1. Khi phân tích về "cá thể" trong bài 9, khía cạnh nào của cá thể được nhấn mạnh liên quan đến ngôn ngữ?
A. Khả năng tiếp thu, sáng tạo, sử dụng ngôn ngữ theo cách riêng và chịu ảnh hưởng từ môi trường ngôn ngữ.
B. Chỉ khả năng nói và viết.
C. Chỉ các đặc điểm sinh học ảnh hưởng đến giọng nói.
D. Chỉ sự hiểu biết về lịch sử ngôn ngữ.
2. Khi Đỗ Phủ viết "Tôi nghe người Pháp nói tiếng Pháp, tôi thấy hay; tôi nghe người Anh nói tiếng Anh, tôi thấy hay; tôi nghe người Nga nói tiếng Nga, tôi thấy hay; tôi nghe người Việt Nam nói tiếng Việt, tôi thấy hay", tác giả muốn khẳng định điều gì về ngôn ngữ?
A. Mỗi ngôn ngữ đều có vẻ đẹp và giá trị riêng, thể hiện bản sắc văn hóa của dân tộc sử dụng nó.
B. Tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Nga đều hay hơn tiếng Việt.
C. Ngôn ngữ chỉ là công cụ giao tiếp đơn thuần.
D. Sự hay dở của ngôn ngữ phụ thuộc vào người nói.
3. Trong văn hóa ứng xử của người Việt, việc sử dụng ngôn ngữ thể hiện mối quan hệ cộng đồng như thế nào?
A. Ngôn ngữ thể hiện sự tôn trọng, kính trên nhường dưới, gắn kết các thành viên trong gia đình, xã hội.
B. Ngôn ngữ chỉ dùng để trao đổi thông tin.
C. Ngôn ngữ không phản ánh quan hệ cộng đồng.
D. Ngôn ngữ thể hiện sự cá nhân hóa tuyệt đối.
4. Ngược lại, sự đóng góp của cá thể cho cộng đồng trong lĩnh vực ngôn ngữ có thể là gì?
A. Sáng tạo ra những từ ngữ mới, cách diễn đạt hay, góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ chung.
B. Chỉ đơn thuần là sử dụng đúng ngữ pháp.
C. Giữ nguyên cách dùng ngôn ngữ của thế hệ trước.
D. Phản đối mọi sự thay đổi trong ngôn ngữ.
5. Việc một người học một ngôn ngữ mới và sử dụng nó thành thạo trong cộng đồng nói ngôn ngữ đó thể hiện điều gì về mối quan hệ cá thể - cộng đồng?
A. Cá thể có khả năng hòa nhập và thích ứng với cộng đồng ngôn ngữ mới, đồng thời có thể đóng góp sự hiểu biết về ngôn ngữ của mình.
B. Cá thể chỉ đơn thuần là người học, không có đóng góp gì.
C. Cộng đồng ngôn ngữ mới không bị ảnh hưởng bởi sự gia nhập của cá thể.
D. Việc học ngôn ngữ mới là một hành động cá nhân, tách biệt khỏi cộng đồng.
6. Câu "Nói vậy chứ tiếng ta hay lắm, chữ quốc ngữ đã làm cho tiếng ta hay lại càng hay hơn" (Đỗ Phủ, "Tiếng Việt của chúng ta") thể hiện quan điểm gì về chữ quốc ngữ?
A. Chữ quốc ngữ là công cụ đắc lực, giúp tiếng Việt trở nên trong sáng, dễ tiếp cận và có sức lan tỏa mạnh mẽ hơn.
B. Chữ quốc ngữ là một yếu tố ngoại lai, làm giảm đi bản sắc của tiếng Việt.
C. Chữ quốc ngữ chỉ phù hợp với một số lĩnh vực nhất định.
D. Tiếng Việt trước khi có chữ quốc ngữ đã rất hoàn hảo và không cần cải tiến.
7. Theo bài "Tiếng Việt của chúng ta", tại sao tác giả cho rằng "nét đẹp của tiếng Việt là sự trong sáng, gợi cảm và giàu khả năng diễn đạt"?
A. Vì tiếng Việt có hệ thống ngữ âm phong phú, từ vựng đa dạng và cấu trúc ngữ pháp linh hoạt.
B. Vì tiếng Việt được sử dụng rộng rãi và có lịch sử lâu đời.
C. Vì tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức của Việt Nam.
D. Vì tiếng Việt có nhiều văn bản văn học kinh điển.
8. Theo bài "Tiếng Việt của chúng ta", yếu tố nào quan trọng nhất để một cá nhân có thể sử dụng tiếng Việt một cách hiệu quả và tinh tế?
