1. Tác giả dân gian khi viết "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc" đã thể hiện thái độ gì đối với thực dân Pháp?
A. Khinh bỉ, căm ghét.
B. Ngưỡng mộ, thán phục.
C. Trung lập, khách quan.
D. Đồng cảm, chia sẻ.
2. Trong "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc", câu thơ "Chợt nghe lời hịch, tiếng chiêng vang, / Lửa bốc theo hơi, khói theo chân" gợi tả điều gì về nghĩa quân?
A. Sự phản ứng nhanh nhạy, sẵn sàng chiến đấu khi có hiệu lệnh.
B. Tâm trạng bối rối, hoang mang khi đối mặt với kẻ thù.
C. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hậu cần cho cuộc chiến.
D. Nỗi buồn chia ly, tiếc nuối cuộc sống bình yên đã mất.
3. Tác giả dân gian đã khắc họa hình ảnh người nghĩa sĩ Cần Giuộc bằng những nét tính cách nổi bật nào?
A. Dũng cảm, yêu nước, sẵn sàng hy sinh.
B. Mưu trí, xảo quyệt, chỉ quan tâm đến chiến thắng.
C. Nhút nhát, sợ hãi, chỉ mong được bảo toàn tính mạng.
D. Ích kỷ, tham vọng, chỉ hành động vì lợi ích cá nhân.
4. Hình ảnh "bếp khói nhà nhà, khói bay lên" trong "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc" có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Cuộc sống bình dị, ấm no của người dân Cần Giuộc trước khi chiến tranh xảy ra.
B. Sự giàu có, sung túc của vùng đất Cần Giuộc.
C. Nỗi đau tang thương lan tỏa khắp làng quê.
D. Tượng trưng cho sức mạnh đoàn kết của nhân dân.
5. Câu "Trượng phu chí tại bốn phương" trong "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện tinh thần gì của người nghĩa sĩ?
A. Tinh thần xả thân vì nghĩa lớn, không ngại gian khó.
B. Mong muốn được đi đây đi đó, khám phá thế giới.
C. Sự ưu tiên cho việc học hành, trau dồi kiến thức.
D. Khát vọng lập công danh sự nghiệp vẻ vang.
6. Tác giả dân gian khi viết "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc" đã đặt mình vào vị trí nào để nói lên sự xót thương?
A. Đứng về phía người dân, cảm thông với nỗi đau của họ.
B. Đứng về phía triều đình, ca ngợi công lao.
C. Đứng về phía kẻ thù, phân tích chiến lược.
D. Đứng ở một vị trí trung lập, khách quan.
7. Việc sử dụng từ "chao ôi" trong "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc" bộc lộ cảm xúc gì của tác giả?
A. Nỗi xót xa, tiếc thương sâu sắc.
B. Sự giận dữ, căm phẫn tột cùng.
C. Niềm tự hào, vinh quang.
D. Sự ngạc nhiên, bất ngờ.
8. Điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích sáng tác giữa "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc" và các bài văn tế phong kiến truyền thống là gì?
A. Nhằm khơi dậy lòng yêu nước, tinh thần kháng chiến.
B. Chủ yếu để bày tỏ lòng tiếc thương người đã khuất.
C. Ca ngợi công lao của triều đình và các vị quan.
D. Phản ánh hiện thực xã hội một cách khách quan.
9. Trong "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc", lời kêu gọi "Ai ra lính thì người người cùng đi" thể hiện điều gì?
A. Tinh thần đoàn kết toàn dân, chung sức kháng chiến.
B. Sự ép buộc, bắt lính của triều đình.
C. Nỗi sợ hãi trước kẻ thù ngoại xâm.
D. Mong muốn được chiêu mộ những người lính giỏi.
10. Ai là tác giả được ghi nhận của "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
A. Nguyễn Đình Chiểu.
B. Hồ Xuân Hương.
C. Nguyễn Du.
D. Tản Đà.
11. Sự kiện lịch sử nào là bối cảnh trực tiếp dẫn đến sự ra đời của "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
A. Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược tại Cần Giuộc (1859).
B. Cuộc khởi nghĩa Yên Thế.
C. Phong trào Cần Vương chống Pháp.
D. Cuộc cải cách của vua Minh Mạng.
12. Vì sao "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc" được coi là bản hùng ca bi tráng?
A. Vừa có âm hưởng hào hùng của tinh thần chiến đấu, vừa có sự xót thương, bi ai trước sự hy sinh.
B. Chỉ miêu tả những chiến công hiển hách của nghĩa quân.
C. Tập trung vào nỗi đau của gia đình những người lính.
D. Nội dung mang tính chất giáo huấn, răn dạy.
13. Câu "Cờ bay thoăn thoắt, chim sa cá lặn" trong "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc" có ý nghĩa gì?
