Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 2 văn bản 2: Thực thi công lý (Trích Người lái buôn thành Vơ-ni-dơ - Sếch-xpia)
1. Vai trò của Bô-sia trong việc giải quyết mâu thuẫn giữa An-tô-ni-ô và Si-lô thể hiện rõ nét nhất ở điểm nào?
A. Sự thông minh trong việc sử dụng luật pháp.
B. Sự khéo léo trong việc thuyết phục các bên.
C. Sự kiên trì bảo vệ cho An-tô-ni-ô.
D. Sự công bằng trong việc xử lý tranh chấp.
2. Khi Bô-sia đưa ra điều luật về việc người ngoại quốc âm mưu chống lại công dân Vơ-ni-dơ, bà đang nhắm đến mục đích gì?
A. Tăng cường uy tín của luật pháp Vơ-ni-dơ.
B. Tạo ra một kẽ hở pháp lý để kết tội Si-lô.
C. Thuyết phục Si-lô từ bỏ yêu cầu lấy thịt.
D. Chứng minh An-tô-ni-ô là nạn nhân của một âm mưu.
3. Trong bối cảnh của vở kịch, "công lý" của Si-lô có thể được hiểu là gì?
A. Sự công bằng về mặt đạo đức.
B. Sự đòi hỏi quyền lợi dựa trên hợp đồng đã ký.
C. Sự trả thù cá nhân.
D. Sự áp đặt ý chí lên người khác.
4. Theo Bô-sia, hành động của Si-lô khi âm mưu chống lại người dân Vơ-ni-dơ sẽ dẫn đến hậu quả gì?
A. Bị phạt tiền.
B. Bị tịch thu tài sản.
C. Mất quyền đòi nợ và bị phạt theo luật.
D. Bị trục xuất khỏi thành phố.
5. Trong vở kịch "Người lái buôn thành Vơ-ni-dơ" của Sếch-xpia, ai là người được miêu tả là "thực thi công lý" một cách triệt để, đôi khi đến mức khắc nghiệt, trong phiên tòa xét xử An-tô-ni-ô?
A. An-tô-ni-ô
B. Sa-la-ri-ô
C. Bô-sia
D. Si-lô
6. Tại sao việc "thực thi công lý" của Bô-sia lại gây ra sự tranh cãi về bản chất của công lý?
A. Vì bà đã vi phạm luật.
B. Vì bà đã áp dụng luật một cách quá cứng nhắc.
C. Vì bà đã kết hợp luật pháp với yếu tố tình người và sự khéo léo.
D. Vì bà đã thiên vị cho An-tô-ni-ô.
7. Tại sao việc Si-lô không được lấy một giọt máu của An-tô-ni-ô lại là điểm mấu chốt trong lập luận của Bô-sia?
A. Nó làm nổi bật sự vô nhân đạo của Si-lô.
B. Nó cho thấy Si-lô đã vi phạm điều luật về việc chỉ được lấy thịt.
C. Nó là hệ quả trực tiếp của việc Si-lô không thể thực hiện đúng điều khoản hợp đồng.
D. Nó chứng minh An-tô-ni-ô không có lỗi trong việc vay mượn.
8. Khi Bô-sia nói về "lòng nhân ái", bà muốn nhấn mạnh rằng đó là điều gì?
A. Một quyền lợi mà mọi người đều có thể đòi hỏi.
B. Một nghĩa vụ mà nhà nước phải thực hiện.
C. Một đức tính tự nguyện, không thể ép buộc.
D. Một sự bù đắp cho những tổn thất.
9. Hành động "thực thi công lý" của Bô-sia ban đầu có thể bị xem là gì đối với Si-lô?
A. Một sự hỗ trợ về mặt pháp lý.
B. Một sự công nhận quyền lợi hợp pháp.
C. Một sự lợi dụng kẽ hở pháp luật.
D. Một sự bảo vệ quyền lợi của người yếu thế.
10. Khi Bô-sia khuyên Si-lô "hãy xét xem anh có muốn được như vậy không", bà đang muốn gợi mở điều gì?
A. Sự đồng cảm với hoàn cảnh của An-tô-ni-ô.
B. Sự suy ngẫm về hậu quả của hành động của chính mình.
C. Sự nhận thức về sai lầm trong việc đòi nợ.
D. Sự thay đổi trong quan điểm về luật pháp.
11. Diễn biến của phiên tòa cho thấy sự mâu thuẫn giữa hai loại "công lý": công lý pháp lý và loại công lý nào khác?
A. Công lý xã hội.
B. Công lý lương tâm.
C. Công lý nhân đạo.
D. Công lý tình cảm.
12. Trong tình huống này, "công lý" mà Bô-sia thực thi nghiêng về khía cạnh nào nhiều hơn?
A. Công lý trừng phạt.
B. Công lý phục hồi.
C. Công lý thương lượng.
D. Công lý dựa trên tinh thần pháp luật và sự khéo léo.
13. Lời khuyên của Bô-sia cho Si-lô về việc "hãy lấy tiền gấp ba lần số nợ ban đầu" có ý nghĩa gì?
A. Một sự trừng phạt bổ sung cho Si-lô.
B. Một đề nghị hòa giải từ phía An-tô-ni-ô.
C. Một sự nhượng bộ từ phía chính quyền Vơ-ni-dơ.
D. Một cách để Si-lô chuộc lại lỗi lầm và tránh hậu quả nặng hơn.
14. Khía cạnh nào của "công lý" được nhấn mạnh thông qua lời bào chữa của Bô-sia?
A. Sự khoan dung và lòng trắc ẩn.
B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các điều khoản pháp lý.
