Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

1. Việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ trong ngôn ngữ thân mật có tác dụng gì?

A. Làm cho lời nói trở nên cứng nhắc, thiếu tự nhiên.
B. Tăng tính biểu cảm, sinh động và thể hiện sự gắn bó, hiểu biết chung.
C. Khiến người nghe cảm thấy xa lạ.
D. Thể hiện sự uyên bác của người nói.

2. Khi sử dụng ngôn ngữ thân mật, cần lưu ý điều gì để tránh gây khó chịu cho người nghe?

A. Nói thật to và rõ ràng.
B. Chỉ sử dụng khi đối phương cũng dùng ngôn ngữ thân mật.
C. Tránh dùng từ ngữ thô tục, thiếu tôn trọng hoặc quá riêng tư.
D. Luôn sử dụng tiếng lóng mới nhất.

3. Đâu là một ví dụ về cách dùng từ ngữ biểu cảm trong ngôn ngữ thân mật?

A. Thật là một vinh dự lớn lao.
B. Trời ơi, đẹp quá đi mất!
C. Xin chân thành cảm ơn sự hỗ trợ của quý vị.
D. Chúng tôi rất lấy làm tiếc.

4. Khi thảo luận về một vấn đề khoa học trong một hội thảo quốc tế, việc lựa chọn ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

A. Ngôn ngữ thân mật, sử dụng tiếng lóng.
B. Ngôn ngữ trang trọng, sử dụng thuật ngữ chuyên ngành chính xác.
C. Ngôn ngữ pha trộn giữa trang trọng và thân mật tùy hứng.
D. Ngôn ngữ địa phương để thể hiện sự độc đáo.

5. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẩu ngữ mạnh trong văn bản hành chính có thể gây ra hậu quả gì?

A. Tăng tính gần gũi và dễ hiểu cho người đọc.
B. Làm cho văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
C. Gây sai lệch nội dung, thiếu tính pháp lý và chuyên nghiệp, ảnh hưởng đến giá trị của văn bản.
D. Thể hiện sự sáng tạo của người soạn thảo.

6. Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong giao tiếp với người nước ngoài có thể gây ra hiểu lầm gì?

A. Người nước ngoài sẽ cảm thấy gần gũi hơn.
B. Có thể làm giảm tính trang trọng của cuộc giao tiếp.
C. Người nghe có thể không hiểu hoặc hiểu sai ý, gây khó khăn trong giao tiếp.
D. Thể hiện sự am hiểu văn hóa Việt Nam.

7. Câu nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về ngôn ngữ thân mật?

A. Ê, đi ăn không?
B. Chà, hôm nay trời đẹp ghê ha!
C. Tôi xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của anh.
D. Tao thấy hơi mệt.

8. Trong giao tiếp, khi nào người nói/viết cần ưu tiên sử dụng ngôn ngữ trang trọng?

A. Khi nói chuyện với bạn bè thân thiết trong môi trường riêng tư.
B. Khi tham gia các buổi tiệc tùng, lễ hội.
C. Khi giao tiếp với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc trong các bối cảnh chính thức, hội nghị, văn bản hành chính.
D. Khi trao đổi thông tin trên mạng xã hội với bạn bè.

9. Đâu là một yếu tố quan trọng của ngôn ngữ trang trọng trong văn bản pháp luật?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
B. Ngắn gọn, súc tích, có thể dùng từ ngữ mang tính khẩu ngữ.
C. Chính xác, rõ ràng, minh bạch, sử dụng thuật ngữ pháp lý chuẩn mực.
D. Mang tính cá nhân, thể hiện cảm xúc người viết.

10. Việc lạm dụng từ ngữ quá thân mật trong môi trường công sở có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Tăng cường sự gắn kết giữa đồng nghiệp.
B. Tạo cảm giác chuyên nghiệp và hiệu quả công việc.
C. Gây mất đi sự tôn trọng, chuyên nghiệp và có thể ảnh hưởng đến uy tín cá nhân, tập thể.
D. Giúp công việc trở nên thoải mái hơn.

11. Khi viết một tin nhắn cho người thân trong gia đình, em thường ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào?

