bài 2 "Thực hành tiếng Việt" yêu cầu phân tích các yếu tố ngôn ngữ. Yếu tố "từ ghép" và "từ láy" thuộc về đơn vị kiến thức nào?

A. Cấu tạo từ (Từ ghép, từ láy).
B. Ngữ pháp câu.
C. Ngữ nghĩa từ vựng.
D. Phong cách ngôn ngữ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Bài 2 Thực hành tiếng Việt thường tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ để nâng cao năng lực sử dụng cho học sinh?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Khi phân tích câu Giặc đến nhà đàn bà cũng đánh, đây là ví dụ về cách dùng từ ngữ mang sắc thái gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Khi phân tích câu: Trời xanh mây trắng, nắng vàng trải rộng, biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi tả cảnh vật?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi để hiểu rõ bản chất của ngôn ngữ?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân tích ngữ cảnh có ý nghĩa gì đối với việc hiểu nghĩa của từ ngữ?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong giao tiếp có ý nghĩa như thế nào trong bài Thực hành tiếng Việt?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Bài 2 Thực hành tiếng Việt thường đề cập đến các phương châm hội thoại. Phương châm nào bị vi phạm khi ai đó cố tình che giấu thông tin hoặc nói sai sự thật?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Bài 2 Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích cấu trúc câu. Cấu trúc Chủ ngữ - Vị ngữ là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Câu: Nếu trời mưa thì chúng ta sẽ ở nhà. thể hiện mối quan hệ gì giữa hai vế câu?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Nếu một người nói Tôi buồn như con chuồn chuồn, đó là cách sử dụng loại hình tu từ nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Bài 2 Thực hành tiếng Việt yêu cầu học sinh nhận biết và phân tích các hiện tượng ngôn ngữ. Hiện tượng nói lái thuộc về lĩnh vực nào của ngôn ngữ?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Trong Thực hành tiếng Việt, việc phân biệt từ đồng âm và từ đồng nghĩa quan trọng ở điểm nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bài Thực hành tiếng Việt, yếu tố từ đồng âm khác nghĩa có thể gây ra hiện tượng gì trong giao tiếp?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Bài 2 Thực hành tiếng Việt đề cập đến tính mạch lạc trong diễn đạt. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, vai trò của dấu câu như dấu phẩy là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Câu Con chim sâu rất bé, nhưng nó có ích. thuộc kiểu câu gì về cấu trúc ngữ pháp?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Khái niệm sắc thái biểu cảm trong tiếng Việt liên quan đến yếu tố nào của ngôn ngữ?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Bài 2 Thực hành tiếng Việt thường khuyến khích học sinh sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo. Trường hợp nào sau đây thể hiện sự sáng tạo trong cách dùng từ?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ, mục đích chính là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Trong Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ Tiếng Việt của Ngữ văn 12 Chân trời, đơn vị kiến thức nào được nhấn mạnh về vai trò của ngôn ngữ trong đời sống xã hội?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Trong Thực hành tiếng Việt, khi gặp từ vô hình, yếu tố vô- có chức năng gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng biện pháp nói quá (cường điệu) nhằm mục đích gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Bài 2 Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc xây dựng bản sắc văn hóa. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Câu Trẻ cậy cha, già cậy con là một ví dụ về kiểu câu gì trong tiếng Việt?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 2 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Bài 2 Thực hành tiếng Việt yêu cầu phân tích các yếu tố ngôn ngữ. Yếu tố từ ghép và từ láy thuộc về đơn vị kiến thức nào?