C. Sự cân bằng giữa pháp luật và tình người.
D. Sự trừng phạt thích đáng dựa trên tội lỗi.
15. Tại sao Bô-sia lại viện dẫn điều luật "không được thừa hay thiếu một li" khi bào chữa cho An-tô-ni-ô?
A. Để chứng minh sự vô lý trong yêu cầu của Si-lô.
B. Để làm phức tạp thêm vụ án.
C. Để khích lệ Si-lô rút lại yêu cầu của mình.
D. Để thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về luật pháp La Mã.
16. Điểm yếu lớn nhất trong lập luận của Si-lô khi ông kiên quyết đòi "một pao thịt" là gì?
A. Ông không có bằng chứng về việc An-tô-ni-ô đã phá sản.
B. Ông không thể thực hiện việc lấy thịt mà không dính máu.
C. Ông đã vi phạm luật về lãi suất.
D. Ông không có sự đồng thuận của tòa án.
17. Động cơ chính của Si-lô khi đòi "một pao thịt" của An-tô-ni-ô trong phiên tòa là gì?
A. Mong muốn trả thù cho những tổn thất kinh doanh.
B. Nhu cầu về một phần thi thể của đối thủ cạnh tranh.
C. Sự căm ghét cá nhân và mong muốn trả đũa cho những bất công đã phải chịu.
D. Áp lực từ cộng đồng Do Thái buộc ông phải đòi nợ.
18. Lời đề nghị của An-tô-ni-ô đối với Si-lô về việc nhận lại tiền gốc cộng với lãi suất, và bỏ qua việc đòi thịt, thể hiện điều gì?
A. Sự sợ hãi trước cái chết.
B. Mong muốn hòa giải và thể hiện lòng tốt.
C. Sự nhượng bộ trước áp lực pháp lý.
D. Sự hiểu biết về sự nguy hiểm của việc chọc giận Si-lô.
19. Hành động của Bô-sia trong việc lật ngược tình thế của Si-lô thể hiện quan điểm nào về công lý?
A. Công lý chỉ có thể dựa trên luật pháp.
B. Công lý cần phải linh hoạt và có sự cân nhắc.
C. Công lý phải luôn trừng phạt người có tội.
D. Công lý phải ưu tiên lợi ích của người giàu.
20. Vai trò của Bô-sia trong phiên tòa xét xử An-tô-ni-ô có thể được diễn tả như thế nào?
A. Một người bào chữa cho An-tô-ni-ô.
B. Một người giữ vai trò trung gian hòa giải.
C. Một người thực thi pháp luật một cách khéo léo và thông minh.
D. Một người đồng tình với yêu cầu của Si-lô.
21. Tại sao An-tô-ni-ô lại đồng ý với đề nghị của Bô-sia về việc trả tiền cho Si-lô, dù trước đó ông rất kiên quyết?
A. Ông sợ hãi cái chết.
B. Ông nhận ra sự bế tắc của tình hình.
C. Ông tin vào sự công bằng của tòa án.
D. Ông muốn chứng tỏ lòng khoan dung.
22. Lời cuối cùng của Bô-sia dành cho Si-lô trong phiên tòa là gì?
A. Hãy rời khỏi đây ngay lập tức.
B. Hãy nhận lấy tiền và tha thứ cho An-tô-ni-ô.
C. Hãy cầu nguyện cho sự tha thứ của Chúa.
D. Hãy chấp nhận hình phạt và ra khỏi đây.
23. Tại sao An-tô-ni-ô lại bị Si-lô đòi "một pao thịt" thay vì một khoản tiền tương đương?
A. Để trừng phạt An-tô-ni-ô về sự kiêu ngạo.
B. Vì đó là điều khoản ghi rõ trong hợp đồng vay mượn.
C. Để chứng tỏ sự giàu có và quyền lực của mình.
D. Nhằm gây áp lực tâm lý lên An-tô-ni-ô và bạn bè.
24. Trong văn bản, câu nói "Lòng nhân ái không phải là một sự ép buộc" của Bô-sia muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Lòng nhân ái là một phẩm chất tự nguyện.
B. Người ta không thể ép buộc người khác yêu thương mình.
C. Pháp luật không thể thay thế được lòng nhân ái.
D. Sự nhân ái cần đi đôi với sự nghiêm minh của pháp luật.
25. Hậu quả pháp lý mà Si-lô phải gánh chịu sau khi Bô-sia lật ngược tình thế là gì?
A. Bị phạt tù giam.
B. Bị tịch thu toàn bộ tài sản.
C. Phải giao nửa tài sản cho An-tô-ni-ô và nửa còn lại cho nhà nước, đồng thời cải đạo sang Cơ đốc giáo.
D. Bị trục xuất khỏi Vơ-ni-dơ.