Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 8 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 8 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 8 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

1. Hiện tượng "nhiễm" ngôn ngữ từ mạng xã hội như "u là trời", "gét gô", "oke la" khi được sử dụng tràn lan trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường trang trọng, có thể dẫn đến hệ quả gì?

A. Làm cho tiếng Việt trở nên sinh động, gần gũi và thể hiện sự sáng tạo của giới trẻ.
B. Gây khó khăn trong giao tiếp với người lớn tuổi hoặc những người không quen thuộc với tiếng lóng mạng.
C. Làm mất đi sự trong sáng, chuẩn mực của tiếng Việt, gây ảnh hưởng đến hình ảnh của người nói và tính trang trọng của ngữ cảnh.
D. Thúc đẩy sự phát triển của ngôn ngữ theo hướng hiện đại và hội nhập.

2. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt có ý nghĩa gì đối với bản sắc văn hóa dân tộc?

A. Làm cho văn hóa dân tộc trở nên lạc hậu và khó tiếp cận.
B. Là yếu tố cốt lõi để bảo tồn và khẳng định sự độc đáo, giá trị của văn hóa dân tộc trong một thế giới đa dạng.
C. Không có mối liên hệ trực tiếp với văn hóa dân tộc.
D. Chỉ quan trọng đối với những người làm công tác văn hóa.

3. Khi viết một bài luận phân tích, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "phát triển" và "làm giàu" tiếng Việt của người viết?

A. Sử dụng nhiều câu văn ngắn, đơn giản.
B. Dùng từ ngữ phong phú, chính xác, cấu trúc câu đa dạng, lập luận chặt chẽ và có khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách mạch lạc.
C. Chỉ sao chép thông tin từ các nguồn khác.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ nước ngoài không cần thiết.

4. Hiện tượng "nói lái" trong tiếng Việt, ví dụ như "cá chuồn" thành "cá chuồn", nếu được sử dụng một cách có ý thức trong thơ ca hoặc văn xuôi nghệ thuật, có thể mang lại hiệu quả gì?

A. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu và phản cảm.
B. Tạo ra sự dí dỏm, thú vị, thể hiện sự sáng tạo và khả năng chơi chữ của người sử dụng.
C. Là hành vi làm sai lệch ý nghĩa gốc của từ.
D. Chỉ là một hiện tượng ngôn ngữ mang tính địa phương.

5. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG trực tiếp góp phần vào việc "giữ gìn" sự trong sáng của tiếng Việt?

A. Tham gia các lớp học kỹ năng giao tiếp chuẩn mực.
B. Chỉ sử dụng các từ ngữ địa phương trong mọi hoàn cảnh.
C. Học tập và nghiên cứu về ngữ pháp, từ vựng tiếng Việt.
D. Phê bình và góp ý khi thấy người khác sử dụng sai tiếng Việt.

6. Việc một bộ phận giới trẻ sử dụng ngôn ngữ "mạng", "chat" trong các bài văn nghị luận ở trường học có thể gây ra hậu quả gì?

A. Làm cho bài văn trở nên sinh động và gần gũi hơn.
B. Bị xem là thiếu nghiêm túc, không phù hợp với yêu cầu của văn bản nghị luận, làm giảm chất lượng và điểm số.
C. Thể hiện sự sáng tạo và khả năng thích ứng với công nghệ.
D. Giúp giáo viên hiểu hơn về thế giới của giới trẻ.

7. Theo quan điểm của các nhà ngôn ngữ học, yếu tố nào là cốt lõi để "giữ gìn" tiếng Việt?

A. Chỉ cần biên soạn các từ điển tiếng Việt đầy đủ.
B. Tuyên truyền, giáo dục về tầm quan trọng và cách sử dụng tiếng Việt chuẩn mực.
C. Hạn chế tối đa việc tiếp xúc với các ngôn ngữ khác.
D. Tổ chức các cuộc thi hùng biện tiếng Việt.

8. Việc quảng cáo sản phẩm bằng cách sử dụng các câu khẩu hiệu "chơi chữ" hoặc "nhái" các câu nói nổi tiếng có tác dụng gì?

A. Làm cho quảng cáo trở nên nhàm chán và thiếu sáng tạo.
B. Tăng tính hấp dẫn, thu hút sự chú ý của người tiêu dùng và tạo ấn tượng về sự độc đáo, dí dỏm.
C. Vi phạm bản quyền và thiếu tôn trọng ngôn ngữ.
D. Chỉ phù hợp với các sản phẩm dành cho giới trẻ.

9. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào góp phần trực tiếp vào việc "phát triển" tiếng Việt?