A. Sự rèn luyện thường xuyên, học hỏi từ cộng đồng và ý thức trau dồi vốn từ, ngữ pháp.
B. Chỉ cần học thuộc lòng các quy tắc.
C. Việc bắt chước người nước ngoài.
D. Sự phụ thuộc vào công nghệ dịch thuật.
9. Trong bài "Tiếng Việt của chúng ta", Đỗ Phủ đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự gắn bó giữa tiếng Việt và sự tồn vong của dân tộc?
A. Phép so sánh, ẩn dụ và điệp ngữ.
B. Chỉ phép nhân hóa.
C. Chỉ phép nói quá.
D. Chỉ phép liệt kê.
10. Câu "Tiếng Việt còn, nước Việt còn" mang ý nghĩa sâu sắc nào về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và quốc gia?
A. Ngôn ngữ dân tộc là yếu tố cốt lõi để bảo tồn và phát huy bản sắc, chủ quyền quốc gia.
B. Quốc gia chỉ tồn tại khi có ngôn ngữ được quốc tế công nhận.
C. Ngôn ngữ chỉ là một phần phụ trợ, không quyết định sự tồn vong của quốc gia.
D. Sự tồn vong của quốc gia phụ thuộc vào sức mạnh quân sự.
11. Theo bài "Tiếng Việt của chúng ta", yếu tố nào giúp tiếng Việt có "khả năng gợi cảm"?
A. Hệ thống thanh điệu, âm tiết và khả năng tạo ra nhiều lớp nghĩa phong phú qua cách dùng từ, ngữ điệu.
B. Sự giống nhau với các ngôn ngữ châu Âu.
C. Chỉ việc sử dụng nhiều từ Hán-Việt.
D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.
12. Khi nói về "sự giàu khả năng diễn đạt" của tiếng Việt, Đỗ Phủ hàm ý điều gì?
A. Tiếng Việt có thể biểu đạt mọi ý nghĩ, tình cảm, sắc thái một cách phong phú, tinh tế và hiệu quả.
B. Tiếng Việt chỉ diễn đạt được những ý đơn giản.
C. Khả năng diễn đạt của tiếng Việt bị hạn chế bởi cấu trúc ngữ pháp.
D. Tiếng Việt cần vay mượn nhiều từ ngữ để diễn đạt.
13. Việc một người thuộc cộng đồng thiểu số học và sử dụng ngôn ngữ của cộng đồng đa số có thể dẫn đến hệ quả gì đối với bản sắc văn hóa của họ?
A. Có thể làm phai nhạt hoặc mất đi ngôn ngữ, bản sắc văn hóa truyền thống nếu không có sự cân bằng và ý thức giữ gìn.
B. Luôn luôn làm giàu thêm bản sắc văn hóa.
C. Không ảnh hưởng gì đến bản sắc văn hóa.
D. Chỉ làm tăng cường sự đa dạng văn hóa.
14. Mối quan hệ giữa "cá thể" và "cộng đồng" thường mang tính chất gì?
A. Tương hỗ, ảnh hưởng lẫn nhau, cá thể vừa chịu sự tác động của cộng đồng, vừa đóng góp cho cộng đồng.
B. Độc lập hoàn toàn, không liên quan gì đến nhau.
C. Đối lập, xung đột và cạnh tranh.
D. Cá thể hoàn toàn phục tùng cộng đồng.
15. Trong bài "Tiếng Việt của chúng ta", thái độ của tác giả đối với những người làm biến dạng tiếng Việt là gì?
A. Không hài lòng, coi đó là hành động làm tổn hại đến vẻ đẹp và sự trong sáng của tiếng Việt.
B. Đồng tình và khuyến khích sự thay đổi ngôn ngữ.
C. Thờ ơ, không quan tâm.
D. Chỉ phê phán những lỗi sai nhỏ.
16. Trong bài "Tiếng Việt của chúng ta", khi nói về "sự trong sáng" của tiếng Việt, tác giả muốn đề cập đến khía cạnh nào?
A. Sự rõ ràng, mạch lạc, không bị pha tạp, lai căng, giữ gìn được nét thuần phong mỹ tục.
B. Sự phong phú về từ vựng.
C. Sự dễ học và dễ nhớ.
D. Sự tương đồng với các ngôn ngữ phổ biến trên thế giới.
17. Khi nghiên cứu về "cộng đồng" và "cá thể" trong Ngôn ngữ học, khái niệm "chuẩn mực ngôn ngữ" thường liên quan đến vai trò nào?