A. Diễn tả sự kinh hoàng, khiếp sợ của thiên nhiên trước sức mạnh của nghĩa quân.
B. Miêu tả cảnh nghĩa quân ăn uống no say sau chiến thắng.
C. Thể hiện sự hân hoan, vui mừng của nhân dân trước tin chiến thắng.
D. Nói về sự sung túc, đủ đầy của vùng đất Cần Giuộc.
14. Trong "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc", câu "Bấy lâu nay, máu giang hồ đã nhuốm" nói về điều gì?
A. Sự hy sinh, mất mát đã xảy ra từ trước đó trong các cuộc chiến.
B. Sự giàu có, sung túc của vùng đất.
C. Sự đoàn kết của nhân dân.
D. Nỗi buồn và sự tuyệt vọng của tác giả.
15. Yếu tố nào là quan trọng nhất tạo nên sức lay động lòng người trong bài "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
A. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh và cảm xúc.
B. Lời ngợi ca công lao của vua quan triều Nguyễn.
C. Phân tích sâu sắc nguyên nhân thất bại của nghĩa quân.
D. Tập trung miêu tả chi tiết vũ khí và chiến thuật của nghĩa quân.
16. Câu "Thà đui điếc còn hơn là làm nô lệ" trong "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện quan niệm sống như thế nào?
A. Thà chết còn hơn sống nhục nhã, mất tự do.
B. Ưu tiên sức khỏe và sự toàn vẹn của cơ thể.
C. Quan tâm đến việc học hỏi, tiếp thu kiến thức.
D. Mong muốn được sống một cuộc đời bình dị.
17. Trong "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc", câu "Tan chợ huyện, vỡ chợ thôn" có ý nghĩa gì?
A. Sự hỗn loạn, tan tác của đời sống xã hội do chiến tranh gây ra.
B. Miêu tả cảnh chợ phiên đông vui, nhộn nhịp.
C. Nói về sự giàu có, sung túc của vùng đất.
D. Thể hiện sự đoàn kết của người dân trong vùng.
18. Trong "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc", câu "Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh" nói lên điều gì về tinh thần của phụ nữ Việt Nam thời bấy giờ?
A. Tinh thần yêu nước, sẵn sàng đứng lên chống giặc ngay cả phụ nữ.
B. Sự yếu đuối, cam chịu của phụ nữ trước hoàn cảnh.
C. Nỗi sợ hãi, hoang mang khi chứng kiến cảnh giặc tàn phá.
D. Mong muốn được người khác bảo vệ.
19. Trong "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh "súng giắt nòng nòng, giáo phơi giáo gác" gợi lên điều gì?
A. Sự sẵn sàng chiến đấu, tinh thần quyết tử của nghĩa quân.
B. Sự nghèo nàn, thiếu thốn vũ khí của nghĩa quân.
C. Thái độ coi thường kỷ luật của nghĩa quân.
D. Nỗi lo lắng, bất an của nghĩa quân trước trận đánh.
20. Trong "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc", câu "Hỏa mai xanh khói, gan vàng lửa" thể hiện điều gì về tinh thần của nghĩa quân?
A. Sự dũng cảm, gan dạ, sẵn sàng đối mặt với hiểm nguy.
B. Sự yếu đuối, sợ hãi trước kẻ thù.
C. Sự thiếu thốn trang bị vũ khí.
D. Nỗi buồn và sự tuyệt vọng.
21. Tác giả dân gian đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sự hy sinh cao cả của nghĩa sĩ?
A. So sánh sự hy sinh với những điều cao đẹp, vĩnh cửu.
B. Miêu tả chi tiết quá trình hy sinh của từng người.
C. Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự hy sinh.
D. Sử dụng lời kể của nhân chứng.
22. Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về đặc điểm ngôn ngữ của "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
A. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, ít sử dụng biện pháp tu từ.
B. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, bi tráng và hình ảnh.
C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ để tăng tính trang trọng.
D. Âm hưởng hùng tráng, bi thương, thể hiện rõ tâm trạng tác giả.
23. Tác giả dân gian đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự hy sinh anh dũng của nghĩa quân?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh tương phản, đối lập (sống-chết, bình yên-chiến tranh).
B. Tập trung miêu tả chi tiết những trận đánh ác liệt.
C. Dùng phép so sánh nghĩa quân với những vị anh hùng dân tộc trong lịch sử.
D. Lồng ghép những lời khuyên răn, giáo huấn cho thế hệ sau.
24. Tác giả dân gian đã dùng hình ảnh "khói hương" để làm gì trong "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
A. Tưởng nhớ, tri ân những người đã khuất.
B. Miêu tả không khí trang nghiêm của buổi tế.
C. Thể hiện sự giàu có của gia đình nghĩa sĩ.
D. Tượng trưng cho sự đoàn kết của cộng đồng.
25. Câu "Miếng cơm manh áo không đành để mất" trong "Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc" nói lên điều gì về động lực tham gia nghĩa quân?
A. Động lực bảo vệ quyền lợi vật chất, sinh kế của gia đình và cộng đồng.
B. Động lực tìm kiếm vinh quang và danh vọng cá nhân.
C. Động lực thực hiện nghĩa vụ quân sự theo lệnh vua.
D. Động lực chứng tỏ lòng trung thành với triều đình.