A. Chỉ đọc báo và xem tin tức.
B. Tham gia các diễn đàn thảo luận, viết bài phân tích chuyên sâu, sáng tác văn học hoặc dịch thuật.
C. Sử dụng các ứng dụng dịch tự động.
D. Học ngoại ngữ thứ hai.

10. Trong thực hành tiếng Việt, khi sử dụng các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt), cần lưu ý điều gì để không mâu thuẫn với lời nói?

A. Cử chỉ, nét mặt không quan trọng bằng lời nói.
B. Cần đảm bảo sự hài hòa, nhất quán giữa lời nói và các tín hiệu phi ngôn ngữ để truyền tải thông điệp rõ ràng và hiệu quả.
C. Có thể cố tình sử dụng cử chỉ trái ngược để tạo sự hài hước.
D. Chỉ cần tập trung vào ngữ điệu của lời nói.

11. Hiện tượng "lai căng" trong ngôn ngữ, ví dụ như lạm dụng từ tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

A. Làm cho tiếng Việt trở nên phong phú và hiện đại hơn.
B. Gây khó khăn cho người nghe trong việc hiểu và tiếp nhận thông tin một cách trọn vẹn.
C. Tăng cường khả năng hội nhập quốc tế của người Việt.
D. Khuyến khích sự sáng tạo trong cách sử dụng ngôn ngữ.

12. Khi đọc một tác phẩm văn học, việc hiểu và phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ) giúp người đọc làm gì?

A. Chỉ để biết thêm về lịch sử ngôn ngữ.
B. Hiểu sâu hơn về tư tưởng, tình cảm của tác giả, giá trị nghệ thuật của tác phẩm và nâng cao cảm thụ văn học.
C. Tìm ra những lỗi sai trong cách dùng từ của tác giả.
D. So sánh ngôn ngữ của tác phẩm với ngôn ngữ mạng hiện đại.

13. Trong bài viết "Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt" (nếu có tham khảo), tác giả thường nhấn mạnh đến khía cạnh nào của việc "giữ gìn"?

A. Chỉ cần học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp.
B. Sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, chuẩn xác, giàu hình ảnh và sắc thái biểu cảm, tránh các yếu tố lai căng, sáo rỗng.
C. Hạn chế tối đa việc đọc sách báo nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào việc sửa lỗi chính tả.

14. Việc sử dụng ngôn ngữ "tây" hóa, ví dụ như thêm hậu tố "-ing", "-er" vào các từ tiếng Việt một cách tùy tiện, có thể bị coi là gì?

A. Là xu hướng sáng tạo ngôn ngữ mới mẻ.
B. Là hành vi làm sai lệch chuẩn mực tiếng Việt, gây khó hiểu và làm mất đi sự trong sáng của ngôn ngữ.
C. Là cách thể hiện sự am hiểu về ngôn ngữ quốc tế.
D. Chỉ là một lỗi nhỏ không đáng kể.

15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt được đặt ra như thế nào?

A. Là một nhiệm vụ cấp thiết, đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội để bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Chỉ là vấn đề của các nhà ngôn ngữ học và các nhà văn.
C. Không quá quan trọng vì tiếng Việt sẽ tự động thích nghi với sự thay đổi của thế giới.
D. Chủ yếu dựa vào các quy định pháp luật để xử lý các trường hợp lạm dụng ngôn ngữ.

16. Khi nói về việc "phát triển tiếng Việt", chúng ta hiểu đó là gì?

A. Chỉ là việc sáng tác thêm các tác phẩm văn học bằng tiếng Việt.
B. Làm giàu vốn từ, hoàn thiện các phương tiện diễn đạt, nâng cao hiệu quả giao tiếp và khả năng biểu đạt của tiếng Việt.
C. Hạn chế tối đa việc sử dụng các từ ngữ mới xuất hiện.
D. Tập trung vào việc nghiên cứu lịch sử hình thành và phát triển của tiếng Việt.

17. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất khái niệm "ngôn ngữ" theo cách hiểu rộng rãi trong thực hành tiếng Việt?

A. Ngôn ngữ chỉ là tập hợp các từ vựng.
B. Ngôn ngữ là hệ thống tín hiệu mang tính ước lệ, được dùng làm phương tiện để con người giao tiếp, tư duy và sáng tạo.
C. Ngôn ngữ chỉ tồn tại dưới dạng văn bản viết.
D. Ngôn ngữ là công cụ duy nhất để biểu đạt cảm xúc.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "sự trong sáng của tiếng Việt"?