A. Ngôn ngữ rất trang trọng, đầy đủ kính ngữ.
B. Ngôn ngữ thân mật, có thể có tiếng lóng hoặc biểu tượng cảm xúc.
C. Ngôn ngữ hành chính, có dấu mộc đỏ.
D. Ngôn ngữ báo chí, nhiều thuật ngữ.

12. Trong một bài phát biểu trước công chúng về vấn đề môi trường, yếu tố nào sau đây KHÔNG phù hợp với ngôn ngữ trang trọng?

A. Sử dụng các từ ngữ như "tôi", "chúng tôi".
B. Dùng các thuật ngữ khoa học về biến đổi khí hậu.
C. Sử dụng các từ ngữ suồng sã, tiếng lóng hoặc biệt danh cá nhân.
D. Trình bày thông tin một cách mạch lạc, có cấu trúc.

13. Trong một buổi phỏng vấn xin việc, nếu ứng viên sử dụng ngôn ngữ quá thân mật, điều đó có thể cho nhà tuyển dụng thấy điều gì về ứng viên đó?

A. Ứng viên rất tự tin và hòa đồng.
B. Ứng viên có khả năng thích ứng tốt với mọi môi trường.
C. Ứng viên thiếu chuyên nghiệp, thiếu kỹ năng giao tiếp phù hợp với môi trường làm việc.
D. Ứng viên có mối quan hệ tốt với nhà tuyển dụng.

14. Khi viết một bức thư gửi cho hiệu trưởng nhà trường để xin phép nghỉ học, em nên sử dụng giọng điệu và từ ngữ như thế nào?

A. Thân mật, dùng các tiếng gọi suồng sã như "chú ơi", "cô ơi".
B. Trang trọng, lịch sự, trình bày rõ ràng lý do và thời gian xin phép.
C. Ngắn gọn, chỉ nêu thông tin cần thiết, không cần lời mở đầu.
D. Hóm hỉnh, dí dỏm để tạo thiện cảm với hiệu trưởng.

15. Việc sử dụng các từ viết tắt hoặc biểu tượng cảm xúc (emoji) trong email công việc có phù hợp với ngôn ngữ trang trọng không?

A. Có, nó giúp email trở nên thân thiện hơn.
B. Không, nó làm giảm tính chuyên nghiệp và trang trọng của email.
C. Chỉ phù hợp nếu người nhận là bạn bè.
D. Tùy thuộc vào quy định của công ty.

16. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ thân mật?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học, từ ngữ Hán Việt.
B. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều thành phần phụ.
C. Xu hướng rút gọn, dùng từ ngữ địa phương, từ lóng, biểu cảm.
D. Thể hiện sự khách quan, trung lập, tránh cảm xúc cá nhân.

17. Khi nào nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng để bày tỏ sự đồng tình?

A. Khi nói chuyện với người yêu.
B. Khi tham gia một cuộc tranh luận với các chuyên gia.
C. Khi nhắn tin cho bạn bè trên mạng xã hội.
D. Khi nói chuyện với em nhỏ.

18. Câu nào sau đây diễn đạt ý "Tôi rất vui khi nhận được tin này" bằng ngôn ngữ trang trọng?

A. Tuyệt vời! Tao mừng quá trời luôn!
B. Tôi vô cùng phấn khởi khi nhận được tin tức này.
C. Hay quá ta!
D. Mừng ghê!

19. Câu nào sau đây thể hiện ngôn ngữ thân mật?

A. Kính mong Quý Ông xem xét và phê duyệt đề xuất này.
B. Ê này, mày làm bài tập chưa đấy?
C. Chúng tôi xin trân trọng thông báo về buổi hội thảo.
D. Đề nghị đồng chí báo cáo tiến độ công việc.

20. Việc sử dụng các từ ngữ như "chú", "bác", "cô" trong giao tiếp với người lớn tuổi thể hiện điều gì?

A. Sự thiếu tôn trọng.
B. Tính trung lập trong giao tiếp.
C. Sự tôn trọng, kính nể và khoảng cách cần thiết trong giao tiếp.
D. Sự tùy tiện trong cách xưng hô.

21. Khi viết một bài đăng trên mạng xã hội để chia sẻ kinh nghiệm học tập với bạn bè, em nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào?

A. Ngôn ngữ rất trang trọng, sử dụng nhiều thuật ngữ học thuật.
B. Ngôn ngữ thân mật, có thể xen lẫn tiếng lóng hoặc biểu tượng cảm xúc.
C. Ngôn ngữ quảng cáo, dùng nhiều từ hoa mỹ.
D. Ngôn ngữ tin tức, khách quan.

