Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 9 văn bản 2: Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường (Bài phỏng vấn của Giu-đi Bi-dô với bà Van-đa-na Xi-va)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 9 văn bản 2: Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường (Bài phỏng vấn của Giu-đi Bi-dô với bà Van-đa-na Xi-va)

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 9 văn bản 2: Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường (Bài phỏng vấn của Giu-đi Bi-dô với bà Van-đa-na Xi-va)

1. Phát biểu "Trái Đất là mẹ của chúng ta" mà bà Vandana Shiva thường nhắc đến nhằm mục đích gì?

A. Nhấn mạnh trách nhiệm chăm sóc, bảo vệ và tôn trọng thiên nhiên như một sinh thể sống. Kết luận Lý giải.
B. Khẳng định con người là sinh vật thống trị trên Trái Đất. Kết luận Lý giải.
C. Kêu gọi sự đầu tư mạnh mẽ vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên. Kết luận Lý giải.
D. Thúc đẩy lối sống tiêu dùng không giới hạn. Kết luận Lý giải.

2. Bà Vandana Shiva sử dụng hình ảnh "mạng lưới sự sống" (web of life) để minh họa cho điều gì trong mối quan hệ giữa phụ nữ và môi trường?

A. Sự phụ thuộc lẫn nhau và kết nối chặt chẽ giữa con người (đặc biệt là phụ nữ) và các yếu tố tự nhiên. Kết luận Lý giải.
B. Sự phân cấp rõ ràng giữa con người và thế giới tự nhiên. Kết luận Lý giải.
C. Tính cạnh tranh và đấu tranh sinh tồn trong tự nhiên. Kết luận Lý giải.
D. Sự độc lập và tự chủ của mỗi yếu tố trong hệ sinh thái. Kết luận Lý giải.

3. Theo bài phỏng vấn, bà Vandana Shiva đã chỉ ra mối liên hệ cốt lõi nào giữa phụ nữ và việc bảo vệ môi trường?

A. Phụ nữ có vai trò quan trọng trong việc duy trì các hệ sinh thái tự nhiên và tri thức bản địa liên quan đến bảo vệ môi trường. Kết luận Lý giải.
B. Phụ nữ chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý chất thải công nghiệp và ô nhiễm môi trường. Kết luận Lý giải.
C. Phụ nữ là nhóm chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu, nhưng ít có tiếng nói trong các quyết định về môi trường. Kết luận Lý giải.
D. Vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường chủ yếu nằm ở việc nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề môi trường. Kết luận Lý giải.

4. Bà Vandana Shiva tin rằng việc trao quyền cho phụ nữ là yếu tố then chốt để:

A. Thúc đẩy một nền kinh tế bền vững và công bằng hơn. Kết luận Lý giải.
B. Tăng cường hiệu quả của các công nghệ khai thác tài nguyên. Kết luận Lý giải.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch. Kết luận Lý giải.
D. Đẩy nhanh quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa. Kết luận Lý giải.

5. Tại sao bà Vandana Shiva lại cho rằng phụ nữ thường có tri thức sâu sắc hơn về môi trường so với nam giới trong bối cảnh truyền thống?

A. Do phụ nữ thường gắn bó trực tiếp với việc thu thập tài nguyên, canh tác và chăm sóc gia đình, qua đó tích lũy kinh nghiệm thực tế. Kết luận Lý giải.
B. Do phụ nữ có khả năng tiếp cận thông tin khoa học và công nghệ môi trường tốt hơn nam giới. Kết luận Lý giải.
C. Do hệ thống giáo dục truyền thống ưu tiên trang bị kiến thức môi trường cho phụ nữ. Kết luận Lý giải.
D. Do nam giới ít quan tâm đến các vấn đề môi trường so với phụ nữ. Kết luận Lý giải.

6. Theo bà Vandana Shiva, sự phân biệt giới trong các vấn đề môi trường có nguồn gốc sâu xa từ:

A. Các hệ thống tư tưởng phụ hệ và mô hình phát triển công nghiệp hóa. Kết luận Lý giải.
B. Sự khác biệt về năng lực thể chất giữa nam và nữ. Kết luận Lý giải.
C. Sự khác biệt trong cách tiếp cận kiến thức khoa học. Kết luận Lý giải.
D. Sự thiếu hụt về tài nguyên thiên nhiên toàn cầu. Kết luận Lý giải.

