Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 5 văn bản 2: Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc (Phan Hồng Giang)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 5 văn bản 2: Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc (Phan Hồng Giang)

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 5 văn bản 2: Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc (Phan Hồng Giang)

1. Văn bản cho rằng để bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc, cần phải có sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố nào?

A. Giữ gìn truyền thống và hiện đại hóa.
B. Tiếp thu văn hóa ngoại lai và cô lập văn hóa dân tộc.
C. Bảo tồn văn hóa dân tộc và hội nhập quốc tế.
D. Cổ súy văn hóa dân tộc và phê phán văn hóa ngoại lai.

2. Tại sao việc hiểu rõ "bản sắc văn hóa dân tộc" lại là bước đầu tiên quan trọng để đối phó với thách thức của toàn cầu hóa?

A. Để có thể dễ dàng từ bỏ những yếu tố không phù hợp.
B. Để biết mình có gì, cần bảo vệ cái gì và có thể tiếp thu cái gì từ bên ngoài.
C. Để chứng minh với thế giới rằng văn hóa dân tộc là tốt nhất.
D. Để làm cho văn hóa dân tộc trở nên khác biệt hoàn toàn với văn hóa thế giới.

3. Theo văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" của Phan Hồng Giang, một trong những tác động tích cực nổi bật của toàn cầu hóa đối với bản sắc văn hóa dân tộc là gì?

A. Thúc đẩy sự giao lưu, học hỏi và làm phong phú thêm các yếu tố văn hóa.
B. Buộc các dân tộc phải từ bỏ hoàn toàn văn hóa truyền thống để hòa nhập.
C. Làm suy yếu các giá trị văn hóa dân tộc do sự áp đặt của văn hóa ngoại lai.
D. Giảm thiểu sự đa dạng văn hóa trên phạm vi toàn cầu.

4. Khái niệm "toàn cầu hóa văn hóa" trong văn bản đề cập đến khía cạnh nào?

A. Chỉ sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
B. Là quá trình lan tỏa các giá trị văn hóa, lối sống, tư tưởng trên quy mô toàn cầu, vượt qua biên giới quốc gia.
C. Là sự đồng nhất hóa hoàn toàn các nền văn hóa trên thế giới.
D. Chỉ các hoạt động ngoại giao và hợp tác quốc tế về văn hóa.

5. Theo văn bản, yếu tố nào sau đây có thể trở thành "công cụ" để lan tỏa văn hóa dân tộc ra thế giới?

A. Sự im lặng và thụ động.
B. Các sản phẩm văn hóa đặc trưng (âm nhạc, nghệ thuật, ẩm thực, lễ hội) và công nghệ truyền thông hiện đại.
C. Việc chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
D. Sự cô lập về văn hóa.

6. Văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" nhấn mạnh khía cạnh nào của sự tương tác giữa toàn cầu hóa và văn hóa dân tộc?

A. Toàn cầu hóa chỉ mang lại những tác động tiêu cực, đe dọa bản sắc văn hóa.
B. Toàn cầu hóa vừa mang lại cơ hội, vừa đặt ra thách thức đối với bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Bản sắc văn hóa dân tộc hoàn toàn miễn nhiễm với các tác động của toàn cầu hóa.
D. Toàn cầu hóa là quá trình một chiều, chỉ có văn hóa phương Tây ảnh hưởng đến các nền văn hóa khác.

7. Theo quan điểm của Phan Hồng Giang trong văn bản, "bản sắc văn hóa dân tộc" là gì?

A. Chỉ bao gồm những lễ hội và trang phục truyền thống.
B. Là những giá trị tinh thần và vật chất mang đặc trưng riêng của một dân tộc, được hình thành và phát triển qua lịch sử.
C. Là sản phẩm của sự vay mượn và sao chép văn hóa từ các dân tộc khác.
D. Hoàn toàn cố định và không có khả năng thay đổi theo thời gian.

8. Văn bản của Phan Hồng Giang chủ yếu bàn về mối quan hệ giữa hai yếu tố nào?

A. Toàn cầu hóa kinh tế và văn hóa truyền thống.
B. Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Toàn cầu hóa chính trị và văn hóa đại chúng.
D. Toàn cầu hóa công nghệ và văn hóa bản địa.

9. Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "tiếp thu có chọn lọc" tinh hoa văn hóa nhân loại. Điều này có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ bản sắc văn hóa?

A. Chỉ giữ lại những gì dễ dàng tiếp nhận nhất.
B. Phân biệt rõ ràng giữa văn hóa dân tộc và văn hóa ngoại lai để loại bỏ cái sau.
C. Lựa chọn những yếu tố văn hóa tiến bộ, phù hợp để bổ sung, làm giàu cho văn hóa dân tộc mà không làm mất đi cốt lõi.
D. Ưu tiên tiếp nhận những gì phổ biến nhất trên thế giới.

10. Theo văn bản, văn hóa dân tộc cần phải có "sức sống nội tại" để làm gì trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Để hoàn toàn cô lập với văn hóa bên ngoài.
B. Để có thể tự bảo vệ, chống lại sự xâm nhập tiêu cực và tiếp thu có chọn lọc.
C. Để không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ sự thay đổi nào.
D. Để chỉ tồn tại trong phạm vi một quốc gia.

11. Văn bản đề cập đến "sự tiếp nhận" văn hóa từ bên ngoài. Theo bạn, "tiếp nhận" ở đây mang ý nghĩa gì?

A. Chỉ là sự sao chép thụ động.
B. Là quá trình lĩnh hội, chọn lọc và biến đổi cho phù hợp với điều kiện của dân tộc mình.
C. Là sự từ bỏ hoàn toàn văn hóa cũ để thay thế bằng văn hóa mới.
D. Là hành động chống lại mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.

12. Thách thức lớn nhất mà toàn cầu hóa đặt ra cho bản sắc văn hóa dân tộc, theo văn bản, là gì?

A. Sự khan hiếm các nguồn lực để phát triển văn hóa.
B. Nguy cơ mất đi những nét độc đáo, đặc trưng dưới tác động của văn hóa ngoại lai có sức lan tỏa mạnh mẽ.
C. Sự thiếu quan tâm của thế hệ trẻ đối với văn hóa dân tộc.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ gây khó khăn trong giao lưu văn hóa.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của bản sắc văn hóa dân tộc theo cách hiểu thông thường và được văn bản đề cập gián tiếp?

A. Ngôn ngữ giao tiếp.
B. Phong tục, tập quán.
C. Kiến trúc đô thị hiện đại mang phong cách quốc tế.
D. Lối ứng xử, giao tiếp.

14. Yếu tố nào sau đây được văn bản xem là cốt lõi để bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Chỉ tập trung vào việc tiếp nhận các yếu tố văn hóa tiên tiến từ bên ngoài.
B. Nghiêm cấm mọi sự giao lưu văn hóa với các quốc gia khác.
C. Nâng cao ý thức về giá trị và sự tự tôn dân tộc, đồng thời có chọn lọc tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới.
D. Chỉ giữ gìn những nét văn hóa truyền thống mà không thay đổi để phù hợp với thời đại.

15. Tại sao việc giữ gìn "cái riêng" của văn hóa dân tộc lại quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Để tránh bị các nền văn hóa khác coi là lạc hậu.
B. Vì cái riêng tạo nên sự độc đáo, khác biệt và giá trị của mỗi nền văn hóa.
C. Để giảm thiểu chi phí trong việc duy trì các di sản văn hóa.
D. Vì các nền văn hóa khác không có gì đáng học hỏi.

16. Theo văn bản, biểu hiện nào sau đây cho thấy sự "làm phong phú" bản sắc văn hóa dân tộc nhờ toàn cầu hóa?

A. Việc một số món ăn truyền thống bị thay thế hoàn toàn bởi thức ăn nhanh.
B. Sự du nhập và thích ứng của các thể loại âm nhạc, điện ảnh nước ngoài vào đời sống văn hóa Việt Nam.
C. Việc mọi người chỉ sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.
D. Sự biến mất của các lễ hội địa phương.

17. Theo văn bản, vai trò của công nghệ thông tin trong quá trình toàn cầu hóa văn hóa là gì?

A. Chỉ làm gia tăng sự khác biệt giữa các nền văn hóa.
B. Là công cụ quan trọng giúp lan tỏa văn hóa dân tộc ra thế giới và tiếp nhận văn hóa từ bên ngoài.
C. Không có tác động đáng kể đến sự giao lưu văn hóa toàn cầu.
D. Chỉ phục vụ cho việc quảng bá văn hóa của các cường quốc.

