Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 1 văn bản 1: Chuyện chức phán sự đền Tản Viên (Trích Truyền kì mạn lục – Nguyễn Dữ)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 1 văn bản 1: Chuyện chức phán sự đền Tản Viên (Trích Truyền kì mạn lục - Nguyễn Dữ)

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 1 văn bản 1: Chuyện chức phán sự đền Tản Viên (Trích Truyền kì mạn lục - Nguyễn Dữ)

1. Đâu là bài học mà "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" muốn gửi gắm đến người đọc?

A. Phải luôn tuân theo mệnh lệnh của thần linh
B. Cần sống ngay thẳng, dám đấu tranh cho lẽ phải
C. Phải biết sợ hãi trước quyền lực
D. Sự giàu sang là tất cả

2. Trong phiên tòa xử quan phán sự họ Đỗ ở âm phủ, ai là người đứng đầu?

A. Diêm Vương
B. Thần Đền Tản Viên
C. Ngọc Hoàng
D. Phán quan

3. Điều gì cho thấy quan phán sự họ Đỗ là người có tài năng và bản lĩnh?

A. Ông đã từng làm quan lớn
B. Ông dám đối chất với Diêm Vương
C. Ông có nhiều tiền của
D. Ông có mối quan hệ rộng

4. Yếu tố nào trong truyện làm tăng tính kịch tính và hấp dẫn cho cốt truyện?

A. Ngôn ngữ miêu tả sinh động
B. Sự đối đáp thông minh giữa các nhân vật
C. Cuộc đấu tranh sinh tử của nhân vật chính
D. Yếu tố bất ngờ và hồi hộp

5. Cái kết của truyện "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" mang ý nghĩa gì?

A. Sự trừng phạt thích đáng cho kẻ ác
B. Sự giải oan cho người tốt
C. Sự chiến thắng của cái thiện trước cái ác
D. Tất cả các đáp án trên

6. Yếu tố nào trong truyện thể hiện sự tin tưởng vào công lý của nhân dân ta thời xưa?

A. Sự hiện diện của Diêm Vương
B. Sự trừng phạt kẻ ác ở thế giới bên kia
C. Sự công bằng của thần linh
D. Sự đối chất của người dân với quan lại

7. Tại sao "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" lại có giá trị nhân văn sâu sắc?

A. Vì nó ca ngợi chế độ phong kiến
B. Vì nó đề cao những phẩm chất tốt đẹp của con người như lòng trung thực, dũng cảm
C. Vì nó mô tả chi tiết về cuộc sống ở âm phủ
D. Vì nó chứa đựng nhiều yếu tố ma mị

8. Yếu tố kỳ ảo nào được sử dụng trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" để tạo nên sự hấp dẫn và bài học cho người đọc?

A. Sự xuất hiện của rồng và phượng
B. Hành trình xuống âm phủ của con người
C. Khả năng biến hình của yêu ma
D. Sự can thiệp của các vị thần tiên

9. Đâu không phải là đặc điểm của "Truyền kỳ mạn lục" nói chung và "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" nói riêng?

A. Chủ yếu viết bằng chữ Hán
B. Phản ánh hiện thực xã hội qua yếu tố kỳ ảo
C. Nội dung mang tính giáo dục, răn đe
D. Mô tả chi tiết phong tục tập quán của người Việt thời Lý

10. Điểm tương đồng về mặt nghệ thuật giữa "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và các truyện truyền kỳ khác là gì?