A. Sử dụng từ ngữ đúng nghĩa, đúng sắc thái biểu cảm.
B. Tuân thủ các quy tắc ngữ pháp, cú pháp tiếng Việt.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ nước ngoài, tiếng lóng để tạo sự mới lạ.
D. Phát âm, viết đúng, chuẩn theo quy định.

19. Trong các biện pháp sau đây, biện pháp nào được xem là hiệu quả nhất để giữ gìn và phát triển tiếng Việt?

A. Chỉ tập trung vào việc dịch thuật các tác phẩm văn học nước ngoài.
B. Nghiêm cấm hoàn toàn việc sử dụng từ ngữ vay mượn.
C. Nâng cao ý thức và kỹ năng sử dụng tiếng Việt chuẩn xác, trau dồi vốn từ, hiểu biết về ngữ pháp và cách diễn đạt hiệu quả trong mọi hoàn cảnh.
D. Chỉ khuyến khích sử dụng tiếng Anh trong các văn bản khoa học và công nghệ.

20. Phát biểu nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về tầm quan trọng của việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt?

A. Tiếng Việt là công cụ giao tiếp, tư duy, là phương tiện để con người tiếp nhận, sáng tạo và truyền bá tri thức, văn hóa.
B. Sự trong sáng của tiếng Việt thể hiện qua việc sử dụng từ ngữ chuẩn xác, cấu trúc câu mạch lạc và ngữ điệu phù hợp.
C. Giữ gìn tiếng Việt chỉ đơn thuần là chống lại sự du nhập của từ ngữ nước ngoài.
D. Phát triển tiếng Việt bao gồm việc làm giàu vốn từ, hoàn thiện các phương tiện diễn đạt và nâng cao hiệu quả giao tiếp.

21. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "lệch chuẩn" trong cách dùng từ của một bộ phận người Việt hiện nay?

A. Sự phát triển của nền giáo dục quốc dân.
B. Sự ảnh hưởng của mạng xã hội, lối sống thực dụng, thiếu trau dồi kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ.
C. Việc biên soạn từ điển tiếng Việt chưa đầy đủ.
D. Thiếu các quy định pháp luật về sử dụng ngôn ngữ.

22. Việc sử dụng các từ viết tắt, ký hiệu trong tin nhắn điện thoại hoặc mạng xã hội như "ko", "hihi", "tks" có thể được xem là gì trong bối cảnh giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?

A. Là biểu hiện tất yếu của sự phát triển ngôn ngữ trong kỷ nguyên số.
B. Là hành vi làm nghèo nàn, đơn giản hóa ngôn ngữ, có thể ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt phức tạp và chuẩn mực.
C. Là sự sáng tạo ngôn ngữ độc đáo của giới trẻ, cần được khuyến khích.
D. Chỉ là một hiện tượng nhất thời và không có tác động lâu dài đến tiếng Việt.

23. Việc sử dụng ngôn ngữ mạng với nhiều từ ngữ "teen code", "slang" trong các bài phát biểu trang trọng tại các hội thảo khoa học có phù hợp không?

A. Rất phù hợp vì thể hiện sự trẻ trung, năng động.
B. Không phù hợp vì làm mất đi tính trang trọng, nghiêm túc của ngữ cảnh và có thể gây khó hiểu cho người nghe.
C. Chỉ không phù hợp nếu người nghe lớn tuổi.
D. Phù hợp nếu bài phát biểu có chủ đề về văn hóa mạng.

24. Câu "Nhà nước và nhân dân cùng làm" trong văn bản pháp luật có ý nghĩa gì?

A. Chỉ đơn thuần là một cách nói bóng bẩy.
B. Thể hiện sự phối hợp, đồng hành giữa Nhà nước và nhân dân trong mọi công việc, đặc biệt là những công việc có tính chất xây dựng, phát triển.
C. Nhấn mạnh vai trò chủ đạo của Nhà nước.
D. Chỉ áp dụng cho một số lĩnh vực cụ thể.

25. Khi một thuật ngữ khoa học mới ra đời, việc phiên âm hoặc dịch thuật sang tiếng Việt cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo sự trong sáng và dễ hiểu?

A. Ưu tiên phiên âm giống hệt âm gốc của thuật ngữ.
B. Dịch thuật theo đúng cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ gốc.
C. Cần cân nhắc để có cách diễn đạt rõ nghĩa, phù hợp với ngữ âm, ngữ pháp tiếng Việt và phản ánh đúng bản chất của thuật ngữ.
D. Chỉ sử dụng thuật ngữ gốc bằng tiếng Anh để tránh sai sót.

You need to add questions