7. Bài phỏng vấn đề cập đến việc phụ nữ thường bị gạt ra ngoài lề trong các quyết định quan trọng về môi trường bởi vì:

A. Các hệ thống chính trị và kinh tế hiện hành thường ưu tiên quan điểm của nam giới và các tập đoàn lớn. Kết luận Lý giải.
B. Phụ nữ thiếu kiến thức chuyên môn cần thiết để tham gia vào các cuộc thảo luận về môi trường. Kết luận Lý giải.
C. Phụ nữ không có đủ thời gian do gánh nặng công việc gia đình. Kết luận Lý giải.
D. Phụ nữ không quan tâm đến các vấn đề môi trường phức tạp. Kết luận Lý giải.

8. Trong bài phỏng vấn, yếu tố "tri thức bản địa" (indigenous knowledge) mà phụ nữ nắm giữ được bà Vandana Shiva đánh giá cao vì nó:

A. Chứa đựng sự hiểu biết sâu sắc về các hệ sinh thái địa phương và cách quản lý bền vững. Kết luận Lý giải.
B. Cung cấp các giải pháp công nghệ cao cho vấn đề ô nhiễm môi trường. Kết luận Lý giải.
C. Đảm bảo sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và hiệu quả. Kết luận Lý giải.
D. Tập trung vào việc khai thác tối đa các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Kết luận Lý giải.

9. Bà Vandana Shiva cho rằng phụ nữ có khả năng gì đặc biệt trong việc đối phó với các cuộc khủng hoảng môi trường?

A. Khả năng phục hồi và tái tạo dựa trên tri thức bản địa và sự kết nối với thiên nhiên. Kết luận Lý giải.
B. Khả năng tạo ra các giải pháp công nghệ tiên tiến để giải quyết khủng hoảng. Kết luận Lý giải.
C. Khả năng lãnh đạo các phong trào xã hội quy mô lớn. Kết luận Lý giải.
D. Khả năng thích ứng nhanh chóng với mọi thay đổi của môi trường. Kết luận Lý giải.

10. Khái niệm "bảo tồn sự sống" (conservation of life) mà bà Vandana Shiva đề cập liên quan trực tiếp đến hành động nào của phụ nữ?

A. Giữ gìn và phát triển các giống cây trồng, vật nuôi bản địa, duy trì đa dạng sinh học. Kết luận Lý giải.
B. Tham gia vào các hoạt động nghiên cứu khoa học về bảo tồn động vật hoang dã. Kết luận Lý giải.
C. Đóng góp vào việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Kết luận Lý giải.
D. Tích cực tham gia vào các chiến dịch chống biến đổi khí hậu. Kết luận Lý giải.

11. Bài phỏng vấn đề cập đến khía cạnh "sự bền vững" (sustainability) của môi trường như thế nào qua lăng kính vai trò của phụ nữ?

A. Phụ nữ, với tri thức và kinh nghiệm thực tế, là những người bảo vệ sự bền vững quan trọng nhất của môi trường. Kết luận Lý giải.
B. Sự bền vững của môi trường chỉ có thể đạt được thông qua các giải pháp công nghệ cao do nam giới phát triển. Kết luận Lý giải.
C. Phụ nữ ít quan tâm đến vấn đề bền vững của môi trường so với nam giới. Kết luận Lý giải.
D. Sự bền vững của môi trường phụ thuộc chủ yếu vào các chính sách của chính phủ. Kết luận Lý giải.

12. Bài phỏng vấn nhấn mạnh rằng phụ nữ không chỉ là nạn nhân của suy thoái môi trường mà còn là:

A. Những người bảo vệ và phục hồi môi trường tích cực. Kết luận Lý giải.
B. Những nhà đầu tư chính vào các dự án năng lượng tái tạo. Kết luận Lý giải.
C. Những người tiên phong trong việc phát triển các tiêu chuẩn môi trường quốc tế. Kết luận Lý giải.
D. Những người có khả năng thích ứng tốt nhất với mọi loại hình ô nhiễm. Kết luận Lý giải.