22. Đâu là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn giữa ngôn ngữ trang trọng và thân mật?

A. Sở thích cá nhân của người nói.
B. Thời tiết nơi giao tiếp diễn ra.
C. Mối quan hệ giữa người nói và người nghe, cùng với bối cảnh giao tiếp.
D. Màu sắc quần áo đang mặc.

23. Đâu là một ví dụ về cách sử dụng từ ngữ rút gọn trong ngôn ngữ thân mật?

A. Xin chào quý vị đại biểu.
B. Đang "on" không bạn?
C. Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành.
D. Kính đề nghị ông xem xét.

24. Khi ai đó dùng ngôn ngữ quá thân mật với bạn mà bạn không quen thân, bạn nên làm gì?

A. Đáp lại bằng ngôn ngữ thân mật tương tự.
B. Phớt lờ lời nói của họ.
C. Nhẹ nhàng đáp lại bằng ngôn ngữ trang trọng hơn để định hướng lại cuộc giao tiếp.
D. Ngay lập tức chỉ trích họ vì sự thiếu tế nhị.

25. Câu nào sau đây thể hiện ngôn ngữ trang trọng?

A. Tao đói quá, ăn gì không?
B. Tớ xin phép được góp ý kiến.
C. Đi chơi không bạn ơi?
D. Chúc mừng năm mới nhé!

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

1. Việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ trong ngôn ngữ thân mật có tác dụng gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

2. Khi sử dụng ngôn ngữ thân mật, cần lưu ý điều gì để tránh gây khó chịu cho người nghe?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là một ví dụ về cách dùng từ ngữ biểu cảm trong ngôn ngữ thân mật?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

4. Khi thảo luận về một vấn đề khoa học trong một hội thảo quốc tế, việc lựa chọn ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

5. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẩu ngữ mạnh trong văn bản hành chính có thể gây ra hậu quả gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

6. Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong giao tiếp với người nước ngoài có thể gây ra hiểu lầm gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

7. Câu nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về ngôn ngữ thân mật?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

8. Trong giao tiếp, khi nào người nói/viết cần ưu tiên sử dụng ngôn ngữ trang trọng?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một yếu tố quan trọng của ngôn ngữ trang trọng trong văn bản pháp luật?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

10. Việc lạm dụng từ ngữ quá thân mật trong môi trường công sở có thể dẫn đến hậu quả gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

11. Khi viết một tin nhắn cho người thân trong gia đình, em thường ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

12. Trong một bài phát biểu trước công chúng về vấn đề môi trường, yếu tố nào sau đây KHÔNG phù hợp với ngôn ngữ trang trọng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

13. Trong một buổi phỏng vấn xin việc, nếu ứng viên sử dụng ngôn ngữ quá thân mật, điều đó có thể cho nhà tuyển dụng thấy điều gì về ứng viên đó?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

14. Khi viết một bức thư gửi cho hiệu trưởng nhà trường để xin phép nghỉ học, em nên sử dụng giọng điệu và từ ngữ như thế nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

15. Việc sử dụng các từ viết tắt hoặc biểu tượng cảm xúc (emoji) trong email công việc có phù hợp với ngôn ngữ trang trọng không?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ thân mật?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

17. Khi nào nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng để bày tỏ sự đồng tình?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

18. Câu nào sau đây diễn đạt ý Tôi rất vui khi nhận được tin này bằng ngôn ngữ trang trọng?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

19. Câu nào sau đây thể hiện ngôn ngữ thân mật?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

20. Việc sử dụng các từ ngữ như chú, bác, cô trong giao tiếp với người lớn tuổi thể hiện điều gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

21. Khi viết một bài đăng trên mạng xã hội để chia sẻ kinh nghiệm học tập với bạn bè, em nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn giữa ngôn ngữ trang trọng và thân mật?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một ví dụ về cách sử dụng từ ngữ rút gọn trong ngôn ngữ thân mật?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

24. Khi ai đó dùng ngôn ngữ quá thân mật với bạn mà bạn không quen thân, bạn nên làm gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 1

25. Câu nào sau đây thể hiện ngôn ngữ trang trọng?