18. Quan điểm của văn bản về sự đối lập giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc là gì?

A. Hai khái niệm này hoàn toàn loại trừ nhau.
B. Chúng không có mối liên hệ nào với nhau.
C. Chúng có mối quan hệ phức tạp, vừa có thể xung đột, vừa có thể bổ sung cho nhau.
D. Toàn cầu hóa luôn chiến thắng bản sắc văn hóa dân tộc.

19. Văn bản ám chỉ điều gì khi nói "bản sắc văn hóa dân tộc đang đứng trước những thử thách gay gắt"?

A. Các yếu tố văn hóa dân tộc đang bị chính người dân trong nước bỏ rơi.
B. Sự lan tỏa mạnh mẽ của văn hóa ngoại lai có nguy cơ làm lu mờ hoặc thay thế các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Các di sản văn hóa đang bị xuống cấp nghiêm trọng.
D. Thiếu sự hỗ trợ của nhà nước cho các hoạt động văn hóa.

20. Tác giả Phan Hồng Giang dùng từ "tác động" khi nói về toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc, hàm ý gì?

A. Toàn cầu hóa chỉ mang lại ảnh hưởng tiêu cực.
B. Toàn cầu hóa có thể gây ra sự thay đổi theo cả hướng tích cực lẫn tiêu cực đối với văn hóa dân tộc.
C. Toàn cầu hóa không ảnh hưởng gì đến văn hóa dân tộc.
D. Toàn cầu hóa chỉ là một xu hướng tạm thời.

21. Văn bản có đề cập đến "sự đồng nhất hóa văn hóa" do toàn cầu hóa gây ra. Đây là một biểu hiện của mặt nào?

A. Mặt tích cực, làm phong phú thêm văn hóa dân tộc.
B. Mặt tiêu cực, đe dọa sự đa dạng và độc đáo của văn hóa.
C. Mặt trung lập, không ảnh hưởng đến văn hóa dân tộc.
D. Mặt kinh tế, không liên quan đến văn hóa.

22. Theo văn bản, "bản sắc văn hóa dân tộc" có tính chất gì?

A. Hoàn toàn tĩnh tại và không thay đổi.
B. Chỉ mang tính vật chất, biểu hiện qua các di tích lịch sử.
C. Vừa ổn định, vừa có khả năng biến đổi, thích ứng với sự phát triển của xã hội và giao lưu văn hóa.
D. Chỉ tồn tại trong quá khứ và không còn phù hợp với hiện tại.

23. Theo văn bản, một trong những hệ quả của toàn cầu hóa kinh tế đối với văn hóa là gì?

A. Thúc đẩy sự độc lập về kinh tế, từ đó củng cố văn hóa dân tộc.
B. Làm gia tăng sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
C. Tạo điều kiện cho các sản phẩm văn hóa (như phim ảnh, âm nhạc) được lưu thông và tiêu thụ rộng rãi trên phạm vi toàn cầu.
D. Buộc các quốc gia phải tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.

24. Cụm từ "hòa nhập mà không hòa tan" thể hiện quan điểm nào của văn bản về bản sắc văn hóa dân tộc?

A. Chỉ cần hòa nhập, không cần giữ gìn bản sắc.
B. Cần giữ gìn bản sắc dân tộc một cách tuyệt đối, không giao lưu với bên ngoài.
C. Cần chủ động tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới nhưng vẫn giữ vững những giá trị cốt lõi của dân tộc.
D. Hòa nhập và hòa tan là hai khái niệm giống nhau.

25. Theo văn bản, làm thế nào để "toàn cầu hóa" không dẫn đến "toàn cầu hóa văn hóa" một cách tiêu cực?

A. Bằng cách chỉ tiếp nhận những gì là "mốt" của thế giới.
B. Bằng cách củng cố và phát huy mạnh mẽ bản sắc văn hóa dân tộc của mình.
C. Bằng cách đóng cửa hoàn toàn với văn hóa nước ngoài.
D. Bằng cách sao chép nguyên vẹn các sản phẩm văn hóa nước ngoài.

You need to add questions