13. Bài phỏng vấn cho rằng việc áp đặt các mô hình nông nghiệp công nghiệp hóa đã gây ra hệ lụy gì đối với phụ nữ nông dân?

A. Làm họ mất đi quyền kiểm soát hạt giống và đất đai, cũng như tri thức truyền thống về canh tác. Kết luận Lý giải.
B. Tăng cường sự độc lập kinh tế của họ nhờ vào năng suất cao hơn. Kết luận Lý giải.
C. Giúp họ tiếp cận dễ dàng hơn với các công nghệ canh tác hiện đại. Kết luận Lý giải.
D. Mở ra cơ hội việc làm mới trong các nhà máy chế biến nông sản. Kết luận Lý giải.

14. Theo bài phỏng vấn, một trong những thách thức lớn nhất mà phụ nữ đối mặt trong nỗ lực bảo vệ môi trường là:

A. Thiếu sự công nhận và tiếng nói trong các quyết định chính sách môi trường. Kết luận Lý giải.
B. Thiếu khả năng tiếp cận các nguồn tài chính cho các dự án môi trường. Kết luận Lý giải.
C. Thiếu sự hỗ trợ từ các tổ chức phi chính phủ quốc tế. Kết luận Lý giải.
D. Thiếu sự quan tâm của truyền thông đại chúng đối với các vấn đề môi trường do phụ nữ khởi xướng. Kết luận Lý giải.

15. Theo quan điểm của bà Vandana Shiva, sự công nghiệp hóa và toàn cầu hóa đã ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

A. Làm suy giảm tri thức bản địa và kỹ năng truyền thống của phụ nữ về môi trường, thay thế bằng các giải pháp công nghiệp. Kết luận Lý giải.
B. Tăng cường vai trò lãnh đạo của phụ nữ trong các tổ chức bảo vệ môi trường quốc tế. Kết luận Lý giải.
C. Khuyến khích phụ nữ tham gia sâu hơn vào các hoạt động nghiên cứu khoa học môi trường. Kết luận Lý giải.
D. Giúp phụ nữ tiếp cận công nghệ xanh hiệu quả hơn, từ đó bảo vệ môi trường tốt hơn. Kết luận Lý giải.

16. Trong bài phỏng vấn, vai trò của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường được ví như:

A. Người bảo vệ "cội nguồn sự sống" (roots of life). Kết luận Lý giải.
B. Người tiên phong trong công nghệ xanh. Kết luận Lý giải.
C. Người tham gia chính vào các cuộc biểu tình môi trường. Kết luận Lý giải.
D. Người quản lý các khu bảo tồn thiên nhiên. Kết luận Lý giải.

17. Bà Vandana Shiva phê phán mô hình phát triển nào vì đã làm tổn hại đến môi trường và vai trò của phụ nữ?

A. Mô hình phát triển công nghiệp hóa, dựa trên khai thác tài nguyên không bền vững. Kết luận Lý giải.
B. Mô hình phát triển nông nghiệp hữu cơ và bền vững. Kết luận Lý giải.
C. Mô hình phát triển dựa vào cộng đồng và tri thức bản địa. Kết luận Lý giải.
D. Mô hình phát triển kinh tế tuần hoàn và tái chế. Kết luận Lý giải.

18. Theo bài phỏng vấn, "quyền làm mẹ" của phụ nữ được bà Vandana Shiva liên kết với khía cạnh nào của bảo vệ môi trường?

A. Trách nhiệm bảo vệ sự sống và môi trường cho thế hệ tương lai. Kết luận Lý giải.
B. Nghĩa vụ tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường. Kết luận Lý giải.
C. Khả năng thích nghi với các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Kết luận Lý giải.
D. Quyền tham gia vào các chiến dịch nâng cao nhận thức về môi trường. Kết luận Lý giải.

19. Theo bài phỏng vấn, sự "trung gian" (mediation) của phụ nữ trong các vấn đề môi trường thường thể hiện ở khía cạnh nào?

A. Hòa giải xung đột về tài nguyên và duy trì sự cân bằng sinh thái trong cộng đồng. Kết luận Lý giải.
B. Đàm phán các thỏa thuận thương mại quốc tế về môi trường. Kết luận Lý giải.
C. Phát triển các công cụ phân tích dữ liệu môi trường. Kết luận Lý giải.
D. Truyền bá kiến thức khoa học về biến đổi khí hậu. Kết luận Lý giải.