A. Là sản phẩm của cộng đồng, được cá thể tiếp nhận và tuân thủ, góp phần tạo nên sự thống nhất trong giao tiếp.
B. Là quy tắc do cá nhân tự đặt ra.
C. Là quy định của một nhóm nhỏ người nói tiếng nước ngoài.
D. Là sự tùy tiện trong cách dùng từ.
18. Trong bài "Tiếng Việt của chúng ta", Đỗ Phủ đề cập đến việc giữ gìn tiếng Việt như một trách nhiệm của ai?
A. Của toàn thể dân tộc, từ mỗi cá nhân đến cả cộng đồng.
B. Chỉ của các nhà văn, nhà thơ.
C. Chỉ của các nhà giáo dục.
D. Chỉ của chính phủ.
19. Trong ngữ cảnh bài "Tiếng Việt của chúng ta", khi nói về vai trò của cộng đồng trong việc giữ gìn và phát huy tiếng Việt, tác giả nhấn mạnh điều gì?
A. Sự tham gia tích cực của mọi thành viên trong cộng đồng, từ việc học tập, sử dụng đến việc sáng tạo và bảo vệ tiếng mẹ đẻ.
B. Vai trò của các nhà ngôn ngữ học và các viện nghiên cứu.
C. Sự ảnh hưởng của truyền thông đại chúng.
D. Việc biên soạn các từ điển tiếng Việt.
20. Khi nói về "cộng đồng" trong bài 9, ta có thể hiểu rộng hơn là gì?
A. Tập hợp những người có chung đặc điểm, mối quan tâm, hoạt động hoặc mục tiêu, dù là quy mô nhỏ hay lớn.
B. Chỉ những nhóm người có quan hệ huyết thống.
C. Chỉ những người sinh sống cùng một địa phương.
D. Chỉ những người có cùng nghề nghiệp.
21. Trong bài học về "Cộng đồng và cá thể", một ví dụ điển hình về sự ảnh hưởng của cộng đồng đến cá thể trong ngôn ngữ là gì?
A. Việc một người sử dụng các từ ngữ, cách diễn đạt phổ biến trong cộng đồng của mình.
B. Một cá nhân tự sáng tạo ra hoàn toàn một ngôn ngữ mới.
C. Việc cá nhân từ chối sử dụng ngôn ngữ chung của cộng đồng.
D. Ngôn ngữ của cá nhân không bao giờ thay đổi.
22. Theo quan điểm của Đỗ Phủ trong bài "Tiếng Việt của chúng ta", mối quan hệ giữa cá thể và cộng đồng trong việc sử dụng tiếng Việt được thể hiện như thế nào?
A. Cá thể học hỏi, tiếp thu và đóng góp vào sự phát triển chung của tiếng Việt trong cộng đồng.
B. Cá thể hoàn toàn độc lập với cộng đồng trong việc sử dụng tiếng Việt.
C. Cộng đồng chỉ đóng vai trò định hướng, cá thể tự quyết định cách dùng.
D. Tiếng Việt chỉ được hình thành và phát triển thông qua các quy tắc cứng nhắc của cộng đồng.
23. Theo bài "Tiếng Việt của chúng ta", yếu tố nào là quan trọng nhất để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?
A. Sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp, từ vựng và ngữ nghĩa của tiếng Việt.
B. Việc dịch thuật các tác phẩm nước ngoài.
C. Sự phổ biến của các phương tiện truyền thông.
D. Việc học ngoại ngữ.
24. Trong bài "Tiếng Việt của chúng ta", tác giả Đỗ Phủ đã thể hiện thái độ gì đối với tiếng Việt khi khẳng định "Tiếng Việt còn, nước Việt còn"?
A. Thể hiện sự tự hào, trân trọng và ý thức sâu sắc về vai trò của tiếng Việt trong sự tồn vong của dân tộc.
B. Chỉ đơn thuần là một lời nhận định về tầm quan trọng của ngôn ngữ trong văn hóa.
C. Nhấn mạnh khía cạnh giao tiếp và truyền đạt thông tin của tiếng Việt.
D. Phê phán những ảnh hưởng tiêu cực từ các ngôn ngữ khác lên tiếng Việt.
25. Quan điểm "Mỗi dân tộc có một cách nói riêng, đó là cách nói của dân tộc mình" trong bài "Tiếng Việt của chúng ta" nhấn mạnh điều gì?
A. Sự độc đáo và bản sắc riêng của mỗi ngôn ngữ dân tộc.
B. Sự cần thiết phải học nhiều ngôn ngữ.
C. Sự giống nhau giữa các ngôn ngữ.
D. Sự ưu việt của ngôn ngữ phương Tây.