A. Đều có kết thúc có hậu
B. Đều sử dụng yếu tố kỳ ảo để thể hiện quan điểm
C. Đều viết bằng tiếng Việt
D. Đều tập trung vào cuộc sống thường nhật

11. Ngôn ngữ trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" chủ yếu thuộc loại nào?

A. Tiếng Việt cổ
B. Tiếng Hán
C. Tiếng Nôm
D. Tiếng Pháp

12. Trong truyện, hiện tượng nào cho thấy sự suy đồi đạo đức trong xã hội?

A. Sự tham lam của người dân
B. Sự bất công trong việc xử án
C. Sự lộng quyền của quan lại
D. Sự thờ ơ của thần linh

13. Trong truyện, ai là người đã giúp đỡ quan phán sự họ Đỗ vượt qua cửa ải âm phủ?

A. Diêm Vương
B. Thần Đền Tản Viên
C. Ngọc Hoàng
D. Một người bạn cũ

14. Nhân vật chính trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" là ai?

A. Quan phán sự họ Đỗ
B. Quan phán sự họ Trần
C. Quan phán sự họ Nguyễn
D. Quan phán sự họ Lê

15. Hoàn cảnh ra đời của "Truyền kỳ mạn lục" gắn liền với giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam?

A. Thời kỳ Pháp thuộc
B. Thời kỳ nhà Hồ
C. Thời kỳ nhà Lê sơ
D. Thời kỳ nhà Nguyễn

16. Thái độ của quan phán sự họ Đỗ khi đối diện với Diêm Vương và âm phủ thể hiện điều gì?

A. Sợ hãi và van xin tha tội
B. Bất khuất, giữ vững khí tiết
C. Chấp nhận số phận
D. Tìm cách trốn thoát

17. Câu chuyện này cho thấy thái độ của Nguyễn Dữ đối với những người có chức có quyền như thế nào?

A. Luôn tôn trọng và ca ngợi
B. Nghi ngờ và phê phán nếu họ lạm dụng quyền lực
C. Không đưa ra ý kiến đánh giá
D. Khuyến khích họ sử dụng quyền lực để làm giàu

18. Tại sao quan phán sự họ Đỗ lại bị bắt xuống âm phủ?

A. Vì ông ăn hối lộ
B. Vì ông đã chết
C. Vì ông đã phạm tội với thần linh
D. Vì ông bị oan

19. Tác phẩm "Truyền kỳ mạn lục" có ý nghĩa như thế nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

A. Là tác phẩm đầu tiên viết bằng chữ Nôm
B. Là đỉnh cao của thể loại truyện ký truyền kỳ thời phong kiến
C. Là tác phẩm quan trọng nhất của văn học thế kỷ XVII
D. Là tác phẩm duy nhất đề cập đến yếu tố tâm linh

20. Tại sao truyện lại đặt tên là "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên"?

A. Vì nhân vật chính là một chức phán sự và câu chuyện diễn ra tại đền Tản Viên
B. Vì đó là tên của một vùng đất
C. Vì đó là tên của một vị thần
D. Vì đó là một câu chuyện về quan chức

21. Trong phiên tòa ở âm phủ, ai là người đại diện cho luật pháp và công lý?

A. Diêm Vương
B. Phán quan
C. Quan phán sự họ Đỗ
D. Thần Đền Tản Viên

22. Ai là tác giả của "Truyền kỳ mạn lục", bộ tác phẩm chứa "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên"?

A. Nguyễn Trãi
B. Nguyễn Du
C. Nguyễn Dữ
D. Nguyễn Bỉnh Khiêm

23. Tác giả Nguyễn Dữ đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện ý đồ phê phán xã hội?

A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
B. Sử dụng yếu tố kỳ ảo để ẩn dụ
C. Lời kể theo ngôi thứ nhất
D. Sử dụng nhiều điển cố

24. Chức năng chính của truyện "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" là gì, xét theo nội dung và nghệ thuật?

A. Phê phán thói hư tật xấu của quan lại
B. Ca ngợi lòng trung nghĩa của người dân
C. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời qua yếu tố kỳ ảo
D. Truyền bá tư tưởng Phật giáo

25. Văn bản "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" thuộc bộ phận nào của "Truyền kỳ mạn lục" của Nguyễn Dữ?

A. Truyện loại kỳ
B. Truyện loại huấn
C. Truyện loại truyện
D. Truyện loại ngụ ngôn

You need to add questions