20. Bà Vandana Shiva sử dụng khái niệm nào để mô tả mối quan hệ sâu sắc giữa phụ nữ và thiên nhiên trong bài phỏng vấn?

A. Mối quan hệ "mẹ Trái Đất" (Mother Earth), thể hiện sự gắn bó và chăm sóc. Kết luận Lý giải.
B. Mối quan hệ "người tiêu dùng" (consumer), nhấn mạnh vai trò thụ động của phụ nữ đối với môi trường. Kết luận Lý giải.
C. Mối quan hệ "nhà khoa học" (scientist), tập trung vào khía cạnh nghiên cứu và phát triển công nghệ môi trường. Kết luận Lý giải.
D. Mối quan hệ "nhà quản lý" (manager), chỉ vai trò điều phối các hoạt động bảo vệ môi trường. Kết luận Lý giải.

21. Bà Vandana Shiva đưa ra lời kêu gọi hành động nào đối với cộng đồng quốc tế về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

A. Tôn trọng và trao quyền cho phụ nữ, công nhận tri thức và kinh nghiệm của họ trong việc bảo vệ hành tinh. Kết luận Lý giải.
B. Tập trung vào việc phát triển các công nghệ xử lý ô nhiễm tiên tiến. Kết luận Lý giải.
C. Đẩy mạnh các chương trình giáo dục môi trường cho trẻ em. Kết luận Lý giải.
D. Tăng cường các biện pháp kiểm soát dân số để giảm áp lực lên môi trường. Kết luận Lý giải.

22. Bà Vandana Shiva lên án các mô hình kinh tế hiện đại vì đã bỏ qua yếu tố quan trọng nào liên quan đến phụ nữ và môi trường?

A. Vai trò chăm sóc, nuôi dưỡng và duy trì sự sống của phụ nữ. Kết luận Lý giải.
B. Khả năng cạnh tranh của phụ nữ trên thị trường lao động. Kết luận Lý giải.
C. Sự đóng góp của phụ nữ vào tăng trưởng GDP. Kết luận Lý giải.
D. Sự tham gia của phụ nữ vào các hoạt động chính trị. Kết luận Lý giải.

23. Theo bài phỏng vấn, việc phát triển bền vững thực sự phải dựa trên sự công nhận và tích hợp:

A. Tri thức và kinh nghiệm của phụ nữ về bảo vệ môi trường. Kết luận Lý giải.
B. Các quy định pháp luật nghiêm ngặt về môi trường. Kết luận Lý giải.
C. Công nghệ xử lý chất thải tiên tiến nhất. Kết luận Lý giải.
D. Các báo cáo khoa học về tác động của biến đổi khí hậu. Kết luận Lý giải.

24. Bà Vandana Shiva phê phán việc coi môi trường chỉ là "tài nguyên" để khai thác vì điều đó:

A. Làm mất đi ý nghĩa thiêng liêng và mối quan hệ sống còn giữa con người và thiên nhiên. Kết luận Lý giải.
B. Khuyến khích sự phát triển bền vững và hài hòa với tự nhiên. Kết luận Lý giải.
C. Tạo động lực cho các hoạt động bảo tồn đa dạng sinh học. Kết luận Lý giải.
D. Nâng cao nhận thức về giá trị của các hệ sinh thái. Kết luận Lý giải.

25. Bà Vandana Shiva sử dụng thuật ngữ "nền kinh tế của sự sống" (economy of life) để đề cao vai trò của ai trong việc xây dựng một hệ thống kinh tế bền vững hơn?

A. Phụ nữ, những người gắn bó mật thiết với việc duy trì sự sống và tài nguyên thiên nhiên. Kết luận Lý giải.
B. Các tập đoàn đa quốc gia, những người nắm giữ nguồn vốn lớn. Kết luận Lý giải.
C. Các nhà khoa học, những người phát triển công nghệ mới. Kết luận Lý giải.
D. Chính phủ các nước, những người hoạch định chính sách. Kết luận Lý giải.

You need to add questions